1. Luật thừa kế đất đai cho con là gì?
Luật thừa kế đất đai cho con là tập hợp các quy định pháp luật về việc chuyển quyền sử dụng đất từ bố mẹ sang con cái, có thể thông qua hình thức thừa kế (khi bố mẹ qua đời) hoặc tặng cho (khi bố mẹ còn sống).
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2013, quyền sử dụng đất là một loại tài sản đặc biệt, vì vậy việc chuyển giao phải được xác lập bằng văn bản hợp pháp và đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Mục đích của quy định này không chỉ nhằm đảm bảo tính minh bạch về quyền sở hữu, mà còn để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con cái - những người được thừa hưởng hoặc nhận tặng cho đất từ cha mẹ.
Ví dụ, ông A. có hai người con. Trước khi qua đời, ông để lại di chúc chia đều 500 m² đất cho cả hai. Nếu di chúc được công chứng và xác nhận hợp lệ, hai người con của ông A sẽ được chia phần đất bằng nhau và làm thủ tục sang tên theo quy định.

Các thủ tục liên quan đến việc đăng ký thừa kế quyền sử dụng đất phải được thực hiện tại cơ quan chức năng có thẩm quyền. Ảnh: Baodautu
2. Luật thừa kế đất đai của bố mẹ dựa trên những căn cứ pháp lý nào?
Các quy định liên quan đến việc bố mẹ thừa kế đất cho con được ghi rõ trong các văn bản pháp luật sau:
- Điều 609 - Bộ luật Dân sự 2015: Mỗi cá nhân có quyền để lại tài sản của mình cho người khác bằng di chúc hoặc theo pháp luật.
- Điều 188 - Luật Đất đai 2013: Chỉ người có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) mới có quyền tặng cho, chuyển nhượng hoặc để thừa kế đất.
- Nghị định 43/2014/NĐ-CP và Nghị định 10/2023/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết thủ tục đăng ký biến động khi nhận thừa kế, tặng cho đất.
- Thông tư 24/2014/TT-BTNMT: Quy định về hồ sơ địa chính, trong đó có việc đăng ký thừa kế quyền sử dụng đất.
Theo đó, để việc thừa kế có giá trị pháp lý, mảnh đất phải có nguồn gốc rõ ràng, đứng tên chủ sở hữu hợp pháp và không trong diện tranh chấp hoặc kê biên thi hành án.
3. Khi nào con được quyền thừa kế đất của bố mẹ?
Con cái được quyền thừa kế đất của bố mẹ trong các trường hợp sau:
- Khi bố mẹ mất có để lại di chúc hợp pháp: Người được chỉ định trong di chúc sẽ được nhận phần đất tương ứng.
- Khi bố mẹ mất không có di chúc: Việc chia đất sẽ được thực hiện theo hàng thừa kế pháp luật, căn cứ Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015.
- Khi bố mẹ còn sống nhưng muốn chia đất: Lúc này việc chuyển giao diễn ra dưới hình thức tặng cho quyền sử dụng đất.
Dù thuộc trường hợp nào, người nhận đất (ở đây là con cái) cũng phải thực hiện các thủ tục pháp luật liên quan để được công nhận quyền sử dụng đất hợp pháp.
4. Cách chia đất thừa kế cho con khi bố mẹ qua đời
Khi bố mẹ qua đời, tùy thuộc vào việc người mất có lập di chúc hay không, quy trình phân chia tài sản sẽ được áp dụng theo những quy định khác nhau của pháp luật. Việc hiểu rõ hai trường hợp này giúp con cái cũng như các đồng thừa kế khác nắm được quyền lợi hợp pháp của mình. Từ đó, tránh những tranh chấp, mâu thuẫn đáng tiếc có thể phát sinh trong quá trình thực hiện thủ tục thừa kế.
4.1. Chia đất thừa kế cho con khi bố mẹ qua đời có di chúc
Nếu bố mẹ để lại di chúc hợp pháp, tài sản đất đai sẽ được chia theo đúng nội dung di chúc.
Tuy nhiên, theo luật, vẫn có phần di sản bắt buộc dành cho người thuộc diện đặc biệt như con chưa thành niên hoặc người mất khả năng lao động, dù không được chỉ định trong di chúc.
Ví dụ, ông B. có hai người con trai. Trước khi qua đời, ông B. đã viết di chúc để lại toàn bộ đất cho con cả. Tuy nhiên, con trai út của ông B. bị bệnh bẩm sinh, mất khả năng lao động. Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự, người này vẫn được hưởng thừa kế của một người thừa kế theo pháp luật, dù di chúc không nhắc tới.
4.2. Khi không có di chúc
Nếu bố mẹ qua đời mà không để lại di chúc, tài sản sẽ được chia theo quy định pháp luật:
- Hàng thừa kế thứ nhất: gồm vợ/chồng, cha mẹ ruột, con đẻ, con nuôi.
- Nếu không còn ai ở hàng thứ nhất, chuyển sang hàng thừa kế thứ hai gồm anh chị em ruột, ông bà nội ngoại, cháu ruột...
Việc chia đất có thể thực hiện theo thỏa thuận giữa những người đồng thừa kế. Nếu không đạt đồng thuận, các bên có quyền yêu cầu tòa án phân chia di sản.

Sơ đồ hàng thừa kế giúp người dân hiểu rõ quyền và nghĩa vụ khi chia di sản. Ảnh: phu-lawyers
5. Luật chia đất đai cho con khi bố mẹ còn sống
Luật pháp cho phép bố mẹ chia đất cho con ngay khi còn sống, nhằm chủ động sắp xếp tài sản và hạn chế tranh chấp về sau. Theo Điều 457 Bộ luật Dân sự 2015, việc này được xem là tặng cho quyền sử dụng đất - một giao dịch dân sự hợp pháp nếu được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực. Hình thức tặng cho đất giúp người sở hữu chủ động phân chia tài sản, đảm bảo quyền lợi rõ ràng cho các bên liên quan.
Tuy nhiên, để việc tặng cho có hiệu lực, cần thỏa mãn một số điều kiện nhất định. Người tặng cho (thường là bố mẹ) phải là chủ sở hữu hợp pháp, có tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ). Hợp đồng tặng cho cần được lập thành văn bản và xác nhận bởi cơ quan công chứng hoặc chứng thực tại địa phương. Sau khi hoàn tất, người nhận (con cái) phải tiến hành thủ tục sang tên tại Văn phòng đăng ký đất đai để quyền sử dụng đất được chuyển giao hợp pháp.
6. Thủ tục nhận đất thừa kế hoặc đất được bố mẹ tặng cho
Để được đứng tên hợp pháp khi nhận đất do bố mẹ tặng cho hoặc để lại thừa kế, người con cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định. Bộ hồ sơ thường bao gồm: giấy chứng tử của người để lại tài sản (nếu là trường hợp thừa kế), giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ tùy thân và sổ hộ khẩu của người nhận, cùng với di chúc hoặc hợp đồng tặng cho (nếu có). Ngoài ra, cần bổ sung văn bản khai nhận hoặc thỏa thuận phân chia di sản giữa các đồng thừa kế, nếu có nhiều người liên quan.
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, người nhận tiến hành các thủ tục theo trình tự pháp luật. Trước hết, cần công chứng hoặc chứng thực hồ sơ tại phòng công chứng để xác nhận tính hợp pháp của việc tặng cho hoặc thừa kế. Tiếp đó, hồ sơ được nộp tại Văn phòng đăng ký đất đai để thực hiện thủ tục sang tên quyền sử dụng đất. Khi quá trình này hoàn tất, người thừa kế hoặc người được tặng cho sẽ được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới mang tên mình, chính thức trở thành chủ sở hữu hợp pháp.
7. Các tình huống thường gặp khi chia đất thừa kế cho con
Trong quá trình chia đất thừa kế cho con, không ít gia đình rơi vào tranh chấp hoặc gặp vướng mắc do nhiều nguyên nhân khác nhau. Trường hợp phổ biến nhất là việc không lập di chúc, hoặc di chúc được lập nhưng chưa được công chứng, dẫn đến mâu thuẫn giữa các đồng thừa kế khi phân chia tài sản.
Một số trường hợp khác gặp khó khăn vì thửa đất chưa có sổ đỏ, giấy tờ pháp lý không đầy đủ hoặc hợp đồng tặng cho không được công chứng nên không có giá trị khi làm thủ tục sang tên. Ngoài ra, việc chưa hoàn thành nghĩa vụ tài chính như thuế, lệ phí trước bạ cũng có thể khiến quá trình chuyển quyền sử dụng đất bị đình trệ.
Để tránh những rắc rối này, các gia đình nên tìm hiểu kỹ quy định pháp luật trước khi thực hiện thủ tục, đồng thời có thể nhờ đến sự hỗ trợ từ cơ quan tư pháp hoặc văn phòng luật sư. Việc thực hiện đúng quy trình không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho tất cả các bên liên quan.

Nhiều trường hợp tranh chấp đáng tiếc xảy ra liên quan đến việc thừa kế đất đai. Ảnh: Luatsutonghop
Dù bố mẹ lựa chọn lập di chúc, tặng cho khi còn sống, hay chia theo pháp luật, điều quan trọng là mọi bước đều minh bạch, hợp pháp và được thống nhất giữa các bên. Hiểu đúng và áp dụng chính xác luật thừa kế đất đai cho con không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các thành viên mà còn là chìa khóa giữ gìn hòa khí gia đình, để tài sản tổ tiên được gìn giữ và truyền lại trong tinh thần tôn trọng, yêu thương.