Aa

Bảng giá đất quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội cập nhật mới nhất năm 2019

Thứ Hai, 25/03/2019 - 21:40

Bảng giá đất quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội hiện được áp dụng theo Quyết định số 96/2014 của UBND TP. Hà Nội. Reatimes cập nhật bảng giá đất tại các khu vực trên địa bàn quận Hai Bà Trưng năm 2019.

Căn cứ pháp lý của bảng giá đất:

- Bảng giá đất quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội được căn cứ theo Quyết định 96/2014/QĐ-UBND, sửa đổi bởi Quyết định 19/2017/QĐ-UBND

Reatimes cập nhật bảng giá đất quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội mới nhất năm 2019. Ảnh minh họa.

Reatimes cập nhật bảng giá đất quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội mới nhất năm 2019. Ảnh minh họa.

Phạm vi áp dụng của bảng giá đất TP. Hà Nội năm 2019:

Bảng giá đất này được sử dụng để:

- Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước cộng nhận quyền sử dụng đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

- Tính thuế sử dụng đất;

- Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

- Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

- Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

- Tính giá trị quyền sử dụng để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường  hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HAI BÀ TRƯNG
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn Đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Bà Triệu

Nguyễn Du

Thái Phiên

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

Thái Phiên

Đại Cồ Việt

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

2

Bạch Đằng

Địa phận quận Hai Bà Trưng

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

3

Bạch Mai

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

4

Bùi Ngọc Dương

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

5

Bùi Thị Xuân

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

6

Cao Đạt

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

7

Cảm Hội (334)

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

8

Chùa Vua

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

9

Đại Cồ Việt

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

10

Đại La

Địa phận quận Hai Bà Trưng

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

11

Đồng Nhân

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

12

Đỗ Hạnh

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

13

Đỗ Ngọc Du

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

14

Đội Cung

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

15

Đống Mác (335)

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

16

Đoàn Trần Nghiệp

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

17

Đê Tô Hoàng

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

18

Giải Phóng

Đại Cồ Việt

Phố Vọng

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

19

Hương Viên

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

20

Hàn Thuyên

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

21

Hàng Chuối

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

22

Hồ Xuân Hương

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

23

Hồng Mai

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

24

Hòa Mã

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

25

Hoa Lư

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

26

Hoàng Mai

Địa phận quận Hai Bà Trưng

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

27

Kim Ngưu

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

28

Lương Yên

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

29

Lãng Yên

Lương Yên

Đê Nguyễn Khoái

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

Đê Nguyễn Khoái

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

30

Lạc Trung

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

31

Lê Đại Hành

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

32

Lê Duẩn

Nguyễn Du

Trần Nhân Tông

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

Trần Nhân Tông

Đại Cồ Việt

62 000

31 000

24 800

21 700

35 698

16 999

13 939

11 602

29 748

14 166

11 616

9 668

33

Lê Gia Định (336 cũ)

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

34

Lê Ngọc Hân

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

35

Lê Quý Đôn

Đầu đường

Cuối đường

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

36

Lê Thanh Nghị

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

37

Lê Văn Hưu

Địa phận quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

38

Liên Trì

Địa phận quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

39

Lò Đúc

Phan Chu Trinh

Nguyễn Công Trứ

62 000

31 000

24 800

21 700

35 698

16 999

13 939

11 602

29 748

14 166

11 616

9 668

Nguyễn Công Trứ

Trần Khát Chân

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

40

Mạc Thị Bưởi

Đầu đường

Cuối đường

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

41

Mai Hắc Đế

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

42

Minh Khai

Chợ Mơ

Kim Ngưu

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

Kim Ngưu

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

43

Ngô Thì Nhậm

Lê Văn Hưu

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

44

Ngõ Bà Triệu

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

45

Ngõ Huế

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

46

Nguyễn Hiền

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

47

Nguyễn An Ninh

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

48

Nguyễn Đình Chiểu

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

49

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

50

Nguyễn Công Trứ

Phố Huế

Lò Đúc

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

Lò Đúc

Trần Thánh Tông

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

51

Nguyễn Cao

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

52

Nguyễn Du

Phố Huế

Quang Trung

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

Quang Trung

Trần Bình Trọng

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

Trần Bình Trọng

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

53

Nguyễn Huy Tự

Đầu đường

Cuối đường

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

54

Nguyễn Khoái (bên trong đê)

Đầu đường

Hết địa phận quận Hai Bà Trưng

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

Nguyễn Khoái (ngoài đê)

Đầu đường

Hết địa phận quận Hai Bà Trưng

22 000

12 540

10 340

9 240

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

55

Đường gom chân đê Nguyễn Khoái

Địa phận quận Hai Bà Trưng

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

56

Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy

Minh Khai

Cầu Vĩnh Tuy

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

57

Nguyễn Quyền

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

58

Nguyễn Thượng Hiền

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

59

Nguyễn Trung Ngạn

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

60

Phạm Đình Hổ

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

61

Phố 8/3

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

62

Phố Huế

Nguyễn Du

Nguyễn Công Trứ

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

Nguyễn Công Trứ

Đại Cồ Việt

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

63

Phù Đổng Thiên Vương

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

64

Phùng Khắc Khoan

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

65

Quang Trung

Giáp quận Hoàn Kiếm

Trần Nhân Tông

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

66

Quỳnh Lôi

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

67

Quỳnh Mai

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

68

Tam Trinh

Địa phận quận Hai Bà Trưng

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

69

Tăng Bạt Hổ

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

70

Tô Hiến Thành

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

71

Tây Kết

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 874

9 307

7 862

7 098

12 395

7 756

6 552

5 915

72

Tạ Quang Bửu

Bạch Mai

Đại Cồ Việt

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

73

Thái Phiên

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

74

Thọ Lão

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

75

Thanh Nhàn

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

76

Thi Sách

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

77

Thiền Quang

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

78

Thể Giao

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

79

Thịnh Yên

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

80

Tương Mai

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

81

Trần Hưng Đạo

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

82

Trần Bình Trọng

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

83

Trần Cao Vân

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

84

Trần Khánh Dư

Trần Hưng Đạo

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

85

Trần Khát Chân

Phố Huế

Lò Đúc

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

Lò Đúc

Nguyễn Khoái

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

86

Trần Nhân Tông

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

87

Trần Thánh Tông

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

88

Trần Đại Nghĩa

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

89

Trương Định

Bạch Mai

Hết địa phận quận Hai Bà Trưng

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

90

Trương Hán Siêu

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

91

Trần Xuân Soạn

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

92

Triệu Việt Vương

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

93

Tuệ Tĩnh

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

94

Vân Đồn

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 874

9 307

7 862

7 098

12 395

7 756

6 552

5 915

95

Vân Hồ 1, 2, 3

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

96

Vạn Kiếp

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 874

9 307

7 862

7 098

12 395

7 756

6 552

5 915

97

Võ Thị Sáu

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

98

Vọng

Đại học KTQD

Đường G.Phóng

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

99

Vũ Lợi

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

100

Vĩnh Tuy

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

101

Y éc xanh

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

102

Yên Bái 1

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

103

Yên Bái 2

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

104

Yên Lạc

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 512

9 583

8 053

7 289

12 927

7 986

6 711

6 074

105

Yết Kiêu

Nguyễn Du

Nguyễn Thượng Hiền

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483


Download (tải) toàn bộ Bảng giá đất Hà Nội tại đây

Ý kiến của bạn
Bình luận
Xem thêm bình luận

Đọc thêm

Lên đầu trang
Top