Các ngày giờ hoàng đạo ngày tốt trong tháng 1 năm 2017, tức tháng 12 năm 2016 âm lịch
Âm lịch: tháng Tân Sửu - năm Bính Thân
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Can chi | Giờ tốt |
Thứ 4 | 4/1/2017 | 7/12/2016 | Tân Mão | Dần (3h - 5h) Mão (5h - 7h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) |
Thứ 6 | 6/1/2017 | 9/12/2016 | Quý Tỵ | Thìn (7h - 9h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Thứ 4 | 11/1/2017 | 14/12/2016 | Mậu Tuất | Thìn (7h - 9h) Tỵ (9h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Thứ 5 | 12/1/2017 | 15/12/2016 | Kỷ Hợi | Thìn (7h - 9h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Thứ 2 | 16/1/2017 | 19/12/2016 | Quý Mão | Dần (3h - 5h) Mão (5h - 7h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) |
Thứ 4 | 18/1/2017 | 21/12/2016 | Ất Tỵ | Thìn (7h - 9h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Thứ 2 | 23/1/2017 | 26/12/2016 | Canh Tuất | Thìn (7h - 9h) Tỵ (9h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Thứ 3 | 24/1/2017 | 27/12/2016 | Tân Hợi | Thìn (7h - 9h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Thứ 2 | 30/1/2017 | 3/1/2017 | Đinh Tỵ | Thìn (7h - 9h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |