Căn cứ pháp lý của bảng giá đất:
- Bảng giá đất quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội được căn cứ theo Quyết định 96/2014/QĐ-UBND, sửa đổi bởi Quyết định 19/2017/QĐ-UBND
Phạm vi áp dụng của bảng giá đất TP. Hà Nội năm 2019:
Bảng giá đất này được sử dụng để:
- Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước cộng nhận quyền sử dụng đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
- Tính thuế sử dụng đất;
- Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
- Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
- Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
- Tính giá trị quyền sử dụng để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
1 |
Cầu Giấy |
Địa phận quận Cầu Giấy |
48 000 |
24 960 |
20 160 |
17 760 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
|
2 |
Chùa Hà |
Đầu đường |
Cuối đường |
32 000 |
17 600 |
14 400 |
12 800 |
19 549 |
11 304 |
9 520 |
8 500 |
16 291 |
9 420 |
7 933 |
7 083 |
3 |
Dịch Vọng |
Đầu đường |
Cuối đường |
29 000 |
16 240 |
13 340 |
11 890 |
17 849 |
10 625 |
8 924 |
7 990 |
14 874 |
8 854 |
7 437 |
6 658 |
4 |
Dịch Vọng Hậu |
Đầu đường |
Cuối đường |
27 000 |
15 120 |
12 420 |
11 070 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
5 |
Doãn Kế Thiện |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
17 424 |
10 412 |
8 755 |
7 862 |
14 520 |
8 677 |
7 296 |
6 552 |
6 |
Duy Tân |
Đầu đường |
Cuối đường |
32 000 |
17 600 |
14 400 |
12 800 |
19 549 |
11 304 |
9 520 |
8 500 |
16 291 |
9 420 |
7 933 |
7 083 |
7 |
Dương Đình Nghệ |
Đầu đường |
Cuối đường |
32 000 |
17 600 |
14 400 |
12 800 |
19 549 |
11 304 |
9 520 |
8 500 |
16 291 |
9 420 |
7 933 |
7 083 |
8 |
Dương Quảng Hàm |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
9 |
Lê Đức Thọ kéo dài |
Hồ Tùng Mậu |
Hết địa phận quận Cầu Giấy |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
10 |
Đặng Thùy Trâm |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
11 |
Đỗ Quang |
Đầu đường |
Cuối đường |
29 000 |
16 240 |
13 340 |
11 890 |
17 849 |
10 625 |
8 924 |
7 990 |
14 874 |
8 854 |
7 437 |
6 658 |
12 |
Đông Quan |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
17 424 |
10 412 |
8 755 |
7 862 |
14 520 |
8 677 |
7 296 |
6 552 |
13 |
Đường nối từ Trung Hòa qua khu đô thị Yên Hòa |
Trung Hòa |
Yên Hòa |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
14 |
Hồ Tùng Mậu |
Địa phận quận Cầu Giấy |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
|
15 |
Hoa Bằng |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |
16 |
Hoàng Đạo Thúy |
Địa phận quận Cầu Giấy |
37 000 |
19 980 |
16 280 |
14 430 |
22 949 |
13 004 |
10 710 |
9 520 |
19 124 |
10 837 |
8 925 |
7 933 |
|
17 |
Hoàng Minh Giám |
Địa phận quận Cầu Giấy |
29 000 |
16 240 |
13 340 |
11 890 |
17 849 |
10 625 |
8 924 |
7 990 |
14 874 |
8 854 |
7 437 |
6 658 |
|
18 |
Hoàng Ngân |
Địa phận quận Cầu Giấy |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |
|
19 |
Hoàng Quốc Việt |
Địa phận quận Cầu Giấy |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
|
20 |
Hoàng Sâm |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
17 424 |
10 412 |
8 755 |
7 862 |
14 520 |
8 677 |
7 296 |
6 552 |
21 |
Khuất Duy Tiến |
Địa phận quận Cầu Giấy |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
|
22 |
Lạc Long Quân |
Đoạn địa phận quận Cầu Giấy |
36 000 |
19 440 |
15 840 |
14 040 |
22 099 |
12 580 |
10 369 |
9 222 |
18 416 |
10 483 |
8 641 |
7 685 |
|
23 |
Lê Đức Thọ |
Đoạn địa phận quận Cầu Giấy |
32 000 |
17 600 |
14 400 |
12 800 |
19 549 |
11 304 |
9 520 |
8 500 |
16 291 |
9 420 |
7 933 |
7 083 |
|
24 |
Lê Văn Lương |
Địa phận quận Cầu Giấy |
46 000 |
23 920 |
19 320 |
17 020 |
28 049 |
14 874 |
12 070 |
10 454 |
23 374 |
12 395 |
10 058 |
8 712 |
|
25 |
Mai Dịch |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |
26 |
Nghĩa Tân |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
27 |
Nguyễn Chánh |
Đầu đường |
Cuối đường |
29 000 |
16 240 |
13 340 |
11 890 |
17 849 |
10 625 |
8 924 |
7 990 |
14 874 |
8 854 |
7 437 |
6 658 |
28 |
Nguyễn Đình Hoàn |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
29 |
Nguyễn Thị Định |
Địa phận quận Cầu Giấy |
29 000 |
16 240 |
13 340 |
11 890 |
17 849 |
10 625 |
8 924 |
7 990 |
14 874 |
8 854 |
7 437 |
6 658 |
|
30 |
Nguyễn Khang |
Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
17 424 |
10 412 |
8 755 |
7 862 |
14 520 |
8 677 |
7 296 |
6 552 |
|
Đường cũ qua khu dân cư |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
|||
31 |
Nguyễn Thị Thập |
Địa phận quận Cầu Giấy |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |
|
32 |
Nguyễn Khả Trạc |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
33 |
Nguyễn Khánh Toàn |
Đầu đường |
Cuối đường |
36 000 |
19 440 |
15 840 |
14 040 |
22 099 |
12 580 |
10 369 |
9 222 |
18 416 |
10 483 |
8 641 |
7 685 |
34 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Địa phận quận Cầu Giấy |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
|
35 |
Nguyễn Phong Sắc |
Hoàng Quốc Việt |
Xuân Thủy |
32 000 |
17 600 |
14 400 |
12 800 |
19 549 |
11 304 |
9 520 |
8 500 |
16 291 |
9 420 |
7 933 |
7 083 |
36 |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường |
Cuối đường |
32 000 |
17 600 |
14 400 |
12 800 |
19 549 |
11 304 |
9 520 |
8 500 |
16 291 |
9 420 |
7 933 |
7 083 |
37 |
Phạm Hùng |
Địa phận quận Cầu Giấy |
40 000 |
21 200 |
17 200 |
15 200 |
24 649 |
13 685 |
11 220 |
9 944 |
20 541 |
11 404 |
9 350 |
8 287 |
|
38 |
Phạm Văn Đồng |
Địa phận quận Cầu Giấy |
37 000 |
19 980 |
16 280 |
14 430 |
22 949 |
13 004 |
10 710 |
9 520 |
19 124 |
10 837 |
8 925 |
7 933 |
|
39 |
Phạm Thận Duật |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
40 |
Phạm Tuấn Tài |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
41 |
Phan Văn Trường |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
42 |
Phùng Chí Kiên |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
17 424 |
10 412 |
8 755 |
7 862 |
14 520 |
8 677 |
7 296 |
6 552 |
43 |
Quan Hoa |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
44 |
Quan Nhân |
Địa phận quận Cầu Giấy |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |
|
45 |
Thành Thái |
Đầu đường |
Cuối đường |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
46 |
Tô Hiệu |
Đầu đường |
Cuối đường |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
47 |
Tôn Thất Thuyết |
Phạm Hùng |
Ngã tư Khu ĐTM Cầu Giấy |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
48 |
Trần Bình |
Hồ Tùng Mậu |
Chợ Tạm |
23 000 |
13 110 |
10 810 |
9 660 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
49 |
Trần Kim Xuyến |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
17 424 |
10 412 |
8 755 |
7 862 |
14 520 |
8 677 |
7 296 |
6 552 |
50 |
Trần Tử Bình |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |
51 |
Trần Cung (đoạn đường 69 cũ) |
Địa phận quận Cầu Giấy |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |
|
52 |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường |
Cuối đường |
36 000 |
19 440 |
15 840 |
14 040 |
22 099 |
12 580 |
10 369 |
9 222 |
18 416 |
10 483 |
8 641 |
7 685 |
53 |
Trần Duy Hưng |
Đầu đường |
Cuối đường |
48 000 |
24 960 |
20 160 |
17 760 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
54 |
Trần Quốc Hoàn |
Đầu đường |
Cuối đường |
29 000 |
16 240 |
13 340 |
11 890 |
17 849 |
10 625 |
8 924 |
7 990 |
14 874 |
8 854 |
7 437 |
6 658 |
55 |
Trần Quý Kiên |
Đầu đường |
Cuối đường |
29 000 |
16 240 |
13 340 |
11 890 |
17 849 |
10 625 |
8 924 |
7 990 |
14 874 |
8 854 |
7 437 |
6 658 |
56 |
Trần Thái Tông |
Ngã tư Xuân Thủy |
Tôn Thất Thuyết |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
57 |
Trần Vỹ |
Đầu đường |
Cuối đường |
32 000 |
17 600 |
14 400 |
12 800 |
19 549 |
11 304 |
9 520 |
8 500 |
16 291 |
9 420 |
7 933 |
7 083 |
58 |
Trung Hòa |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
17 424 |
10 412 |
8 755 |
7 862 |
14 520 |
8 677 |
7 296 |
6 552 |
59 |
Trung Kính |
Đầu đường |
Vũ Phạm Hàm |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |
Vũ Phạm Hàm |
Cuối đường |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
||
50 |
Vũ Phạm Hàm |
Đầu đường |
Cuối đường |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
51 |
Xuân Thủy |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
52 |
Yên Hòa |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |
53 |
Đường nối từ Xuân Thủy đến Phạm Hùng (Ngõ 165) |
Xuân Thủy |
Phạm Hùng |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |