Cập nhật giá cả một số mặt hàng trong nước và thế giới ngày 14/2/2017
Thứ Ba, 14/02/2017 - 12:43
Tiêu dùng Plus cập nhật tới độc giả giá của một số mặt hàng trong nước và thế giới như cà phê, đường thô, gạo, thịt, trứng, cá và các mặt hàng rau củ... ngày 14/2/2017.
Giá một số mặt hàng trên thế giới
Mặt hàng |
Giá |
Cà phê chè ICE (3/17) |
145,75 Uscent/lb |
Cà phê vối LIFFE (3/17) |
2128 USD/tấn |
Đường trắng LIFFE (3/17) |
528,6 USD/tấn |
Đường thô ICE (3/17) |
20,42 Uscent/lb |
Cao su TOCOM (2/17) |
337,8 Yên/kg |
Thịt lợn Chicago (2/17) |
74,55 UScent/lb |
Gạo thô Chicago (3/17) |
9,565 USD/cwt |
Gỗ xẻ Chicago (3/17) |
370,5 USD/tbf |
Tiêu sàn KOCHI (Ấn Độ) (giao ngay) |
63833,35 rupi/tạ |
Giá một số mặt hàng trong nước
Mặt hàng |
Tỉnh |
Giá |
Gà trống ta hơi |
An Giang |
100000 đ/kg (bán lẻ) |
Trứng gà ta |
An Giang |
35000 đ/chục (bán lẻ) |
Trứng gà công nghiệp |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
Vịt hơi |
An Giang |
55000 đ/kg (bán lẻ) |
Trứng vịt |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
Thịt lợn nạc thăn |
An Giang |
75000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ |
An Giang |
70000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn đùi |
An Giang |
70000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn |
An Giang |
220000 đ/kg (bán lẻ) |
Lợn hơi siêu nạc |
Hà Nội |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn hơi lai |
Hà Nội |
34000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn mẹ đen (lợn lai móng cái) |
Hà Nội |
31000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống ta hơi |
Hà Nội |
100000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái ta hơi |
Hà Nội |
98000 đ/kg (bán buôn) |
Gà Công nghiệp hơi |
Hà Nội |
28000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
110000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
108000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng gà ta |
Hà Nội |
28000 đ/quả (bán buôn) |
Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
38000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt hơi |
Hà Nội |
42000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt thịt |
Hà Nội |
60000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan hơi |
Hà Nội |
60000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan thịt |
Hà Nội |
70000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống nguyên con làm sẵn |
Thái Nguyên |
150000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn mông |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn |
Thái Nguyên |
250000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi 0,5 kg/con |
Thái Nguyên |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá Trắm 1kg – 2kg/con |
Thái Nguyên |
65000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi 1kg/con |
Thái Nguyên |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá tra |
An Giang |
38000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá điêu hồng |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá lóc |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá chim trắng |
An Giang |
28000 đ/kg (bán lẻ) |
Tôm càng xanh |
An Giang |
220000 đ/kg (bán lẻ) |
Vừng vàng loại 1 |
An Giang |
65000 đ/kg (bán buôn) |
Cải ngọt loại 1 |
An Giang |
7000 đ/kg (bán lẻ) |
Su su |
An Giang |
9000 đ/kg (bán lẻ) |
Bí đỏ |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cải thảo |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
Dưa leo truyền thống loại 1 |
An Giang |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 |
An Giang |
9000 đ/kg (bán lẻ) |
Khổ qua (mướp đắng) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Hoa lơ trắng loại 1 |
An Giang |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà rốt loại 1 |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Đậu cove |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
Nấm rơm |
An Giang |
50000 đ/kg (bán lẻ) |
Cam Sành loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Xoài cát Hòa Lộc loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Thanh long loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Mãng cầu ta loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
Nhãn tiêu da bò loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Lê loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 2 |
Lâm Đồng |
2000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 1 |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 2 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 2 |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 |
Lâm Đồng |
7000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 2 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
16000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 2 |
Lâm Đồng |
5000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu Hà lan (trái non) |
Lâm Đồng |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu cove |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 1 |
Lâm Đồng |
22000 |
Khoai tây ta loại 2 |
Lâm Đồng |
17000 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 1 |
Lâm Đồng |
2500 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 2 |
Lâm Đồng |
1500 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 2 |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Cải bó xôi loại 1 |
Lâm Đồng |
7000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 1 |
Lâm Đồng |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 2 |
Lâm Đồng |
20000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Thái Nguyên |
8500 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 |
Thái Nguyên |
12500 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 |
Thái Nguyên |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Hà Nội |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 |
Hà Nội |
8800 đ/kg (bán buôn) |
Su hào củ loại 1 |
Hà Nội |
1600 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 2 |
Hà Nội |
9500 đ/kg (bán buôn) |
Cam Sành loại 1 |
Hà Nội |
32000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Năm Roi loại 1 |
Hà Nội |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Xoài cát thường |
Hà Nội |
16000 đ/kg (bán buôn) |
Táo Trung Quốc loại 1 |
Hà Nội |
23000 đ/kg (bán buôn) |
Dưa hấu loại 1 |
Hà Nội |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Hồng xiêm loại 1 (sapo) |
Hà Nội |
36000 đ/quả (bán buôn) |
Dứa loại 1 |
Hà Nội |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Nhãn Miền Nam loại 1 |
Hà Nội |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Lê trắng TQ loại 1 |
Hà Nội |
23000 đ/kg (bán buôn) |
Cà phê vối nhân xô |
Lâm Đồng |
44000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè đen loại 1 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Chè xanh búp khô |
Thái Nguyên |
125000 đ/kg (bán lẻ) |
chè cành chất lượng cao |
Thái Nguyên |
230000 đ/kg (bán lẻ) |
Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) |
Thái Nguyên |
160000 đ/kg (bán lẻ) |
Tiêu hạt thuỷ phần 15% |
Đắc Lắc |
126500 đ/kg (thu mua) |
Gạo CLC IR 50404 |
An Giang |
9500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo đặc sản Jasmine |
An Giang |
13500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Xi23 |
Hà Nội |
10400 đ/kg (bán buôn) |
Gạo Bắc Thơm số 7 |
Hà Nội |
12700 đ/kg (bán buôn) |
Gạo tẻ thường Khang dân |
Hà Nội |
9800 đ/kg (bán buôn) |
Gạo tẻ thường Q5 |
Hà Nội |
9800 đ/kg (bán buôn) |
Gạo nếp cái hoa vàng |
Hà Nội |
24000 đ/kg (bán buôn) |
Gạo Tám Điện Biên |
Thái Nguyên |
15500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bao Thai Định Hóa |
Thái Nguyên |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bắc Hương |
Thái Nguyên |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo tẻ thường Khang dân |
Thái Nguyên |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nếp cái hoa vàng |
Thái Nguyên |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu) |
Hà Nội |
19000 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa (loại xuất khẩu) |
Hà Nội |
19000 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa |
Hà Nội |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Đường Biên Hòa |
Hà Nội |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Đường cát Biên Hòa loại 1 |
Thái Nguyên |
23000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát trung |
An Giang |
18500 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát to |
An Giang |
19500 đ/kg (bán lẻ) |
Thức ăn hỗn hợp ProconcoLoại cho lợn từ 30 kg đến xuất chuồng |
Thái Nguyên |
11500 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Thức ăn đậm đặc Proconco+Loại cho gà thịt |
Thái Nguyên |
12000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Đậu tương loại 1 |
An Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu tương loại 2 |
An Giang |
16000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 2 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 1 |
An Giang |
32000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 2 |
An Giang |
28000 đ/kg (bán buôn) |
Muối thô |
Hà Nội |
2900 đ/kg (bán buôn) |
Muối tinh |
Hà Nội |
3200 đ/kg (bán buôn) |
Muối trắng |
Thái Nguyên |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
Đạm Hà Bắc |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
NPK |
Thái Nguyên |
5000 đ/kg (bán lẻ) |
Lân Lâm Thao |
Thái Nguyên |
4000 đ/kg (bán lẻ) |
Kali đỏ ( Cloruakali) |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Đạm Trung Quốc |
Hà Nội |
8700 đ/kg (bán buôn) |
Lân Lâm Thao |
Hà Nội |
2300 đ/kg (bán buôn) |
Lân Văn Điển 5+10+3 |
Hà Nội |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Kali |
Hà Nội |
8650 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
Hà Nội |
8700 đ/kg (bán buôn) |
Đạm SA |
Lâm Đồng |
4500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) |
Lâm Đồng |
13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Super |
Lâm Đồng |
180000 đ/50kg (bán buôn) |
NPK 7+7+14 Việt Pháp |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đức tím |
Lâm Đồng |
20000 đ/kg (bán buôn) |
Kali đỏ ( Cloruakali) |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Kali trắng |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
Lâm Đồng |
8500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò Pháp (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) |
An Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
NPK việt nhật (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu TE(20+20+15) |
An Giang |
12200 đ/kg (bán buôn) |
NPK đầu trâu (16+16+8) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
KCL (canada) |
An Giang |
7500 đ/kg (bán buôn) |
KCL (isarel) |
An Giang |
8000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu (20+20+15) |
An Giang |
13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Long Thành |
An Giang |
2500 đ/kg (bán buôn) |
KCL |
An Giang |
8500 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Nâu) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Hồng Hà) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Mỹ) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
Urê TQ |
An Giang |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
An Giang |
6200 đ/kg (bán buôn) |
Urea (LX) |
An Giang |
6800 đ/kg (bán buôn) |