
Doanh nghiệp dân tộc trong kỷ nguyên công nghiệp số: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển
Bốn mươi năm sau công cuộc Đổi mới, Việt Nam đã bước vào giai đoạn phát triển mới với khát vọng trở thành quốc gia thịnh vượng, tự cường và có thu nhập cao vào năm 2045. Cùng với tiến trình hội nhập sâu rộng và cách mạng công nghiệp lần thứ tư, doanh nghiệp dân tộc - lực lượng do người Việt làm chủ và gắn kết lợi ích kinh tế với lợi ích quốc gia - đang được kỳ vọng trở thành trụ cột của nền kinh tế độc lập, tự chủ và sáng tạo.
Trong kỷ nguyên công nghiệp số, các yếu tố dữ liệu, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), chuỗi khối (blockchain) và tự động hóa đang làm thay đổi căn bản cách thức sản xuất, quản trị và cạnh tranh. Chuyển đổi số không còn là lựa chọn, mà là con đường sinh tồn của doanh nghiệp, đặc biệt đối với khu vực tư nhân Việt Nam.
Chuyển đổi số không còn là lựa chọn, mà là con đường sinh tồn của doanh nghiệp, đặc biệt đối với khu vực tư nhân Việt Nam. (Ảnh minh họa)
Tuy nhiên, trong hành trình ấy, doanh nghiệp dân tộc không chỉ đối mặt với thách thức về vốn, công nghệ, nhân lực, mà còn là những yêu cầu pháp lý mới về quản trị dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư và an ninh thông tin - được thể chế hóa qua Luật Dữ liệu năm 2024, Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân và Nghị định 165/2025/NĐ-CP hướng dẫn thi hành.
Bài viết phân tích tiềm năng, nhận diện thách thức và đề xuất định hướng chính sách nhằm phát huy vai trò của doanh nghiệp dân tộc trong kỷ nguyên công nghiệp số. Trên nền tảng đổi mới sáng tạo và khung pháp lý hiện đại, doanh nghiệp dân tộc Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành động lực trung tâm của nền kinh tế số, đóng góp cho khát vọng Việt Nam hùng cường và thịnh vượng trong thế kỷ XXI.
Khái niệm “doanh nghiệp dân tộc” không chỉ phản ánh yếu tố sở hữu hay quy mô, mà trước hết thể hiện bản lĩnh, tinh thần phụng sự và khát vọng phát triển đất nước của người Việt. Đó là những doanh nghiệp do người Việt làm chủ, đặt lợi ích dân tộc song hành với lợi ích kinh tế, chủ động đổi mới sáng tạo và kiên trì với mục tiêu phát triển bền vững. Tinh thần này được khẳng định mạnh mẽ trong Nghị quyết 41-NQ/TW (2023) về xây dựng và phát huy vai trò của đội ngũ doanh nhân Việt Nam trong thời kỳ mới và Nghị quyết 68-NQ/TW (2025) về phát triển kinh tế tư nhân, trong đó nhấn mạnh yêu cầu hình thành đội ngũ doanh nghiệp dân tộc có năng lực cạnh tranh toàn cầu, quy mô lớn và vai trò dẫn dắt các ngành chiến lược.
Trong bối cảnh công nghiệp số, đặc trưng của doanh nghiệp dân tộc không chỉ nằm ở năng lực sản xuất mà còn ở khả năng làm chủ công nghệ, dữ liệu và mô hình kinh doanh số. Doanh nghiệp dân tộc số là những đơn vị biết khai thác dữ liệu như một loại tài nguyên mới, vận dụng trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và nền tảng số để nâng cao năng suất, quản trị minh bạch, kết nối thị trường toàn cầu. Đáng chú ý, việc quản trị dữ liệu và an ninh thông tin, nền tảng của mọi hoạt động kinh tế số, đã được Việt Nam thể chế hóa bằng các trụ cột pháp lý quan trọng:
Thứ nhất là Luật Dữ liệu năm 2024 (có hiệu lực từ 1/7/2025) xác lập dữ liệu là tài sản, trao quyền sở hữu, khai thác và định đoạt dữ liệu cho cá nhân, tổ chức; đồng thời quy định trách nhiệm của doanh nghiệp trong thu thập, chia sẻ, và bảo mật dữ liệu.
Thứ hai là Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặt ra khung tiêu chuẩn tương đương quốc tế (tương tự GDPR của EU), bảo đảm quyền riêng tư, yêu cầu doanh nghiệp đánh giá tác động dữ liệu, mã hóa và thông báo vi phạm.
Thứ ba là Nghị định 165/2025/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết Luật Dữ liệu, phân loại dữ liệu quan trọng, dữ liệu cốt lõi và dữ liệu nhạy cảm, đặc biệt kiểm soát chặt chẽ việc chuyển dữ liệu xuyên biên giới.
Thứ tư là Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân và Luật Công nghiệp công nghệ số được thông qua năm 2025.
Như vậy, khuôn khổ pháp lý này không chỉ là “vòng an toàn” bảo vệ người dùng, mà còn mở đường cho doanh nghiệp dân tộc hình thành năng lực quản trị dữ liệu có trách nhiệm, xây dựng niềm tin số, yếu tố cốt lõi của cạnh tranh toàn cầu. Trong kỷ nguyên số, doanh nghiệp dân tộc không chỉ đại diện cho năng lực sản xuất của Việt Nam, mà còn đại diện cho chủ quyền dữ liệu và bản sắc số của quốc gia.
Kỷ nguyên công nghiệp số mở ra cho Việt Nam một không gian phát triển mới, nơi dữ liệu, công nghệ và đổi mới sáng tạo trở thành động lực trung tâm của tăng trưởng. Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp dân tộc có tiềm năng to lớn để bứt phá, nếu biết tận dụng đúng “cửa sổ cơ hội” mà chuyển đổi số mang lại.
Thứ nhất, tiềm năng thị trường và quy mô số hóa đang mở rộng chưa từng có. Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, kinh tế số Việt Nam chiếm khoảng 18,3% GDP năm 2024 và dự kiến đạt 30% GDP vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng cao hàng đầu Đông Nam Á. Các lĩnh vực thương mại điện tử, logistics, fintech, du lịch và công nghiệp sáng tạo kỹ thuật số đang phát triển mạnh, tạo không gian thị trường khổng lồ cho doanh nghiệp Việt. Sự lan tỏa của công nghệ điện toán đám mây, AI, chuỗi khối và Internet vạn vật không chỉ làm thay đổi phương thức kinh doanh, mà còn giúp doanh nghiệp dân tộc tiếp cận người tiêu dùng toàn cầu chỉ qua nền tảng số, giảm đáng kể rào cản vốn và địa lý.


Những doanh nghiệp dân tộc như Viettel, FPT... đang chứng minh khả năng tự phát triển sản phẩm số “Make in Vietnam”, cạnh tranh sòng phẳng với các tập đoàn quốc tế. (Ảnh minh họa)
Thứ hai, tiềm năng về nguồn nhân lực và sáng tạo nội sinh là lợi thế quan trọng. Việt Nam hiện có hơn 1,1 triệu lao động công nghệ thông tin, hàng chục nghìn kỹ sư dữ liệu và một thế hệ doanh nhân trẻ năng động, sẵn sàng khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ. Những doanh nghiệp dân tộc như Viettel, FPT, VNG, MoMo, Tiki, Base.vn đang chứng minh khả năng tự phát triển sản phẩm số “Make in Vietnam”, cạnh tranh sòng phẳng với các tập đoàn quốc tế. Chính năng lực đổi mới sáng tạo và thích ứng linh hoạt này là nền tảng để hình thành “doanh nghiệp dân tộc số”, kết hợp trí tuệ Việt Nam với công nghệ toàn cầu.
Thứ ba, tiềm năng hội nhập và chính sách quốc gia hỗ trợ đang được định hình rõ rệt. Quyết định 749/QĐ-TTg (2020) về Chương trình Chuyển đổi số quốc gia, Chiến lược AI 2021, Chiến lược Dữ liệu quốc gia 2024, cùng Luật Dữ liệu 2024 tạo ra hành lang pháp lý và chính sách khuyến khích mạnh mẽ cho các doanh nghiệp công nghệ nội địa. Việc tham gia sâu vào chuỗi giá trị số toàn cầu không còn xa vời nếu Việt Nam có thể phát triển các cụm công nghiệp số, trung tâm dữ liệu và nền tảng đám mây quốc gia - nơi doanh nghiệp dân tộc giữ vai trò hạt nhân.
Tổng hòa các yếu tố trên cho thấy, doanh nghiệp dân tộc đang đứng trước cơ hội lịch sử để trở thành động lực chủ đạo của nền kinh tế số Việt Nam. Khi công nghệ trở thành hạ tầng, dữ liệu trở thành tài nguyên, và đổi mới sáng tạo trở thành văn hóa, doanh nghiệp dân tộc không chỉ góp phần tăng trưởng kinh tế mà còn khẳng định vị thế và bản lĩnh Việt Nam trong không gian số toàn cầu.
Bên cạnh cơ hội rộng mở, hành trình tiến vào kỷ nguyên công nghiệp số của doanh nghiệp dân tộc cũng đối diện với hàng loạt thách thức mang tính cấu trúc, pháp lý và năng lực nội sinh. Những thách thức này, nếu không được nhận diện và xử lý kịp thời, có thể làm suy giảm tốc độ chuyển đổi và khả năng cạnh tranh của khu vực tư nhân Việt Nam.
Thứ nhất, hạn chế về quy mô, năng lực công nghệ và tài chính. Phần lớn doanh nghiệp Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), trong khi đầu tư cho chuyển đổi số, bao gồm hạ tầng dữ liệu, nền tảng quản trị, bảo mật và nhân lực, đòi hỏi nguồn vốn lớn và chiến lược dài hạn. Nhiều doanh nghiệp vẫn coi công nghệ là chi phí, chưa coi đó là yếu tố tạo giá trị mới. Khoảng cách giữa các doanh nghiệp tiên phong (như Viettel, FPT, VNG) và phần còn lại ngày càng lớn, dẫn đến nguy cơ phân hóa sâu sắc trong năng lực cạnh tranh số.
Thứ hai, thách thức về tuân thủ pháp lý và quản trị dữ liệu. Sự ra đời của Luật Dữ liệu 2024, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, Luật Công nghiệp công nghệ số, Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân và Nghị định 165/2025/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Dữ liệu, đã đặt ra yêu cầu rất cao về trách nhiệm của doanh nghiệp trong thu thập, xử lý, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu. Các quy định như đánh giá tác động dữ liệu (DPIA), mã hóa và lưu trữ an toàn, thông báo vi phạm, hay kiểm soát chuyển dữ liệu xuyên biên giới là cần thiết để bảo vệ người tiêu dùng và an ninh quốc gia, nhưng cũng tạo gánh nặng đáng kể cho doanh nghiệp nhỏ. Không ít doanh nghiệp dân tộc thiếu bộ phận chuyên trách về tuân thủ dữ liệu (data compliance), chưa có hệ thống bảo mật đạt chuẩn ISO 27001 hoặc GDPR, dẫn đến rủi ro bị xử phạt, mất uy tín, thậm chí bị chặn dịch vụ quốc tế khi vi phạm quy định về dữ liệu người dùng.
Thứ ba, thách thức cạnh tranh và hội nhập quốc tế. Các tập đoàn công nghệ đa quốc gia với nền tảng dữ liệu, vốn và nhân lực khổng lồ đang chiếm ưu thế trong hầu hết lĩnh vực: Thương mại điện tử, quảng cáo số, AI và điện toán đám mây. Doanh nghiệp Việt, nếu không nhanh chóng hình thành năng lực tự chủ dữ liệu và hệ sinh thái số nội địa, sẽ khó tránh khỏi nguy cơ lệ thuộc vào “nền tảng ngoại”.
Thứ tư, thách thức về nhân lực và văn hóa đổi mới. Chuyển đổi số đòi hỏi đội ngũ vừa hiểu công nghệ vừa am hiểu thị trường. Tuy nhiên, Việt Nam hiện còn thiếu hụt nghiêm trọng chuyên gia dữ liệu, kỹ sư AI và nhà quản trị công nghệ có tầm nhìn chiến lược. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp vẫn duy trì mô hình quản lý truyền thống, thiếu tinh thần chấp nhận rủi ro và đổi mới sáng tạo.
Như vậy, các thách thức này không chỉ là rào cản riêng lẻ mà có tính hệ thống - liên quan đồng thời đến thể chế, năng lực và tư duy phát triển. Vì vậy, việc hình thành môi trường pháp lý linh hoạt, cùng các chính sách hỗ trợ thực thi Luật Dữ liệu và phát triển nhân lực số, sẽ là yếu tố quyết định để doanh nghiệp dân tộc có thể vững vàng trong cuộc cạnh tranh toàn cầu.
Trước những yêu cầu mới của thời đại dữ liệu, doanh nghiệp dân tộc cần một chiến lược phát triển toàn diện, kết hợp giữa thể chế kiến tạo - năng lực công nghệ - nguồn nhân lực - và văn hóa đổi mới sáng tạo. Dưới đây là 5 nhóm định hướng và giải pháp trọng tâm:
Thứ nhất, hoàn thiện thể chế và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp dân tộc số. Cần sớm ban hành bộ tiêu chí xác định “doanh nghiệp dân tộc số”, gắn với các yếu tố: Năng lực đổi mới sáng tạo, tỷ lệ sở hữu trí tuệ trong nước, mức độ tuân thủ Luật Dữ liệu và đóng góp xã hội. Nhà nước nên xem xét cơ chế ưu đãi thuế, tín dụng và đấu thầu công cho các doanh nghiệp đáp ứng tiêu chí này, tương tự như cách làm ở nhiều quốc gia. Bên cạnh đó, cần thiết lập quỹ đầu tư mạo hiểm công - tư dành riêng cho các dự án Make in Vietnam trong lĩnh vực AI, dữ liệu và công nghiệp sáng tạo.
Thứ hai, hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ và thực thi Luật Dữ liệu 2024, Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Nghị định 165/2025/NĐ-CP. Chính phủ nên triển khai chương trình “Hỗ trợ doanh nghiệp dân tộc thực thi Luật Dữ liệu”, cung cấp tư vấn pháp lý, đào tạo chuyên gia bảo vệ dữ liệu, đánh giá rủi ro và xây dựng quy trình bảo mật theo chuẩn quốc tế. Đồng thời, khuyến khích hình thành hệ thống chứng nhận “Doanh nghiệp dữ liệu tin cậy” để nâng cao uy tín quốc tế và giảm chi phí tuân thủ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các cơ quan quản lý cần hướng dẫn cụ thể về cơ chế kiểm soát chuyển dữ liệu xuyên biên giới, giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội thương mại số mà vẫn đảm bảo an ninh quốc gia.
Thứ ba, phát triển hạ tầng số và hệ sinh thái dữ liệu quốc gia. Đầu tư xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia, mạng điện toán đám mây nội địa, nền tảng định danh số thống nhất và hệ thống chia sẻ dữ liệu mở giữa các bộ, ngành, địa phương. Ở cấp vùng, cần hình thành các cụm công nghiệp số và trung tâm logistics thông minh do doanh nghiệp dân tộc làm hạt nhân, giúp lan tỏa chuyển đổi số đến khu vực sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ.
Thứ tư, phát triển nguồn nhân lực và văn hóa đổi mới sáng tạo. Liên kết giữa doanh nghiệp - trường đại học - viện nghiên cứu để đào tạo nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng và quản trị công nghệ. Chương trình “Doanh nhân dân tộc 4.0” nên được thiết kế để bồi dưỡng lãnh đạo doanh nghiệp về tư duy dữ liệu, quản trị số và đổi mới sáng tạo bền vững.
Thứ năm, thúc đẩy hợp tác công - tư và hội nhập quốc tế. Nhà nước cần đóng vai trò “người mua đầu tiên” của sản phẩm công nghệ Việt Nam, thông qua các chương trình đặt hàng số trong lĩnh vực giáo dục, y tế, hành chính công. Song song, mở rộng hợp tác quốc tế về dữ liệu, an ninh mạng và AI, giúp doanh nghiệp dân tộc tiếp cận công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn toàn cầu.
Tổng hợp lại, định hướng phát triển doanh nghiệp dân tộc trong công nghiệp số phải gắn kết giữa tự chủ công nghệ, tự chủ dữ liệu và tự chủ sáng tạo. Khi thể chế, hạ tầng và con người cùng vận hành đồng bộ, doanh nghiệp dân tộc Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên trở thành lực lượng tiên phong của nền kinh tế số độc lập, sáng tạo và có bản sắc Việt Nam.
Trong kỷ nguyên công nghiệp số, doanh nghiệp dân tộc không chỉ là chủ thể của tăng trưởng kinh tế mà còn là người kiến tạo tương lai của quốc gia. Từ khát vọng tự cường sau 40 năm Đổi mới, Việt Nam đang từng bước định hình một thế hệ doanh nghiệp mới, vừa mang tinh thần dân tộc, vừa làm chủ tri thức và công nghệ toàn cầu. Những thay đổi mạnh mẽ trong chính sách, đặc biệt là sự ra đời của Luật Dữ liệu năm 2024, Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân và Nghị định 165/2025/NĐ-CP, không chỉ tạo hành lang pháp lý an toàn mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của Nhà nước: Đặt dữ liệu, đổi mới sáng tạo và doanh nghiệp dân tộc ở trung tâm của nền kinh tế số. Trên nền thể chế ấy, mỗi doanh nghiệp Việt cần chủ động chuyển mình - từ tư duy “kinh doanh truyền thống” sang tư duy dữ liệu, đổi mới và phụng sự cộng đồng.
Tương lai Việt Nam số sẽ không được định hình bởi công nghệ nhập khẩu, mà bởi bản lĩnh sáng tạo, tinh thần phụng sự và ý chí tự cường của doanh nghiệp dân tộc. Khi dữ liệu được quản trị có trách nhiệm, công nghệ được phát triển vì con người, và doanh nghiệp dân tộc trở thành hạt nhân lan tỏa đổi mới sáng tạo, Việt Nam hoàn toàn có thể hiện thực hóa khát vọng hùng cường, thịnh vượng và tự chủ vào năm 2045./.