Cập nhật giá cả một số mặt hàng trong nước và thế giới ngày 2/3/2017
Thứ Năm, 02/03/2017 - 15:55
Tiêu dùng Plus cập nhật tới độc giả giá của một số mặt hàng trong nước và thế giới như cà phê, đường thô, gạo, thịt, trứng, cá và các mặt hàng rau củ... ngày 2/3/2017.
Giá một số mặt hàng trên thế giới
Mặt hàng |
Giá |
Cà phê chè ICE (3/17) |
139,1 Uscent/lb |
Cà phê vối LIFFE (3/17) |
2066 USD/tấn |
Đường trắng LIFFE (5/17) |
528,2 USD/tấn |
Đường thô ICE (3/17) |
19,09 Uscent/lb |
Cao su TOCOM (3/17) |
302 Yên/kg |
Thịt lợn Chicago (4/17) |
68,125 UScent/lb |
Gạo thô Chicago (3/17) |
9,355 USD/cwt |
Gỗ xẻ Chicago (3/17) |
373,5 USD/tbf |
Tiêu sàn KOCHI (Ấn Độ) (giao ngay) |
63022,2 rupi/tạ |
Giá một số mặt hàng trong nước
Mặt hàng |
Tỉnh |
Giá |
Gà trống ta hơi |
An Giang |
100000 đ/kg (bán lẻ) |
Trứng gà ta |
An Giang |
35000 đ/chục (bán lẻ) |
Trứng gà công nghiệp |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
Vịt hơi |
An Giang |
55000 đ/kg (bán lẻ) |
Trứng vịt |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
Thịt lợn nạc thăn |
An Giang |
75000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ |
An Giang |
70000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn đùi |
An Giang |
70000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn |
An Giang |
210000 đ/kg (bán lẻ) |
Gà trống nguyên con làm sẵn |
Thái Nguyên |
150000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn mông |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn |
Thái Nguyên |
250000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi 0,5 kg/con |
Thái Nguyên |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá Trắm 1kg – 2kg/con |
Thái Nguyên |
65000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi 1kg/con |
Thái Nguyên |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá tra |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá điêu hồng |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá lóc |
An Giang |
32000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá chim trắng |
An Giang |
28000 đ/kg (bán lẻ) |
Tôm càng xanh |
An Giang |
220000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 2 |
Lâm Đồng |
2000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 2 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 1 |
Lâm Đồng |
14000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 2 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 |
Lâm Đồng |
7000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 2 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
16000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 1 |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 2 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu Hà lan (trái non) |
Lâm Đồng |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu cove |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 |
Khoai tây ta loại 2 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 1 |
Lâm Đồng |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 2 |
Lâm Đồng |
2000 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 1 |
Lâm Đồng |
5000 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 2 |
Lâm Đồng |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Cải bó xôi loại 1 |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 1 |
Lâm Đồng |
50000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 2 |
Lâm Đồng |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Vừng vàng loại 1 |
An Giang |
70000 đ/kg (bán buôn) |
Cải ngọt loại 1 |
An Giang |
7000 đ/kg (bán lẻ) |
Su su |
An Giang |
9000 đ/kg (bán lẻ) |
Bí đỏ |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cải thảo |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
Dưa leo truyền thống loại 1 |
An Giang |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 |
An Giang |
9000 đ/kg (bán lẻ) |
Khổ qua (mướp đắng) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Hoa lơ trắng loại 1 |
An Giang |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà rốt loại 1 |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Đậu cove |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
Nấm rơm |
An Giang |
50000 đ/kg (bán lẻ) |
Cam Sành loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Xoài cát Hòa Lộc loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Thanh long loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Mãng cầu ta loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
Nhãn tiêu da bò loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Lê loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Thái Nguyên |
8500 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 |
Thái Nguyên |
12500 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 |
Thái Nguyên |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà phê vối nhân xô |
Lâm Đồng |
43800 đ/kg (bán buôn) |
Cà phê vối nhân xô |
Đắc Lắc |
44600 đ/kg (thu mua) |
Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè đen loại 1 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Chè xanh búp khô |
Thái Nguyên |
125000 đ/kg (bán lẻ) |
chè cành chất lượng cao |
Thái Nguyên |
230000 đ/kg (bán lẻ) |
Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) |
Thái Nguyên |
160000 đ/kg (bán lẻ) |
Tiêu hạt thuỷ phần 15% |
Đắc Lắc |
115000 đ/kg (thu mua) |
Gạo CLC IR 50404 |
An Giang |
9500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo đặc sản Jasmine |
An Giang |
13500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Tám Điện Biên |
Thái Nguyên |
15500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bao Thai Định Hóa |
Thái Nguyên |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bắc Hương |
Thái Nguyên |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo tẻ thường Khang dân |
Thái Nguyên |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nếp cái hoa vàng |
Thái Nguyên |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo hạt dài |
Đắc Lắc |
12000 đ/kg (thu mua) |
Gạo hạt tròn |
Đắc Lắc |
8500 đ/kg (thu mua) |
Gạo lứt |
Đắc Lắc |
8000 đ/kg (thu mua) |
Gạo ngang tiêu thụ nội địa |
Đắc Lắc |
7200 đ/kg (thu mua) |
Gạo nếp thường |
Đắc Lắc |
14000 đ/kg (thu mua) |
Gạo nếp địa phương |
Đắc Lắc |
15000 đ/kg (thu mua) |
Đường cát trung |
An Giang |
18500 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát to |
An Giang |
19500 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát Biên Hòa loại 1 |
Thái Nguyên |
23000 đ/kg (bán lẻ) |
Thức ăn hỗn hợp ProconcoLoại cho lợn từ 30 kg đến xuất chuồng |
Thái Nguyên |
11500 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Thức ăn đậm đặc Proconco+Loại cho gà thịt |
Thái Nguyên |
12000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Ngô hạt thường |
Đắc Lắc |
6000 đ/kg (thu mua) |
Đậu tương loại 1 |
An Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu tương loại 2 |
An Giang |
16000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 2 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 1 |
An Giang |
32000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 2 |
An Giang |
28000 đ/kg (bán buôn) |
Muối trắng |
Thái Nguyên |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
Đạm Hà Bắc |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
NPK |
Thái Nguyên |
5000 đ/kg (bán lẻ) |
Lân Lâm Thao |
Thái Nguyên |
4000 đ/kg (bán lẻ) |
Kali đỏ ( Cloruakali) |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Đạm SA |
Lâm Đồng |
4500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) |
Lâm Đồng |
13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Super |
Lâm Đồng |
180000 đ/50kg (bán buôn) |
NPK 7+7+14 Việt Pháp |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đức tím |
Lâm Đồng |
20000 đ/kg (bán buôn) |
Kali đỏ ( Cloruakali) |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Kali trắng |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
Lâm Đồng |
8500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò Pháp (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) |
An Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
NPK việt nhật (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu TE(20+20+15) |
An Giang |
12200 đ/kg (bán buôn) |
NPK đầu trâu (16+16+8) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
KCL (canada) |
An Giang |
7500 đ/kg (bán buôn) |
KCL (isarel) |
An Giang |
8000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu (20+20+15) |
An Giang |
13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Long Thành |
An Giang |
2500 đ/kg (bán buôn) |
KCL |
An Giang |
8500 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Nâu) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Hồng Hà) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Mỹ) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
Urê TQ |
An Giang |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
An Giang |
6200 đ/kg (bán buôn) |
Urea (LX) |
An Giang |
6800 đ/kg (bán buôn) |