TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Sông Hồng - "dòng sông của hạnh phúc và thịnh vượng"
Những dòng sông luôn là nơi khởi nguyên của mọi nền văn minh. Sông Nile của Ai Cập, sông Hằng của Ấn Độ, Hoàng Hà của Trung Hoa… đều đã chứng kiến con người học cách sống thuận thiên, lấy nước làm nguồn sống, lấy phù sa làm khởi điểm của thịnh vượng. Với Việt Nam, sông Hồng, dòng sông mẹ của dân tộc, không chỉ tưới mát đồng bằng châu thổ, mà còn nuôi dưỡng linh hồn Thăng Long - Hà Nội suốt hàng nghìn năm lịch sử.
Thế nhưng, trong dòng chảy dài của thời gian, thành phố sinh ra từ sông ấy lại dường như đã "quay lưng với sông", để rồi hôm nay, trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của phát triển xanh, kinh tế số, của tư duy thể chế là năng lực cạnh tranh và đô thị nhân văn - Hà Nội đang từng bước quay trở lại, "mở lòng ra sông", hướng về cội nguồn của mình để tìm thấy một triết lý phát triển mới: Phát triển thuận thiên, hài hòa giữa con người - thể chế - thiên nhiên.
Trong bối cảnh đó, dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng, công trình được ví như "xương sống mềm" của Thủ đô thế kỷ XXI, không chỉ là một kế hoạch quy hoạch - hạ tầng đơn thuần, mà là biểu tượng cho khát vọng tái sinh không gian đô thị và minh triết quốc gia.
Và trong hành trình tìm lại bản sắc "đô thị hướng sông", nhân ngày Đô thị Việt Nam (8/11), chúng tôi đã có cuộc đối thoại cùng TS. Nguyễn Sĩ Dũng, nhà khoa học thể chế, chính sách, thành viên Hội đồng tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ, người đã nhiều năm suy ngẫm và kiến giải về những mô hình phát triển đột phá, hài hòa và bền vững. Cuộc trò chuyện không chỉ về sông Hồng, mà về tư duy khơi dậy giá trị và sức mạnh của một nền văn minh trong kỷ nguyên mới.
- Thưa TS. Nguyễn Sĩ Dũng, nhìn lại lịch sử phát triển nhân loại, ta có thể thấy một quy luật khá thú vị: Mọi nền văn minh lớn đều khởi nguồn từ những dòng sông. Từ sông Nile của Ai Cập cổ đại, sông Hằng của Ấn Độ, đến Hoàng Hà của Trung Hoa - chính những dòng nước mát lành ấy đã nuôi dưỡng sự sống, mở đường cho giao thương và tạo nên những đô thị phồn vinh. Ở thời hiện đại, quy luật ấy vẫn đúng: Không một đô thị lớn nào lại tách rời khỏi sông biển. Dòng sông là mạch máu của thành phố, nơi cung cấp nguồn nước, điều hòa khí hậu, tạo cảnh quan và mở ra những không gian phát triển mới. Vì thế, cha ông ta từng đúc kết "nhất cận thị, nhị cận giang, tam cận lộ", coi vị trí bên sông là điều kiện tiên quyết để một đô thị hình thành và thịnh vượng. Nhiều thành phố hàng đầu thế giới như New York (Mỹ), Melbourne hay Sydney (Úc) thậm chí còn thành lập các cơ quan chuyên trách quản lý phát triển ven sông, từ tài nguyên đất đai, không gian cảnh quan đến cơ chế tài chính. Có thể nói, dòng sông chính là cội nguồn của đô thị, nơi giao thoa giữa thiên nhiên và con người, giữa bản sắc văn hóa và khát vọng phát triển.
Hà Nội hiện có 9 con sông chảy qua, gồm sông Hồng, Đuống, Đà, Nhuệ, Cầu, Đáy, Cà Lồ, Tích và Tô Lịch (và thậm chí một số nguồn còn ghi nhận sông Kim Ngưu - thực chất là lấy nguồn từ sông Tô Lịch). Trừ sông Tô Lịch nằm trong nội đô, 8 con sông còn lại đều chảy qua nhiều địa phương khác. Hà Nội là một trong số rất ít thủ đô trên thế giới có những con sông lớn chảy xuyên qua trung tâm. Trong dòng chảy nghìn năm văn hiến, sông Hồng đã trở thành biểu tượng của văn minh Thăng Long. Theo ông, vị thế địa chính trị và bản sắc văn minh Thăng Long của Hà Nội được định hình như thế nào bởi sông Hồng?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Nếu nhìn lại lịch sử nhân loại, chúng ta sẽ thấy một quy luật mang tính phổ quát: Mọi nền văn minh lớn đều khởi nguồn từ những dòng sông lớn. Từ sông Nile của Ai Cập - cái nôi của văn minh châu Phi, đến sông Hằng của Ấn Độ - dòng sông thiêng trong tâm thức hàng trăm triệu người, hay Hoàng Hà - "mẹ của các dân tộc Trung Hoa". Với Việt Nam, dòng sông Hồng cũng chính là cội nguồn của văn minh Thăng Long - của một quốc gia nông nghiệp lúa nước, gắn bó mật thiết với phù sa, thủy lợi và những nền văn hóa sông nước đặc trưng.
Dòng sông ấy không chỉ tạo nên địa thế địa chính trị đặc biệt của Thăng Long - Hà Nội, mà còn hun đúc nên tính cách, khí phách và bản sắc văn hóa của người Tràng An: Mềm mại nhưng bền bỉ, uyển chuyển mà sâu sắc, luôn biết tìm thế cân bằng giữa tự nhiên và con người. Chính vì vậy, khi vua Lý Công Uẩn chọn dời đô ra Đại La, ông không chỉ chọn một vùng đất "rồng cuộn hổ ngồi" mà còn chọn một tầm nhìn chiến lược về sinh khí của dòng sông - mạch nguồn của thịnh vượng quốc gia.
- Dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng được kỳ vọng khởi công vào tháng 1/2026 sẽ góp phần khẳng định, tái hiện tầm vóc ấy ra sao trong thời đại mới?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Hơn một nghìn năm sau thời khắc lịch sử trên, Dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng chính là cách Hà Nội hiện đại tái hiện lại tầm vóc văn minh Thăng Long trong hình hài của thế kỷ XXI. Không chỉ là một dự án hạ tầng - giao thông, đó là một trục sinh thái, văn hóa và kinh tế, nơi không gian sông nước được trả lại cho con người, nơi quá khứ và tương lai giao thoa trong cùng một mạch sống. Khi hai bờ sông Hồng được quy hoạch thành đại lộ cảnh quan, công viên ven sông, khu dân cư và dịch vụ văn hóa - sáng tạo, Hà Nội không chỉ hướng ra sông mà còn hướng về cội nguồn của chính mình.
Từ góc nhìn địa chính trị, trục sông Hồng còn mở ra một hành lang phát triển mới nối Thủ đô với vùng đồng bằng Bắc Bộ và cảng biển Hải Phòng - Quảng Ninh. Nó tái lập mối liên kết tự nhiên giữa "thượng nguồn - trung lưu - hạ lưu", đưa Hà Nội trở lại vị thế trung tâm giao lưu kinh tế - văn hóa của Bắc Bộ, như từng có trong các thế kỷ trước.
Về chiều sâu văn hóa, Đại lộ cảnh quan Sông Hồng là một cuộc tái sinh không gian đô thị trên nền ký ức, nơi kiến trúc, cảnh quan, nghệ thuật công cộng và sinh hoạt cộng đồng được tổ chức quanh dòng chảy của lịch sử. Đó cũng là cách mà các đô thị văn minh trên thế giới đã làm, như Paris với sông Seine, London với Thames, Seoul với Cheonggyecheon - biến dòng sông thành trục linh hồn của thành phố hiện đại.
Nếu biết kiến tạo đúng cách, sông Hồng sẽ không chỉ là dòng chảy vật lý mà còn là dòng chảy tinh thần, nơi hội tụ văn minh, kết nối thiên nhiên và con người, khơi dậy cảm hứng sống và sáng tạo. Khi đó, "đô thị hướng sông" sẽ không chỉ là hướng quy hoạch, mà là hướng của một triết lý phát triển mới: Phát triển hài hòa với tự nhiên, khai thác cội nguồn để nuôi dưỡng thịnh vượng và hạnh phúc.
- Là người con xứ Nghệ nhưng dành phần lớn cuộc đời gắn bó với Hà Nội, ông cảm nhận ra sao về vai trò trung tâm của vùng châu thổ sông Hồng trong chiến lược phát triển quốc gia? Ông vừa nhận định rằng, trục Sông Hồng còn mở ra một hành lang phát triển mới nối Thủ đô với vùng đồng bằng Bắc Bộ, đưa Hà Nội trở lại vị thế trung tâm giao lưu kinh tế - văn hóa của Bắc Bộ, như từng có trong các thế kỷ trước. Theo ông, nhìn rộng ra, dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng có thể đóng góp như thế nào đối với việc tái định vị vai trò của vùng đồng bằng Bắc Bộ trong không gian phát triển khu vực và quốc tế?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Là người con của xứ Nghệ nhưng dành phần lớn cuộc đời gắn bó với Hà Nội, tôi luôn cảm nhận sâu sắc rằng vùng châu thổ sông Hồng không chỉ là cái nôi của văn minh Việt, mà còn là trung tâm chiến lược của cả quốc gia về địa chính trị, kinh tế và văn hóa.
Đây là vùng đất hội tụ của ba dòng chảy: Dòng chảy của sông Hồng - nuôi dưỡng nông nghiệp và cư dân; dòng giao thương - kết nối trung du, đồng bằng và biển; và dòng văn hóa - nơi hình thành bản sắc dân tộc Việt. Không phải ngẫu nhiên mà cả ba trung tâm quyền lực lớn của Việt Nam suốt chiều dài lịch sử - Thăng Long, Kinh Bắc và Hải Phòng - đều nằm trên trục của con sông này.
Từ góc nhìn chiến lược, châu thổ sông Hồng chính là vùng lõi của tam giác phát triển Bắc Bộ, nơi hội tụ các yếu tố mà bất kỳ trung tâm quốc gia nào cũng cần có: Vị trí địa chính trị thuận lợi, hạ tầng kết nối đồng bộ, nền tảng nhân lực chất lượng cao và truyền thống văn hiến lâu đời.
Trong thời đại mới, khi nước ta đặt mục tiêu trở thành quốc gia phát triển có thu nhập cao vào năm 2045, thì vùng này phải được nhìn nhận như một "siêu vùng động lực" - trung tâm sáng tạo, tài chính, công nghệ và văn hóa của cả nước.
Chính trong bối cảnh ấy, dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng mang ý nghĩa vượt xa một công trình quy hoạch đô thị. Nó có thể trở thành trục tái định vị không gian phát triển toàn vùng đồng bằng Bắc Bộ, kết nối Hà Nội - Hưng Yên - Hải Phòng - Quảng Ninh thành một hành lang đô thị - công nghiệp - logistics - sáng tạo - xanh. Khi dòng sông Hồng được "mở khóa", nó sẽ mở ra cả một mạng lưới giao thương mới, kết nối nội địa với cảng biển và quốc tế. Đó là cách để Hà Nội, thay vì chỉ là trung tâm hành chính - chính trị, vươn lên trở thành trung tâm kết nối khu vực và toàn cầu.
Về phương diện văn hóa và bản sắc, Đại lộ cảnh quan Sông Hồng còn là cơ hội để thổi hồn văn minh sông nước vào không gian đô thị hiện đại, biến vùng châu thổ thành nơi "sống được - sống tốt - sống hạnh phúc". Khi Hà Nội sống cùng sông, vùng đồng bằng sẽ sống cùng Hà Nội - một sự cộng sinh giữa trung tâm và vùng, giữa truyền thống và hiện đại.
Tôi cho rằng, trong thế kỷ XXI, ai làm chủ được đồng bằng, người đó làm chủ được tương lai của quốc gia. Châu thổ sông Hồng, với 17 triệu dân, năng suất lao động cao nhất cả nước và hệ thống hạ tầng đang được đầu tư mạnh, hoàn toàn có thể trở thành "vùng đô thị lớn" tầm khu vực, tương tự như Tokyo Bay của Nhật Bản, hay vùng đồng bằng sông Dương Tử của Trung Quốc.
Và khi Đại lộ cảnh quan Sông Hồng được hoàn thiện, nó sẽ là "xương sống mềm" của vùng đại đô thị này, nơi dòng nước kết nối không gian, con người và trí tuệ Việt Nam trong một tầm nhìn phát triển bền vững và khai phóng.
- Suốt nhiều thế kỷ, Hà Nội dường như "quay lưng lại với sông". Trước đây, các nhà đầu tư lớn của Mỹ hay Hàn Quốc cũng có những ý tưởng về việc phát triển đô thị cho Hà Nội bằng cách đầu tư hàng trăm tỷ USD vào hai bờ sông Hồng. Theo ông, điều gì đã dẫn đến sự lựa chọn đó trong lịch sử?
Và vì sao hôm nay, khi thế giới bước vào kỷ nguyên xanh, Hà Nội lại cần "quay mặt ra sông", "ôm ấp lấy dòng sông", sống cùng sông, làm giàu từ sông?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Nếu nhìn lại lịch sử phát triển của Thăng Long - Hà Nội, ta sẽ thấy một nghịch lý thú vị: Thành phố sinh ra từ dòng sông nhưng lại quay lưng với dòng sông trong suốt nhiều thế kỷ. Nguyên nhân của lựa chọn ấy không chỉ nằm ở quy hoạch, mà sâu xa hơn là ở điều kiện lịch sử, công nghệ và tâm thế an cư của người xưa.
Từ thời trung đại, sông Hồng vừa là mạch sống mang lại phù sa, giao thương và sinh kế, nhưng cũng là nguồn đe dọa bởi lũ lụt, vỡ đê, thiên tai. Cả một nền văn hóa đê điều được hình thành, nơi con người phải dựng đê cao, nhà lùi vào trong để giữ an toàn. Hàng thế kỷ sống trong tâm thế "sợ nước" khiến người Hà Nội dần rời xa sông để tìm sự ổn định, để lại khoảng cách giữa đô thị và thiên nhiên. Cũng chính vì thế mà đô thị phát triển lệch trục, mở rộng về phía Tây, nhưng bỏ quên phía Đông, nơi dòng sông từng là khởi nguyên.
Tuy nhiên, bước sang kỷ nguyên xanh và kỷ nguyên số, khi nhân loại đã có năng lực kiểm soát thiên nhiên bằng công nghệ và dữ liệu, khi biến đổi khí hậu trở thành thách thức toàn cầu, thì mối quan hệ giữa con người và dòng sông cần được tái định nghĩa. Không còn là quan hệ "chống đỡ", mà là quan hệ cộng sinh và cùng phát triển.
- Có quá không khi coi đây là một quyết định mang tính dũng cảm, khai mở thời đại mới?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: "Quay mặt ra sông" hôm nay không chỉ là một thay đổi trong quy hoạch không gian, mà là một bước ngoặt trong tư duy phát triển đô thị của Hà Nội. Đó là sự trở về với bản nguyên, nơi dòng sông được nhìn nhận như tài sản thiên nhiên quý giá, chứ không phải là ranh giới hay mối đe dọa.
Về kinh tế, sông Hồng có thể trở thành trục phát triển mới của Thủ đô, nơi hình thành các khu đô thị xanh, không gian sáng tạo, công viên sinh thái, du lịch văn hóa, logistics đường thủy. Về môi trường, đó là "lá phổi xanh" điều hòa khí hậu, chống ngập úng, tái tạo sinh thái và giảm phát thải carbon. Về xã hội, đó là không gian công cộng kết nối cộng đồng, nơi người dân có thể "sống chậm", tận hưởng và tự hào về di sản sông nước của mình.
Và đúng như anh nói, đây là một quyết định dũng cảm và mang tính khai mở thời đại mới. Dũng cảm, vì nó đòi hỏi chúng ta phải phá vỡ quán tính của hàng trăm năm quy hoạch hướng nội, để quay về với dòng sông mà ta từng e dè. Khai mở, vì nó mở ra một tầm nhìn phát triển đô thị hòa hợp với tự nhiên, với khí hậu và với ký ức văn hóa dân tộc.
Nếu Hà Nội có thể biến sông Hồng thành "dòng sông của hạnh phúc và thịnh vượng", nơi mỗi người dân đều được sống, làm việc, sáng tạo và nghỉ ngơi bên dòng nước, thì đó sẽ là một biểu tượng của trí tuệ và tầm nhìn Việt Nam trong kỷ nguyên mới. Từ "quay lưng với sông" đến "quay mặt ra sông", Hà Nội không chỉ đổi hướng không gian, mà đang đổi hướng phát triển, từ đối phó sang kiến tạo, từ phòng thủ sang khai phóng, từ nỗi lo sang niềm tự hào.
- Theo quan niệm Á Đông, dòng sông là "minh đường", nơi nuôi dưỡng vượng khí và văn hóa. Ở góc nhìn phong thủy - văn hóa - thể chế, việc Hà Nội lựa chọn hướng ra sông hôm nay phản ánh điều gì trong tư duy phát triển và làm sao để tinh thần "sống thuận thiên" này trở thành nền tảng bền vững chứ không chỉ là khẩu hiệu?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Theo quan niệm Á Đông, dòng sông là "minh đường" - nơi tụ khí, tụ phúc và nuôi dưỡng văn minh. Trong phong thủy, minh đường phải rộng mở, thông thoáng, đón nhận sinh khí, biểu tượng cho tầm nhìn và vận hội của quốc gia. Nhìn ở góc độ văn hóa- thể chế, quay mặt ra sông hôm nay chính là biểu hiện sinh động của một tư duy phát triển mới: thuận thiên, khai phóng và nhân văn.
Trong nhiều thế kỷ, con người chủ yếu phát triển bằng cách chống lại tự nhiên- đắp đê ngăn nước, san lấp mặt bằng, mở rộng đô thị theo hướng "cơ giới hóa" và "bê tông hóa". Nhưng kỷ nguyên mới buộc chúng ta phải học lại triết lý cổ xưa: Sống thuận thiên, làm bạn với tự nhiên. Khi Hà Nội lựa chọn hướng ra sông, đó không chỉ là một quyết định quy hoạch, mà là một biểu hiện sâu sắc của sự chuyển hóa trong nhận thức, từ tư duy "kiểm soát" sang tư duy "kiến tạo", từ phát triển "đối đầu" sang phát triển "hài hòa".
Về phong thủy, dòng sông là mạch sống, nơi hội tụ khí trời và tinh túy của đất. Thành phố nào biết mở minh đường, giữ mạch nước, bảo vệ trục sinh khí thì thành phố ấy trường tồn và thịnh vượng. Về văn hóa, hướng sông cũng là hướng của ký ức - nơi lưu giữ căn cước và linh hồn của đô thị. Còn về thể chế, hướng sông là hướng của minh triết quản trị - mở lòng với thiên nhiên cũng là mở lòng với đổi mới, với sự tham gia của người dân và doanh nghiệp trong kiến tạo không gian sống bền vững.
Tinh thần "sống thuận thiên" vì vậy phải trở thành nguyên tắc nền tảng của phát triển đô thị hiện đại chứ không dừng lại ở khẩu hiệu. Muốn vậy, cần có thể chế thuận thiên: Quy hoạch dựa trên dữ liệu khí hậu, dòng chảy và khả năng hấp thụ của hệ sinh thái; luật pháp khuyến khích xây dựng xanh, giao thông sạch, tiết kiệm năng lượng và cơ chế phối hợp vùng để con sông không bị chia cắt bởi ranh giới hành chính.
- Có ý kiến cho rằng nếu thành công, Đại lộ cảnh quan Sông Hồng sẽ trở thành "kỳ tích sông Hồng", tương tự như kỳ tích sông Hàn ở Seoul. Theo ông, dự án này có thể góp phần như thế nào vào khát vọng vươn lên của Hà Nội và Việt Nam trong thế kỷ XXI và điều gì sẽ thay đổi căn bản trong diện mạo, tâm thế của Thủ đô khi ý tưởng "thành phố hướng sông hiện đại" trở thành hiện thực?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Nếu được triển khai đúng tầm, Đại lộ cảnh quan Sông Hồng hoàn toàn có thể trở thành "kỳ tích sông Hồng", như Seoul đã từng tạo nên "kỳ tích sông Hàn". Nhưng "kỳ tích" ở đây không chỉ là sự thay đổi cảnh quan, mà là sự thay đổi căn bản trong tư duy phát triển và tâm thế của Thủ đô: Từ một thành phố khép kín trở thành thành phố mở - hướng sông, hướng người, hướng tương lai; Từ phát triển dựa vào khai thác đất đai sang phát triển dựa trên sáng tạo, văn hóa và chất lượng sống; Từ một Hà Nội hoài niệm trở thành Hà Nội truyền cảm hứng, nơi hội tụ của tri thức, nghệ thuật và tinh thần sống xanh.
Khi ý tưởng "thành phố hướng sông hiện đại" trở thành hiện thực, Hà Nội sẽ mang một diện mạo mới, một Thủ đô vừa nghìn năm văn hiến, vừa là biểu tượng của trí tuệ và bản lĩnh Việt Nam trong thế kỷ XXI. Đó không chỉ là sự hồi sinh của một dòng sông, mà là sự tái sinh của một nền văn minh, nơi con người, thiên nhiên và thể chế cùng chung một nhịp thở phát triển.
- Mực nước sông Hồng vốn thất thường, có khi cạn trơ đáy, có khi dâng cao bất thường; cùng với đó là tác động của biến đổi khí hậu và các đập thủy điện đầu nguồn khiến dòng chảy và hệ sinh thái thay đổi khó kiểm soát. Tuy nhiên, thay vì lấy đó làm lý do "quay lưng với sông", cá nhân tôi cho rằng chúng ta cần đối diện, thích ứng và phát triển trong mối quan hệ hài hòa với thiên nhiên. Ở góc nhìn của ông, đâu là thông điệp lớn nhất mà Hà Nội cần gửi gắm qua dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng, phải chăng chính là tinh thần "thuận thiên", tức biết chấp nhận, nương theo và biến thử thách của tự nhiên thành cơ hội cho một triết lý phát triển mới?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Anh nói rất đúng. Sông Hồng là một dòng sông "khó tính", vừa hào phóng, vừa khắc nghiệt. Mực nước lên xuống thất thường, mùa lũ dữ dội, mùa cạn khô kiệt; lại chịu tác động kép từ biến đổi khí hậu toàn cầu và các công trình thủy điện đầu nguồn khiến dòng chảy, phù sa và hệ sinh thái đều biến đổi sâu sắc. Nhưng chính trong sự thất thường ấy, sông Hồng chứa đựng bài học lớn nhất về sự thích ứng, sáng tạo và bền bỉ của con người Việt Nam.
Từ hàng nghìn năm nay, cư dân đồng bằng Bắc Bộ đã học cách "thuận thiên" - không chống lại dòng nước, mà sống cùng, chế ngự và hưởng lợi từ nó. Tinh thần ấy được thể hiện trong những con đê, cống, trạm bơm, trong hệ thống làng xã ven sông, trong nền văn minh lúa nước và cả trong tính cách người Việt: Linh hoạt, mềm dẻo mà kiên cường. Chính tinh thần đó đã giúp dân tộc ta tồn tại và phát triển qua bao biến động của thiên nhiên và lịch sử.
Vì thế, thông điệp lớn nhất mà Hà Nội cần gửi gắm qua dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng không phải chỉ là "xây một đại lộ đẹp", mà là tái khẳng định triết lý phát triển thuận thiên, coi tự nhiên là đối tác, chứ không phải đối tượng bị chế ngự. "Thuận thiên" ở đây không có nghĩa là buông xuôi, mà là hiểu quy luật của tự nhiên để phát triển thông minh, an toàn và bền vững hơn.
Khi chúng ta tôn trọng dòng chảy, chúng ta cũng tôn trọng mối liên hệ sinh thái và đời sống ven sông. Khi chúng ta phục hồi không gian xanh, chúng ta cũng phục hồi sức khỏe của đô thị và tinh thần của cư dân. Khi chúng ta đầu tư vào công trình chống ngập, cảnh quan và giao thông bền vững, chúng ta không chỉ giảm rủi ro thiên tai mà còn mở ra cơ hội phát triển kinh tế - xã hội mới.
"Thuận thiên" vì vậy là triết lý cốt lõi của phát triển bền vững trong thế kỷ XXI, nơi công nghệ và văn hóa gặp nhau trên nền tảng tôn trọng tự nhiên. Đại lộ cảnh quan Sông Hồng, nếu được thực hiện đúng tầm, sẽ là minh chứng rằng Việt Nam có thể biến thách thức khí hậu thành cơ hội đổi mới, biến sự bất định của thiên nhiên thành động lực cho sáng tạo và quản trị thông minh.
Và có lẽ, đó chính là biểu tượng của một Hà Nội mới - Hà Nội biết cách hòa mình với sông, biết lắng nghe thiên nhiên để kiến tạo thịnh vượng; một Thủ đô không chỉ sống bên sông mà sống cùng sông, nuôi dưỡng một văn minh "thuận thiên", nơi con người, thể chế và thiên nhiên đồng hành trên con đường phát triển bền vững.
- Để xây dựng "thành phố hai bên sông", Hà Nội cần tiếp tục đổi mới mạnh mẽ trong tư duy quy hoạch, tài chính, quản trị và giám sát cộng đồng. Theo ông, những cơ chế đặc thù nào là điều kiện tiên quyết để dự án này thành công, tạo được đồng thuận xã hội và tính bền vững lâu dài?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Để biến ý tưởng "thành phố hai bên sông" thành hiện thực, điều quan trọng nhất không chỉ là bản vẽ quy hoạch, mà là thể chế - cơ chế và tư duy phát triển mới. Bởi lẽ, mọi dự án lớn đều bắt đầu từ tư duy, nhưng chỉ có thể thành công nhờ thể chế.
Thể chế ở đây trước hết là cách tiếp cận quy hoạch đô thị theo hệ sinh thái, thay vì theo ranh giới hành chính. Dòng sông không thuộc riêng một xã, một phường nào; nó là tài sản chung của toàn Thủ đô và của cả vùng đồng bằng sông Hồng. Vì vậy, Hà Nội cần có một cơ chế điều phối liên vùng, gắn kết các địa phương dọc sông trong cùng một khung phát triển tổng thể, từ quy hoạch không gian, giao thông, hạ tầng, đến bảo vệ môi trường và cảnh quan.
Thứ hai, cần cơ chế tài chính linh hoạt và sáng tạo. Dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng có quy mô lớn, chi phí đầu tư khổng lồ, nên không thể chỉ trông chờ vào ngân sách. Hà Nội cần vận dụng các mô hình huy động nguồn lực mới: Đấu giá quỹ đất hai bên sông theo quy hoạch đồng bộ để tái đầu tư hạ tầng; Áp dụng mô hình TOD (Transit-Oriented Development), phát triển đô thị gắn với giao thông công cộng; Triển khai PPP và tái cơ cấu tài sản công (asset recycling), huy động vốn tư nhân; Thành lập Quỹ phát triển đô thị sông Hồng như một cơ chế tài chính trung gian, minh bạch và bền vững…
Thứ ba, cần một tư duy quy hoạch đột phá, không coi sông là "ranh giới tự nhiên" mà là "trục phát triển văn minh". Hà Nội nên hướng đến quy hoạch mở, ứng dụng dữ liệu lớn, công nghệ GIS và AI để quản lý dòng chảy, kiểm soát lũ, bảo vệ bờ và theo dõi biến động môi trường theo thời gian thực. Điều này không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa sử dụng đất, không gian và nguồn lực.
Thứ tư, cơ chế giám sát cộng đồng và minh bạch thông tin là điều kiện tiên quyết. Khi người dân được tham gia vào thiết kế, giám sát và hưởng lợi từ dự án, thì đồng thuận xã hội mới thực sự bền vững. Không gian sông Hồng phải là không gian công cộng mở, nơi mọi người dân đều cảm thấy mình là chủ nhân của dòng sông, chứ không phải là khách thể đứng nhìn qua đê.
Cuối cùng, sự thành công của dự án phụ thuộc vào năng lực quản trị thể chế của Thủ đô: Dám trao quyền, dám chịu trách nhiệm và dám đổi mới. Hà Nội cần một Ban quản lý đặc thù, hoạt động theo mô hình "PMO đô thị sông Hồng" (Project Management Office) tập trung, chuyên nghiệp và có quyền điều phối các nguồn lực đa ngành, đa cấp.
Nếu làm được như vậy, dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng sẽ không chỉ là một công trình hạ tầng, mà là một công trình thể chế - nơi Hà Nội chứng minh rằng: Muốn có đô thị hiện đại, phải có thể chế hiện đại; muốn có không gian bền vững, phải có tư duy bền vững.
Khi đó, "thành phố hai bên sông" sẽ không chỉ là một ý tưởng quy hoạch, mà là một biểu tượng của năng lực kiến tạo, quản trị và khát vọng vươn mình của Hà Nội trong thế kỷ XXI.
- Dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng là công trình quy mô đặc biệt lớn với tổng mức đầu tư khoảng 300 nghìn tỷ đồng, được đề xuất thực hiện theo hình thức đối tác công - tư (PPP), dài khoảng 80km dọc hai bên sông Hồng, kèm tuyến monorail 84km và hàng nghìn héc-ta không gian cây xanh, với mục tiêu kiến tạo một "thành phố hướng sông" hiện đại, xanh, văn minh. Theo ông, để hiện thực hóa một dự án tầm vóc như vậy, thực sự trở thành nơi hội tụ giữa khát vọng phát triển, bản sắc văn hóa và sức mạnh thể chế, nhà đầu tư cần hội tụ những phẩm chất nào? Ở góc nhìn của một chuyên gia về chính sách và văn hóa thể chế, ông đánh giá thế nào về năng lực và tầm nhìn của những nhà đầu tư như liên danh Tập đoàn Đèo Cả - Tập đoàn Văn Phú, đã dám bước vào "vùng thách thức lớn" này, không chỉ để sinh lợi, mà còn để đóng góp một dấu ấn mang tính quốc gia, thậm chí là di sản của thời đại?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Đúng như anh nói, Đại lộ cảnh quan Sông Hồng không chỉ là một dự án hạ tầng, đó là một thử thách mang tầm quốc gia, đòi hỏi cả bản lĩnh chính trị, trí tuệ thể chế và năng lực thị trường. Tổng vốn đầu tư lên tới 300 nghìn tỷ đồng, trải dài 80km dọc hai bên sông, kèm tuyến monorail hiện đại và hàng nghìn héc-ta không gian cây xanh, không chỉ là con số khổng lồ về tài chính mà còn là phép thử về năng lực huy động nguồn lực xã hội cho phát triển bền vững.
Trong bối cảnh ấy, mô hình đối tác công - tư (PPP) là lựa chọn đúng hướng. Nhưng PPP chỉ thực sự thành công khi có ba yếu tố nền tảng: Thể chế rõ ràng và ổn định để chia sẻ rủi ro công - tư một cách công bằng, minh bạch; Cơ chế tài chính linh hoạt và tin cậy, bảo đảm khả năng hoàn vốn hợp lý và lợi ích xã hội hài hòa; Đối tác tư nhân có tầm nhìn chiến lược và năng lực thực thi xuất sắc.
Với những nhà đầu tư tiên phong như liên danh Tập đoàn Đèo Cả - Tập đoàn Văn Phú, tôi cho rằng họ đã thể hiện ba phẩm chất đáng trân trọng của một thế hệ doanh nghiệp mới của Việt Nam:
Thứ nhất là tinh thần dấn thân và dũng cảm. Dấn thân vào một dự án có độ phức tạp cao, thời gian hoàn vốn dài và rủi ro chính sách lớn, họ không chỉ chấp nhận "vùng thách thức", mà còn chọn đứng ở tuyến đầu kiến tạo tương lai đô thị Việt Nam.
Thứ hai là tầm nhìn phát triển gắn với sứ mệnh quốc gia. Khi doanh nghiệp nhìn thấy mình là đối tác phát triển chứ không chỉ là nhà thầu, khi lợi ích riêng gắn chặt với lợi ích công, thì đó chính là tinh thần "doanh nhân kiến quốc" mà đất nước đang cần. Đại lộ cảnh quan Sông Hồng, nếu được thực hiện trọn vẹn, sẽ là dấu ấn di sản không chỉ của Hà Nội, mà của cả một thời đại - thời đại Việt Nam bước vào kỷ nguyên đô thị xanh, hiện đại, văn minh.
Thứ ba là năng lực thể chế hóa khát vọng, hiểu luật chơi, cùng Nhà nước xây dựng cơ chế phù hợp để dự án khả thi. Đây là thách thức lớn nhất của PPP tại Việt Nam: Nếu chỉ có tầm nhìn mà thiếu thể chế tương thích, dự án sẽ không thể cất cánh. Những doanh nghiệp tiên phong phải đồng hành với chính quyền để thiết kế những mô hình tài chính, cơ chế hoàn vốn, chính sách đất đai, quy hoạch và giám sát minh bạch sao cho lợi ích nhà đầu tư gắn bó chặt chẽ với lợi ích công chúng.
Tôi cho rằng, nếu thành công, Đại lộ cảnh quan Sông Hồng sẽ là biểu tượng mới cho năng lực hợp tác công - tư của Việt Nam, giống như cầu Cần Thơ, hầm Đèo Cả hay tuyến metro đầu tiên của TP.HCM từng mở đường cho các thế hệ sau. Và khi ấy, những nhà đầu tư dám bước ra "vùng thách thức" hôm nay sẽ được nhìn nhận không chỉ là doanh nhân thành đạt, mà là những người góp phần kiến tạo diện mạo mới cho đất nước, đúng nghĩa là doanh nhân của thời đại kiến quốc lần thứ hai.
- Làm thế nào để dự án vừa tạo động lực tăng trưởng, vừa bảo vệ hệ sinh thái sông Hồng? Khi phải lựa chọn giữa mở rộng đô thị và bảo tồn tự nhiên, nguyên tắc đánh đổi nào cần được đặt ra? Và đâu là cách thể hiện trách nhiệm xã hội với 300.000 cư dân ven sông Hồng đang sinh sống trong điều kiện dễ tổn thương?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Đây là những câu hỏi cốt lõi của mọi dự án phát triển lớn: Làm sao để tăng trưởng không đánh đổi môi trường và hiện đại không làm mất đi nhân tính của đô thị. Với dự án Đại lộ cảnh quan Sông Hồng, thách thức ấy càng rõ hơn, vì đây không chỉ là không gian hạ tầng, mà là không gian sinh thái và sinh kế của hơn 300.000 người dân ven sông.
Muốn dự án thực sự bền vững, Hà Nội phải kiên định với nguyên tắc phát triển hài hòa ba trụ cột: Kinh tế - sinh thái - xã hội.
Về kinh tế, dự án phải tạo động lực tăng trưởng xanh, chứ không chỉ là tăng trưởng vật chất. Đại lộ cảnh quan Sông Hồng có thể mở ra không gian cho du lịch, văn hóa, dịch vụ, logistics và công nghiệp sáng tạo - những ngành kinh tế tri thức, thân thiện môi trường và tạo giá trị gia tăng cao. Mỗi mét đất ven sông nếu được quy hoạch thông minh sẽ sinh lợi gấp nhiều lần so với mô hình sử dụng truyền thống, mà vẫn giữ được cảnh quan tự nhiên.
Về sinh thái, sông Hồng phải được đối xử như một thực thể sống, có mạch nước, nhịp thở và hệ sinh thái riêng. Quy hoạch không thể chỉ dựa vào cọc bê tông và cao trình kỹ thuật, mà phải dựa vào dữ liệu thủy văn, dòng chảy, hành lang thoát lũ và đa dạng sinh học. Nên dành một phần đáng kể diện tích cho vành đai sinh thái, rừng ngập nước, công viên ngập lũ và hành lang xanh bảo tồn tự nhiên. Đó không chỉ là "chi phí môi trường" mà là đầu tư vào khả năng chống chịu của đô thị trong tương lai.
Về xã hội, nguyên tắc cao nhất là không ai bị bỏ lại phía sau. 300.000 cư dân ven sông không chỉ là đối tượng di dời, mà là chủ thể của dòng sông và ký ức đô thị. Họ cần được đối xử bằng trách nhiệm và lòng nhân ái: Tái định cư tại chỗ hoặc gần chỗ cũ để duy trì sinh kế, văn hóa cộng đồng; Hỗ trợ đào tạo nghề, chuyển đổi việc làm, giúp họ tham gia vào các hoạt động dịch vụ - du lịch ven sông; Xây dựng cơ chế "chia sẻ giá trị gia tăng đất đai" để người dân được hưởng lợi từ quá trình phát triển, chứ không bị gạt ra bên lề.
Khi phải lựa chọn giữa mở rộng đô thị và bảo tồn tự nhiên, Hà Nội cần chọn phương án thứ ba - phát triển trong giới hạn sinh thái. Nghĩa là mở rộng không gian đô thị nhưng trong khung sinh thái được tính toán kỹ lưỡng; phát triển hạ tầng nhưng song hành với phục hồi tự nhiên; làm kinh tế nhưng vẫn gìn giữ dòng sông như mạch sống của văn minh Thăng Long.
Cuối cùng, phát triển bền vững không chỉ là cân bằng ba mục tiêu, mà còn là đo được niềm hạnh phúc của con người trong không gian sống. Khi dòng sông được hồi sinh, khi cư dân ven sông được an cư, khi đô thị thở cùng thiên nhiên thì đó mới chính là thước đo cao nhất của thành công.
- Thưa Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng, như ông vừa phân tích, phát triển bền vững không chỉ là cân bằng giữa ba trụ cột kinh tế - sinh thái - xã hội, mà rốt cuộc còn phải được đo bằng niềm hạnh phúc của con người trong không gian sống. Ở góc nhìn thực tiễn, triết lý ấy hiện đang được một số doanh nghiệp tiên phong nỗ lực hiện thực hóa, trong đó tiêu biểu là Tập đoàn Văn Phú với triết lý "vị nhân sinh". Doanh nhân Tô Như Toàn, Chủ tịch Tập đoàn này, luôn trăn trở và khẳng định, "phụng sự con người - lấy con người làm trọng tâm trong mọi quyết định kiến tạo không gian sống" là triết lý phát triển xuyên suốt, mang tính bền vững mà Văn Phú kiên định theo đuổi suốt gần hai thập kỷ qua.
Triết lý vị nhân sinh không dừng ở khẩu hiệu mà đã được chuyển hóa thành chiến lược kinh doanh và hệ tiêu chí đo lường rất cụ thể: Mỗi dự án đều xuất phát từ nghiên cứu kỹ nhu cầu địa phương, đầu tư cho thiết kế, cảnh quan, không gian xanh, tiện ích đi bộ, không gian sinh hoạt cộng đồng, để cư dân muốn đi bộ, trò chuyện, mỉm cười và nán lại lâu hơn trong không gian họ đang sống - đúng tinh thần "đô thị vị nhân sinh" mà Jan Gehl đề xuất và được Văn Phú coi là kim chỉ nam.
Đúng như chuyên gia khẳng định, khi nhìn vào "bữa tiệc đô thị", nếu chúng ta thấy cư dân an toàn, lành mạnh, sống động và thú vị, đó mới là thước đo trung thực nhất của thành công, chứ không phải chỉ là doanh số hay mật độ xây dựng.
Nhìn từ những nỗ lực vị nhân sinh của doanh nghiệp Việt hôm nay, ta càng thấy rõ một sợi chỉ đỏ xuyên suốt: Ở bất kỳ đô thị văn minh nào, hạnh phúc con người vẫn là thước đo cuối cùng của thành công. Từ Seoul, Thượng Hải, Singapore đến Paris, nhiều thành phố đã biến ven sông thành biểu tượng văn minh. Theo ông, Hà Nội có thể học hỏi và thích ứng điều gì để Đại lộ cảnh quan Sông Hồng vừa đạt tầm quốc tế, vừa thấm đẫm "hồn cốt Thăng Long" và truyền cảm hứng tự hào dân tộc?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Có thể thấy các dòng sông luôn là nơi khởi nguồn và kết tinh bản sắc của những đô thị văn minh bậc nhất thế giới.
Seoul đã làm sống lại sông Cheonggyecheon, biến một dòng kênh từng bị lấp thành biểu tượng hồi sinh đô thị xanh. Thượng Hải đã làm nên Thượng Hải hiện đại từ dải bờ sông Hoàng Phố - nơi giao thoa giữa Đông và Tây, giữa truyền thống và công nghệ. Singapore đã biến sông Singapore thành trục cảnh quan trung tâm của "Quốc gia - Thành phố vườn", minh chứng rằng phát triển xanh có thể song hành cùng thịnh vượng. Còn Paris, từ hàng thế kỷ trước, đã xem sông Seine là "trục linh hồn" của thành phố, nơi văn hóa, nghệ thuật và đời sống thường nhật hòa quyện tự nhiên như hơi thở.
Từ những kinh nghiệm đó, Hà Nội có thể học được ba điều cốt lõi.
Thứ nhất, mọi dự án bên sông muốn thành công đều phải bắt đầu từ tầm nhìn văn hóa, chứ không chỉ là tầm nhìn kỹ thuật. Dòng sông không chỉ để ngắm hay để đi qua, mà là nơi con người tìm lại bản ngã của đô thị. Hà Nội muốn đạt tầm quốc tế, thì trước hết phải kể được một câu chuyện riêng của mình, câu chuyện về văn minh sông Hồng, về Thăng Long nghìn năm văn hiến, về sự hòa quyện giữa nước - đất - người trong tâm thức Việt.
Thứ hai, Hà Nội cần học cách thế giới quản trị dự án đô thị lớn bằng thể chế minh bạch, dữ liệu mở và sự tham gia của người dân. Một dự án sông không thể chỉ được điều hành bởi chính quyền và nhà đầu tư; nó phải là một phong trào xã hội, nơi cộng đồng, nghệ sĩ, doanh nghiệp, nhà khoa học cùng đồng kiến tạo.
Seoul có Ủy ban tái sinh sông Cheonggyecheon, Paris có Hội đồng bảo tồn sông Seine, còn Hà Nội có thể tạo ra "Hội đồng Văn hóa - Cảnh quan Sông Hồng" để dự án không chỉ đúng kỹ thuật, mà còn đúng với hồn cốt Thăng Long.
Thứ ba, trong khi học hỏi thế giới, Hà Nội phải biết gìn giữ phần sâu nhất của mình, đó là "tính cách người Thăng Long". Đó là sự thanh nhã, trầm tĩnh, trọng nghĩa, trọng lễ, yêu thiên nhiên và tôn trọng quá khứ. Một đại lộ cảnh quan Sông Hồng đạt chuẩn quốc tế mà đánh mất điều ấy thì sẽ chỉ là một thành phố đẹp nhưng vô hồn. Ngược lại, nếu giữ được "chất Hà Nội" ấy qua ngôn ngữ kiến trúc, nghệ thuật công cộng, cây xanh bản địa, không gian sinh hoạt cộng đồng, và đặc biệt là nếp sống người Tràng An hiện đại thì đó sẽ là một đô thị hướng sông có linh hồn, vừa toàn cầu, vừa thuần Việt.
Tôi tin rằng, nếu biết học hỏi tinh hoa nhân loại mà không hòa tan bản sắc dân tộc, Hà Nội sẽ tạo nên một kỳ tích riêng, kỳ tích sông Hồng, xứng đáng sánh cùng sông Hàn, sông Seine hay sông Hoàng Phố.
Và khi đó, đại lộ cảnh quan Sông Hồng sẽ không chỉ là biểu tượng của quy hoạch, mà là biểu tượng của bản lĩnh và trí tuệ Việt Nam, một dân tộc biết học hỏi thế giới, nhưng vẫn giữ vững hồn cốt Thăng Long trong từng nhịp thở của thời đại mới.
- Hà Nội hướng tới mục tiêu trở thành "đô thị hạnh phúc" với chất lượng sống cao. Theo ông, Đại lộ cảnh quan Sông Hồng có thể góp phần như thế nào trong việc nâng tầm hạnh phúc đô thị và cải thiện đời sống người dân, không chỉ ở vật chất, mà còn ở tinh thần, văn hóa và cảm xúc đô thị?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Tôi tin rằng, Đại lộ cảnh quan Sông Hồng không chỉ là một công trình hạ tầng, mà là một công trình hạnh phúc. Bởi hạnh phúc đô thị không chỉ đến từ nhà cao, đường rộng, mà còn đến từ cảm xúc được sống giữa thiên nhiên, được thở trong không khí trong lành, được đi bộ bên sông, được lắng nghe nhịp sống của đất trời hòa cùng nhịp sống con người.
Khi dòng sông Hồng được hồi sinh, khi những không gian ven sông được thiết kế như "phòng khách mở" của thành phố, nơi người dân có thể cùng nhau đi dạo, trò chuyện, thưởng thức âm nhạc, nghệ thuật, hay đơn giản là ngồi ngắm hoàng hôn trên mặt nước, thì đó chính là hạnh phúc đô thị ở tầng cao nhất- hạnh phúc của sự gắn kết và bình an.
Hà Nội khi ấy không chỉ đẹp hơn, mà sống hơn, người hơn.
Một thành phố hạnh phúc là thành phố biết đo giá trị bằng nụ cười của người dân, bằng sự công bằng trong cơ hội và sự thanh thản trong tâm hồn. Đại lộ cảnh quan Sông Hồng, nếu được kiến tạo đúng tầm, sẽ là nơi vật chất và tinh thần gặp nhau, nơi phát triển kinh tế đi đôi với nuôi dưỡng văn hóa, nơi con người không bị cuốn vào guồng máy, mà được tái kết nối với tự nhiên, với cộng đồng, với chính mình.
- Việt Nam cần làm gì để biến "văn minh sông nước" thành năng lượng phát triển mới của thế kỷ XXI? Theo ông, thành công lớn nhất mà chúng ta hướng tới là gì: Một hạ tầng hiện đại, một tầm nhìn bản lĩnh, hay một mô hình văn minh - con người - thiên nhiên cùng thịnh vượng?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Nhìn xa hơn Hà Nội, tôi cho rằng "văn minh sông nước" chính là năng lượng phát triển mới của Việt Nam trong thế kỷ XXI. Chúng ta là một dân tộc sinh ra bên sông, sống cùng nước, chinh phục nước và cũng được nước nuôi dưỡng.
Nếu biết khai mở di sản ấy, kết hợp với công nghệ hiện đại và tư duy thể chế mới, Việt Nam có thể hình thành một mô hình phát triển đặc sắc: Văn minh - con người - thiên nhiên cùng thịnh vượng. Đó là mô hình phát triển bản sắc, không sao chép ai, không đối đầu với tự nhiên, mà tận dụng chính lợi thế tự nhiên, văn hóa và trí tuệ để đi xa hơn.
"Văn minh sông nước" có thể trở thành bản sắc cạnh tranh quốc gia của Việt Nam trong thời đại mới, nơi đô thị xanh, nông nghiệp sinh thái, du lịch bền vững, năng lượng tái tạo, giao thông thủy và văn hóa sông nước hòa quyện thành một hệ sinh thái phát triển độc đáo. Từ đó, Việt Nam có thể truyền cảm hứng cho thế giới bằng thông điệp: Một quốc gia biết sống hài hòa với thiên nhiên, biết phát triển bằng minh triết thay vì đối kháng.
Và như anh gợi mở, thành công lớn nhất mà chúng ta hướng tới không chỉ là hạ tầng hiện đại, hay tầm nhìn bản lĩnh, mà là một mô hình phát triển nhân văn, nơi con người, thiên nhiên và thể chế cùng hạnh phúc trong sự hài hòa. Khi đó, Hà Nội không chỉ là Thủ đô, mà sẽ trở thành biểu tượng của văn minh Việt Nam thế kỷ XXI - một đô thị sông nước, xanh, sáng tạo và đầy bản sắc. Và Việt Nam, trong hành trình ấy, sẽ không chỉ kiến tạo thịnh vượng vật chất, mà còn kiến tạo một nền văn minh, nơi con người sống thuận thiên, thuận lý và thuận lòng nhau.
- Dòng sông Hồng vẫn trôi, như đã trôi qua bao thế kỷ, mang theo phù sa, ký ức và những khát vọng mới của người Việt. Phát triển không chỉ là câu chuyện của bê tông, thép và chỉ tiêu tăng trưởng, mà còn là câu chuyện của trí tuệ, của cách con người biết thuận theo tự nhiên để sống hạnh phúc và bền vững. Dưới góc nhìn của TS. Nguyễn Sĩ Dũng, Sông Hồng không chỉ là mạch nước của Hà Nội, mà còn là mạch nguồn của văn minh Việt, nơi khởi sinh khát vọng dựng xây và trường tồn. Nếu Đại lộ cảnh quan Sông Hồng được kiến tạo bằng tầm nhìn, minh triết và lòng nhân ái, sẽ không chỉ là một công trình thế kỷ, mà còn là biểu tượng cho bản lĩnh và tầm vóc Việt Nam trong thời đại mới.
Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn TS. Nguyễn Sĩ Dũng, người đã gợi mở những suy tư sâu xa và khai mở một cách nhìn mới về "đô thị hướng sông - phát triển hướng thiên nhiên". Từ dòng sông Hồng hôm nay, ta có thể thấy phản chiếu bóng dáng của một Việt Nam đang vươn mình ra thế giới bằng tri thức, văn hóa và niềm tin vào tương lai. Dòng sông không chỉ chảy trong lòng đất, mà còn chảy trong lòng người. Và khi biết hướng mình về phía sông, con người cũng đang hướng mình về phía tương lai./.



















