Tiến biển bằng siêu đô thị bền vững ESG++: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở chiến lược cho Việt Nam

Tiến biển bằng siêu đô thị bền vững ESG++: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở chiến lược cho Việt Nam

Thứ Sáu, 28/11/2025 - 08:00

Trong lịch sử phát triển của các quốc gia, có những thời điểm mà việc mở rộng không gian phát triển quyết định cả vận mệnh nền kinh tế. Nhật Bản đã làm điều đó với Vịnh Tokyo, Hàn Quốc với Seoul - Songdo - Busan, Singapore với Marina Bay, và UAE với Dubai. Chính nhờ bước ra biển, họ đã tạo dựng những cực tăng trưởng có sức lan tỏa toàn cầu.

Với Việt Nam, thời điểm đó đã đến. Khu vực TP.HCM mới (gồm TP.HCM - Bình Dương và Bà Rịa - Vũng Tàu cũ) đang hội tụ những tiền đề tự nhiên, kinh tế và địa chiến lược để trở thành một siêu đô thị biển ESG++, đủ sức đóng vai trò cực tăng trưởng mới, tạo bước nhảy chiến lược để đưa Việt Nam tiến gần mục tiêu Top 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Bài viết này tổng hợp kinh nghiệm quốc tế, phân tích lợi thế của Việt Nam và đề xuất lộ trình chiến lược nhằm hình thành siêu đô thị biển TP.HCM - Đông Nam Bộ trong thế kỷ XXI.

❃ ❃ ❃

Trên thế giới, sự trỗi dậy của các siêu đô thị biển cho thấy một xu hướng tất yếu: Biển không chỉ là không gian sinh thái, mà còn là không gian kinh tế - công nghệ - tài chính - dịch vụ - logistics với giá trị chiến lược vượt trội. Singapore là ví dụ điển hình. Thông qua việc lấn biển và tái cấu trúc không gian ven nước, quốc đảo này đã hình thành Marina Bay và Waterfront - hai khu vực đóng góp hơn 15% GDP, đồng thời phát huy vai trò của cảng biển để trở thành “huyết mạch logistics” của châu Á.

Hàn Quốc cũng lựa chọn con đường tương tự khi phát triển tam giác Busan - Incheon - Seoul: Busan là cảng trung chuyển lớn thứ sáu thế giới, Songdo nổi lên như trung tâm tài chính - công nghệ - đô thị thông minh hàng đầu châu Á, còn Seoul đóng vai trò bộ não điều hành quốc gia. Bộ ba này tạo nên hơn một nửa GDP Hàn Quốc. Nhật Bản với Vịnh Tokyo - siêu đô thị biển lớn nhất thế giới, quy mô 37 triệu dân đã biến khu vực này thành “động cơ kinh tế”, đóng góp hơn 30% GDP quốc gia.

Tại Trung Đông, Dubai lấn biển để xây dựng Palm Island và hàng loạt không gian ven biển mới, giúp các ngành kinh tế gắn với biển tạo ra gần 40% GDP của quốc gia. Tất cả những ví dụ ấy cho thấy một quy luật rõ ràng: Khi các quốc gia không còn dư địa phát triển trên đất liền, biển trở thành không gian chiến lược của tương lai, nơi mở ra những mô hình tăng trưởng hoàn toàn mới và có sức cạnh tranh toàn cầu.

Tại Việt Nam, vành đai biển phía Nam đang hội tụ những điều kiện lý tưởng để hình thành một siêu đô thị biển theo chuẩn quốc tế. Đây là vùng có vị trí địa kinh tế quan trọng bậc nhất Đông Nam Á lục địa, nằm gần trục hàng hải quốc tế và kết nối trực tiếp với thị trường gần 700 triệu dân ASEAN.

Lợi thế này được nhân lên nhờ sự hiện diện của cảng Cái Mép - Thị Vải, một trong 10 cảng có hiệu suất cao nhất thế giới theo Ngân hàng Thế giới và là cảng duy nhất ở Việt Nam có thể đón tàu mẹ đi thẳng Mỹ - châu Âu.

Đằng sau lớp “mặt tiền biển” đó là khu vực Bình Dương (cũ) - trung tâm công nghiệp công nghệ cao cung cấp năng lực sản xuất, R&D và công nghệ cho toàn vùng; là TP.HCM - trung tâm tài chính và dịch vụ quốc gia, giữ vai trò bộ não điều hành; và là Cần Giờ - cửa biển của thành phố, sở hữu hệ sinh thái rừng ngập mặn được UNESCO công nhận, nơi có thể hình thành mô hình đô thị biển - đô thị xanh đặc sắc.

Tiến biển bằng siêu đô thị bền vững ESG++: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở chiến lược cho Việt Nam- Ảnh 1.

Cần Giờ - cửa biển của thành phố, sở hữu hệ sinh thái rừng ngập mặn được UNESCO công nhận, nơi có thể hình thành mô hình đô thị biển - đô thị xanh đặc sắc.

Khi năm lợi thế này được kết nối trong một kiến trúc phát triển thống nhất, Việt Nam hoàn toàn có thể kiến tạo một siêu đô thị biển quy mô 20-25 triệu dân, với khả năng tạo ra GDP vùng từ 700 đến 1.000 tỷ USD vào năm 2050, một “cực tăng trưởng thế kỷ” đủ sức tương tác mạnh mẽ với các trung tâm kinh tế hàng đầu châu Á.

Tuy nhiên, để siêu đô thị biển ấy không lặp lại con đường của các đô thị truyền thống, nơi tăng trưởng nhanh thường đi kèm áp lực môi trường, ngập lụt, suy giảm bản sắc và chi phí xã hội cao, Việt Nam cần một khung phát triển hoàn toàn mới: ESG++. Đây không chỉ là bộ tiêu chí môi trường - xã hội - quản trị theo chuẩn quốc tế, mà còn là phiên bản được nâng cấp để thích ứng với yêu cầu của thế kỷ XXI. 

Ở đó, “E - Môi trường” không dừng ở việc bảo vệ hệ sinh thái biển mà bao gồm cả lấn biển sinh thái, kiểm soát dòng chảy tự nhiên, ứng dụng công nghệ Nhật Bản - Hà Lan để chống ngập và phát triển mạnh các nguồn năng lượng xanh như gió ngoài khơi hay hydro.

“S - Xã hội” hướng tới một đô thị nhân văn, bao trùm, nơi không gian công cộng ven biển được ưu tiên và sinh kế của cộng đồng bản địa ở Cần Giờ - Bà Rịa - Vũng Tàu (cũ) được bảo tồn và nâng cấp.

“G- Quản trị” đòi hỏi một mô hình điều hành hoàn toàn mới, dựa trên quy hoạch tích hợp vùng, dữ liệu dùng chung, Digital Twin và khả năng ra quyết định nhanh, minh bạch.

Đi xa hơn ESG truyền thống, ESG++ bổ sung trụ cột “Đổi mới sáng tạo”, nhấn mạnh vai trò của R&D về công nghệ biển, năng lượng mới, vật liệu mới; của cảng biển thông minh, logistics 4.0 và giao thông tự hành; và của các sandbox thể chế nhằm thử nghiệm mô hình fintech - tài chính biển.

Tiến biển bằng siêu đô thị bền vững ESG++: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở chiến lược cho Việt Nam- Ảnh 2.

ESG++ không chỉ là bộ tiêu chí môi trường - xã hội - quản trị theo chuẩn quốc tế, mà còn là phiên bản được nâng cấp để thích ứng với yêu cầu của thế kỷ XXI.

Cuối cùng, trụ cột “Kinh tế tuần hoàn - carbon thấp” bảo đảm đô thị biển vận hành trên nền kinh tế xanh: Tái chế nước và vật liệu, quản lý rác biển hiện đại, phát triển tín chỉ carbon và xây dựng các chuỗi du lịch, vận tải, sản xuất thân thiện môi trường.

Khi được vận hành đồng bộ, ESG++ không chỉ là tiêu chuẩn phát triển mà còn trở thành “chứng chỉ niềm tin” đối với các nhà đầu tư toàn cầu, khẳng định cam kết của Việt Nam về một siêu đô thị biển hiện đại, bền vững và có khả năng cạnh tranh quốc tế lâu dài.

Trong cấu trúc của một siêu đô thị biển, tam giác Bình Dương (cũ) - Bà Rịa - Vũng Tàu (cũ) và Cần Giờ nổi lên như hạt nhân chiến lược, nơi ba chức năng kinh tế trọng yếu được bổ trợ và cộng hưởng lẫn nhau.

Ở phía Bắc, Bình Dương (cũ) giữ vai trò trung tâm công nghiệp công nghệ cao, đi đầu về sản xuất thông minh, công nghiệp sạch và tự động hóa; đồng thời đóng vai trò “hậu phương công nghiệp” của cụm cảng Cái Mép - Thị Vải, cung cấp sức mạnh sản xuất, logistics nội địa và một hệ sinh thái R&D - đổi mới sáng tạo đang phát triển rất nhanh.

Phía Đông Nam là Bà Rịa - Vũng Tàu (cũ), cửa ngõ biển của vùng, nơi sở hữu cảng Cái Mép - Thị Vải, một tài sản chiến lược của quốc gia, đồng thời là trung tâm năng lượng chủ lực với dầu khí, LNG và tiềm năng gió ngoài khơi, kết hợp cùng lợi thế du lịch biển, MICE (ngành du lịch hội họp, hội nghị, triển lãm) và các dịch vụ quốc tế.

Ở phía Nam, Cần Giờ chính là “trái tim biển” của TP.HCM, cửa ngõ để thành phố vươn ra biển Đông. Nơi đây có khả năng hình thành một Khu trung tâm thương mại - tài chính ven biển (CBD) mới, trung tâm tài chính - fintech - bảo hiểm hàng hải, đồng thời sở hữu rừng ngập mặn được UNESCO công nhận - một “lợi thế ESG” hiếm có trên thế giới.

Khi ba không gian này được kết nối bằng hệ thống hạ tầng hiện đại và vận hành theo một kiến trúc phát triển thống nhất, chúng sẽ tạo nên một không gian đô thị - cảng - công nghiệp - sinh thái hài hòa, có khả năng cạnh tranh với các mô hình thành công như Songdo - Incheon - Seoul của Hàn Quốc hay Tokyo - Yokohama - Chiba của Nhật Bản.

Hình thành một siêu đô thị biển không phải là nhiệm vụ của một nhiệm kỳ mà là chiến lược kéo dài nhiều thập kỷ, đòi hỏi tầm nhìn dài hạn, cơ chế đủ mạnh và một lộ trình phát triển có tính tăng trưởng theo tầng bậc.

Giai đoạn 2025 - 2030 cần được xem là bước khởi động, nơi Việt Nam tạo dựng những nền móng thể chế then chốt: Ban hành một đạo luật mới, có thể là Luật Siêu đô thị biển, Luật TP.HCM hoặc Luật Phát triển vùng Đông Nam Bộ, nhằm tạo ra cơ chế điều phối vùng mạnh mẽ, khung sandbox thể chế, cùng các cơ chế đầu tư - tài chính linh hoạt phù hợp tiêu chuẩn ESG++.

Trên nền tảng đó, một thiết chế điều hành cấp vùng tương tự mô hình Tokyo Bay hay Busan - Ulsan phải được thành lập để điều phối quy hoạch và hạ tầng. Đồng thời, loạt dự án hạ tầng chiến lược sẽ được triển khai: cầu Cần Giờ, tuyến ven biển Cần Giờ - Vũng Tàu - Cái Mép - Thị Vải, hành lang Đông Nam mới của TP.HCM, hệ thống logistics biển - đô thị, trung tâm dữ liệu và Digital Twin vùng. Đây cũng là giai đoạn quan trọng để vận hành ba hạt nhân tiên phong: Khu dịch vụ - tài chính biển ở Cần Giờ, cụm logistics thông minh tại Cái Mép - Thị Vải và khu công nghiệp - R&D xanh tại Bình Dương (cũ).

Từ 2030 đến 2040, khi nền móng đã định hình, vùng TP.HCM - Đông Nam Bộ sẽ bước sang giai đoạn mở rộng với tham vọng hình thành một siêu vùng liên kết chặt chẽ. Mạng lưới giao thông 360 độ được hoàn thiện với đường ven biển, đường cao tốc, metro liên tỉnh và hệ thống giao thông thủy - BRT biển. Cần Giờ trở thành cụm tài chính - công nghệ biển; Vũng Tàu - Cái Mép - Thị Vải phát triển thành trục logistics 4.0 hàng đầu Đông Nam Á; Bình Dương (cũ) - Đồng Nai - Long An (cũ) hình thành cụm công nghiệp tuần hoàn gắn với năng lượng sạch và vật liệu mới. Đến cuối thập kỷ này, vùng TP.HCM - Đông Nam Bộ có thể vận hành tương tự mô hình siêu vùng như Vịnh Tokyo hay đại đô thị Seoul mở rộng.

Giai đoạn 2040-2050 đánh dấu bước bứt phá toàn diện khi tam giác Bình Dương (cũ) - Vũng Tàu (cũ) - Cần Giờ đạt đến độ chín về hạ tầng, thể chế và công nghệ. TP.HCM - Cần Giờ hình thành trung tâm tài chính biển - công nghệ - dịch vụ quốc tế; Bà Rịa - Vũng Tàu (cũ) trở thành trung tâm cảng biển - logistics - năng lượng tầm châu lục; Bình Dương (cũ) trở thành trục sản xuất xanh - R&D chủ lực của quốc gia. Đây cũng là thời điểm để Việt Nam xây dựng thương hiệu “quốc gia biển hiện đại”, đồng thời đạt mục tiêu GDP vùng từ 700 đến 1.000 tỷ USD, đủ sức tạo động lực đưa Việt Nam tiến gần mục tiêu Top 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới vào giữa thế kỷ XXI.

Để lộ trình hình thành siêu đô thị biển TP.HCM - Đông Nam Bộ trở thành hiện thực, Việt Nam phải tạo ra bốn đột phá mang tính nền tảng, đóng vai trò như những “điểm bật chiến lược” đưa toàn bộ cấu trúc phát triển sang một mô hình mới. Trước hết là đột phá thể chế, với yêu cầu xây dựng khung pháp lý vượt trội, đủ khả năng tháo bỏ những rào cản của hệ thống pháp luật hiện hành vốn được thiết kế cho mô hình đô thị truyền thống. Một đạo luật mới cùng cơ chế điều phối vùng mạnh sẽ là tiền đề để triển khai các mô hình quản trị hiện đại, ra quyết định nhanh và tạo không gian thử nghiệm thể chế (sandbox) cho các lĩnh vực biển, tài chính, logistics và công nghệ.

Tiếp đến là đột phá hạ tầng, bởi siêu đô thị biển chỉ có thể vận hành khi có hệ thống kết nối liên vùng đồng bộ. Những công trình như cầu Cần Giờ, tuyến ven biển Cần Giờ - Vũng Tàu - Cái Mép - Thị Vải, các tuyến metro cao tốc, mạng lưới giao thông thủy và hệ thống cảng thông minh đóng vai trò xương sống, gắn kết biển, đô thị, cảng, công nghiệp thành một thể thống nhất.

Đột phá thứ ba là tài chính, đòi hỏi Việt Nam phải huy động được dòng vốn xanh, vốn quốc tế và nguồn lực tư nhân thông qua các mô hình PPP linh hoạt, cơ chế trái phiếu biển - trái phiếu xanh và các công cụ tài chính đổi mới. Không có nguồn lực tài chính dồi dào, nhất là từ các định chế quốc tế như ADB, WB, IFC, AIIB hay các quỹ khí hậu, siêu đô thị biển khó có thể đạt quy mô và tốc độ như kỳ vọng.

Cuối cùng, đột phá công nghệ chính là linh hồn của mô hình phát triển mới. Siêu đô thị biển của Việt Nam phải được vận hành bằng công nghệ từ Digital Twin giúp mô phỏng và quản trị đô thị theo thời gian thực, đến AI tối ưu giao thông - năng lượng - cấp thoát nước, và các công nghệ như cảm biến biển, cảng thông minh, logistics 4.0 hay giao thông tự hành. Khi công nghệ trở thành năng lực vận hành cốt lõi, siêu đô thị biển sẽ đạt được khả năng chống chịu cao, phát triển xanh và hiệu suất kinh tế vượt trội.

❃ ❃ ❃

Nhìn trên bản đồ phát triển thế giới, có thể thấy rõ rằng những quốc gia bứt phá thành công đều đã mở rộng không gian phát triển ra biển và hình thành những siêu đô thị biển đóng vai trò đầu tàu kinh tế. Với Việt Nam, thời điểm để làm điều đó đã chín muồi. Vành đai TP.HCM đang hội tụ đầy đủ điều kiện để trở thành một siêu đô thị biển ESG++ có tầm vóc khu vực, nơi công nghiệp hiện đại, cảng biển nước sâu, tài chính - công nghệ và hệ sinh thái sinh thái biển kết hợp thành một cấu trúc kinh tế hoàn chỉnh và đầy sức sống.

Một siêu đô thị biển như vậy không chỉ tạo ra một không gian phát triển mới, mà còn mở ra một mô hình tăng trưởng mới, xanh hơn, thông minh hơn và bền vững hơn. Đây là cơ hội để Việt Nam tái cấu trúc mô hình phát triển, hình thành một cực tăng trưởng có khả năng tạo ra GDP vùng 700-1.000 tỷ USD và góp phần đưa đất nước tiến gần mục tiêu trở thành một trong 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới vào giữa thế kỷ XXI.

Điều quan trọng là chúng ta không phải bắt đầu từ con số không. Cảng Cái Mép - Thị Vải đang lớn mạnh, Bình Dương (cũ) đã trở thành trung tâm công nghiệp công nghệ cao, TP.HCM sở hữu hệ sinh thái dịch vụ - tài chính vượt trội, còn Cần Giờ có tiềm năng trở thành một CBD biển mang bản sắc độc nhất. Khi những mảnh ghép này được đặt đúng vị trí trong một kiến trúc phát triển thống nhất, siêu đô thị biển TP.HCM - Đông Nam Bộ không còn là viễn cảnh xa vời mà là mục tiêu hoàn toàn khả thi.

Thế kỷ XXI sẽ thuộc về những quốc gia biết mở rộng không gian phát triển và biết tổ chức lại mô hình đô thị theo chuẩn mực mới của thời đại - chuẩn mực ESG++. Việt Nam đứng trước cơ hội hiếm có để bước vào nhóm đó. Nếu chúng ta mạnh dạn đổi mới thể chế, ưu tiên đầu tư hạ tầng liên vùng, mở cửa cho dòng vốn xanh và dẫn dắt bằng công nghệ, thì siêu đô thị biển TP.HCM - Đông Nam Bộ sẽ trở thành biểu tượng mới của một Việt Nam hiện đại, sáng tạo và đầy khát vọng. Đây chính là con đường mang tính bước ngoặt để Việt Nam bứt phá trong thế kỷ XXI./.

Ý kiến của bạn
Bình luận
Xem thêm bình luận

Đọc thêm

Thương hiệu dẫn đầu

Lên đầu trang
Top