Bài 1: Phá “trần tư duy”, mở “đường băng thể chế” cho nông nghiệp cất cánh
Chúng tôi có may mắn được trò chuyện nhiều lần với ba nhà sử học lớn của Việt Nam: GS. Lê Văn Lan, Nhà sử học Dương Trung Quốc và GS.TSKH.NGND. Vũ Minh Giang. Và trong mỗi câu chuyện, tôi cứ bị suy nghĩ mãi về một ý niệm xuyên suốt chiều dài lịch sử: Nông nghiệp không chỉ là sinh kế, mà là một "đợt sóng văn minh" đã định hình cấu trúc kinh tế - xã hội và cả tâm thức dân tộc suốt hàng nghìn năm.
Trong diễn giải của GS. Lê Văn Lan, dân tộc Việt Nam là một "cái nôi của văn minh lúa nước", một di sản đáng tự hào nhưng cũng chất chứa nhiều nỗi niềm. Sự "ngự trị quá lâu" của đợt sóng văn minh nông nghiệp, với mô hình xã hội tiểu nông - làng xã - tự cung tự cấp, đã khiến chúng ta chậm hình thành được những thế hệ doanh nhân lớn, đồng thời khiến quá trình hiện đại hóa nông nghiệp gặp nhiều ràng buộc lịch sử.
Từ thời Hùng Vương đến cuối triều Nguyễn, lịch sử đáng tự hào ấy cũng là lịch sử của một nền kinh tế - xã hội bị "đóng băng" trong một mẫu hình văn minh quá dài.
Nhà sử học Dương Trung Quốc bổ sung thêm một lát cắt sắc sảo: Trong một xã hội còn giữ chặt trật tự "tứ dân", tầng lớp "thương" bị xem là thứ yếu, mờ nhạt, thậm chí bị định kiến như "một vốn bốn lời", "mua rẻ bán đắt". Một xã hội tiểu nông, ít giao thương, ít tích lũy thì không thể sản sinh ra tầng lớp doanh nhân đúng nghĩa. Đó là lý do mà suốt một thời gian dài sau này, khi tra từ điển, dù đã tìm thấy từ "doanh nghiệp", "doanh số" nhưng vẫn không thấy từ "doanh nhân", cho đến những năm 1990, sau Đổi mới. Vì thế, ở một góc độ nào đó, chính nền văn minh ấy đã tự giới hạn chính mình.
GS. TSKH. Vũ Minh Giang thì nói thẳng: Việt Nam có nền nông nghiệp chiếm ưu thế, nên triết lý "dĩ nông vi bản" - lấy nông nghiệp làm gốc, đã ăn sâu vào nhận thức xã hội.
Từ những suy tư lịch sử ấy, hiện lên một nghịch lý nhưng đồng thời cũng là một quy luật: Chính lĩnh vực bị nén lâu nhất là nông nghiệp lại đang là nơi hội tụ những cơ hội đổi mới lớn lao nhất.
Những con người "tự thức", dám bứt khỏi quán tính của văn minh nông nghiệp cổ điển, mở ra đợt sóng văn minh mới: Nông nghiệp sinh học, nông nghiệp số, nông nghiệp giá trị cao.
Nghị quyết số 57 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia ra đời đã tạo nên một cơ hội mang tính bước ngoặt cho quá trình hiện đại hóa và nâng cấp mô hình tăng trưởng của ngành nông nghiệp. Tổng Bí thư Tô Lâm nhiều lần nhấn mạnh rằng, khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số chính là "đột phá chiến lược", "động lực chính" để nâng cao lực lượng sản xuất, tăng năng lực cạnh tranh quốc gia và ngăn chặn nguy cơ tụt hậu.
Đặc biệt với nông nghiệp, lĩnh vực vốn được xem là chậm đổi mới và rủi ro cao, Nghị quyết 57, cùng với các Nghị quyết 59, 66 và 68, đang mở ra một khung chính sách đột phá chưa từng có, nơi kinh tế tư nhân, hội nhập quốc tế, cải cách thể chế, khoa học công nghệ - đổi mới sáng tạo được kết nối trong một tầm nhìn dài hạn, kiến tạo nên nền móng cho một cuộc cách mạng số trong nông nghiệp Việt Nam.
Làm sao để từ những nghị quyết mang tầm chiến lược ấy, Việt Nam có thể tạo nên một cuộc cách mạng số trong nông nghiệp thực sự? Làm sao để nông dân trở thành chủ thể của chuyển đổi số, doanh nghiệp tư nhân trở thành người dẫn đường và nông nghiệp Việt Nam bước lên nấc thang giá trị mới, từ xuất khẩu nông sản sang xuất khẩu công nghệ và tri thức nông nghiệp?
Chính tại giao điểm giữa lịch sử, thể chế, công nghệ và kinh tế tư nhân, chúng tôi chọn mở đầu tuyến bài: "Từ Nghị quyết 57 đến cuộc cách mạng số trong nông nghiệp Việt Nam" bằng cuộc đối thoại chuyên sâu với TS. Nguyễn Sĩ Dũng, Thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội - một trong những chuyên gia hàng đầu về khoa học thể chế và chính sách phát triển. Từ góc nhìn thể chế, ông phân tích những "điểm giao thoa chính sách" giữa Nghị quyết 57 và các nghị quyết trụ cột khác; lý giải vì sao "công nghệ là động cơ, dữ liệu là nhiên liệu, nhưng thể chế mới là đường băng để cất cánh"; đồng thời gợi mở một tầm nhìn đến năm 2045 cho một nền nông nghiệp sinh học - số, giá trị cao, phát thải thấp, do nông dân và doanh nghiệp Việt Nam làm chủ.
- Thưa tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng, trong các chuyến đi thực tiễn, đâu là hình ảnh về người nông dân khiến ông cảm nhận rõ ràng nhất rằng, nông nghiệp Việt Nam đang rất cần sự đột phá về khoa học - công nghệ - đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số? Điều gì từ những trải nghiệm ấy khiến ông trăn trở về con đường phát triển của nông nghiệp nước nhà?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Có một hình ảnh khiến tôi day dứt mãi. Ở Đồng Tháp, một bác nông dân ngoài 60 tuổi dẫn tôi xem ruộng lúa đang vào "thì con gái". Ruộng rất đẹp, rất xanh, nhưng tất cả các quyết định quan trọng - gieo giống bao nhiêu, bón phân thế nào, thời điểm thu hoạch, bác đều làm dựa trên kinh nghiệm tích lũy hơn 30 năm, không hề có bất kỳ dữ liệu nào hỗ trợ.
Khi tôi hỏi bác có biết độ pH của đất hay tình trạng suy thoái dinh dưỡng của đất không, bác cười hiền: "Đất này tôi quen rồi, nó quen tôi rồi, cần gì dữ liệu!".
Đó là nụ cười rất đẹp, rất đáng trân trọng. Nhưng cũng chính điều đó khiến tôi trăn trở. Bởi tôi hiểu rằng, dù nông dân có cần cù và tận tụy đến đâu, thì năng suất và thu nhập của họ sẽ mãi bị giới hạn nếu thiếu dữ liệu và công nghệ.
Tôi cũng từng gặp những nhóm thanh niên ở Tây Nguyên trồng cà phê nhưng không có dự báo thời tiết chính xác, không có cảm biến ẩm, không có bản đồ dinh dưỡng đất. Chỉ một sai lệch nhỏ trong tưới nước hay bón phân là có thể mất cả mùa vụ. Không phải họ yếu kém. Họ chỉ thiếu những công cụ mà nông dân ở các nước tiên tiến đã có từ rất lâu.
Những hình ảnh ấy khiến tôi nhận ra rõ ràng rằng, nông nghiệp Việt Nam không thể bước vào tương lai nếu người nông dân vẫn phải chiến đấu bằng đôi tay và kinh nghiệm, trong khi thế giới đang sản xuất bằng cảm biến, vệ tinh, thuật toán và dữ liệu thời gian thực.
Và điều day dứt lớn nhất của tôi là: Không ai xứng đáng được hưởng thành quả của chuyển đổi số hơn chính những người nông dân, những người đã nuôi dưỡng đất nước bằng mồ hôi, sự nhẫn nại và bao nhiêu hy sinh thầm lặng.
- Tại lễ kỷ niệm 80 năm ngành Nông nghiệp và Môi trường sáng 12/11, Tổng Bí thư Tô Lâm yêu cầu cần triển khai hiệu quả Nghị quyết số 57 về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia trong lĩnh vực nông nghiệp. Xây dựng hệ thống dữ liệu đồng bộ về đất đai, tài nguyên nước, rừng, khí tượng thủy văn và đa dạng sinh học; phát triển bản đồ số ngành, cơ sở dữ liệu đất đai thống nhất trên phạm vi toàn quốc. Đưa khoa học - công nghệ vào trung tâm của sản xuất nông nghiệp, từ giống cây trồng, vật nuôi, công nghệ sinh học, tự động hóa đến truy xuất nguồn gốc và thương mại số. Theo chuyên gia, yêu cầu này có ý nghĩa như thế nào đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Yêu cầu của Tổng Bí thư Tô Lâm về việc triển khai mạnh mẽ Nghị quyết 57, đưa khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trở thành trục phát triển trung tâm của nông nghiệp Việt Nam mang ý nghĩa của một sự tái định vị chiến lược.
Nông nghiệp Việt Nam trong nhiều thập niên qua đã đi lên từ mô hình "nông nghiệp kinh nghiệm": Dựa vào lao động thủ công, truyền thống canh tác và sự cần cù của người nông dân. Mô hình ấy giúp chúng ta bảo đảm an ninh lương thực, nhưng cũng đặt ra giới hạn rõ ràng: Năng suất không thể tăng mãi, giá trị gia tăng không thể bứt phá và người nông dân vẫn ở trong vòng xoáy thu nhập thấp. Trong bối cảnh đó, lời chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm không chỉ là những giải pháp kỹ thuật. Đó là tư duy kiến tạo một mô hình nông nghiệp hoàn toàn mới, nơi dữ liệu trở thành ngôn ngữ chung, và công nghệ trở thành động cơ tăng trưởng.
Khi có dữ liệu chuẩn, mỗi thửa ruộng không còn là "đất trồng cây" chung chung, mà trở thành tài sản số hóa, được hiểu rõ về độ pH, dinh dưỡng, kết cấu đất, biến động thời tiết và rủi ro thiên tai. Khi có bản đồ số, ngành nông nghiệp biết chính xác vùng nào phù hợp loại cây nào, mùa nào, công nghệ nào. Và khi có tự động hóa, công nghệ sinh học, thương mại số, thì giá trị tạo ra không còn phụ thuộc vào diện tích, mà phụ thuộc vào tri thức, chuẩn hóa và năng lực tổ chức chuỗi giá trị.
Chính vì thế, chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm không chỉ nhằm cải thiện ngành nông nghiệp, mà là định nghĩa lại nông nghiệp Việt Nam: Từ sản xuất truyền thống sang một nền nông nghiệp thông minh, có khả năng cạnh tranh toàn cầu, tạo thu nhập cao cho nông dân và kết nối chặt chẽ với kinh tế số - kinh tế xanh của đất nước.
- Nhiệm vụ đầu tiên trong Nghị quyết số 57 là "nâng cao nhận thức, đột phá về đổi mới tư duy" - coi đây là nền tảng cho mọi chuyển biến trong phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Trong lĩnh vực nông nghiệp, đây vốn là khu vực bị xem là "lạc hậu, rủi ro, manh mún", nên việc chuyển đổi tư duy từ cấp hoạch định chính sách đến người sản xuất - người nông dân càng khó khăn hơn. Theo ông, nếu chúng ta không tạo được đột phá thực chất trong khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, đâu là những nguy cơ lớn nhất mà ngành nông nghiệp Việt Nam có thể phải đối mặt trong thập kỷ tới - cả ở thị trường nội địa lẫn năng lực cạnh tranh quốc tế?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Định kiến về một lĩnh vực "lạc hậu, rủi ro, manh mún" đã tạo ra sức ỳ rất lớn. Nếu tư duy không thay đổi, mọi nỗ lực về khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo hay chuyển đổi số đều chỉ dừng lại ở khẩu hiệu.
Vì vậy, với nông nghiệp, nhiệm vụ "nâng cao nhận thức, đột phá về đổi mới tư duy" có ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Nếu chúng ta không tạo được đột phá thực chất trong đổi mới tư duy và công nghệ, nông nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với bốn nguy cơ chiến lược trong thập kỷ tới.
Nếu chúng ta không tạo được đột phá thực chất trong đổi mới tư duy và công nghệ, nông nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với bốn nguy cơ chiến lược trong thập kỷ tới.
Nguy cơ đầu tiên là ngay trên thị trường nội địa. Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng đòi hỏi sản phẩm sạch, an toàn, truy xuất được nguồn gốc và được sản xuất theo quy trình minh bạch. Nếu nông nghiệp vẫn dựa vào kinh nghiệm và canh tác truyền thống, chúng ta sẽ mất chính thị trường của mình vào những sản phẩm nhập khẩu công nghệ cao, truy xuất đầy đủ và giá cả cạnh tranh.
Nguy cơ thứ hai là bị loại khỏi các thị trường cao cấp trên thế giới. EU, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Bắc Mỹ đang tiến rất nhanh trong việc áp dụng các tiêu chuẩn carbon, tiêu chuẩn môi trường và hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng dữ liệu số. Nếu Việt Nam không chuyển đổi, nông sản của chúng ta không chỉ khó mở rộng thị trường mà còn có thể bị loại khỏi chuỗi giá trị toàn cầu không phải vì chất lượng kém, mà vì không chứng minh được chất lượng theo yêu cầu của quốc tế.
Nguy cơ thứ ba là thu nhập của người nông dân sẽ không tăng, thậm chí giảm. Khi công nghệ không được ứng dụng, nông dân vẫn chỉ bán sản phẩm thô, giá thấp, và dễ bị tổn thương trước biến động thời tiết, sâu bệnh và thị trường. Khoảng cách giàu - nghèo giữa nông thôn và thành thị sẽ còn nới rộng, làm suy yếu tính bền vững của động lực phát triển quốc gia.
Nguy cơ cuối cùng là đánh mất cơ hội trở thành trung tâm nông nghiệp xanh của châu Á. Việt Nam có lợi thế lớn về khí hậu, thổ nhưỡng và nguồn lao động, nhưng nếu không kịp thời chuyển sang mô hình nông nghiệp carbon thấp, nông nghiệp tuần hoàn và công nghệ sinh học, cơ hội này sẽ rơi vào tay những quốc gia đi nhanh hơn.
Từ những nguy cơ đó, có thể thấy rằng thách thức lớn nhất Việt Nam đang đối diện không phải là thiếu công nghệ, mà là sự chậm trễ trong đổi mới tư duy. Một bộ phận cơ quan quản lý vẫn vận hành theo lối hành chính cũ; lãnh đạo nhiều địa phương chưa coi công nghệ là động lực phát triển; doanh nghiệp còn thận trọng và nhiều nông dân vẫn gắn bó với phương thức truyền thống dù năng suất đã chạm trần. Nếu không phá vỡ "trần tư duy" này, chúng ta sẽ rất khó chuyển mình.
- Làm sao để tạo được sự thống nhất tư tưởng, sự dấn thân chính trị và quyết tâm hành động từ Trung ương tới địa phương, từ lãnh đạo ngành đến từng doanh nghiệp, hợp tác xã, nông dân, để thật sự xem khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là con đường sống còn của nông nghiệp hiện đại?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Để tạo được sự thống nhất tư tưởng và quyết tâm hành động trong toàn hệ thống, cần ba chuyển động đồng thời. Trước hết, Trung ương phải tiếp tục khẳng định rõ ràng rằng, khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số không phải là lựa chọn, mà là con đường sống còn của nông nghiệp hiện đại. Khi ý chí chính trị ở cấp Trung ương đủ mạnh, toàn bộ hệ thống sẽ có điểm tựa để hành động.
Thứ hai, các địa phương phải xem chuyển đổi số nông nghiệp là nhiệm vụ mang tính cạnh tranh phát triển, chứ không phải dự án ngắn hạn. Khi một tỉnh thực sự quyết tâm chuẩn hóa vùng trồng, số hóa dữ liệu, làm bản đồ số nông nghiệp và hỗ trợ nông dân ứng dụng công nghệ, sự chuyển đổi sẽ diễn ra rất nhanh và rất sâu.
Cuối cùng, sự thay đổi trong tư duy nông dân chỉ có thể đến từ những mô hình thành công. Khi nông dân nhìn thấy một hợp tác xã dùng dữ liệu để tăng năng suất, một vùng trồng chuẩn hóa truy xuất để xuất khẩu giá gấp đôi, hay một trang trại ứng dụng công nghệ sinh học để giảm chi phí sản xuất, họ sẽ không còn nghi ngờ sức mạnh của công nghệ. Mô hình tốt chính là lời giải thích thuyết phục nhất.
Nếu chúng ta đạt được sự thống nhất từ Trung ương đến địa phương, từ cơ quan quản lý đến doanh nghiệp, hợp tác xã và từng người nông dân, thì khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số sẽ không còn là khẩu hiệu, mà sẽ trở thành nền tảng vận hành mới của nền nông nghiệp Việt Nam. Khi tư duy thay đổi, nông nghiệp sẽ thay đổi và khi nông nghiệp thay đổi, thu nhập của người nông dân, sức cạnh tranh của nông sản và vị thế quốc gia sẽ thay đổi theo.
- Một yêu cầu được Tổng Bí thư Tô Lâm đưa ra tại lễ kỷ niệm 80 năm ngành Nông nghiệp và Môi trường là phải chuyển từ xuất khẩu nông sản sang xuất khẩu công nghệ nông nghiệp. Việt Nam không chỉ bán gạo, cà phê hay hạt điều, mà cần xuất khẩu cả kinh nghiệm, mô hình và công nghệ nông nghiệp ra thế giới để mang lại giá trị cao hơn và khẳng định vị thế quốc gia. Đây là bước chuyển từ phát triển theo chiều rộng sang chiều sâu, từ tăng sản lượng sang nâng cao chất lượng, giá trị gia tăng và thương hiệu quốc gia. Thưa TS. Nguyễn Sĩ Dũng, ông có bình luận gì về tư tưởng chỉ đạo này của Tổng Bí thư?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Tư tưởng chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm về việc chuyển từ "xuất khẩu nông sản" sang "xuất khẩu công nghệ nông nghiệp", là một bước phát triển rất lớn về tầm nhìn. Nó thay đổi cách chúng ta hiểu về nông nghiệp và cũng thay đổi cách thế giới nhìn về Việt Nam. Trong nhiều năm, chúng ta quen tự hào vì đứng đầu thế giới về gạo, cà phê, hồ tiêu hay hạt điều. Nhưng trên thực tế, phần lớn giá trị của những ngành hàng này lại nằm ở công nghệ giống, công nghệ chế biến sâu, quản trị chuỗi cung ứng, tiêu chuẩn hóa và thương hiệu, những khâu mà chúng ta chưa nắm được nhiều.
Chính vì vậy, chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng, Việt Nam không thể mãi ở "vùng trũng giá trị", chỉ bán nguyên liệu thô rồi để các quốc gia khác hưởng phần giá trị lớn nhất. Chúng ta phải bước sang "đỉnh cao giá trị", nơi tri thức, công nghệ và năng lực tổ chức quyết định lợi thế cạnh tranh. Đó là bước chuyển từ phát triển theo chiều rộng, tăng diện tích, tăng sản lượng sang phát triển theo chiều sâu, nơi chúng ta nâng giá trị của từng hạt gạo, từng hạt cà phê bằng giống mới, quy trình chuẩn hóa, dữ liệu, tự động hóa, công nghệ sinh học và thương mại số.
Nói cách khác, thay vì chỉ bán sản phẩm, Việt Nam phải hướng tới bán tri thức canh tác, mô hình sản xuất, công nghệ giống, giải pháp bảo quản, chế biến, chuỗi giá trị tuần hoàn, thậm chí là các hệ thống quản lý nông nghiệp số. Đó là con đường mà các quốc gia nông nghiệp dẫn đầu như Israel, Hà Lan hay New Zealand đã đi trước. Họ không chỉ xuất khẩu rau quả hay sữa mà còn xuất khẩu hệ thống tưới nhỏ giọt, phòng thí nghiệm giống, mô hình chuỗi giá trị khép kín và công nghệ quản trị trang trại. Giá trị của "tri thức" cao gấp nhiều lần giá trị của "nông sản".
Việt Nam có đầy đủ điều kiện để đi theo hướng đó, từ kinh nghiệm sản xuất phong phú, khả năng thích ứng khí hậu rất cao, doanh nghiệp tư nhân đang đầu tư mạnh vào công nghệ, cùng lực lượng nông dân sáng tạo và ham học hỏi. Khi những năng lực này được nâng cấp bằng khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, chúng ta hoàn toàn có thể không chỉ làm theo, mà còn dẫn dắt trong nhiều lĩnh vực chuyên biệt của nông nghiệp hiện đại.
Tư tưởng của Tổng Bí thư Tô Lâm vì thế không chỉ nhắm tới việc nâng giá trị nông nghiệp, mà còn nhắm tới việc nâng vị thế quốc gia. Một đất nước có thể xuất khẩu công nghệ nông nghiệp là một đất nước đứng ở tầng cao của chuỗi giá trị toàn cầu. Đó là nơi mà khoa học, tri thức và bản lĩnh sáng tạo trở thành thương hiệu quốc gia.
Đây không chỉ là một chỉ đạo chiến lược, mà còn là một tầm nhìn rất truyền cảm hứng. Nó khuyến khích chúng ta nhìn nông nghiệp bằng một con mắt hoàn toàn mới: Không phải là lĩnh vực lạc hậu cần cứu vãn, mà là một không gian tri thức giàu tiềm năng để Việt Nam bứt phá, sáng tạo và khẳng định mình trong kỷ nguyên mới.
- Thưa Tiến sĩ, Nghị quyết số 68 khẳng định: "Kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia; là lực lượng tiên phong trong phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, góp phần thực hiện thắng lợi mục tiêu của Nghị quyết số 57 và các chủ trương, đường lối khác của Đảng". Muốn vậy, Nghị quyết yêu cầu cần "đẩy mạnh chuyển đổi số, tạo thuận lợi cho kinh tế tư nhân tiếp cận đất đai, mặt bằng sản xuất kinh doanh".
Trong khi đó, Nghị quyết số 66 khẳng định: "Tạo cơ sở pháp lý để khu vực kinh tế tư nhân tiếp cận hiệu quả các nguồn lực về vốn, đất đai, nhân lực chất lượng cao; thúc đẩy hình thành và phát triển các tập đoàn kinh tế tư nhân tầm cỡ khu vực và toàn cầu; hỗ trợ thực chất, hiệu quả doanh nghiệp nhỏ và vừa".
Nghị quyết số 59 là quyết sách đột phá, đánh dấu bước ngoặt lịch sử trong tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước, xác định hội nhập là động lực chiến lược để Việt Nam vững bước vào kỷ nguyên mới. Nghị quyết yêu cầu nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế phục vụ xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường, đẩy mạnh cơ cấu lại nền kinh tế, đổi mới mô hình tăng trưởng và thúc đẩy chuyển đổi số.
Nghị quyết số 57 coi phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia là đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đổi mới phương thức quản trị quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội, ngăn chặn nguy cơ tụt hậu, đưa đất nước phát triển bứt phá, giàu mạnh trong kỷ nguyên mới.
Với tinh thần cộng hưởng đó, theo chuyên gia, đâu là điểm "giao thoa chính sách" giữa bốn nghị quyết trụ cột này để kiến tạo không gian phát triển cho khu vực tư nhân trong lĩnh vực nông nghiệp, giúp hình thành những tập đoàn nông nghiệp công nghệ cao tầm khu vực?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Đây là câu hỏi rất tầm vóc và là phát hiện thú vị. Theo tôi, bốn nghị quyết số 57, 59, 66 và 68 đang tạo nên một "kiến trúc chính sách" nhất quán, trong đó có một điểm giao thoa rất rõ: Khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số kết hợp với kinh tế tư nhân - hội nhập quốc tế - cải cách thể chế để mở ra không gian phát triển mới cho khu vực tư nhân, đặc biệt trong nông nghiệp.
Nghị quyết số 57 xác lập khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính của lực lượng sản xuất hiện đại. Nghị quyết số 68 khẳng định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế và phải trở thành lực lượng tiên phong trong chính những lĩnh vực đó. Nghị quyết số 66 tạo cơ sở pháp lý để khu vực tư nhân tiếp cận các nguồn lực - vốn, đất đai, nhân lực chất lượng cao một cách hiệu quả hơn. Còn Nghị quyết số 59 coi hội nhập quốc tế là động lực chiến lược để thúc đẩy tái cơ cấu, đổi mới mô hình tăng trưởng và chuyển đổi số. Khi ghép lại, có thể thấy "điểm giao thoa chính sách" nằm ở chỗ: Đưa doanh nghiệp tư nhân trở thành chủ thể trung tâm của quá trình hiện đại hóa và số hóa nền kinh tế, dưới áp lực tích cực của hội nhập, trên nền tảng thể chế được cải cách.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, giao thoa này càng rõ. Nông nghiệp Việt Nam muốn bứt phá không thể chỉ dựa vào hộ nông dân nhỏ lẻ, mà phải dựa vào những doanh nghiệp tư nhân đủ tầm, đủ vốn, đủ công nghệ, có khả năng tổ chức chuỗi giá trị từ giống, canh tác, chế biến, logistics, phân phối, thương mại số... Những tập đoàn nông nghiệp công nghệ cao tầm khu vực, nếu xuất hiện, sẽ chính là nơi bốn nghị quyết gặp nhau: Họ áp dụng khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số (Nghị quyết số 57), tận dụng cơ hội và sức ép từ hội nhập (Nghị quyết số 59), được bảo đảm về thể chế - pháp luật để tiếp cận nguồn lực (Nghị quyết số 66) và được thừa nhận, khích lệ như một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế (Nghị quyết số 68).
- Dựa trên tư duy đó, cần thiết kế hệ sinh thái chính sách ra sao để giải phóng những "nguồn lực bị nén" như đất đai, vốn, nhân lực…, để doanh nghiệp tư nhân thực sự trở thành "người dẫn đường" cho chuyển đổi số nông nghiệp Việt Nam?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Muốn tạo điều kiện để những lực lượng như vậy hình thành và lớn lên, chúng ta phải thiết kế một hệ sinh thái chính sách đủ mạnh để giải phóng các "nguồn lực bị nén" suốt một thời gian rất dài là đất đai, vốn, nhân lực…
Với đất đai, điều căn cốt là phải biến quyền sử dụng đất nông nghiệp thành một loại tài sản vận động được, thay vì "bị khóa chặt" trong những ràng buộc hành chính. Cần có cơ chế tích tụ, tập trung đất đai có kiểm soát, minh bạch, để doanh nghiệp và hợp tác xã có thể có vùng nguyên liệu đủ lớn, nhưng vẫn bảo đảm lợi ích chính đáng của nông dân. Thị trường quyền sử dụng đất nông nghiệp phải vận hành công khai, dựa trên cơ sở dữ liệu đất đai thống nhất, số hóa, để nhà đầu tư tư nhân nhìn vào là thấy ngay được cơ hội, rủi ro, chi phí, chứ không phải đi "mò mẫm" qua nhiều tầng nấc xin - cho.
Với vốn, chúng ta cần một cấu trúc tài chính nông nghiệp hiện đại hơn. Tín dụng nông nghiệp không thể chỉ dựa trên thế chấp tài sản truyền thống, mà phải biết chấp nhận và quản trị rủi ro của các dự án nông nghiệp công nghệ cao. Các công cụ như bảo hiểm nông nghiệp, quỹ bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nông nghiệp, tín dụng xanh, trái phiếu xanh cho các dự án nông nghiệp tuần hoàn… nếu được triển khai thực chất, sẽ giúp khu vực tư nhân mạnh dạn đầu tư dài hạn vào công nghệ, thay vì chỉ làm ngắn hạn, ăn xổi. Ở đây, Nghị quyết số 66 có một vai trò rất quan trọng: Bộ Chính trị yêu cầu pháp luật phải "mở đường", chứ không phải "chặn đường" dòng vốn tư nhân chảy vào nông nghiệp.
Với nhân lực, nếu muốn có các tập đoàn nông nghiệp công nghệ cao tầm khu vực, chúng ta phải có đội ngũ "kỹ sư cánh đồng" và "doanh nhân nông nghiệp số". Điều đó đòi hỏi sự liên kết giữa đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và hợp tác xã để hình thành các chương trình đào tạo gắn trực tiếp với nhu cầu của chuỗi giá trị nông nghiệp hiện đại. Nhân lực chất lượng cao không chỉ nằm trong phòng thí nghiệm, mà phải có mặt ở trang trại, ở nhà máy chế biến, ở trung tâm logistics, ở sàn thương mại điện tử nông sản. Đây là nơi Nghị quyết số 57 và 66 có thể "gặp nhau" rất tốt: Khoa học, công nghệ chỉ trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp khi có con người làm chủ nó và pháp luật phải cho phép doanh nghiệp tư nhân tiếp cận, sử dụng, đãi ngộ nhân lực chất lượng cao một cách linh hoạt.
Ngoài ba nguồn lực trên, điều quan trọng không kém là môi trường thể chế và năng lực quản trị nhà nước. Nếu thủ tục hành chính để triển khai một dự án nông nghiệp công nghệ cao vẫn kéo dài nhiều năm; nếu mỗi địa phương áp dụng một kiểu; nếu doanh nghiệp nông nghiệp cứ phải "gõ cửa xin giúp đỡ" thay vì bước vào một quy trình số hóa, minh bạch, thì mọi thông điệp về việc coi kinh tế tư nhân là động lực sẽ rất khó đi vào thực tế. Vì vậy, cùng với bốn nghị quyết, chúng ta cần những bước đi cụ thể để xây dựng các "hành lang thử nghiệm (sandbox)" cho các mô hình mới như nền tảng nông nghiệp số, fintech nông nghiệp, thị trường tín chỉ carbon trong nông nghiệp; đơn giản hóa và số hóa toàn bộ quy trình cấp phép, giao đất, cho thuê đất, hỗ trợ đầu tư đối với dự án nông nghiệp công nghệ cao; trao vai trò "doanh nghiệp hạt nhân" cho một số tập đoàn tư nhân trong việc tổ chức chuỗi giá trị, để họ thực sự trở thành "người dẫn đường" cho chuyển đổi số nông nghiệp.
Khi hệ sinh thái chính sách được thiết kế theo hướng đó, doanh nghiệp tư nhân sẽ không chỉ là "người tham gia", mà trở thành tác nhân dẫn dắt: Họ đầu tư vào R&D giống cây, con mới, xây dựng hạ tầng dữ liệu và nền tảng số cho vùng trồng, chuẩn hóa quy trình theo chuẩn quốc tế, kéo nông dân và hợp tác xã vào những chuỗi giá trị có năng suất lao động và giá trị gia tăng cao hơn.
Nếu làm được như vậy, nông nghiệp Việt Nam có thể bước vào một giai đoạn phát triển mới: Ruộng đồng không chỉ là nơi sản xuất lương thực, mà trở thành "phòng thí nghiệm mở" của khoa học, công nghệ; nông dân trở thành đối tác chuyên nghiệp; doanh nghiệp tư nhân trở thành đầu tàu và những tập đoàn nông nghiệp công nghệ cao tầm khu vực sẽ hình thành một cách tự nhiên, trên nền tảng của một kiến trúc chính sách nhất quán, thông suốt từ Trung ương tới địa phương.
- Trong chỉ đạo quan trọng gần đây, Tổng Bí thư Tô Lâm yêu cầu phát triển mạnh nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp tuần hoàn, ứng dụng công nghệ cao và xây dựng mô hình "nông nghiệp sinh thái - nông thôn hiện đại - nông dân văn minh". Nếu đặt trong tiến trình đổi mới tư duy và đột phá thể chế mà Nghị quyết số 57 đang thúc đẩy, chỉ đạo này không chỉ gợi mở một định hướng kỹ thuật canh tác, mà là lời nhấn mạnh về một "mô hình phát triển mới" của nông nghiệp Việt Nam, nơi kinh tế, sinh thái và văn hóa cùng vận hành trong một cấu trúc hài hòa.
Theo ông, đâu là điều kiện thể chế tiên quyết để ba trụ cột "sinh thái - hiện đại - văn minh" trở thành động lực thật sự chứ không rơi vào "hữu cơ hình thức" hay "tuần hoàn phong trào"? Và trên phương diện kinh tế - xã hội, Việt Nam cần thiết kế lại hệ thống khuyến khích như thế nào để tạo ra lợi ích đủ lớn, đủ dài hạn, để người nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp có động lực đầu tư vào nông nghiệp sinh thái gắn với công nghệ số?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Theo tôi, khi Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh mô hình "nông nghiệp sinh thái - nông thôn hiện đại - nông dân văn minh", đó không chỉ là một chỉ dẫn về kỹ thuật canh tác, mà là gợi mở một mô hình phát triển mới của nông nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên mới. Ở mô hình đó, kinh tế, sinh thái và văn hóa không vận hành tách rời, mà được thiết kế để bổ trợ cho nhau trong một cấu trúc hài hòa: Nông nghiệp tạo ra giá trị kinh tế trên nền tảng bảo vệ hệ sinh thái; nông thôn trở thành không gian sống hiện đại, có hạ tầng số, có dịch vụ công tốt và người nông dân trở thành chủ thể văn minh, có tri thức, có kỹ năng số, có năng lực tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Muốn ba trụ cột "sinh thái - hiện đại - văn minh" trở thành động lực thực chất, điều kiện tiên quyết trước hết là thể chế phải thay đổi hệ quy chiếu mục tiêu. Từ chỗ coi thành tích chủ yếu là sản lượng, năng suất và tăng trưởng ngắn hạn, pháp luật và chính sách cần ghi nhận và đo lường cả các giá trị sinh thái và văn hóa: Chất lượng đất, nước, độ đa dạng sinh học, lượng phát thải, chất lượng sống ở nông thôn, mức độ tham gia của cộng đồng… Nếu hệ thống luật pháp, chiến lược, quy hoạch, tiêu chí thi đua, đánh giá cán bộ vẫn chỉ xoay quanh "số tấn, số héc-ta, số tiền", thì không ai có động lực thực chất để theo đuổi nông nghiệp sinh thái. Nói cách khác, phải đưa các mục tiêu sinh thái và văn minh nông thôn vào trung tâm của hệ thống mục tiêu phát triển, chứ không để bên lề như những mục tiêu "đẹp về mặt tuyên ngôn".
Điều kiện thể chế thứ hai là làm rõ và bảo đảm quyền lợi kinh tế của những người gìn giữ hệ sinh thái. Nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp tuần hoàn, trồng rừng gỗ lớn, bảo tồn đa dạng sinh học… đều mang lại lợi ích cho toàn xã hội, nhưng nếu người nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp không được hưởng phần giá trị đó, họ sẽ không có lý do để gắn bó dài hạn. Thể chế phải tạo ra những cơ chế cụ thể để "trả công xứng đáng" cho hành vi sinh thái tốt: Chi trả dịch vụ môi trường rừng, thị trường tín chỉ carbon trong nông nghiệp, cơ chế chia sẻ lợi ích từ du lịch sinh thái, ưu đãi thuế và phí cho mô hình tuần hoàn. Khi quyền tài sản đối với đất đai, rừng, tài sản sinh thái được xác lập minh bạch và khi những quyền đó gắn được với dòng lợi ích thực, thì nông nghiệp sinh thái mới có nền tảng bền vững, chứ không chỉ là vài mô hình trình diễn đẹp để báo cáo.
Điều kiện thứ ba là xây dựng một hạ tầng hiện đại cho nông thôn, cả hạ tầng vật chất lẫn hạ tầng số. Nông nghiệp sinh thái không thể vận hành hiệu quả trong một nông thôn còn thiếu điện ổn định, thiếu nước sạch, thiếu giao thông, thiếu logistics lạnh, thiếu Internet băng rộng. Càng không thể có "nông dân văn minh" nếu dịch vụ giáo dục, y tế, văn hóa, thông tin tại nông thôn còn quá chênh lệch so với đô thị. Ở đây, Nghị quyết 57 mở ra cơ hội rất lớn: nếu coi dữ liệu, nền tảng số, dịch vụ số là hạ tầng mới của nông thôn, chúng ta có thể vừa làm hiện đại hóa nông thôn, vừa giúp nông dân tiếp cận tri thức, thị trường và dịch vụ công một cách bình đẳng. Một chính quyền nông thôn số, với quy hoạch minh bạch, thủ tục đơn giản, dịch vụ công trực tuyến, sẽ là bệ đỡ thể chế để "sinh thái- hiện đại- văn minh" đi vào đời sống thực.
Về mặt kinh tế - xã hội, để nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp có động lực đầu tư vào nông nghiệp sinh thái gắn với công nghệ số, hệ thống khuyến khích phải được thiết kế lại theo hướng "lợi ích đủ lớn, đủ dài hạn và đủ chắc chắn". Lợi ích đủ lớn nghĩa là sản phẩm sinh thái, hữu cơ, tuần hoàn phải có giá bán cao hơn, ổn định hơn, được ưu tiên tiếp cận những thị trường giá trị cao; phải có cơ chế chứng nhận, dán nhãn sinh thái - hữu cơ đáng tin cậy, để người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm cho giá trị xanh. Lợi ích đủ dài hạn nghĩa là người tham gia mô hình sinh thái phải nhìn thấy một đường cong thu nhập tăng dần trong nhiều năm, thông qua các hợp đồng bao tiêu dài hạn, cơ chế truy xuất nguồn gốc gắn với thương hiệu vùng, chứ không chỉ lời hơn một vụ rồi lại hết. Lợi ích đủ chắc chắn nghĩa là rủi ro của người nông dân và doanh nghiệp phải được chia sẻ một phần thông qua bảo hiểm nông nghiệp, tín dụng xanh ưu đãi, quỹ hỗ trợ chuyển đổi mô hình, để họ không đơn độc gánh hết rủi ro khi thay đổi tập quán sản xuất.
Mọi khuyến khích kinh tế sẽ khó phát huy nếu thiếu khuyến khích về mặt tri thức và địa vị xã hội. Khi một người nông dân dám đầu tư vào nông nghiệp sinh thái, ứng dụng công nghệ số, tham gia hợp tác xã kiểu mới, họ không chỉ cần thu nhập cao hơn, mà còn cần được nhìn nhận như những người tiên phong, được tôn trọng như một "doanh nhân nông nghiệp", chứ không chỉ là "người làm ruộng". Nếu xã hội biết trân trọng tri thức của người nông dân, nếu trường học, truyền thông, tổ chức xã hội đồng hành để lan tỏa hình ảnh "nông dân văn minh", thì động lực nội sinh cho mô hình "nông nghiệp sinh thái - nông thôn hiện đại - nông dân văn minh" sẽ mạnh hơn rất nhiều.
Như vậy, để hiện thực hóa chỉ đạo chiến lược của Tổng Bí thư Tô Lâm, chúng ta phải đồng thời làm ba việc: Đổi hệ mục tiêu trong thể chế, gắn lợi ích kinh tế dài hạn với hành vi sinh thái và nâng tầm văn hóa - tri thức của nông dân. Khi ba trụ cột sinh thái - hiện đại - văn minh được "neo" vào những điều kiện đó, chúng không chỉ là khẩu hiệu đẹp, mà có thể trở thành một mô hình phát triển mới thực sự của nông nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên số.
- Nghị quyết số 57 đề ra mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam thuộc nhóm 3 nước dẫn đầu Đông Nam Á về năng lực cạnh tranh số và đổi mới sáng tạo quốc gia. Ông đánh giá như thế nào về ý nghĩa và khả năng ngành nông nghiệp nước nhà đóng góp vào mục tiêu này? Cần có những bước đi chiến lược tiếp theo như thế nào để nông nghiệp Việt Nam có thể góp phần đưa Việt Nam vào nhóm tiên phong trong khu vực về công nghệ số và đổi mới sáng tạo?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Nghị quyết số 57 đặt mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam thuộc nhóm 3 nước dẫn đầu Đông Nam Á về năng lực cạnh tranh số và đổi mới sáng tạo là một bước nâng trần khát vọng rất rõ ràng. Điều quan trọng là phải nhìn nhận rằng nông nghiệp hoàn toàn không đứng ngoài mục tiêu này, thậm chí có thể trở thành một trong những "sân chơi" thể hiện năng lực đổi mới sáng tạo đặc sắc nhất của chúng ta.
Nhiều người vẫn nghĩ nông nghiệp là lĩnh vực "chậm đổi mới nhất", nhưng chính vì vậy, mỗi bước tiến về công nghệ trong nông nghiệp lại tạo ra hiệu ứng rất lớn. Khi hàng chục triệu nông dân, hàng vạn hợp tác xã, doanh nghiệp nông nghiệp bước vào môi trường số, sử dụng dữ liệu, cảm biến, thương mại điện tử, nền tảng số thì đóng góp vào năng lực cạnh tranh số quốc gia là vô cùng đáng kể. Một hec-ta ruộng có thể trở thành một "điểm dữ liệu"; một vùng nguyên liệu có thể trở thành "phòng thí nghiệm mở"; một hợp tác xã có thể trở thành "doanh nghiệp nền tảng" cho cả cộng đồng nông dân.
Vì vậy, ý nghĩa lớn nhất của nông nghiệp đối với mục tiêu đổi mới sáng tạo và cạnh tranh số không chỉ nằm ở vài công nghệ nổi trội, mà nằm ở quy mô lan tỏa. Nếu chúng ta số hóa được nông nghiệp, chúng ta đang số hóa một phần rất lớn của xã hội Việt Nam.
Tuy nhiên, để nông nghiệp, vốn là lĩnh vực bảo thủ, tâm lý an toàn cao, sợ rủi ro, sợ thua lỗ có thể góp phần đưa Việt Nam vào nhóm tiên phong trong khu vực, thì cần một số bước đi chiến lược rất rõ ràng.
Trước tiên, chúng ta cần xem nông nghiệp số như một hợp phần trọng tâm trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia, chứ không chỉ là một đề án ngành. Điều này có nghĩa là hạ tầng số (kết nối, dữ liệu, định danh, thanh toán, nền tảng) phải đến được nông thôn với chất lượng tương đương đô thị; dữ liệu về đất đai, thời tiết, thủy văn, thị trường phải được chia sẻ theo cách mà nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp nhỏ cũng sử dụng được, chứ không chỉ là tài sản của một số cơ quan nhà nước hay doanh nghiệp lớn.
Cần có những "cụm đổi mới nông nghiệp", nơi doanh nghiệp công nghệ, viện nghiên cứu, trường đại học, hợp tác xã và chính quyền địa phương cùng thử nghiệm các mô hình mới: Nông nghiệp chính xác, nền tảng số giao dịch nông sản, bảo hiểm nông nghiệp dựa trên dữ liệu, tín chỉ carbon trong nông nghiệp, chuỗi tuần hoàn gắn với công nghệ sinh học… Các cụm như vậy vừa là nơi thử nghiệm, vừa là nơi đào tạo một thế hệ "doanh nhân nông nghiệp số" cho cả vùng.
Chúng ta cần đổi mới mạnh mẽ hệ thống khuyến nông theo hướng khuyến nông - khuyến công nghệ - khuyến thị trường. Cán bộ khuyến nông không chỉ "hướng dẫn kỹ thuật", mà phải trở thành cầu nối giữa nông dân với doanh nghiệp công nghệ, với dữ liệu, với các nền tảng số. Nếu vẫn chỉ làm "khuyến nông mô hình" theo kiểu cũ, rất khó tạo ra đột phá.
- Năng lực đổi mới sáng tạo của một quốc gia không chỉ nằm ở công nghệ, mà ở "văn hóa chấp nhận rủi ro" và "khả năng chịu đựng thất bại". Theo ông, chúng ta có thể cải cách cơ chế khuyến khích rủi ro như thế nào để tạo ra thế hệ nông dân - doanh nghiệp dám tiên phong?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Điểm nút khó nhất chính là văn hóa chấp nhận rủi ro và khả năng chịu đựng thất bại. Đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp luôn chứa rủi ro cao: Thất bại của một vụ mùa có thể đánh vào "cái nồi cơm" của cả gia đình. Vì vậy, nói nông dân "phải dám liều" là chưa đủ. Thể chế phải chia sẻ rủi ro với họ thì họ mới dám bước ra khỏi vùng an toàn.
Về cơ chế khuyến khích rủi ro, có mấy điểm rất quan trọng.
Một là, thiết kế lại các công cụ tài chính và bảo hiểm để "đỡ" cho những người tiên phong. Nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp nông nghiệp chấp nhận thử nghiệm mô hình mới, giống mới, công nghệ mới, quy trình sinh thái mới cần được tiếp cận tín dụng ưu đãi, bảo hiểm nông nghiệp, quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo… Nếu thất bại, họ không mất trắng; nếu thành công, họ được hưởng phần lợi ích xứng đáng. Chỉ khi đường cong rủi ro được "làm phẳng" đi một phần, văn hóa chấp nhận rủi ro mới có cơ sở để hình thành.
Hai là, cơ chế quản lý nhà nước cũng phải chấp nhận một mức độ "thử - sai" nhất định. Nếu địa phương, bộ ngành nào cũng sợ sai, sợ bị quy trách nhiệm khi cho phép thí điểm mô hình mới, thì mọi ý tưởng đổi mới sẽ bị chặn lại ngay từ cửa thể chế. Chúng ta cần các khung "sandbox" cho nông nghiệp số, cho phép một số mô hình được thử nghiệm trong không gian pháp lý được kiểm soát. Khi thử nghiệm có rủi ro, rủi ro đó phải được nhìn nhận như chi phí cần thiết của đổi mới, chứ không phải là "lỗi cần trừng phạt".
Ba là, cần thay đổi cách chúng ta nhìn người thất bại. Trong đổi mới sáng tạo, thất bại thường xuyên hơn thành công, nhưng mỗi thất bại tốt là một bài học quý. Nếu một nông dân thử giống mới, công nghệ mới mà chưa thành công, nhưng làm bài bản, minh bạch, có dữ liệu, thì họ xứng đáng được coi là "người tiên phong dám thử", chứ không phải là "người làm ăn dở". Việc truyền thông, tổ chức xã hội, hiệp hội ngành hàng tôn vinh những người dám làm, dám đổi mới, kể cả khi chưa thành công sẽ tạo ra một bầu không khí xã hội khác hẳn.
Bốn là, khuyến khích mô hình liên kết để chia sẻ rủi ro. Một nông dân đơn lẻ ôm rủi ro đổi mới là quá nặng; một hợp tác xã, một doanh nghiệp và cả một cộng đồng cùng chia sẻ rủi ro thì khả thi hơn nhiều. Các chính sách nên ưu tiên cho những mô hình cùng đầu tư, cùng học hỏi, cùng chịu trách nhiệm, nơi đó, đổi mới sáng tạo không phải là "canh bạc cá nhân", mà là chiến lược chung.
Tôi cho rằng, nông nghiệp hoàn toàn có thể và cần phải trở thành một trong những "mặt trận" thể hiện năng lực đổi mới sáng tạo và cạnh tranh số của Việt Nam. Để làm được điều đó, chúng ta phải song song làm ba việc: Mở hạ tầng số và dữ liệu cho nông nghiệp; tạo các không gian thử nghiệm đổi mới có bảo hiểm rủi ro và xây dựng một văn hóa tôn vinh những người dám nghĩ, dám làm, dám chấp nhận thất bại để đi xa hơn. Khi đó, một thế hệ nông dân - doanh nghiệp tiên phong sẽ xuất hiện và chính họ sẽ là những người đóng góp rất thực chất vào mục tiêu đưa Việt Nam vào nhóm đi đầu về công nghệ số và đổi mới sáng tạo trong khu vực.
- Nông nghiệp Việt Nam không thiếu những con người đi trước thời đại. Các Anh hùng Lao động như bà Thái Hương, ông Trần Mạnh Báo, ông Hồ Quang Cua đã cho thấy doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể làm chủ công nghệ, phát triển bền vững và tạo ảnh hưởng toàn cầu trong lĩnh vực nông nghiệp. Theo ông, điều gì tạo nên phẩm chất "người mở đường" ở họ? Và cần thiết kế hệ sinh thái như thế nào để những điển hình ấy không chỉ được vinh danh, mà còn được nhân rộng thành lực lượng nòng cốt trong chuyển đổi số nông nghiệp? Từ tấm gương của những Anh hùng Lao động trong nông nghiệp công nghệ cao, theo ông, chúng ta có thể kỳ vọng điều gì ở thế hệ doanh nhân trẻ Việt Nam trong lĩnh vực nông nghiệp? Làm thế nào để tinh thần dấn thân, tư duy đổi mới và khát vọng dẫn đầu ấy trở thành nguồn cảm hứng thúc đẩy một cuộc cách mạng số thật sự trong nông nghiệp Việt Nam?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Những Anh hùng Lao động như bà Thái Hương, ông Trần Mạnh Báo, ông Hồ Quang Cua có điểm chung rất rõ: Tư duy vượt trước thời đại, khả năng nhìn thấy tương lai trước khi người khác nhận ra và đặc biệt là dám chịu rủi ro để biến ý tưởng lớn thành hiện thực. Họ không chỉ nắm công nghệ, mà quan trọng hơn là dám "thử cái mới", dám đặt cược vào tri thức, vào tiêu chuẩn quốc tế và vào giá trị bền vững. Chính phẩm chất, trí tuệ, bản lĩnh và tính tiên phong ấy đã tạo nên hình ảnh "người mở đường" trong nông nghiệp Việt Nam.
Nhưng để những con người như vậy không chỉ là hiện tượng cá biệt, mà trở thành lực lượng nòng cốt của chuyển đổi số nông nghiệp, chúng ta phải có một hệ sinh thái thực sự hỗ trợ đổi mới. Điều đó gồm các yếu tố: Thể chế mở để doanh nghiệp được thử nghiệm mô hình mới mà không bị trói buộc bởi thủ tục; Tài chính hỗ trợ rủi ro như quỹ đổi mới sáng tạo, tín dụng xanh, bảo hiểm nông nghiệp để người tiên phong không phải "một mình gánh thất bại"; Hệ thống tri thức và dữ liệu mở giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ, giống, thị trường và nguồn nhân lực chất lượng cao.
Từ tấm gương của các Anh hùng Lao động, tôi tin rằng thế hệ doanh nhân trẻ Việt Nam hoàn toàn có thể bứt phá mạnh mẽ trong nông nghiệp. Họ có lợi thế rất lớn, từ tư duy số, khả năng học nhanh, tiếp thu công nghệ toàn cầu và khát vọng xây dựng thương hiệu Việt. Nếu được trao "không gian để thử", "nguồn lực để làm" và "niềm tin để dấn thân", họ có thể tạo ra những kỳ tích mới, thậm chí vượt xa thế hệ đi trước.
Tất nhiên, điều quan trọng nhất là làm sao để tinh thần ấy lan tỏa thành một văn hóa dấn thân trong nông nghiệp Việt Nam. Muốn vậy, cần tôn vinh đúng mức những người dám đổi mới, chia sẻ rủi ro với họ và truyền thông mạnh mẽ về thành công lẫn bài học từ thất bại. Khi xã hội coi người tiên phong là tài sản chung, chứ không phải là ngoại lệ, thì một cuộc cách mạng số trong nông nghiệp mới có cơ hội bùng nổ.
- Anh hùng Lao động Thái Hương, người vừa được Tổng thống Nga Vladimir Putin trực tiếp trao tặng Huân chương Hữu nghị là hình mẫu doanh nhân Việt có tầm nhìn chiến lược, làm chủ công nghệ, nâng chuẩn nông nghiệp trong nước và tiên phong mang tri thức, mô hình sản xuất, thương hiệu quốc gia ra quốc tế. Tại Liên bang Nga, chuỗi dự án TH với ba trụ cột chính đều mang tầm vóc quốc gia, ứng dụng công nghệ hiện đại của Đức, Thụy Điển, Israel… Đây có thể coi là minh chứng sống động cho việc thực hiện định hướng mà Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh: Chuyển từ xuất khẩu nông sản sang xuất khẩu công nghệ nông nghiệp. Thưa ông, ông nhìn nhận thế nào về tinh thần "xuất khẩu tri thức nông nghiệp" thể hiện trong trường hợp doanh nhân Thái Hương? Và từ đó, Việt Nam cần hội tụ những điều kiện gì cả về chính sách, thể chế và động lực thị trường để kiến tạo thêm nhiều "doanh nghiệp dân tộc" như vậy trong tương lai?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Trường hợp doanh nhân Thái Hương là một minh chứng rất rõ ràng cho tinh thần mà Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: Việt Nam không chỉ có thể xuất khẩu nông sản, mà có thể xuất khẩu cả mô hình, tri thức và công nghệ nông nghiệp. Điều đáng nói ở doanh nhân Thái Hương không chỉ là quy mô đầu tư, mà là bản lĩnh chọn đi vào những lĩnh vực khó nhất là sữa tươi sạch, công nghệ chế biến cao, quản trị chuỗi giá trị rồi mang toàn bộ tri thức đó ra thế giới với tư thế tự tin của một doanh nghiệp dân tộc.
Tinh thần "xuất khẩu tri thức nông nghiệp" thể hiện rất rõ ở chỗ: Bà không bán sản phẩm, mà bán giải pháp toàn diện, từ giống, công nghệ chuồng trại, quy trình kiểm soát chất lượng, cho đến thương hiệu và mô hình quản trị. Đây chính là bước chuyển từ giá trị thấp lên giá trị cao nhất trong chuỗi và là con đường để nông nghiệp Việt Nam khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
Để Việt Nam có thêm nhiều doanh nghiệp như vậy, chính sách phải tạo "không gian tăng trưởng" đủ lớn. Đất đai minh bạch, dữ liệu mở, quy hoạch rõ ràng và thủ tục đầu tư đơn giản để doanh nghiệp có thể tập trung vào công nghệ thay vì loay hoay với thủ tục.
Bên cạnh đó, thể chế phải nuôi dưỡng đổi mới sáng tạo, từ cơ chế sandbox cho mô hình mới, tín dụng xanh, bảo hiểm nông nghiệp cho dự án công nghệ cao, ưu đãi dài hạn với doanh nghiệp đầu tư vào R&D, giống mới, tự động hóa và chuyển đổi số.
Thị trường phải tạo động lực đủ mạnh, với hệ thống tiêu chuẩn quốc gia tương thích quốc tế, cơ chế chứng nhận đáng tin cậy, thúc đẩy xuất khẩu vào các thị trường giá trị cao và hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng thương hiệu Việt Nam mạnh mẽ.
Nếu ba yếu tố trên hội tụ, Việt Nam hoàn toàn có thể xuất hiện thêm nhiều nữ doanh nhân, doanh nghiệp dân tộc có tầm vóc như Anh hùng Lao động Thái Hương, những người không chỉ làm nông nghiệp tốt trong nước, mà còn đưa công nghệ, tri thức và bản lĩnh Việt Nam ra thế giới.
- Thưa Tiến sĩ, nhiều quốc gia đã chứng minh: Đột phá khoa học, công nghệ không xuất phát từ công nghệ, mà từ thể chế cho phép công nghệ vận hành. Với Nghị quyết 57, ông cho rằng "đột phá thật sự" của nông nghiệp Việt Nam nằm ở công nghệ hay nằm ở thay đổi phương thức quản trị - phân bổ nguồn lực và kiến tạo thị trường?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Tôi cũng cho rằng, "đột phá thật sự" của nông nghiệp Việt Nam không nằm ở bản thân công nghệ, mà nằm ở thể chế cho phép công nghệ vận hành. Công nghệ chỉ có sức mạnh khi được đặt trong một môi trường mà dữ liệu được mở, đất đai được lưu thông minh bạch, nguồn lực được phân bổ theo tín hiệu thị trường, và thị trường được kiến tạo để những người giỏi nhất có thể tham gia.
Nghị quyết số 57 nói về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số nhưng chiều sâu của nó chính là yêu cầu đổi mới phương thức quản trị và phân bổ nguồn lực. Nếu đất đai vẫn manh mún, không tích tụ được, thì nông nghiệp chính xác hay tự động hóa khó triển khai. Nếu dữ liệu đất đai, khí tượng, thủy văn, thị trường không được mở, thì AI và các nền tảng số không thể tạo giá trị. Nếu thị trường vẫn méo mó, doanh nghiệp giỏi không tiếp cận được nguồn lực, thì công nghệ hiện đại cũng chỉ dừng ở mô hình thí điểm.
Nói cách khác, công nghệ là động cơ, nhưng thể chế mới là đường băng để động cơ cất cánh.
Đột phá của nông nghiệp Việt Nam sẽ đến khi chúng ta dám thay đổi cách quản trị đất đai, cách quản trị dữ liệu và cách kiến tạo thị trường. Khi đó, công nghệ sẽ tự tìm được đường để lan tỏa và nông nghiệp sẽ có cơ hội bước vào kỷ nguyên giá trị cao.
- Dữ liệu nông nghiệp hiện nay được ví như "tài nguyên chiến lược mới". Nhưng tài nguyên chỉ có giá trị khi có thể vận hành như một thị trường. Hiện tại, dữ liệu về diện tích gieo trồng, năng suất cây trồng, đàn vật nuôi… còn rời rạc giữa các đơn vị. Theo ông, vì sao Việt Nam nên hình thành "thị trường dữ liệu nông nghiệp" - nơi dữ liệu được chuẩn hóa, mua bán, chia sẻ, tối ưu hóa? Ngành nông nghiệp cần làm gì để xây dựng một hệ thống dữ liệu lớn thống nhất (từ đồng ruộng đến nhà máy chế biến) và làm sao để dữ liệu này được chia sẻ, khai thác hiệu quả trong quản lý, nghiên cứu?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Tôi cho rằng, Việt Nam cần khẩn trương hình thành "thị trường dữ liệu nông nghiệp", bởi dữ liệu chỉ thực sự trở thành tài nguyên chiến lược khi nó được chuẩn hóa, lưu thông và khai thác như một loại hàng hóa đặc biệt. Khi nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp, cơ quan quản lý và viện nghiên cứu đều có quyền tiếp cận và sử dụng dữ liệu theo nhu cầu của mình, lúc đó dữ liệu mới tạo ra giá trị gia tăng và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Tuy nhiên, rào cản lớn nhất hiện nay không phải công nghệ, mà là thể chế quản trị dữ liệu. Nhiều đơn vị vẫn coi dữ liệu như "tài sản riêng", dẫn đến phân mảnh và không liên thông. Bên cạnh đó, quy chuẩn dữ liệu chưa thống nhất; cơ chế chia sẻ còn thiếu và lo ngại về trách nhiệm - an ninh dữ liệu khiến nhiều cơ quan chưa dám mở dữ liệu.
Để xây dựng một hệ thống dữ liệu lớn thống nhất từ đồng ruộng đến nhà máy chế biến, ngành nông nghiệp cần làm ba việc quan trọng.
Thứ nhất, chuẩn hóa dữ liệu ở cấp quốc gia. Từ diện tích, giống, thời gian gieo trồng đến quy trình canh tác, tín chỉ carbon, chất lượng sản phẩm… tất cả phải có định dạng thống nhất để dữ liệu có thể "nói chuyện được với nhau".
Thứ hai, xây dựng hạ tầng dữ liệu dùng chung của ngành. Cơ sở dữ liệu đất đai, thời tiết, thủy văn, dịch bệnh, vùng trồng, vùng nuôi, giao dịch nông sản… phải được số hóa, tích hợp và cập nhật tự động từ các nguồn thực địa (IoT, cảm biến, drone, vệ tinh).
Thứ ba, tạo cơ chế chia sẻ, mua bán, khai thác dữ liệu minh bạch.
Doanh nghiệp có thể mua dữ liệu về thị trường; nông dân được tiếp cận dữ liệu canh tác; cơ quan quản lý dùng dữ liệu để dự báo, kiểm soát rủi ro; nhà khoa học dùng dữ liệu để nghiên cứu. Khi dữ liệu vận hành trong một cơ chế thị trường, giá trị của nó sẽ tăng lên, trong khi chi phí xã hội giảm xuống.
Dữ liệu nông nghiệp chỉ có giá trị khi được mở, được chuẩn hóa, được vận hành như một hệ sinh thái, chứ không nằm rải rác ở từng đơn vị. Nếu làm tốt, thị trường dữ liệu nông nghiệp sẽ trở thành nền tảng để Việt Nam bước vào mô hình nông nghiệp chính xác, nông nghiệp sinh thái và nông nghiệp thông minh một cách bền vững.
- Nghị quyết 57 đề ra yêu cầu xây dựng chương trình phát triển công nghệ chiến lược (ưu tiên công nghệ sinh học, trí tuệ nhân tạo, vật liệu tiên tiến…). Theo chuyên gia, trong các ngành nông nghiệp chủ lực của Việt Nam như lúa gạo, cà phê, thủy sản…, công nghệ nào cần được tập trung nghiên cứu và ứng dụng mạnh mẽ trong 5-10 năm tới?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Nếu muốn nông nghiệp Việt Nam bứt phá trong 5-10 năm tới, việc ưu tiên phát triển công nghệ phải đi đúng vào những "điểm tạo giá trị" của các ngành hàng chủ lực như lúa gạo, cà phê, trái cây và thủy sản. Và bốn nhóm công nghệ chiến lược cần được tập trung là khá rõ ràng.
Trước hết, công nghệ sinh học phải được coi là trụ cột số một. Chúng ta cần những giống lúa chịu hạn, chịu mặn, giống cà phê và hồ tiêu kháng bệnh, giống thủy sản tăng trưởng nhanh và an toàn sinh học. Cùng với đó là công nghệ vi sinh để giảm phân bón hóa học, phục hồi đất và hạ phát thải. Công nghệ sinh học không chỉ nâng năng suất, mà còn là nền tảng cho nông nghiệp sinh thái và tuần hoàn.
Thứ hai, công nghệ số và tự động hóa là chìa khóa của nông nghiệp chính xác. Sensor IoT trên đồng ruộng, AI dự báo thời tiết, năng suất, dịch bệnh; drone phun thuốc, bón phân và nền tảng truy xuất nguồn gốc sẽ giúp nông dân giảm chi phí, tăng chất lượng và đáp ứng được tiêu chuẩn của các thị trường khó tính. Đây là lĩnh vực có tốc độ lan tỏa nhanh nhất nếu được hỗ trợ đúng cách.
Thứ ba, muốn thoát khỏi tình trạng "bán thô", chúng ta phải đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến sâu và bảo quản, gồm công nghệ sấy, cấp đông, chiết tách hoạt chất trong gạo, cà phê, trái cây; chế biến thủy sản theo tiêu chuẩn xanh; bao bì sinh học và bảo quản dài ngày. Đây là nơi giá trị tăng thêm lớn nhất trong toàn chuỗi.
Cuối cùng, trong bối cảnh thế giới đi vào kinh tế xanh, Việt Nam cần làm chủ công nghệ carbon và nông nghiệp tuần hoàn, gồm công nghệ đo lường, báo cáo, kiểm chứng phát thải; công nghệ xử lý phụ phẩm để tái tạo phân bón, thức ăn, năng lượng và công nghệ phục hồi nước, đất để thích ứng với biến đổi khí hậu. Đây sẽ là điểm khác biệt mới của nông nghiệp Việt Nam trong cạnh tranh quốc tế.
Nếu tập trung vào bốn nhóm công nghệ này, chúng ta không chỉ nâng năng suất và chất lượng, mà còn mở đường cho sự hình thành những tập đoàn nông nghiệp công nghệ cao, đủ sức đưa Việt Nam lên vị thế mới trong chuỗi giá trị toàn cầu.
- Một số nước tiên tiến đang phát triển "nông nghiệp chính xác" (precision farming), "nông nghiệp tự động hóa" với robot, cảm biến IoT. Theo ông, liệu nông nghiệp Việt Nam có nên đi theo hướng tương tự để tăng năng suất và giảm nhân công? Yếu tố quan trọng nhất để triển khai thành công nông nghiệp chính xác ở Việt Nam là gì?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Việt Nam nên đi theo hướng nông nghiệp chính xác và nông nghiệp tự động hóa. Không phải vì chạy theo xu hướng, mà vì đây là con đường gần như duy nhất để nâng năng suất, giảm phụ thuộc vào lao động thủ công, thích ứng với biến đổi khí hậu và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Với tốc độ già hóa dân số và di cư lao động hiện nay, tự động hóa không còn là lựa chọn, mà là nhu cầu tất yếu của nông nghiệp Việt Nam.
Tuy nhiên, yếu tố quyết định thành công của nông nghiệp chính xác không nằm ở robot hay cảm biến, mà ở năng lực tổ chức hệ thống dữ liệu và mô hình hợp tác công - tư. Nếu dữ liệu đất đai, vùng trồng, thủy văn, sâu bệnh… không được chuẩn hóa; nếu doanh nghiệp công nghệ không bắt tay với nông dân, hợp tác xã; nếu địa phương không quy hoạch vùng sản xuất lớn thì mọi công nghệ sẽ chỉ nằm ở vài mô hình thí điểm. Nòng cốt của nông nghiệp chính xác phải là dữ liệu mở, vùng nguyên liệu đủ lớn, doanh nghiệp dẫn dắt, Nhà nước tạo cơ chế.
- Các tập đoàn nông nghiệp toàn cầu ngày nay kiểm soát giá trị không phải bằng đất đai hay sản lượng, mà bằng "quyền lực dữ liệu" và "quyền lực công nghệ". Việt Nam có thể bị lệ thuộc nếu không tạo ra công nghệ lõi. Theo Tiến sĩ, đâu là chiến lược để Việt Nam thoát khỏi nguy cơ trở thành "quốc gia thuê công nghệ" trong chính ngành nông nghiệp của mình?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Về nguy cơ "thuê công nghệ", rủi ro này là có thật. Trong tương lai, giá trị không nằm ở đất đai, mà ở quyền lực dữ liệu và quyền lực thuật toán. Nếu Việt Nam chỉ mua thiết bị, mua phần mềm, mà không làm chủ dữ liệu và không tự phát triển công nghệ lõi, chúng ta sẽ phụ thuộc vào các tập đoàn toàn cầu ngay trên chính cánh đồng của mình. Đó là bài học của nhiều quốc gia đang phát triển.
Để tránh rơi vào vị thế "quốc gia thuê công nghệ", trước hết, phải làm chủ dữ liệu nông nghiệp quốc gia. Dữ liệu về đất đai, năng suất, giống, dịch bệnh, chuỗi giá trị phải nằm trên hạ tầng số quốc gia, do Việt Nam sở hữu và điều phối. Công nghệ có thể mua, nhưng dữ liệu thì không được đánh mất.
Bên cạnh đó, cần phát triển một số công nghệ lõi trong nước. Không cần tất cả, nhưng phải có năng lực cốt lõi ở vài lĩnh vực chiến lược: cảm biến nông nghiệp, công nghệ gen, giống mới, nền tảng truy xuất nguồn gốc, AI dự báo sản xuất. Những công nghệ này quyết định vị thế của chúng ta trong chuỗi giá trị.
Cần xây dựng hệ sinh thái R&D nông nghiệp - công nghệ. Đó là sự liên minh giữa doanh nghiệp nông nghiệp, doanh nghiệp công nghệ, viện nghiên cứu và startup; được hỗ trợ bởi các sandbox, tín dụng đổi mới sáng tạo và ưu đãi thuế dài hạn cho R&D. Khi có thị trường, có vốn, có thể chế bảo vệ tri thức, doanh nghiệp Việt mới dám đầu tư nghiên cứu.
Nông nghiệp chính xác là hướng đi đúng, nhưng muốn đứng vững trong kỷ nguyên công nghệ, Việt Nam phải sở hữu dữ liệu của mình, công nghệ lõi của mình và hệ sinh thái đổi mới của riêng mình. Khi đó, chúng ta không chỉ dùng công nghệ, mà còn có thể trở thành người tạo ra công nghệ và không bị dẫn dắt trên chính cánh đồng của mình.
- Nghị quyết số 57 đưa ra giải pháp cần xây dựng các chính sách ưu đãi về đất đai, tín dụng, thuế cho nghiên cứu, thử nghiệm và phát triển công nghệ số. Theo ông, để thu hút đầu tư khoa học, công nghệ vào nông nghiệp, những chính sách ưu đãi nào cần được ưu tiên và cơ quan quản lý Nhà nước cần xây dựng chương trình hành động như thế nào để nhanh chóng đáp ứng được yêu cầu phát triển?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Để thu hút mạnh mẽ đầu tư khoa học, công nghệ vào nông nghiệp, chính sách ưu đãi cần tập trung vào ba nhóm then chốt, gồm: Đất đai, tín dụng, tài chính và thuế cho R&D. Đây là những điểm nghẽn lớn nhất và cũng là nơi ưu đãi có khả năng tạo ra tác động nhanh nhất.
Trước hết, về đất đai, cần ưu tiên cơ chế cho thuê đất dài hạn đối với các dự án nông nghiệp công nghệ cao, vườn ươm giống, trung tâm R&D và trang trại tự động hóa. Quan trọng nhất là đất phải "đi kèm dữ liệu": Bản đồ đất, quy hoạch số, thông tin thủy văn, khí hậu. Khi rủi ro pháp lý và rủi ro thông tin giảm, doanh nghiệp sẽ mạnh dạn đầu tư dài hạn.
Về tín dụng, tài chính, cần thiết kế gói vay ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp khoa học, công nghệ nông nghiệp, cho startup nông nghiệp số và cho các hợp tác xã chuyển đổi mô hình. Song song là cơ chế bảo lãnh rủi ro, bảo hiểm nông nghiệp và tín dụng xanh để hỗ trợ những dự án liên quan đến sinh học, tuần hoàn và giảm phát thải. Không có hệ tài chính hỗ trợ rủi ro, doanh nghiệp rất khó dấn thân vào R&D.
Về thuế cho R&D, tôi cho rằng cần ưu tiên miễn - giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, tín dụng thuế cho đầu tư công nghệ và miễn thuế nhập khẩu thiết bị nghiên cứu. Đặc biệt, cần cho phép doanh nghiệp khấu trừ chi phí R&D một cách linh hoạt, khuyến khích doanh nghiệp xây phòng thí nghiệm, trung tâm dữ liệu và công nghệ lõi. Đây là công cụ quan trọng để biến doanh nghiệp nông nghiệp thành chủ thể đổi mới thực sự.
Tuy nhiên, ưu đãi chỉ là một phần. Điều then chốt là chương trình hành động của Nhà nước phải rõ ràng, nhất quán và "đi trước một bước". Tôi nghĩ, có ba việc cần làm ngay:
Một là, Bộ Nông nghiệp và Môi trường và Bộ Khoa học Công nghệ cần công bố Danh mục công nghệ ưu tiên 2030, để doanh nghiệp biết đâu là lĩnh vực được hỗ trợ dài hạn, như: Giống chịu hạn, chịu mặn, công nghệ vi sinh, IoT nông nghiệp, nền tảng dữ liệu, truy xuất nguồn gốc, chế biến sâu, công nghệ carbon…
Hai là, thiết lập các vùng thử nghiệm (innovation sandbox) cho nông nghiệp số, nơi doanh nghiệp được phép triển khai thử nghiệm robot, AI, cảm biến, mô hình carbon mà không bị rào cản thủ tục.
Ba là, hình thành Liên minh đổi mới nông nghiệp giữa Nhà nước - doanh nghiệp - viện trường để chia sẻ dữ liệu, công nghệ và rủi ro; đồng thời tạo các cụm R&D nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long, Tây Nguyên và vùng Đông Nam Bộ.
Nếu các ưu đãi được thiết kế có trọng tâm và chương trình hành động được triển khai quyết liệt, Việt Nam hoàn toàn có thể thu hút được một làn sóng đầu tư công nghệ vào nông nghiệp, từ đó tạo ra những doanh nghiệp tiên phong, dẫn đường cho mô hình nông nghiệp hiện đại trong kỷ nguyên số.
- Nghị quyết 57 đề xuất cơ chế đặc thù thu hút chuyên gia, nhân tài trong và ngoài nước về làm việc tại Việt Nam. Với vai trò là chuyên gia tư vấn chính sách cho Thủ tướng Chính phủ, ông có đề xuất gì để "xây tổ khổng tước" giữ chân và thu hút các chuyên gia trẻ, tiến sĩ, kỹ sư giỏi trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Nếu muốn thu hút và giữ chân chuyên gia, tiến sĩ, kỹ sư giỏi trong nông nghiệp công nghệ cao, Việt Nam phải thực sự tạo ra một môi trường mà tài năng thấy mình được trọng dụng, được thăng hoa và được đối xử xứng đáng. "Xây tổ khổng tước" không chỉ là trả lương cao, mà là kiến tạo một hệ sinh thái nơi người giỏi cảm nhận được ba điều: Cơ hội phát triển, sự tự do sáng tạo và được tôn trọng như những người không thể thay thế.
Tôi cho rằng, có một số nhóm giải pháp cần được ưu tiên.
Trước tiên, dịch chuyển mạnh từ tư duy "trả lương theo bằng cấp" sang "đãi ngộ theo giá trị sáng tạo". Chuyên gia nông nghiệp số, nhà khoa học sinh học, kỹ sư robot hay dữ liệu phải được hưởng thu nhập cạnh tranh khu vực, có cơ chế thưởng theo kết quả nghiên cứu và sở hữu trí tuệ. Khi lao động tri thức được đối xử như tài sản quốc gia, người giỏi sẽ ở lại.
Bên cạnh đó, tạo không gian làm việc đẳng cấp quốc tế. Điều mà nhân tài mong đợi không chỉ là tiền, mà là phòng thí nghiệm chuẩn quốc tế, trung tâm R&D hiện đại, cơ hội hợp tác doanh nghiệp - viện trường, quyền được thử nghiệm công nghệ mới trong sandbox mà không bị rào cản hành chính. Nếu hạ tầng nghiên cứu tốt, người giỏi sẽ tự tìm đến.
Tiếp theo, cần trao quyền và trao niềm tin. Nhân tài trong nông nghiệp công nghệ cao phải được giao nhiệm vụ lớn, dẫn dắt dự án quốc gia về giống, công nghệ vi sinh, tự động hóa; lãnh đạo các chương trình đổi mới sáng tạo; chủ trì đề án dữ liệu nông nghiệp. Khi một tiến sĩ trẻ có thể "thấy dấu vân tay của mình" trên các chương trình quốc gia, họ sẽ gắn bó dài hạn.
Đặc biệt, cần chú trọng yếu tố tinh thần: tôn vinh người làm khoa học, bảo vệ họ khỏi rủi ro hành chính, và tạo động lực để họ cảm thấy nghề nghiên cứu- đổi mới là một sứ mệnh có giá trị xã hội cao.
Tóm lại, muốn dụ "khổng tước" về, chúng ta phải cho thấy bầu trời đủ rộng, môi trường đủ sạch, cành đậu đủ chắc. Khi tài năng được trao cơ hội, được tin dùng và được bảo vệ, họ sẽ trở thành lực lượng then chốt đưa nông nghiệp Việt Nam bước vào kỷ nguyên sinh học, kỷ nguyên số một cách tự tin và mạnh mẽ.
- Tham gia hội nhập đòi hỏi Việt Nam tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Theo ông, làm sao ngành nông nghiệp có thể ứng dụng khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số để đáp ứng các tiêu chuẩn này?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Theo tôi, muốn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, truy xuất nguồn gốc hay an toàn thực phẩm, nông nghiệp Việt Nam phải xem khoa học, công nghệ là công cụ trung tâm để biến yêu cầu thành năng lực cạnh tranh. Đây không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà là bài toán "quản trị bằng dữ liệu".
Trước hết, công nghệ số là chìa khóa để chuẩn hóa quy trình sản xuất. Khi dữ liệu canh tác được ghi lại tự động theo thời gian thực, tiêu chuẩn quốc tế không còn là gánh nặng, mà trở thành quy trình vận hành tự nhiên của trang trại.
Truy xuất nguồn gốc dựa trên blockchain và nền tảng số phải được triển khai rộng. Đây là cách duy nhất để xuất khẩu bền vững vào EU, Mỹ, Nhật Bản. Chỉ cần mỗi lô hàng có mã QR, hồ sơ điện tử, dữ liệu không thể chỉnh sửa, thì yêu cầu của thị trường cao cấp được đáp ứng một cách minh bạch và tin cậy.
Cần phát triển mạnh công nghệ sinh học và kiểm nghiệm chất lượng. Xét nghiệm nhanh dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, cảm biến vi sinh trong thủy sản, kỹ thuật phân tích đất, nước, giống. Khi chất lượng được kiểm chứng bằng khoa học, sản phẩm Việt Nam sẽ vượt qua rào cản kỹ thuật quốc tế thay vì bị loại từ cửa khẩu.
Cuối cùng, quan trọng không kém là hệ thống dữ liệu thống nhất. Cơ quan quản lý phải xây dựng cơ sở dữ liệu vùng trồng, vùng nuôi, nhật ký điện tử, bản đồ số; doanh nghiệp và hợp tác xã được chia sẻ dữ liệu để tối ưu quy trình. Khi mọi mắt xích dùng chung một ngôn ngữ dữ liệu, tiêu chuẩn quốc tế trở thành "mặc định", không phải "nhiệm vụ xin - cho".
Khoa học, công nghệ giúp Việt Nam chuyển từ kiểm soát thủ công sang quản trị dựa trên dữ liệu, từ đáp ứng tiêu chuẩn sang nâng chuẩn và tạo thương hiệu quốc gia. Đây chính là chìa khóa để hội nhập sâu, đứng vững ở những thị trường khó tính và nâng vị thế nông nghiệp Việt Nam.
- Theo ông, trong bối cảnh thực hiện mô hình chính quyền địa phương hai cấp, chính quyền địa phương đóng vai trò ra sao trong việc cụ thể hóa các đột phá của Nghị quyết 57 trong nông nghiệp? Có cần trao thêm quyền tự chủ chính sách để địa phương chủ động thử nghiệm sáng kiến công nghệ hoặc mô hình sản xuất mới không?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Trong mô hình chính quyền địa phương hai cấp, vai trò của địa phương trong triển khai Nghị quyết 57 là then chốt. Bởi dù chiến lược được hoạch định ở Trung ương, nhưng nơi công nghệ tiếp đất và tạo ra giá trị thật chính là cấp tỉnh và cấp cơ sở. Không có sự chủ động của địa phương, các đột phá của Nghị quyết số 57 sẽ khó chuyển hóa thành kết quả cụ thể trong nông nghiệp.
Địa phương là nơi quy hoạch lại vùng sản xuất theo chuẩn công nghệ cao khi tích tụ đất đai, thiết kế hạ tầng số, chuẩn hóa vùng trồng, vùng nuôi, xây dựng cơ sở dữ liệu hộ nông dân và hợp tác xã. Đây là những tiền đề bắt buộc để công nghệ AI, IoT, sinh học hay truy xuất nguồn gốc có thể vận hành.
Chính quyền địa phương đóng vai trò tổ chức lại thị trường dịch vụ công nghệ khi thu hút doanh nghiệp cung ứng sensor, robot, nền tảng dữ liệu; thúc đẩy liên kết doanh nghiệp - viện trường và phát triển các trung tâm đổi mới sáng tạo nông nghiệp. Nếu không có "sân chơi ưu tiên" do địa phương tạo ra, doanh nghiệp công nghệ sẽ khó dám đầu tư.
Địa phương cũng là nơi quyết định thành công của chính sách dữ liệu. Cấp cơ sở phải thu thập, cập nhật và tích hợp dữ liệu đồng ruộng, khí tượng, đất đai, sản xuất vào hạ tầng dữ liệu ngành. Nếu dữ liệu không chuẩn và không cập nhật, Nghị quyết số 57 không thể phát huy tác động.
Về câu hỏi có nên trao thêm quyền tự chủ chính sách cho địa phương, theo tôi, cần thiết và nên làm càng sớm càng tốt. Nông nghiệp công nghệ cao thay đổi rất nhanh. Nếu địa phương cứ phải "xin - chờ - duyệt", mọi cơ hội thử nghiệm sẽ trôi qua. Các địa phương nên được trao quyền như thí điểm mô hình công nghệ mới trong sandbox nông nghiệp số; ban hành một số ưu đãi linh hoạt cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và ký kết hợp tác quốc tế về công nghệ - dữ liệu trong phạm vi được kiểm soát.
Chỉ khi địa phương được tăng quyền, tăng trách nhiệm, tăng không gian đổi mới, Nghị quyết số 57 mới có thể trở thành động lực thật sự và lan tỏa xuống từng cánh đồng, từng hợp tác xã, từng hộ nông dân.
- Việt Nam đặt mục tiêu đến 2045 trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Theo ông, tương lai của nông nghiệp Việt Nam đến năm 2045 sẽ như thế nào nếu chúng ta thực sự đột phá về khoa học công nghệ và chuyển đổi số? Để đánh giá hiệu quả của đột phá khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong nông nghiệp, theo ông, cần quan tâm đến những chỉ số hay kết quả cụ thể nào (ví dụ tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu, đóng góp của năng suất nhân tố tổng hợp - TFP, diện tích canh tác thông minh, số doanh nghiệp nông nghiệp đổi mới sáng tạo)?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Theo tôi, nếu Việt Nam thực sự tạo được đột phá về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, nông nghiệp Việt Nam đến năm 2045 có thể trở thành một nền nông nghiệp sinh học - số có giá trị cao, phát thải thấp, vận hành bằng dữ liệu và tri thức, chứ không dựa vào khai thác đất đai hay lao động rẻ. Khi đó, Việt Nam không chỉ xuất khẩu gạo hay cà phê, mà xuất khẩu giống cây, công nghệ chế biến, nền tảng số và mô hình quản trị nông nghiệp thông minh. Nông thôn trở thành không gian sống đáng mơ ước: Xanh, hiện đại, thịnh vượng và nông dân trở thành những "doanh nhân tri thức" thật sự.
Để đánh giá hiệu quả của các đột phá này, tôi cho rằng cần tập trung vào một số chỉ số then chốt: Tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu trong tổng giá trị xuất khẩu nông sản; Đóng góp của TFP trong tăng trưởng nông nghiệp cho thấy tăng năng suất nhờ công nghệ, không phải mở rộng diện tích; Diện tích canh tác thông minh dùng IoT- AI - tự động hóa; Số doanh nghiệp nông nghiệp đổi mới sáng tạo và giá trị đầu tư R&D trong ngành; Mức giảm phát thải, tỷ lệ tuần hoàn phụ phẩm và diện tích nông nghiệp sinh thái.
Những chỉ số này cho thấy nông nghiệp đang chuyển từ "sản lượng" sang "chất lượng và tri thức".
- Vấn đề lớn nhất của chúng ta hiện nay có lẽ không phải là chủ trương, mà là thực thi. Theo ông, khâu thực thi trong Nghị quyết số 57 cần cải cách như thế nào để tạo hiệu quả thật? Công cụ đo lường, đánh giá, kiểm soát ra sao?
Xin ông đưa ra một thông điệp: Làm thế nào để đảm bảo mọi thành phần tham gia (Nhà nước, doanh nghiệp, chuyên gia, nông dân) cùng chung tay "tạo đột phá" về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong nông nghiệp, vì một ngành nông nghiệp Việt Nam hiện đại, bền vững và có giá trị cao?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Khâu thực thi là điểm yếu lớn nhất của chúng ta. Cần có những thay đổi chính sách quan trọng:
Một là, đặt mục tiêu đo lường rõ ràng cho từng bộ ngành, địa phương, gắn với nguồn lực và trách nhiệm giải trình. Không có KPI thì không thể có chuyển đổi thật.
Hai là, triển khai cơ chế "sandbox nông nghiệp số" để các địa phương và doanh nghiệp được thử nghiệm công nghệ mới mà không bị ràng buộc bởi thủ tục hành chính cũ.
Ba là, xây dựng "Bảng điều khiển thực thi (Execution Dashboard)" theo thời gian thực cho cả nước: Dữ liệu về vùng trồng, chuỗi giá trị, TFP, chế biến sâu, phát thải, đầu tư R&D… phải được cập nhật liên tục, công khai, để cơ quan quản lý và người dân cùng giám sát.
Về thông điệp chung, tôi nghĩ điều quan trọng nhất là xây dựng tinh thần đồng hành giữa Nhà nước - doanh nghiệp - chuyên gia - nông dân. Nhà nước kiến tạo môi trường và hạ tầng; doanh nghiệp dẫn dắt công nghệ và thị trường; chuyên gia cung cấp tri thức; nông dân là chủ thể sáng tạo trên cánh đồng của mình. Chỉ khi bốn lực lượng này "đi cùng một hướng", chúng ta mới có thể tạo ra một cuộc đột phá thật sự, đưa nông nghiệp Việt Nam trở thành ngành kinh tế hiện đại, bền vững và có giá trị cao trong kỷ nguyên mới.
Cuộc đối thoại với TS. Nguyễn Sĩ Dũng cho thấy rất rõ: Đột phá khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong nông nghiệp không phải là nhiệm vụ của riêng ngành Nông nghiệp, mà là một tư tưởng phát triển của quốc gia, đòi hỏi sự nhập cuộc đồng thời của Nhà nước, doanh nghiệp, chuyên gia và từng người nông dân. Từ "trần tư duy" đến "trần thể chế", từ dữ liệu manh mún đến thị trường dữ liệu nông nghiệp, từ các mô hình cá nhân xuất sắc như Anh hùng Lao động Thái Hương, Trần Mạnh Báo, Hồ Quang Cua đến những tập đoàn nông nghiệp công nghệ cao mang tầm khu vực, tất cả chỉ có thể bứt phá khi được nâng đỡ bởi một thể chế, chính sách nhất quán, minh bạch và dám chấp nhận rủi ro cho đổi mới.
Nhìn về mục tiêu 2045, Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao, nông nghiệp không còn đứng "ở phía sau", mà hoàn toàn có thể trở thành một trong những mặt trận thể hiện năng lực đổi mới sáng tạo, cạnh tranh số và bản lĩnh hội nhập của quốc gia. Một nền nông nghiệp nơi mỗi hec-ta ruộng là một "điểm dữ liệu"; mỗi vùng nguyên liệu là một "phòng thí nghiệm mở"; mỗi hợp tác xã là một "doanh nghiệp nền tảng"; nơi nông dân là "doanh nhân tri thức", doanh nghiệp tư nhân là "đầu tàu" và Nhà nước thực sự đóng vai trò kiến tạo, dẫn dắt bằng thể chế.
Từ những gợi mở của TS. Nguyễn Sĩ Dũng, có lẽ điều chúng ta cần nhất lúc này là một quyết tâm thực thi đến cùng: Đặt mục tiêu rõ, đo lường minh bạch, trao quyền cho địa phương, bảo vệ người tiên phong, tôn vinh tài năng khoa học, công nghệ và coi mọi nguồn lực đầu tư cho đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp là đầu tư cho tương lai quốc gia.
Khi Nhà nước, doanh nghiệp, chuyên gia và nông dân cùng đi trên một "đường băng" thể chế mới, với công nghệ là động cơ, dữ liệu là nhiên liệu, thì "cuộc cách mạng số trong nông nghiệp" mà Nghị quyết số 57 mở ra sẽ không chỉ là kỳ vọng, mà có thể trở thành hiện thực trong một tương lai không xa.
Xin trân trọng cảm ơn TS. Nguyễn Sĩ Dũng đã dành thời gian cho cuộc trao đổi sâu sắc, thẳng thắn và giàu gợi mở này. Những phân tích, khuyến nghị và tầm nhìn của ông không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn tinh thần của Nghị quyết số 57 và các nghị quyết trụ cột liên quan, mà còn góp phần khơi dậy niềm tin, quyết tâm và cảm hứng hành động cho tất cả những ai đang dấn thân trên con đường kiến tạo một nền nông nghiệp Việt Nam hiện đại, sinh thái, số hóa và có giá trị cao trong kỷ nguyên mới.













