
Triển vọng phát triển đô thị biển liền kề sân bay quốc tế - gợi mở cho Cam Ranh, Khánh Hòa
Tham luận của TS. Nguyễn Sĩ Dũng, Thành viên Hội đồng tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội tại Hội thảo "Đô thị biển liền kề sân bay quốc tế - Tâm mạch mới của nhà đầu tư Hà Nội".
Trong 3 thập kỷ qua, hai dòng chảy đã âm thầm tái định hình không gian phát triển của thế giới: (i) hàng không giá hợp lý rút ngắn "độ ma sát" về thời gian – khoảng cách; (ii) "kinh tế xanh biển" trỗi dậy như một trụ cột tăng trưởng mới. Ở nơi hai dòng chảy gặp nhau - dải ven biển ngay sát một cửa ngõ hàng không quốc tế - xuất hiện một mô hình không gian phát triển rất đặc thù: đô thị biển liền kề sân bay. Đây không chỉ là sự cộng gộp giữa đô thị ven biển và "airport city", mà là một hệ sinh thái liên kết nơi ba hạ tầng chiến lược - sân bay, cảng biển, và đô thị dịch vụ - tương tác theo logic chuỗi giá trị toàn cầu.
Mô hình này mang lại bốn lợi thế cạnh tranh cốt lõi:
1. Độ mở quốc tế cao: sân bay quốc tế là "động cơ nhập khẩu" khách, tri thức, vốn và chuẩn mực dịch vụ; cảng biển là "động cơ xuất khẩu" hàng hóa, đặc sản, và chuỗi cung ứng.
2. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế: cùng lúc phát triển du lịch – nghỉ dưỡng – MICE, logistics hàng không & biển (đặc biệt là logistics lạnh cho thủy sản), y tế – chăm sóc sức khỏe, giáo dục quốc tế, và các dịch vụ tài chính – công nghệ hỗ trợ.
3. Hiệu ứng cụm – mạng lưới: doanh nghiệp và dịch vụ bổ trợ được "neo" quanh trục sân bay – cảng – đô thị, tạo chi phí giao dịch thấp, tốc độ quay vòng tài sản cao.
4. Tính chống chịu và bền vững: nếu quy hoạch đúng, đô thị biển liền kề sân bay có thể phân bổ rủi ro (mùa vụ du lịch, biến động thương mại), tăng năng lực ứng phó khí hậu bằng tiêu chuẩn xanh, hạ tầng thông minh, và quản trị theo dữ liệu.
Từ kinh nghiệm quốc tế, có thể rút ra ba nguyên lý thiết kế – vận hành then chốt:
1. Liên kết hạ tầng theo trục – nan: một "xương sống" kết nối trực tiếp sân bay với cụm cảng/đầm vịnh và lõi đô thị dịch vụ; các "nan quạt" tỏa ra các phân khu chức năng (khu nghỉ dưỡng – giải trí, logistics – công nghiệp sạch, khu dân cư – giáo dục – y tế).
2. Phân vùng chức năng "ba vòng": vòng lõi (airport city & trung tâm dịch vụ quốc tế); vòng ven (đô thị du lịch – thương mại – văn hóa biển); vòng sinh thái (không gian xanh, đầm phá, hệ sinh thái rạn – vịnh) với chuẩn bảo tồn nghiêm ngặt.
3. Chuẩn bền vững & bản sắc: chuẩn phát thải thấp, phát triển định hướng giao thông công cộng (bus/tram nhanh trục sân bay – đô thị – bờ biển), kiến trúc cảnh quan tôn trọng địa mạo và văn hóa biển địa phương.
Trong bối cảnh Việt Nam chủ trương phát triển kinh tế biển bền vững và nâng cấp hạ tầng kết nối quốc tế, mô hình đô thị biển liền kề sân bay trở thành điểm rơi chính sách rất đáng chú ý. Nhiều địa bàn có cấu trúc tự nhiên – hạ tầng phù hợp (Cam Ranh, Phú Quốc, Vân Đồn, Chu Lai…) đang hội đủ điều kiện để hình thành các cụm đô thị "cửa ngõ quốc tế" mới. Tuy nhiên, điểm phân biệt giữa thành công và dở dang không nằm ở số dự án đơn lẻ, mà ở tầm nhìn tích hợp: một bản quy hoạch thống nhất chuỗi giá trị biển – hàng không – dịch vụ; một mô hình quản trị liên thông tỉnh – vùng; và một cơ chế đầu tư đủ linh hoạt để thu hút nhà đầu tư chiến lược, đi kèm kỷ luật kịch bản hóa rủi ro khí hậu – môi trường.
Nếu lựa chọn đúng cấu trúc không gian và lộ trình đầu tư, Cam Ranh có thể định vị mình như đô thị biển – sân bay hạng quốc tế của Nam Trung Bộ
Trên nền tảng đó, Cam Ranh – Khánh Hòa nổi lên như một "trường hợp tiêu biểu" để bàn sâu: sân bay quốc tế hoạt động mạnh; vịnh Cam Ranh kín gió, nước sâu; hành lang kết nối Nha Trang – Bắc Vân Phong – Tây Nguyên; quỹ đất ven biển – ven vịnh còn dư địa để quy hoạch theo tiêu chuẩn cao. Nếu lựa chọn đúng cấu trúc không gian và lộ trình đầu tư, Cam Ranh có thể định vị mình như đô thị biển – sân bay hạng quốc tế của Nam Trung Bộ: một điểm đến nghỉ dưỡng – y tế – MICE (Meeting, Incentive, Conference, Exhibition- hội nghị, hội thảo, triển lãm và du lịch khen thưởng) tầm châu Á, một trung tâm logistics hàng không – biển phục vụ thủy sản công nghệ cao, và một thị trường bất động sản bền vững dựa trên giá trị sử dụng dài hạn thay vì "đánh sóng" ngắn hạn.
Bài viết này sẽ lần lượt: (1) chắt lọc kinh nghiệm quốc tế về đô thị biển liền kề sân bay; (2) đánh giá tiềm năng Việt Nam gắn với chiến lược kinh tế biển; và (3) phân tích triển vọng – lộ trình – cơ hội đầu tư bền vững cho Cam Ranh – Khánh Hòa. Mục tiêu là đưa ra một khung tư duy – hành động đủ rõ để chuyển mô hình từ ý tưởng thành năng lực cạnh tranh cụ thể.
Trên bản đồ phát triển toàn cầu, không ít nơi đã thành công trong việc kết hợp sức mạnh của sân bay quốc tế, cảng biển và không gian đô thị ven biển để hình thành những "siêu cực" tăng trưởng. Mẫu hình chung của các đô thị này là một cấu trúc tích hợp ba lớp chức năng: sân bay quốc tế với dịch vụ hàng không – MICE – thương mại; cụm logistics biển - hàng không, đặc biệt là logistics và chuỗi e-commerce; cùng với dải đô thị ven biển phát triển du lịch, y tế, giáo dục quốc tế và bất động sản cao cấp.
Ở Singapore, sân bay Changi đã trở thành hình mẫu với chiến lược mở rộng Terminal 5 tại khu vực Changi East. Không chỉ dừng ở việc tăng công suất, Singapore đồng thời kết nối sân bay bằng hệ thống metro và quy hoạch liền mạch với khu đô thị ven biển phía Đông. Bài học quan trọng ở đây là mở rộng hạ tầng hàng không phải song hành với kết nối công cộng chất lượng cao và không gian kinh doanh phụ trợ ngay sát sân bay để gia tăng giá trị.
Ở Singapore, sân bay Changi đã trở thành hình mẫu với chiến lược mở rộng Terminal 5 tại khu vực Changi East. (Ảnh minh hoạ)
Dubai lại chọn cách xây dựng một "hành lang logistics" đặc biệt, liên thông cảng biển Jebel Ali – khu tự do JAFZA – và sân bay quốc tế Al Maktoum. Trên diện tích hàng trăm km2, khu vực này vận hành cơ chế thông quan bonded riêng, tạo nên chuỗi sea-air hiếm có trên thế giới. Sự kết nối trực tiếp giữa cảng biển và sân bay đã biến Dubai thành trung tâm logistics quốc tế, đồng thời thúc đẩy phát triển công nghiệp phụ trợ, thương mại và bất động sản dịch vụ.
Ở Hàn Quốc, khu kinh tế tự do Incheon (IFEZ) được thiết kế như một "tam giác vàng" gồm Songdo (đô thị thông minh và dịch vụ quốc tế), Cheongna (tài chính – giải trí), và Yeongjong (airport city). Tất cả đều gắn kết chặt chẽ với sân bay quốc tế Incheon và cảng biển liền kề. Điểm đặc sắc ở đây là việc phát triển không chỉ dừng lại ở một đô thị duy nhất, mà là cả một vùng chức năng đa hạt nhân với cơ chế hành chính – tài chính linh hoạt để thu hút FDI và nhân lực quốc tế.
Hong Kong cũng đang xây dựng Airport City ngay trên đảo Lantau, nơi đặt sân bay quốc tế HKIA. Không chỉ là cửa ngõ hàng không, nơi đây được quy hoạch thành một cực giải trí – hội nghị với trung tâm triển lãm AsiaWorld-Expo, tổ hợp thương mại 11SKIES và hệ thống SkyPier. Sân bay trở thành điểm đến trải nghiệm, nơi du khách không chỉ "đến và đi" mà còn lưu trú, mua sắm, tham dự hội nghị và giải trí.
Nice ở miền Nam nước Pháp lại nổi bật với cách kết nối thẳng sân bay quốc tế Nice Côte d'Azur với cảng biển trung tâm bằng tuyến tramway hiện đại, chỉ mất chưa đến nửa giờ di chuyển. Sự kết nối công cộng chất lượng cao này đã thúc đẩy tái thiết khu cảng, tạo động lực cho chuỗi khách sạn, khu nghỉ dưỡng cao cấp và củng cố vị thế của Nice như một điểm đến du lịch – hội nghị hàng đầu.
Trong khi đó, Barcelona tận dụng lợi thế cảng nước sâu và sân bay El Prat nằm gần nhau để quy hoạch khu tự do Zona Franca cùng với trung tâm logistics LAZ/ZAL. Tam giác cảng – khu tự do – sân bay đã trở thành động cơ phát triển công nghiệp, phân phối và du lịch MICE cho toàn vùng Catalonia, đồng thời được nâng chuẩn môi trường để giảm xung đột giữa cảng – đô thị – du lịch.
Từ những kinh nghiệm trên, có thể kết tinh một số nguyên tắc cốt lõi. Thứ nhất, cần thiết kế hành lang tích hợp "Sea - Air - City" với một trục xương sống nối trực tiếp sân bay, cảng biển và lõi đô thị, trong đó phương tiện công cộng đóng vai trò then chốt. Thứ hai, mô hình đô thị biển liền kề sân bay nên được nâng lên thành vùng chức năng đặc thù, đa hạt nhân, với cơ chế hành chính – tài chính linh hoạt để thu hút đầu tư và nhân lực quốc tế. Thứ ba, phải xây dựng hệ sinh thái logistics sea-air hiện đại, đặc biệt là kho lạnh, trung tâm phân phối và cơ chế thông quan nhanh. Thứ tư, cần phát triển "Kinh tế lưu trú" (stay-over economy) tại sân bay với các dịch vụ hội nghị, giải trí, mua sắm, y tế để tăng chi tiêu và thời gian lưu trú. Thứ năm, tài chính đô thị phải dựa vào cơ chế khai thác giá trị đất thông qua TOD và đấu giá quyền phát triển ven trục sân bay – bờ biển. Cuối cùng, các đô thị này đều đặt ra tiêu chuẩn xanh, nâng khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu, đồng thời bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa – cảnh quan biển như một phần không thể thiếu trong trải nghiệm của hành khách quốc tế.
Nhìn chung, các kinh nghiệm quốc tế cho thấy, để thành công, một đô thị biển liền kề sân bay không thể phát triển theo tư duy "mạnh ai nấy làm" của từng ngành hay từng địa phương. Nó đòi hỏi một quy hoạch tích hợp, một cơ chế điều phối vùng và một tầm nhìn chiến lược đủ dài để biến "cửa ngõ hàng không ven biển" thành cực tăng trưởng mang tính toàn cầu. Đây cũng chính là khung tham chiếu hữu ích cho Cam Ranh – Khánh Hòa khi bàn tới triển vọng sắp tới.
Việt Nam sở hữu một lợi thế thiên nhiên và vị trí địa chính trị hiếm có: bờ biển dài hơn 3.260km, nhiều vịnh kín gió, cảng nước sâu thuận lợi, cùng với mạng lưới sân bay quốc tế trải dọc từ Bắc vào Nam. Sự kết hợp của hai yếu tố – cửa ngõ hàng không và không gian biển – đã mở ra triển vọng hình thành các đô thị biển liền kề sân bay, có thể trở thành động lực tăng trưởng mới cho kinh tế quốc gia.
1. Lợi thế địa lý – hạ tầng
Dọc bờ biển Việt Nam, nhiều sân bay quốc tế nằm ngay bên cạnh những vịnh biển, đảo du lịch hoặc cảng nước sâu: Cam Ranh (Khánh Hòa), Phú Quốc (Kiên Giang), Vân Đồn (Quảng Ninh), Chu Lai (Quảng Nam). Đây là những điểm hiếm hoi trên thế giới mà hạ tầng hàng không và hạ tầng biển cùng hội tụ trong phạm vi bán kính 20 - 30 km. Nếu biết khai thác hợp lý, mỗi cụm như vậy có thể trở thành một "hub kép" vừa đón khách quốc tế, vừa phân phối hàng hóa – dịch vụ cho khu vực và thế giới.
2. Chiến lược kinh tế biển quốc gia
Đảng và Nhà nước đã xác định kinh tế biển là một trong những trụ cột phát triển của đất nước, với tầm nhìn đến năm 2030 Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về biển, giàu từ biển. Đô thị biển liền kề sân bay là hình thái không gian phát triển trực tiếp hiện thực hóa tầm nhìn này: vừa khai thác lợi thế du lịch biển, vừa kết nối thương mại quốc tế, vừa bổ sung dịch vụ y tế, giáo dục, tài chính cho vùng ven biển. Mô hình này còn giúp giảm áp lực cho các đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM, khi dịch chuyển một phần chức năng dịch vụ – thương mại – hội nghị ra các đô thị ven biển mới.
3. Cơ hội hội nhập và chuỗi giá trị toàn cầu
Khi hạ tầng hàng không và cảng biển gắn kết, Việt Nam có thể hình thành các trung tâm logistics sea-air quy mô khu vực, phục vụ đặc sản thủy sản xuất khẩu, hàng thương mại điện tử, và cả ngành công nghiệp chế biến giá trị gia tăng. Cùng lúc, đô thị biển liền kề sân bay sẽ trở thành điểm đến du lịch MICE, y tế quốc tế, nghỉ dưỡng cao cấp. Nói cách khác, Việt Nam hoàn toàn có thể đi theo con đường mà Singapore, Incheon hay Dubai đã đi, nhưng với bản sắc riêng của mình: một quốc gia nhiệt đới, giàu tài nguyên sinh thái biển, có văn hóa bản địa hấp dẫn.
4. Khung chính sách và thể chế
Nhiều văn kiện chiến lược đã tạo nền tảng cho sự phát triển này. Nghị quyết về phát triển kinh tế biển bền vững đến 2030, tầm nhìn 2045; các quy hoạch vùng duyên hải miền Trung; cùng với chính sách thu hút đầu tư hạ tầng sân bay, cảng biển và khu kinh tế ven biển. Thêm vào đó, các nghị quyết gần đây của Trung ương về đột phá khoa học – công nghệ, phát triển kinh tế tư nhân, đổi mới công tác xây dựng pháp luật đã mở ra khuôn khổ để thiết kế những cơ chế đặc thù. Đây chính là "chìa khóa" để các đô thị biển liền kề sân bay ở Việt Nam có thể thu hút nhà đầu tư chiến lược, triển khai dự án hạ tầng lớn và quản trị theo chuẩn mực quốc tế.
5. Thách thức và yêu cầu
Tuy tiềm năng rất lớn, nhưng Việt Nam cũng đứng trước những yêu cầu khắt khe. Đầu tiên là quy hoạch tích hợp: phải đảm bảo sự đồng bộ giữa sân bay, cảng biển và không gian đô thị, tránh tình trạng manh mún, mạnh ai nấy làm. Thứ hai là chuẩn xanh và khả năng chống chịu: biến đổi khí hậu, nước biển dâng, xói lở bờ biển là những rủi ro hiện hữu, buộc mô hình phát triển phải tính toán ngay từ đầu. Thứ ba là cơ chế quản trị liên thông: cần có một thiết chế điều phối vùng, vượt qua ranh giới hành chính tỉnh – xã, để đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả. Và cuối cùng, phải bảo đảm bản sắc và giá trị cộng đồng: đô thị biển liền kề sân bay không chỉ là "sản phẩm bất động sản" mà phải trở thành không gian sống, làm việc, nghỉ dưỡng hài hòa với văn hóa – lịch sử của địa phương.
Việt Nam đang hội tụ đủ điều kiện thiên nhiên, hạ tầng và chính sách để phát triển mô hình đô thị biển liền kề sân bay
Tóm lại, Việt Nam đang hội tụ đủ điều kiện thiên nhiên, hạ tầng và chính sách để phát triển mô hình đô thị biển liền kề sân bay. Đây là không gian phát triển mới, vừa gắn với chiến lược kinh tế biển, vừa kết nối trực tiếp với chuỗi giá trị toàn cầu. Vấn đề cốt lõi hiện nay không phải là "có nên làm hay không", mà là làm thế nào cho đúng tầm, đúng cách – quy hoạch tích hợp, cơ chế linh hoạt và phát triển bền vững. Chính từ góc nhìn này, Cam Ranh – Khánh Hòa nổi lên như một trường hợp điển hình để phân tích sâu hơn trong phần tiếp theo.
Trong số các địa bàn ven biển của Việt Nam, Cam Ranh – Khánh Hòa nổi lên như một trường hợp tiêu biểu, bởi nơi đây hội tụ ba lợi thế hiếm có: Msân bay quốc tế hiện đại, một vịnh nước sâu kín gió hàng đầu khu vực và một hành lang du lịch – dịch vụ đang phát triển mạnh mẽ. Sân bay quốc tế Cam Ranh (CXR) hiện có hai nhà ga, công suất gần 10 triệu khách trước đại dịch, với tỷ trọng khách quốc tế luôn chiếm ưu thế. Năm 2024, nhà ga quốc tế đã phục vụ khoảng 4,3 triệu khách, đạt gần 70% mức trước dịch, cho thấy tiềm năng phục hồi rất rõ nét. Cùng lúc, vịnh Cam Ranh được đánh giá là một trong những vịnh tự nhiên tốt nhất thế giới, còn hành lang Bãi Dài – Cam Lâm – Nha Trang đang định hình như một dải nghỉ dưỡng – dịch vụ đẳng cấp quốc tế. Chính sự hội tụ này đã tạo cho Cam Ranh cơ hội trở thành một "đô thị cửa ngõ quốc tế" của Nam Trung Bộ.
Theo quy hoạch, CXR được đề xuất mở rộng công suất lên 25 triệu khách/năm vào 2030 và 36 triệu khách/năm vào 2050, đủ để trở thành động cơ tăng trưởng mới của vùng. Song hành với đó, tỉnh Khánh Hòa định vị Cam Lâm như một đô thị sân bay sinh thái – hiện đại, còn Cam Ranh hướng tới vai trò đô thị du lịch – logistics gắn với vịnh. Điều này đặt nền móng cho một cấu trúc phát triển theo trục "Sea–Air–City", nối thẳng sân bay với dải nghỉ dưỡng Bãi Dài, trung tâm Cam Ranh, Nha Trang và xa hơn là Vân Phong. Trên trục ấy, phương tiện công cộng hiện đại như BRT hoặc tramway cần được ưu tiên, giúp hành khách chỉ mất 20–30 phút từ khi hạ cánh để tiếp cận biển hoặc đô thị.
Không gian phát triển có thể chia thành ba vành. Vành lõi quanh sân bay sẽ là "airport city" của Cam Lâm, nơi tập trung MICE, y tế quốc tế, giáo dục – R&D và một khu logistics lạnh – e-commerce – MRO để phục vụ thủy sản, nông sản của cả vùng Duyên hải và Tây Nguyên. Vành ven kéo dài từ Bãi Dài đến Nha Trang sẽ là dải nghỉ dưỡng – giải trí – đô thị dịch vụ biển, nơi phát triển "stay-over economy" để giữ chân khách. Vành ngoài cùng chính là không gian sinh thái của vịnh, đầm, cồn cát – nơi cần được bảo tồn nghiêm ngặt, phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát và phục hồi các hệ sinh thái san hô, rừng ngập mặn.
Từ cấu trúc này, ba chuỗi giá trị mũi nhọn có thể hình thành. Thứ nhất, du lịch, MICE và y tế quốc tế: lợi thế khách quốc tế cao của CXR cho phép phát triển các trung tâm hội nghị, sự kiện, wellness và medical tourism, tạo ra thị trường quanh năm thay vì phụ thuộc mùa vụ. Thứ hai, logistics sea–air: với hành lang kết nối cảng Vân Phong, Cam Ranh có thể trở thành điểm trung chuyển thủy sản tươi sống, dược phẩm lạnh và hàng thương mại điện tử xuyên biên giới, rút ngắn thời gian và chi phí chuỗi cung ứng. Thứ ba, kinh tế trải nghiệm biển: phát triển bến du thuyền, thể thao biển, tuyến cảnh quan "airport promenade" gắn văn hóa – ẩm thực – nghệ thuật Khánh Hòa vào trải nghiệm đầu tiên của du khách.





Vành ven kéo dài từ Bãi Dài đến Nha Trang sẽ là dải nghỉ dưỡng – giải trí – đô thị dịch vụ biển, nơi phát triển "stay-over economy" để giữ chân khách.
Để hiện thực hóa tầm nhìn này, hạ tầng then chốt phải đi trước một bước. CXR cần được nâng công suất đúng lộ trình và áp dụng công nghệ smart airport, tăng cường các đường bay dài từ Đông Bắc Á, Trung Đông, châu Âu. Hành lang cao tốc Nha Trang – Cam Lâm – Vĩnh Hảo phải gắn liền với hệ thống BRT hoặc tram kết nối sân bay – Bãi Dài – Nha Trang, tạo "xương sống công cộng" cho toàn đô thị. Đồng thời, một "airport logistics park" quy mô 50 - 80ha nên được xây dựng ở Cam Lâm, tích hợp trung tâm R&D bảo quản – chế biến sâu thủy sản để giảm mạnh chi phí chuỗi lạnh.
Tuy nhiên, để tránh rơi vào tình trạng phát triển manh mún, cần có một cơ quan điều phối vùng "Sea–Air–City" làm đầu mối quản trị, với các chỉ số rõ ràng về thời gian kết nối, chi tiêu đầu khách, sản lượng logistics sea–air và tỷ lệ công trình xanh. Cam Lâm – Cam Ranh cũng cần được trao cơ chế đặc thù, thí điểm hành lang thông quan nhanh cho hàng lạnh, ưu đãi thuế – phí cho dịch vụ logistics, đồng thời áp dụng cơ chế "PPP ràng buộc KPI" cho hạ tầng công cộng.




Thị trường bất động sản phải chuyển từ "đánh sóng ngắn hạn" sang "dòng tiền dài hạn"
Trên nền tảng đó, thị trường bất động sản phải chuyển từ "đánh sóng ngắn hạn" sang "dòng tiền dài hạn". Cơ cấu sản phẩm cần đa dạng, từ khách sạn – MICE – đô thị dịch vụ – nhà ở chuyên gia, đến marina, học viện du lịch và trung tâm R&D. Tất cả phải tuân thủ chuẩn xanh, setback bờ biển, bảo toàn cồn cát, rừng ngập mặn, đồng thời vận hành cơ chế "blue carbon" để tái đầu tư vào sinh thái. Chỉ khi các dự án gắn với giá trị sử dụng lâu dài, tỷ lệ lấp đầy và việc làm bền vững, bất động sản mới thực sự trở thành động lực tăng trưởng.
Lộ trình triển khai có thể chia ba giai đoạn: Giai đoạn khởi động 2025 - 2027, tập trung vào cơ quan điều phối, quy hoạch tích hợp, khởi công logistics park và tuyến BRT đầu tiên; giai đoạn tăng tốc 2028 - 2032, mở rộng CXR, đưa vào vận hành transit, thu hút anchor tenants như bệnh viện quốc tế, trường đại học, hãng logistics; và giai đoạn bứt phá 2033 - 2040, liên thông hoàn chỉnh với Vân Phong, phát triển chuỗi marina và nâng tỷ lệ công trình xanh trên 50% nguồn cung mới.
Tất nhiên, Cam Ranh – Khánh Hòa cũng đối mặt rủi ro biến đổi khí hậu, xói lở bờ biển, quá tải hạ tầng và phụ thuộc mùa vụ. Những thách thức này có thể hóa giải nếu ngay từ đầu áp dụng nguyên tắc "sống cùng biển" với hành lang đệm sinh thái, phát triển hạ tầng công cộng trước bất động sản, và đa dạng hóa thị trường khách quốc tế.
Nhìn một cách tổng thể, Cam Ranh – Khánh Hòa không chỉ có lợi thế tự nhiên và hạ tầng, mà còn đang đứng trước một cơ hội lịch sử để định vị mình như một đô thị biển – sân bay hạng quốc tế của Việt Nam. Nếu biết quy hoạch tích hợp, quản trị liên thông và gắn phát triển với chuẩn xanh – bản sắc, nơi đây hoàn toàn có thể trở thành một "cực tăng trưởng mới", nơi máy bay chạm biển, logistics sea–air tăng tốc và bất động sản bền vững sinh lợi lâu dài.
***
Mô hình đô thị biển liền kề sân bay không còn là một khái niệm trừu tượng, mà đã trở thành xu hướng phát triển nổi bật trên thế giới. Từ Singapore, Dubai, Incheon cho đến Hong Kong hay Nice, những đô thị này đã chứng minh rằng sự kết hợp giữa cửa ngõ hàng không quốc tế và không gian biển có thể tạo nên sức bật chiến lược, đưa địa phương vươn lên thành cực tăng trưởng toàn cầu. Điểm chung của các điển hình thành công là tầm nhìn tích hợp, quy hoạch đồng bộ, quản trị vùng liên thông và chuẩn phát triển bền vững.
Việt Nam, với bờ biển dài, nhiều sân bay quốc tế ven biển và chiến lược phát triển kinh tế biển đã được xác lập, đang hội tụ điều kiện thuận lợi để áp dụng mô hình này. Nếu được triển khai đúng tầm, các đô thị biển liền kề sân bay có thể trở thành cửa ngõ hội nhập quốc tế mới, vừa thu hút dòng khách, dòng vốn, vừa hình thành hệ sinh thái logistics, thương mại, y tế, giáo dục gắn với biển. Đây chính là cơ hội để Việt Nam dịch chuyển từ "lợi thế tự nhiên" sang "lợi thế thể chế và quy hoạch", biến tiềm năng thành năng lực cạnh tranh thực chất.
Trong bức tranh chung ấy, Cam Ranh – Khánh Hòa có đầy đủ điều kiện để tiên phong. Sân bay quốc tế đang được mở rộng công suất, vịnh Cam Ranh là lợi thế thiên nhiên độc nhất vô nhị, và hành lang Bãi Dài – Cam Lâm – Nha Trang – Vân Phong đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Nếu tỉnh Khánh Hòa dám chọn một tầm nhìn lớn, với cơ chế đặc thù, quản trị liên thông và chuẩn phát triển xanh, Cam Ranh có thể trở thành đô thị biển – sân bay hạng quốc tế, không chỉ là điểm đến du lịch mà còn là trung tâm logistics sea–air, trung tâm dịch vụ chất lượng cao và thị trường bất động sản bền vững.
Thông điệp quan trọng nhất là: không lực cản nào có thể ngăn một đô thị hội đủ điều kiện tự nhiên, hạ tầng và khát vọng vươn lên, miễn là có tầm nhìn và quyết sách đúng đắn. Cam Ranh – Khánh Hòa có thể trở thành biểu tượng cho một thế hệ đô thị mới của Việt Nam – những đô thị mở ra với thế giới, gắn chặt với biển, và phát triển dựa trên tri thức, xanh, bền vững.
Đây không chỉ là câu chuyện của một địa phương, mà còn là gợi mở cho chiến lược quốc gia: Việt Nam có thể tạo dựng những cực tăng trưởng mới từ biển và từ sân bay, để tiến nhanh hơn, vững vàng hơn trên hành trình hội nhập toàn cầu.