Việt Nam và con đường thịnh vượng từ kinh tế số, xã hội số
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc phát triển kinh tế số và xã hội số không chỉ là xu hướng mà còn là nhu cầu tất yếu đối với Việt Nam. Điều này không chỉ giúp Việt Nam bắt kịp với các nước phát triển mà còn mở ra cơ hội thịnh vượng và tiến bước cùng thời đại.
*******
Kinh tế số là gì?
Kinh tế số là một khái niệm mô tả nền kinh tế dựa trên các công nghệ số và các hoạt động kinh tế được thúc đẩy bởi các công nghệ này. Kinh tế số bao gồm cả việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong các hoạt động kinh doanh truyền thống và sự phát triển của các ngành công nghiệp mới dựa trên công nghệ số. Các yếu tố chính của kinh tế số bao gồm Internet, dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, và các nền tảng kỹ thuật số.
Để dễ cảm nhận, dưới đây là một số ví dụ nổi bật về kinh tế số.
Thứ nhất là thương mại điện tử (E-commerce). Amazon là một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới, nơi người tiêu dùng có thể mua sắm hàng hóa trực tuyến từ khắp nơi trên thế giới. Tiki, Shopee, Lazada là các nền tảng thương mại điện tử phổ biến tại Việt Nam, cung cấp hàng ngàn sản phẩm từ nhiều ngành hàng khác nhau và dịch vụ giao hàng tận nơi.
Thứ hai là dịch vụ tài chính số (Fintech). Momo là ứng dụng ví điện tử tại Việt Nam cho phép người dùng thực hiện các giao dịch thanh toán, chuyển tiền, và mua sắm trực tuyến. PayPal là một nền tảng thanh toán điện tử quốc tế, giúp người dùng gửi và nhận tiền qua internet một cách nhanh chóng và an toàn.
Thứ ba là truyền thông và giải trí số. Netflix là dịch vụ phát trực tuyến các bộ phim và chương trình truyền hình, cung cấp nội dung số cho người dùng toàn cầu. Spotify là nền tảng nghe nhạc trực tuyến, cho phép người dùng truy cập hàng triệu bài hát và podcast.
Thứ tư là dịch vụ đi lại và vận chuyển số. Grab, Uber là các ứng dụng đặt xe trực tuyến, giúp người dùng tìm và đặt xe một cách tiện lợi qua điện thoại thông minh. Grab, Gojek lại còn giúp giao hàng nhanh, tiết kiệm.
Kinh tế số không chỉ thay đổi cách thức kinh doanh và tiêu dùng, mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển kinh tế và xã hội, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ.
Xã hội số là gì?
Xã hội số là một khái niệm mô tả một xã hội mà trong đó công nghệ số và Internet được tích hợp sâu vào mọi mặt của đời sống xã hội, từ công việc, giáo dục, y tế, đến giao tiếp và giải trí. Xã hội số là nơi mà thông tin được thu thập, phân tích và sử dụng một cách hiệu quả để cải thiện chất lượng cuộc sống của con người, tăng cường sự kết nối và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Để dễ cảm nhận, dưới đây là một số ví dụ cơ bản về xã hội số.
Thứ nhất là Chính phủ số (Digital Government). Chính phủ cung cấp các dịch vụ công trực tuyến như đăng ký kinh doanh, cấp giấy phép xây dựng, nộp thuế, và xin cấp hộ chiếu qua mạng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm bớt thủ tục hành chính. Bên cạnh đó, Cổng thông tin một cửa quốc gia tập hợp các dịch vụ công của nhiều bộ, ngành, địa phương, giúp người dân và doanh nghiệp tiếp cận thông tin và dịch vụ một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Thứ hai là giáo dục số (Digital Education). Các trường học và cơ sở giáo dục sử dụng các nền tảng học trực tuyến như Google Classroom, Microsoft Teams, hay Zoom để giảng dạy và học tập từ xa, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 vừa qua. Lớp học thông minh được trang bị các thiết bị số như bảng tương tác, máy tính bảng, và các ứng dụng học tập, giúp tăng cường hiệu quả giảng dạy và học tập.
Thứ ba là y tế số (Digital Health). Các dịch vụ y tế từ xa cho phép bác sĩ và bệnh nhân tương tác qua video call, giúp chẩn đoán và điều trị bệnh từ xa, đặc biệt hữu ích ở các khu vực hẻo lánh. Hồ sơ y tế của bệnh nhân được lưu trữ và quản lý điện tử, giúp các bác sĩ dễ dàng truy cập và theo dõi lịch sử bệnh án, cải thiện chất lượng chăm sóc y tế.
Thứ tư là giao thông thông minh (Smart Transportation). Các ứng dụng như Google Maps, Waze cung cấp thông tin giao thông theo thời gian thực, giúp người dùng lựa chọn tuyến đường tối ưu và tránh tắc nghẽn. Các thành phố lớn triển khai hệ thống xe buýt thông minh với bảng điện tử hiển thị thời gian đến và đi của xe buýt, giúp hành khách tiện lợi hơn trong việc đi lại.
Thứ năm là đô thị thông minh (Smart City). Công nghệ IoT (Internet of Things) được sử dụng để điều chỉnh độ sáng đèn đường, cũng như thời gian của các đèn tín hiệu giao thông dựa trên lưu lượng giao thông và điều kiện thời tiết, giúp tiết kiệm năng lượng và thời gian. Công nghệ cảm biến được sử dụng để theo dõi các thùng rác và tối ưu hóa lộ trình thu gom rác, giảm chi phí vận hành và giảm ô nhiễm môi trường.
Thứ sáu là sự kết nối xã hội (Social Connectivity). Các nền tảng như Facebook, Twitter, Instagram giúp mọi người kết nối và giao tiếp với nhau, chia sẻ thông tin và tạo ra cộng đồng trực tuyến. Các ứng dụng như WhatsApp, Skype và Zoom giúp duy trì liên lạc với gia đình và bạn bè, đặc biệt trong bối cảnh giãn cách xã hội.
Xã hội số không chỉ tạo ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển kinh tế và xã hội, mà còn thúc đẩy sự kết nối và cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.
Sự gắn kết giữa kinh tế số và xã hội số
Kinh tế số và xã hội số gắn kết với nhau mật thiết, bổ sung và thúc đẩy lẫn nhau để tạo ra một hệ sinh thái kỹ thuật số toàn diện. Mối quan hệ này có thể được thể hiện qua mấy điểm sau đây:
1. Sự phụ thuộc vào công nghệ số: Kinh tế số dựa vào công nghệ số để thực hiện các giao dịch, sản xuất và kinh doanh. Các công nghệ như dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây là nền tảng để phát triển các dịch vụ và sản phẩm kỹ thuật số. Xã hội số sử dụng các công nghệ này để cải thiện các dịch vụ công cộng, y tế, giáo dục và giao thông, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
2. Hiệu quả và tiện ích: Kinh tế số cải thiện hiệu quả kinh doanh và giảm chi phí thông qua tự động hóa và số hóa các quy trình. Xã hội số mang lại tiện lợi cho người dân thông qua các dịch vụ công trực tuyến, y tế từ xa, giáo dục trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí cho cả cá nhân và tổ chức.
3. Cơ hội mới: Kinh tế số tạo ra các ngành nghề mới và cơ hội việc làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin, phát triển phần mềm và thương mại điện tử. Xã hội số mở ra các cơ hội học tập và đào tạo từ xa, giúp mọi người có thể tiếp cận với giáo dục chất lượng cao bất kể địa điểm và hoàn cảnh.
4. Dữ liệu và thông tin: Kinh tế số thu thập và sử dụng dữ liệu để hiểu rõ hơn về thị trường và khách hàng, từ đó tối ưu hóa các chiến lược kinh doanh. Xã hội số sử dụng dữ liệu để cải thiện các dịch vụ công, như quản lý giao thông, y tế, giáo dục, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ.
5. Kết nối và tương tác: Kinh tế số kết nối doanh nghiệp với khách hàng thông qua các nền tảng kỹ thuật số, như trang web thương mại điện tử và mạng xã hội. Xã hội số kết nối người dân với chính phủ, tổ chức và cộng đồng qua các ứng dụng di động và mạng xã hội, giúp tăng cường sự tham gia và tương tác xã hội.
Sự gắn kết giữa kinh tế số và xã hội số tạo ra một vòng xoáy phát triển tích cực, nơi mỗi yếu tố thúc đẩy và hỗ trợ lẫn nhau, từ đó mang lại lợi ích toàn diện cho cả nền kinh tế và xã hội.
Kinh tế số, xã hội số và sự thịnh vượng của Việt Nam
Kinh tế số, xã hội số tạo những tiền đề quan trọng cho sự phát triển và thịnh vượng của Việt Nam.
Tiền đề thứ nhất là nền tảng để nâng cao năng suất và hiệu quả của nền kinh tế. Kinh tế số giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh thông qua tự động hóa và số hóa. Điều này không chỉ giảm chi phí, mà còn nâng cao năng suất, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Các nền tảng thương mại điện tử và công nghệ thông tin giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế một cách dễ dàng hơn, mở rộng cơ hội kinh doanh và tăng doanh thu.
Tiền đề thứ hai là thúc đẩy đổi mới, sáng tạo và khởi nghiệp. Kinh tế số tạo điều kiện cho các mô hình kinh doanh mới và sáng tạo, như các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ (startups). Điều này không chỉ tạo ra công ăn việc làm mà còn thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế. Công nghệ số cho phép các doanh nghiệp và người lao động làm việc từ xa, giảm bớt sự phụ thuộc vào địa điểm làm việc và tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt hơn.
Tiền đề thứ ba là cải thiện chất lượng cuộc sống. Xã hội số cho phép Chính phủ cung cấp các dịch vụ công trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dân. Các dịch vụ như đăng ký kinh doanh, nộp thuế, cấp giấy phép có thể thực hiện trực tuyến một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các dịch vụ y tế từ xa, giáo dục trực tuyến cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng cao cho người dân ở mọi nơi, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa.
Tiền đề thứ tư là tăng cường kết nối và giao tiếp. Xã hội số giúp mọi người kết nối và giao tiếp với nhau dễ dàng hơn qua các mạng xã hội và ứng dụng di động. Điều này không chỉ cải thiện sự kết nối xã hội mà còn thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng và tăng cường trao đổi thông tin. Công nghệ số giúp quản lý giao thông hiệu quả hơn, giảm tắc nghẽn và cải thiện chất lượng dịch vụ giao thông công cộng.
Tiền đề thứ năm là thúc đẩy phát triển bền vững. Các công nghệ số giúp quản lý và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả hơn, giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường. Các thành phố thông minh sử dụng công nghệ để tối ưu hóa mọi mặt của đô thị, từ quản lý giao thông, xử lý rác thải, đến cung cấp năng lượng, tạo ra môi trường sống bền vững và tiện ích cho cư dân.
Tiền đề thứ sáu là tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc thiếu hụt kinh tế số và xã hội số sẽ làm Việt Nam tụt hậu so với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư mà còn giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trên trường quốc tế.
Tiền đề thứ bảy là thu hẹp khoảng cách số (Digital Divide). Kinh tế số và xã hội số giúp thu hẹp khoảng cách số giữa các khu vực thành thị và nông thôn, giữa các tầng lớp xã hội khác nhau, đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ các tiến bộ công nghệ.
Tóm lại, kinh tế số và xã hội số không chỉ là yếu tố cần thiết để nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng suất lao động, mà còn là công cụ quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống, thúc đẩy phát triển bền vững và tăng cường cạnh tranh quốc tế cho Việt Nam.
Ưu thế của Việt Nam trong việc phát triển kinh tế số, xã hội số
Việt Nam có nhiều ưu thế trong phát triển kinh tế số và xã hội số:
Về thương mại điện tử, theo Báo cáo e-Conomy SEA 2023 của Google, Temasek và Bain & Company, giá trị thương mại điện tử tại Việt Nam năm 2023 ước tính đạt 23 tỷ USD, tăng 28% so với năm trước. Dự báo đến năm 2025, con số này có thể đạt 39 tỷ USD.
Về Fintech, theo Báo cáo Fintech Vietnam Ecosystem 2023, Việt Nam có hơn 200 công ty fintech với tổng đầu tư hơn 1 tỷ USD trong năm 2022, tăng 60% so với năm 2021.
Về người dùng internet, tính đến tháng 1/2023, Việt Nam có 77,93 triệu người dùng internet, chiếm 79,1% dân số, tăng 4,3% so với năm 2022. Việt Nam cũng có 154,4 triệu thuê bao di động, vượt xa dân số ước tính 98,51 triệu người, cho thấy mức độ sử dụng thiết bị di động rất cao.
Về hạ tầng viễn thông, Việt Nam đã triển khai mạnh mẽ hạ tầng 4G và thử nghiệm mạng 5G tại các thành phố lớn. Đến cuối năm 2023, MobiFone, Viettel và Vinaphone đã triển khai mạng 5G tại nhiều khu vực đô thị.
Về chính sách của Nhà nước, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Trí tuệ nhân tạo đến năm 2030, nhằm thúc đẩy ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực kinh tế - xã hội. Chính phủ cũng đã ban hành Quyết định số 749/QĐ-TTg năm 2020, phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, nhằm đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội. Chương trình “Make in Vietnam” khuyến khích các doanh nghiệp công nghệ phát triển sản phẩm và dịch vụ số trong nước.
Về nguồn nhân lực CNTT, Việt Nam có hơn 400.000 kỹ sư CNTT, và con số này dự kiến sẽ tăng mạnh nhờ các chương trình đào tạo từ các trường đại học và các khóa học trực tuyến.
Thách thức đang đặt ra cho việc xây dựng kinh tế số, xã hội số
Bên cạnh những ưu thế, việc xây dựng kinh tế số và xã hội số tại Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Dưới đây là những thách thức quan trọng nhất:
1. Chất lượng hạ tầng công nghệ và kết nối: Mặc dù mạng 4G đã được triển khai rộng rãi, nhưng chất lượng kết nối và tốc độ internet tại nhiều vùng nông thôn vẫn còn thấp. Việc triển khai mạng 5G cũng đang gặp khó khăn về chi phí và quy mô. Các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước cần nâng cấp và đầu tư mạnh mẽ hơn vào hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm máy chủ, phần mềm và các thiết bị mạng.
2. An ninh mạng và bảo mật thông tin: Sự gia tăng của các hoạt động số kéo theo nguy cơ về các cuộc tấn công mạng. Việt Nam cần đầu tư vào các giải pháp an ninh mạng và xây dựng các quy trình bảo mật thông tin hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp và người dùng chưa có nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của bảo mật thông tin, dẫn đến việc thiếu các biện pháp bảo vệ cần thiết.
3. Nguồn nhân lực: Mặc dù số lượng kỹ sư CNTT tăng, nhưng chất lượng và kỹ năng của nguồn nhân lực này vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu của thị trường. Đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho lao động cần được đẩy mạnh. Sự khác biệt về trình độ công nghệ và kỹ năng giữa các khu vực thành thị và nông thôn là một thách thức lớn. Các chương trình đào tạo cần được triển khai đồng đều hơn.
4. Chính sách và quản lý: Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và chính sách liên quan đến kinh tế số và xã hội số, bao gồm các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, giao dịch điện tử và an ninh mạng. Các cơ quan quản lý cần cải thiện năng lực quản lý và điều hành, đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong triển khai các chương trình và dự án liên quan đến công nghệ số.
5. Sự chấp nhận và thay đổi văn hóa: Một số người dân và doanh nghiệp vẫn còn e ngại hoặc thiếu niềm tin vào công nghệ số. Thay đổi nhận thức và thói quen sử dụng công nghệ là một quá trình cần thời gian. Xây dựng văn hóa số, bao gồm thói quen làm việc và giao tiếp trực tuyến, là một thách thức khi nhiều người vẫn còn quen với các phương thức truyền thống.
6. Đầu tư và nguồn lực tài chính: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn để đầu tư vào công nghệ số. Các chương trình hỗ trợ tài chính và đầu tư cần được phát triển. Chi phí đầu tư vào hạ tầng công nghệ và đào tạo nhân lực là rất lớn, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế còn nhiều thách thức.
7. Chênh lệch phát triển giữa các vùng: Sự phát triển kinh tế số và xã hội số tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn, trong khi các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa vẫn còn gặp nhiều hạn chế về hạ tầng và tiếp cận công nghệ.
8. Hợp tác quốc tế: Mặc dù có nhiều tiềm năng, nhưng Việt Nam vẫn cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ số, bao gồm hợp tác nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia tiên tiến.
Để vượt qua những thách thức này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng, cũng như sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng, nhân lực và chính sách. Chỉ khi phát huy đầy đủ các ưu thế, đồng thời vượt qua các thách thức, Việt Nam mới có thể phát triển kinh tế số và xã hội số một cách bền vững.
Tuy nhiên, có thể khẳng định rằng, với kinh tế số, xã hội số, con đường tiến tới thịnh vượng đang mở ra rộng thênh thang trước mặt dân tộc ta./.