Bài 2: Giải pháp đột phá để công nghệ số tái cấu trúc ngành nông nghiệp Việt Nam
Tại Lễ kỷ niệm 80 năm ngành Nông nghiệp và Môi trường, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh yêu cầu triển khai hiệu quả Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị trong lĩnh vực nông nghiệp, coi khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là "đột phá chiến lược" của quốc gia. Với nông nghiệp - "trụ đỡ" của nền kinh tế và sinh kế của hàng chục triệu nông dân, đây không chỉ là định hướng chính sách mà còn là lời hiệu triệu bước vào một mô hình phát triển hoàn toàn mới, nơi tri thức, dữ liệu, công nghệ và tiêu chuẩn quốc tế trở thành nền tảng cốt lõi.
Từ một ngành gắn với hình ảnh "lấy công làm lãi", phụ thuộc vào thời tiết và rủi ro thị trường, nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội lẫn sức ép để tái định vị trong chuỗi giá trị toàn cầu: Không chỉ bán nông sản thô, mà là sản phẩm xanh - sạch - chuẩn hóa - truy xuất minh bạch; Không chỉ xuất khẩu theo mùa vụ, mà trở thành một lớp tài sản đầu tư, có thể đo lường rủi ro - lợi nhuận bằng dữ liệu; Không chỉ cải tiến kỹ thuật, mà tái cấu trúc toàn bộ hệ thống sản xuất - tài chính - tiêu chuẩn - dữ liệu.
Nghị quyết số 57, cùng với các Nghị quyết số 59, 66, 68…, mở ra một "không gian thể chế" mới. Nhưng câu hỏi căn bản là: Làm thế nào để các đột phá chính sách thực sự trở thành động lực trên cánh đồng, trong chuỗi giá trị, trong hệ thống dữ liệu và thị trường tài chính phục vụ nông nghiệp? Đó không chỉ là bài toán của riêng ngành nông nghiệp, mà là phép thử đối với năng lực thiết kế - thực thi chính sách trong kỷ nguyên số: Liệu chúng ta có thu hẹp được "độ trễ thể chế"? Có xây dựng được thị trường dữ liệu nông nghiệp đúng nghĩa? Có đủ doanh nghiệp tư nhân lớn để trở thành cánh chim đầu đàn dẫn dắt hệ sinh thái nông nghiệp số?
Tiếp nối tuyến bài "Từ Nghị quyết 57 đến cuộc cách mạng số trong nông nghiệp Việt Nam", chúng tôi có cuộc đối thoại chuyên sâu với hai chuyên gia kinh tế vĩ mô hàng đầu: TS. Lê Xuân Nghĩa - Thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng, nguyên Phó Chủ tịch Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia và TS. Võ Trí Thành - Thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng, Viện trưởng Viện Chiến lược thương hiệu và Cạnh tranh.
- Nghị quyết số 57 của Bộ Chính trị xác định khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là "đột phá chiến lược" nhằm nâng cao lực lượng sản xuất và năng lực cạnh tranh quốc gia. Ở góc nhìn chuyên gia tư vấn chính sách kinh tế vĩ mô cho Thủ tướng Chính phủ, TS. Võ Trí Thành và TS. Lê Xuân Nghĩa đánh giá Nghị quyết số 57 đang tạo ra những cơ hội nào để nông nghiệp Việt Nam chuyển sang mô hình cạnh tranh mới dựa trên công nghệ, dữ liệu và giá trị gia tăng cao? Theo các chuyên gia, đâu là thách thức cốt lõi nếu chúng ta muốn biến cơ hội này thành động lực phát triển thực chất?
TS. Võ Trí Thành: Nghị quyết số 57 như một bước ngoặt về nền tảng cạnh tranh cho ngành nông nghiệp. Nghị quyết đánh dấu sự dịch chuyển rất căn bản về nhận thức và tư duy: Từ một mô hình tăng trưởng dựa nhiều vào lao động rẻ, tài nguyên rẻ và ưu đãi hành chính, sang một mô hình mà ở đó tri thức, dữ liệu, công nghệ và năng lực tổ chức - quản trị trở thành những yếu tố cốt lõi. Trong bức tranh đó, nông nghiệp là một trường hợp rất đặc biệt: Lâu nay vốn được xem là khu vực "yếu thế", phụ thuộc thiên nhiên, manh mún, năng suất thấp; nhưng nếu đặt vào "chân trời" mà Nghị quyết số 57 mở ra, nông nghiệp hoàn toàn có thể trở thành nơi thể hiện rõ nhất một cuộc chuyển đổi mô hình cạnh tranh.
Nếu trước đây, cạnh tranh trong nông nghiệp chủ yếu xoay quanh sản lượng và giá rẻ, thì tinh thần của Nghị quyết số 57 cho phép và buộc chúng ta phải nghĩ khác. Cạnh tranh mới không phải là sản xuất được nhiều hơn, mà là sản xuất được thông minh hơn: Gắn nông sản với tiêu chuẩn, truy xuất nguồn gốc, với câu chuyện về vùng đất, về môi trường sinh thái, về văn hóa bản địa, với một chuỗi giá trị được tổ chức và kiểm soát bằng dữ liệu. Khi đó, giá trị của một tấn gạo, một ký cà phê hay một lô tôm xuất khẩu không nằm ở cân nặng, mà nằm ở mức độ tin cậy, mức độ "sạch - xanh - minh bạch" và khả năng đáp ứng những chuẩn mực ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế. Về mặt thể chế, Nghị quyết số 57 tạo ra "đại lộ" để nông nghiệp Việt Nam chính danh bước vào con đường đó: Nông nghiệp tri thức, nông nghiệp số, nông nghiệp sinh thái, thay vì chỉ cải thiện dần dần cách làm cũ.
Một cơ hội khác, ở tầng sâu hơn, là cơ hội tái cấu trúc chuỗi giá trị và không gian thể chế cho nông nghiệp. Khi Nghị quyết số 57 đưa khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số lên vị trí "đột phá chiến lược", mặc nhiên yêu cầu chúng ta phải thiết kế lại toàn bộ logic vận hành: Từ dữ liệu đến chính sách, từ nghiên cứu đến thị trường. Nông nghiệp không thể tiếp tục vận hành trên những quan hệ nhỏ lẻ, tự phát, thiếu minh bạch, thiếu thông tin. Chúng ta buộc phải tổ chức lại chuỗi giá trị theo một logic mới: Dữ liệu tạo ra tri thức; tri thức dẫn đường cho công nghệ; công nghệ định hình mô hình kinh doanh và trên nền đó, ta xây dựng được thương hiệu, không chỉ thương hiệu sản phẩm mà cả thương hiệu vùng, thương hiệu quốc gia trong nông nghiệp. Từ góc nhìn thể chế kinh tế, đó là một sự "tái cấu trúc luật chơi": Nhà nước không chỉ hỗ trợ sản xuất, mà phải kiến tạo được các thị trường mới như: Thị trường công nghệ, thị trường dữ liệu, thị trường tín dụng phù hợp với đổi mới sáng tạo; phải chấp nhận những cơ chế thử nghiệm như sandbox, những mô hình PPP mới trong nông nghiệp. Với người làm thương hiệu, đây là lần hiếm hoi mà khung chính sách cấp cao thừa nhận rõ ràng: Muốn có thương hiệu quốc gia nông nghiệp, thì phải có nền tảng thể chế cho đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Cơ hội nữa mà tôi nhìn thấy là cơ hội "chính danh hóa" vai trò dẫn dắt của khu vực tư nhân trong nông nghiệp. Gắn với Nghị quyết số 57 là Nghị quyết số 68 về kinh tế tư nhân, là tư duy xem kinh tế tư nhân là "một trong những động lực quan trọng nhất" của nền kinh tế. Nếu nghiên cứu trong mạch tư duy đó, ta sẽ thấy một thông điệp rất rõ: Không thể có nông nghiệp số, nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp có thương hiệu toàn cầu… nếu thiếu những doanh nghiệp tư nhân đủ lớn, dám đầu tư vào R&D, công nghệ, tiêu chuẩn, hệ thống quản trị và xây dựng thương hiệu dài hạn. Nghị quyết số 57 là lời mời gọi các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam bước ra khỏi "vùng an toàn gia công", vươn lên vị trí những nhà kiến tạo hệ sinh thái, nhà xây dựng giải pháp và thương hiệu.
Tuy nhiên, cơ hội dù đẹp đến đâu cũng có thể chỉ dừng ở mức "tiềm năng" nếu chúng ta không vượt qua được một số thách thức cốt lõi.
Ở góc độ thể chế, thách thức lớn nhất là độ trễ giữa tư duy và luật chơi, giữa chủ trương và năng lực thực thi. Đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số không chờ đợi; dòng vốn, thị trường, công nghệ dịch chuyển rất nhanh. Nếu thể chế không theo kịp, doanh nghiệp và nông dân rất khó dấn thân vào những mô hình mới, bởi họ không biết "luật chơi" cụ thể là gì, rủi ro pháp lý ra sao, cơ chế khuyến khích và bảo vệ như thế nào.
Bên cạnh độ trễ về thể chế là thách thức về cấu trúc kinh tế và tâm thế chuyển đổi. Nói về dữ liệu lớn, về trí tuệ nhân tạo, về thương hiệu toàn cầu có thể là một bước nhảy khá xa. Chúng ta không chỉ cần công nghệ mới, mà cần cả những tổ chức mới, những hợp đồng mới, những cách phân chia lợi ích mới để khuyến khích nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp cùng chia sẻ dữ liệu, cùng tuân thủ tiêu chuẩn, cùng đầu tư cho thương hiệu chung. Đó là những thay đổi không hề dễ dàng, vì nó chạm đến thói quen, lợi ích và cả văn hóa làm ăn nhiều năm nay.
Chúng ta cũng cần thẳng thắn nhìn nhận rằng, năng lực quản trị thay đổi của nhiều tổ chức, từ doanh nghiệp đến cơ quan nhà nước còn hạn chế. Chuyển đổi số là cuộc chuyển đổi mô hình tổ chức, chứ không chỉ là lắp vài cái cảm biến hay mua một phần mềm quản lý. Nếu không chuẩn bị được một đội ngũ có khả năng dẫn dắt quá trình chuyển đổi đó, thì rất dễ rơi vào tình trạng "đầu tư nhiều, nói nhiều, làm phong trào", nhưng giá trị gia tăng thực chất thì không tương xứng.
Như vậy, Nghị quyết số 57 mở ra cho nông nghiệp Việt Nam một chân trời mới về cạnh tranh: từ sản lượng sang chất lượng, từ vô danh sang có thương hiệu, từ sản xuất thuần túy sang hệ sinh thái dịch vụ - công nghệ. Nhưng để biến chân trời đó thành hiện thực, chúng ta phải chấp nhận một cuộc "tái cấu trúc kép": Vừa cải cách thể chế để tạo ra các thị trường và luật chơi phù hợp cho đổi mới sáng tạo, vừa thay đổi cấu trúc và tâm thế của chính các chủ thể trong nông nghiệp. Nếu làm được, nông nghiệp có thể trở thành một trong những minh chứng sống động nhất cho năng lực cạnh tranh mới của Việt Nam trong kỷ nguyên số.
TS. Lê Xuân Nghĩa: Nghị quyết số 57 không chỉ là một định hướng phát triển khoa học, công nghệ mà còn là một bước nâng cấp năng lực quản trị quốc gia theo các chuẩn mực hiện đại mà thế giới đang đi theo. Gần 50 năm làm việc với các định chế tài chính quốc tế, quan sát kỹ những nền nông nghiệp bứt phá, từ Israel, Hà Lan đến Hàn Quốc, tôi nhận thấy một quy luật rất rõ ràng: Một ngành muốn phát triển bền vững và có khả năng bứt phá luôn dựa trên hai nhóm động lực khác nhau, "nằm ngang" và "nằm dọc".
Thứ nhất là các động lực "nằm ngang": Hạ tầng vật chất (giao thông, thủy lợi, logistics…), hạ tầng mềm (giáo dục - đào tạo, thị trường, nguồn vốn, tín dụng nông nghiệp…). Đây là những yếu tố tối quan trọng, tạo ra mặt bằng phát triển chung và giúp nông nghiệp tiến bộ từng bước. Nhưng chúng thường chỉ tạo ra tăng trưởng tiệm tiến, chậm dãi, cải thiện dần dần chứ không tạo ra bước nhảy vọt.
Thứ hai là các động lực "nằm dọc" - động lực của bứt phá. Với nông nghiệp hiện nay, theo tôi, có ba trụ cột gắn bó ghê gớm với nhau gồm: Công nghệ, đặc biệt là công nghệ sinh học, công nghệ chế biến sâu, công nghệ bảo quản, công nghệ giống…; Chuyển đổi số - dữ liệu, truy xuất nguồn gốc, AI, tự động hóa, nền tảng số, fintech nông nghiệp; Nông nghiệp xanh - giảm phát thải, tuần hoàn, sinh thái, tiêu chuẩn ESG, nông nghiệp carbon thấp.
Ba trụ cột này tạo thành trục dọc của năng lực cạnh tranh mới. Khi tác động đồng thời lên toàn bộ chuỗi giá trị, chúng không chỉ cải thiện năng suất mà còn tái định nghĩa mô hình tăng trưởng nông nghiệp. Chính vì thế, Nghị quyết số 57 có giá trị đặc biệt khi lần đầu tiên đưa nông nghiệp Việt Nam vào đúng quỹ đạo của ba trục động lực đột phá này. Nếu làm tốt, nông nghiệp không chỉ "khá lên", mà có thể bật lên một tầng cạnh tranh mới.
Một minh chứng rất điển hình cho ba trục động lực "công nghệ - chuyển đổi số - nông nghiệp xanh" chính là mô hình lúa - tôm gắn với giống ST25 của kỹ sư, Anh hùng Lao động Hồ Quang Cua. Đây không chỉ là mô hình kỹ thuật, mà là một hệ sinh thái sản xuất - liên kết - tiêu chuẩn hóa với quy mô đủ lớn để chứng minh rằng nông nghiệp xanh hoàn toàn có thể trở thành lợi thế cạnh tranh quốc gia.
Điều rất đáng chú ý là vùng lúam - tôm mà ông Hồ Quang Cua liên kết hiện đã lên tới khoảng 150.000ha ở khu vực bán đảo Cà Mau (gồm Cà Mau, Bạc Liêu và một phần Kiên Giang cũ). Nếu tham gia Đề án 1 triệu héc-ta lúa chất lượng cao, phát thải thấp, riêng vùng này đã chiếm 15% diện tích của toàn bộ đề án, một con số cho thấy mô hình không còn ở quy mô thử nghiệm nhỏ lẻ, mà đã trở thành một lực lượng sản xuất đáng kể.
Điểm cốt lõi của mô hình nằm ở quy trình rút khô đồng ruộng ba lần, kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh và phân hữu cơ đạt chuẩn. Nông dân tham gia chuỗi phải tuân thủ tuyệt đối kỹ thuật rút khô ở ba giai đoạn: Rút khô rửa mặn trước khi gieo sạ, giúp bộ rễ khoẻ, tạo nền đất sạch, ổn định độ mặn và bảo đảm chất lượng hạt khi thu hoạch; Rút khô giữa vụ, làm cứng thân, giảm sâu bệnh, giảm mạnh nhu cầu phân bón và thuốc bảo vệ thực vật; Rút khô trước thu hoạch (khoảng 10 ngày), làm cứng bông, thuận lợi cho cơ giới hoá, đồng thời thúc đẩy phân huỷ hữu cơ, giảm đáng kể phát thải khí mê-tan. Chỉ riêng kỹ thuật ba lần rút khô đã đủ để đạt tiêu chí phát thải thấp của Đề án 1 triệu héc-ta, đạt "mức tối ưu".
Bên cạnh đó, nông dân còn phải sử dụng chế phẩm hữu cơ - vi sinh từ các đơn vị nghiên cứu lớn. Đáng chú ý, phân hữu cơ Nhật Bản có chi phí thấp nhưng đảm bảo chuẩn quốc tế, giảm mùi hôi của ruộng tôm - ruộng lúa, tăng hương thơm của gạo và đặc biệt tiếp tục giảm phát thải.
Từng công đoạn, từ quản lý nước đến xử lý phụ phẩm, từ phân hữu cơ đến chế phẩm vi sinh, đều có mục tiêu rõ ràng: Giảm phát thải khí nhà kính.
Điều đáng nói là mô hình ST25 lúa - tôm không chỉ tạo ra hạt gạo chất lượng cao, phù hợp thị trường khó tính, mà còn hướng tới hai nguồn giá trị song song: Giá cao hơn nhờ đáp ứng tiêu chí "chất lượng cao - phát thải thấp - sinh thái"; Nguồn thu từ tín chỉ carbon khi quy trình được chuẩn hoá và đo lường phục vụ thị trường carbon.
Một mô hình như vậy, chỉ vài chục hecta ban đầu, nay 150.000ha liên kết đã chứng minh điều tôi muốn nhấn mạnh: Đột phá trong nông nghiệp không chỉ đến từ mở rộng diện tích, mà đến từ công nghệ quy trình, dữ liệu kỹ thuật và tiêu chuẩn phát thải thấp. Nó là điển hình cho sức mạnh của "động lực nằm dọc": công nghệ "quy trình nước", công nghệ sinh học - vi sinh, nông nghiệp xanh - tuần hoàn, dữ liệu phát thải - ESG và tương lai là thị trường carbon.
Một mô hình như vậy phản ánh đúng tinh thần Nghị quyết số 57: Chuyển từ sản xuất đơn thuần sang tạo ra giá trị bằng công nghệ - dữ liệu - tiêu chuẩn.
Việc xây dựng bộ báo cáo ESG cho mô hình này đang được thúc đẩy, bởi nếu thành công, gạo ST25 không chỉ bán được giá cao hơn nhờ minh bạch về quy trình phát thải thấp, mà còn có thể tạo thêm nguồn thu từ tín chỉ carbon, điều mà nhiều quốc gia nông nghiệp tiên tiến đã làm.
Ngoài ra, với nông nghiệp, cơ hội lớn nhất chính là khả năng giảm rủi ro hệ thống, điều mà nông nghiệp Việt Nam vốn gánh chịu quá lâu: Rủi ro thời tiết, rủi ro giá cả, rủi ro thị trường và đặc biệt là rủi ro thông tin. Khi dữ liệu và công nghệ được đặt vào trung tâm, chúng ta có thể "định giá lại" nông nghiệp theo cách thế giới đã làm: Nông nghiệp không còn là khu vực rủi ro cao - lợi nhuận thấp, mà trở thành lĩnh vực có thể dự báo được, đo lường được và đầu tư dài hạn được.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của Việt Nam lại nằm ở "độ mở" của thị trường tài chính và mức độ sẵn sàng của thể chế để hấp thụ công nghệ mới. Ở các nước phát triển, nông nghiệp công nghệ cao chỉ phát triển sau khi họ xây dựng được: Nền công nghiệp hiện đại; thị trường tín dụng nông nghiệp hiện đại; bảo hiểm rủi ro nông nghiệp; hệ thống tiêu chuẩn hóa dữ liệu; cơ chế bảo vệ tài sản trí tuệ mạnh mẽ.
Việt Nam hiện thiếu đồng thời cả năm điều kiện này. Đó là lý do chúng ta vẫn có thể sản xuất tốt nhưng khó "quy đổi" thành năng suất hay giá trị gia tăng theo chuẩn quốc tế. Nói một cách thẳng thắn thì cơ hội thì rất lớn, nhưng khả năng nắm bắt cơ hội lại phụ thuộc hoàn toàn vào tốc độ cải cách thể chế tài chính - thị trường, chứ không chỉ ở chuyện mua thêm công nghệ hay phần mềm. Nếu không có khung tín dụng, bảo hiểm, tiêu chuẩn hóa dữ liệu và cơ chế bảo vệ đổi mới sáng tạo, thì khoa học - công nghệ chỉ dừng ở mức thí điểm.
Nếu làm được tinh thần Nghị quyết số 57 đặt ra là minh bạch hóa thông tin, chuẩn hóa dữ liệu, hiện đại hóa thị trường tài chính phục vụ nông nghiệp thì nông nghiệp Việt Nam sẽ chuyển từ tư duy mùa vụ sang tư duy đầu tư; từ rủi ro cao - lợi nhuận thấp sang rủi ro có thể quản trị. Và khi đó, doanh nghiệp lớn, dòng vốn quốc tế và nhà đầu tư chiến lược sẽ đến với nông nghiệp như một lựa chọn hấp dẫn, chứ không phải vì nghĩa vụ hay phong trào.
- Các Nghị quyết chiến lược gần đây (Nghị quyết số 57, 59, 66, 68…) đều nhấn mạnh vai trò của đổi mới sáng tạo, kinh tế số và khoa học - công nghệ trong việc nâng tầm vị thế Việt Nam trên chuỗi giá trị toàn cầu. Theo các chuyên gia, dựa trên nền tảng đó, Việt Nam cần xây dựng chiến lược thương hiệu quốc gia nông nghiệp như thế nào để cạnh tranh sòng phẳng với các quốc gia dẫn đầu? Ở cấp độ chính sách, chúng ta cần ưu tiên những yếu tố chiến lược nào để xác lập "bản sắc cạnh tranh" mới cho nông nghiệp Việt Nam trong 10-20 năm tới?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Câu hỏi này chạm vào điều mà cá nhân tôi rất trăn trở: Chúng ta nói nhiều về nông nghiệp là trụ đỡ, là thế mạnh, nhưng trên bản đồ thương hiệu nông nghiệp toàn cầu, Việt Nam vẫn chủ yếu xuất hiện như một nhà cung cấp nguyên liệu với biên lợi nhuận mỏng, ít dấu ấn. Nghị quyết số 57, cùng với các Nghị quyết số 59, 66, 68 đều gợi mở một yêu cầu: Không chỉ nâng cấp năng suất, mà phải nâng cấp "hình ảnh" và "vị thế" của Việt Nam trong chuỗi giá trị. Mà trong kinh tế hiện đại, đó chính là câu chuyện thương hiệu quốc gia.
Muốn xây dựng thương hiệu quốc gia nông nghiệp trong kỷ nguyên số, trước hết chúng ta phải trả lời cho được câu hỏi tưởng như rất đơn giản: Thế mạnh đặc thù, mang tính định vị của nông nghiệp Việt Nam là gì? Thế giới không cần thêm một quốc gia chỉ bán gạo rẻ, cà phê rẻ, trái cây rẻ. Thế giới cần những câu chuyện khác biệt: Nhật Bản kể câu chuyện về sự tinh tế, cầu toàn đến mức gần như ám ảnh trong từng sản phẩm nông nghiệp; Hà Lan kể câu chuyện về một quốc gia nhỏ nhưng làm chủ công nghệ, tối ưu hóa đến từng mét vuông đất; Úc kể câu chuyện về chuẩn mực an toàn, truy xuất nguồn gốc, tin cậy tuyệt đối. Việt Nam nếu chỉ nói chung chung thì rất khó tạo nên một vị trí riêng.
Theo tôi, chiến lược thương hiệu quốc gia nông nghiệp của Việt Nam phải dám đi tới một tuyên ngôn rõ ràng hơn: Chúng ta muốn được nhận diện là một quốc gia nông nghiệp xanh, sinh thái, giàu bản sắc văn hóa, biết sử dụng công nghệ số và dữ liệu để biến sự đa dạng sinh học, đa dạng vùng miền thành lợi thế cạnh tranh. Nói cách khác, bản sắc cạnh tranh của chúng ta không nên là "rẻ nhất", mà là "đáng tin cậy, tốt cho sức khỏe, tôn trọng môi trường và mang trong mình câu chuyện văn hóa Việt Nam". Để làm được điều đó, thương hiệu không thể bị hiểu một cách giản đơn là cái logo, cái slogan hay vài chiến dịch quảng bá, mà phải được "cấy" vào toàn bộ chuỗi giá trị: Từ giống, canh tác, thu hoạch, chế biến, logistics cho đến cách chúng ta giao tiếp với thị trường và người tiêu dùng.
Một điểm then chốt khác và theo tôi là điều kiện hàng đầu của thương hiệu, chính là năng lực kiểm định chất lượng quốc gia. Việt Nam có nhiều nỗ lực về tiêu chuẩn, nhưng hệ thống kiểm định - thử nghiệm - công nhận chất lượng vẫn rất hạn chế so với các quốc gia dẫn đầu.
Để so sánh, hãy nhìn sang Hàn Quốc. Họ có những tổ chức kiểm định tư nhân nhưng được Nhà nước đầu tư hàng tỷ USD vào thiết bị, công nghệ, phòng thí nghiệm, điển hình là các tập đoàn như KTR. Các tổ chức này sở hữu hệ thống kiểm định cực kỳ hiện đại, đạt chuẩn quốc tế và tem của họ được chấp nhận toàn cầu. Một sản phẩm vượt qua kiểm định của KTR là có thể lưu thông ngay tại các thị trường khó tính nhất.
Việt Nam hiện chưa có một hệ thống kiểm định đủ mạnh, đạt chuẩn quốc tế để bảo chứng chất lượng nông sản. Điều này không chỉ hạn chế năng lực cạnh tranh, mà còn làm suy yếu chiến lược thương hiệu quốc gia. Thương hiệu không thể hình thành nếu chúng ta không kiểm soát được chất lượng theo chuẩn thị trường thế giới. Nếu nông dân, doanh nghiệp làm đúng nhưng không có tổ chức kiểm định đủ uy tín để đóng dấu, thì giá trị thương hiệu không bao giờ được ghi nhận trọn vẹn.
Muốn thương hiệu quốc gia nông nghiệp "đứng thẳng lưng", Việt Nam phải coi đầu tư cho hệ thống kiểm định, cả công và tư là nhiệm vụ chiến lược, ngang hàng với chuyển đổi số, dữ liệu hay đổi mới sáng tạo.
Kỷ nguyên số đem lại cho ta cả áp lực lẫn cơ hội. Áp lực là mọi thứ trở nên minh bạch hơn rất nhiều, khi chỉ cần một vụ việc về an toàn thực phẩm, về gian dối trong truy xuất nguồn gốc, là thương hiệu có thể bị tổn hại ngay lập tức. Nhưng cơ hội cũng rất lớn. Với công nghệ số, chúng ta có thể kể câu chuyện nông sản Việt một cách sinh động, trực tiếp, không qua quá nhiều tầng nấc trung gian; có thể gắn một hạt gạo, một hạt cà phê, một quả xoài với dữ liệu về cả hành trình từ ruộng đồng đến bàn ăn, với khuôn mặt của người nông dân, với cam kết về phát thải, về sinh thái. Ở góc độ thể chế, điều đó đòi hỏi Nhà nước phải coi dữ liệu và truy xuất nguồn gốc như một cấu phần thiết yếu của chiến lược thương hiệu, chứ không phải một yêu cầu kỹ thuật rời rạc.
Ở cấp độ chính sách, để xác lập bản sắc cạnh tranh mới cho nông nghiệp, tôi nghĩ có một số ưu tiên rất căn bản. Thứ nhất là ưu tiên về tiêu chuẩn và chất lượng. Không thể nói tới thương hiệu quốc gia nếu mỗi địa phương làm một kiểu, mỗi doanh nghiệp theo đuổi một hệ tiêu chuẩn khác nhau, chồng chéo, thậm chí mâu thuẫn. Nhà nước phải cùng với cộng đồng doanh nghiệp, hiệp hội xây dựng được những bộ tiêu chuẩn lõi cho các ngành hàng chủ lực, gắn với chuẩn quốc tế và đồng thời tạo ra cơ chế khuyến khích những ai đi theo con đường tiêu chuẩn đó. Chúng ta phải coi việc tuân thủ tiêu chuẩn không chỉ là "chi phí" mà là "đầu tư thương hiệu" và phải có chính sách tài chính, tín dụng, đất đai, thuế… đi cùng với lựa chọn đó.
Bên cạnh đó, cần ưu tiên cho những mô hình tích hợp được cả giá trị kinh tế, giá trị sinh thái và giá trị văn hóa - xã hội. Thương hiệu nông nghiệp bền vững ngày nay không thể chỉ dựa trên chất lượng sản phẩm, mà còn dựa trên cách sản phẩm đó được tạo ra như: Có tôn trọng môi trường không, có bảo vệ đa dạng sinh học không, có đóng góp cho cộng đồng nông thôn không. Nếu nông nghiệp Việt Nam tiếp tục phát triển theo logic "tối đa hóa sản lượng bằng mọi giá", phá rừng, lạm dụng hóa chất, bóc lột tài nguyên, thì rất khó để kể câu chuyện thương hiệu tích cực với thế giới. Ngược lại, nếu biết tận dụng Nghị quyết số 57 để thúc đẩy nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp carbon thấp, nông nghiệp tuần hoàn và chứng minh điều đó bằng dữ liệu, bằng chỉ số đo lường thì đó sẽ là một phần quan trọng của bản sắc cạnh tranh.
Điều rất quan trọng khác là ưu tiên xây dựng những "đầu tàu thương hiệu", những doanh nghiệp, những vùng sản xuất, những sản phẩm chủ lực thực sự làm mẫu cho cách thức kết hợp giữa công nghệ, dữ liệu và xây dựng hình ảnh. Thế giới không nhớ một quốc gia bằng danh sách dài dằng dặc các sản phẩm, mà thường nhớ bằng một vài biểu tượng: Rượu vang Pháp, bò Kobe Nhật, hoa Hà Lan, táo New Zealand… Việt Nam cũng cần những biểu tượng như vậy trong nông nghiệp, nhưng được nâng đỡ bởi chiến lược dài hạn, chứ không chỉ dựa vào sự bùng nổ nhất thời. Cần lựa chọn có cơ sở những ngành hàng, vùng miền có tiềm năng; tạo không gian cho doanh nghiệp tư nhân đầu tư dài hạn; bảo vệ thương hiệu địa lý; xử lý nghiêm hành vi làm tổn hại uy tín chung.
Phải nhấn mạnh rằng chiến lược thương hiệu quốc gia nông nghiệp không thể chỉ là "chiến lược của ngành nông nghiệp". Nó là câu chuyện liên ngành: Công thương, khoa học - công nghệ, tài chính, văn hóa, ngoại giao… đều phải tham gia. Thương hiệu quốc gia là một cấu trúc thể chế, là cách chúng ta thiết kế luật chơi để những hành vi tốt cho thương hiệu được thưởng, những hành vi phá hoại thương hiệu bị trừng phạt; là cách chúng ta đầu tư cho hệ thống xúc tiến thương mại, cho ngoại giao kinh tế, cho nghiên cứu thị trường. Nếu không có một kiến trúc như vậy, những nỗ lực rời rạc của từng doanh nghiệp, từng địa phương rất khó mà tạo nên một "hình ảnh Việt Nam" nhất quán trong tâm trí người tiêu dùng toàn cầu.
Trong kỷ nguyên số, chiến lược thương hiệu quốc gia nông nghiệp của Việt Nam phải đi từ gốc thể chế đến ngọn là hình ảnh, từ việc xác lập rõ ràng ta muốn được biết đến là ai trên bản đồ nông nghiệp thế giới, đến việc thiết kế tiêu chuẩn, dữ liệu, mô hình doanh nghiệp, công cụ chính sách phù hợp với hình dung đó. Nếu làm được, chúng ta hoàn toàn có cơ sở để tin rằng sau 10-20 năm, thế giới sẽ không chỉ biết đến Việt Nam như một nước xuất khẩu nông sản lớn, mà còn như một quốc gia nông nghiệp có bản sắc riêng, đáng tin cậy và có tiếng nói trong việc định hình các chuẩn mực mới của chuỗi giá trị toàn cầu.
TS. Võ Trí Thành: Tôi đồng tình với quan điểm của TS. Lê Xuân Nghĩa và xin bổ sung thêm. Nếu nhìn từ góc độ kinh tế vĩ mô và kinh tế quốc tế, thương hiệu quốc gia nông nghiệp thực chất là một dạng "tín nhiệm" mà thị trường toàn cầu dành cho Việt Nam. Các Nghị quyết chiến lược mới đã đặt nền móng, nhưng nếu không biến được những yếu tố đó thành cam kết có thể kiểm chứng với thế giới thì thương hiệu vẫn chỉ dừng ở khẩu hiệu. Thương hiệu ở đây không phải câu chuyện cảm xúc, mà là mức độ mà đối tác quốc tế tin rằng: Hàng Việt Nam ổn định về chất lượng, minh bạch về thông tin, tuân thủ nghiêm túc các chuẩn mực thương mại và môi trường.
Trong 10-20 năm tới, theo tôi, có ba ưu tiên chính sách quan trọng. Thứ nhất, phải xây dựng được một hệ thống tiêu chuẩn và cơ chế thực thi thống nhất trên toàn quốc, gắn với chuẩn mực quốc tế, để bất kỳ sản phẩm nông nghiệp nào mang danh "Việt Nam" đều đứng trên cùng một mặt bằng chất lượng; đây là nền tảng của mọi chiến lược thương hiệu. Thứ hai, cần coi dữ liệu và truy xuất nguồn gốc là "ngôn ngữ" chung với thế giới. Thương hiệu mạnh không còn được bảo chứng bằng quảng bá, mà bằng hệ thống dữ liệu minh bạch về chất lượng, vùng trồng, phát thải, an toàn thực phẩm, có thể kiểm tra bất cứ lúc nào. Thứ ba, phải xem thương hiệu là một tài sản kinh tế: được bảo vệ bằng pháp lý quốc tế, được lượng hóa thành giá trị trong đàm phán thương mại, trong huy động vốn và trong các chương trình tài chính xanh, tài chính bền vững.
Nếu làm được như vậy, bản sắc cạnh tranh mới của nông nghiệp Việt Nam sẽ không phải là "rẻ" mà là đáng tin cậy, kiểm chứng được, rủi ro thấp đối với nhà nhập khẩu và nhà đầu tư. Khi đó, thương hiệu quốc gia không chỉ giúp bán được giá cao hơn, mà còn giúp Việt Nam bước từ vị thế người bán nguyên liệu sang vị thế một đối tác có trọng lượng trong việc định hình luật chơi và chuẩn mực của chuỗi giá trị toàn cầu.
- Một trong các yêu cầu lớn của Nghị quyết số 57 là phát triển thị trường công nghệ, thị trường dữ liệu và thị trường vốn để khuyến khích khu vực tư nhân đổi mới sáng tạo. Ở góc nhìn kinh tế vĩ mô, theo các chuyên gia đâu là mô hình hiệu quả nhất để thu hút doanh nghiệp lớn, startup công nghệ và dòng vốn quốc tế vào các lĩnh vực: Nông nghiệp số, nông nghiệp sinh thái và nông nghiệp công nghệ cao?
TS. Võ Trí Thành: Nếu nhìn nông nghiệp công nghệ cao như một "không gian đổi mới sáng tạo đặc thù", thì việc thu hút tư nhân và vốn quốc tế không thể dựa vào các chính sách ưu đãi truyền thống, mà phải dựa vào một thiết kế thể chế mới, điều mà Nghị quyết số 57 đã lần đầu tiên tạo ra một khuôn khổ đủ mạnh, với 3 điểm mới đột phá: Cơ chế quỹ, chấp nhận rủi ro - thất bại và mức đầu tư khoa học công nghệ cao chưa từng có. Những điều đó không chỉ là chính sách kỹ thuật, mà là một tín hiệu chiến lược gửi tới cộng đồng đầu tư rằng, Việt Nam nghiêm túc bước vào kỷ nguyên của tri thức và công nghệ.
Từ góc độ kinh tế vĩ mô, tôi cho rằng mô hình hiệu quả nhất để thu hút doanh nghiệp lớn, startup công nghệ và dòng vốn quốc tế vào nông nghiệp số - sinh thái - công nghệ cao phải dựa trên các trụ cột:
Thứ nhất, phải có các cơ chế quỹ thực chất, quỹ phát triển khoa học - công nghệ cấp Trung ương và địa phương, quỹ đồng đầu tư công-tư và quỹ mạo hiểm của Nhà nước. Đây là công cụ để Nhà nước "đi cùng rủi ro" với doanh nghiệp, đặc biệt trong những lĩnh vực mà tỷ lệ thất bại cao nhưng giá trị đổi mới rất lớn, đúng tinh thần "chấp nhận mạo hiểm" mà Nghị quyết số 57 đã mở đường. Nhà đầu tư quốc tế luôn đánh giá cao những quốc gia mà Nhà nước chia sẻ rủi ro thay vì chỉ áp đặt nghĩa vụ.
Thứ hai, phải tạo ra một "không gian an toàn cho đổi mới", chính là sandbox cho nông nghiệp số, nông nghiệp carbon thấp, fintech nông nghiệp, bảo hiểm rủi ro thiên tai, dịch vụ dữ liệu nông nghiệp. Sandbox cho phép doanh nghiệp thử nghiệm mô hình mới mà không bị trói bởi những quy định lạc hậu và khi luật chơi trở nên linh hoạt, thị trường sẽ tự nhiên kéo theo vốn chất lượng cao.
Thứ ba, phải đầu tư lớn và bài bản vào hạ tầng số, đặc biệt là hạ tầng dữ liệu. Quốc gia nào nắm dữ liệu nông nghiệp chuẩn hóa, minh bạch, thời gian thực thì quốc gia đó chiếm lợi thế trong việc thu hút những tập đoàn hàng đầu và các quỹ đầu tư công nghệ. Đầu tư 3% ngân sách cho khoa học - công nghệ, nâng tổng đầu tư xã hội R&D lên 2% GDP như tinh thần Nghị quyết số 57 không chỉ là để "nuôi" các viện nghiên cứu, mà là để xây được những nền tảng dữ liệu - nền tảng logic mới của nông nghiệp tương lai.
Tựu chung lại, để thu hút được vốn tư nhân và dòng vốn quốc tế, Việt Nam phải chứng minh một điều: Chúng ta sẵn sàng trả giá cho đổi mới, sẵn sàng chia sẻ rủi ro, sẵn sàng đầu tư lớn và dài hạn cho công nghệ. Khi Nhà nước gửi tín hiệu đó đủ mạnh, khi luật chơi minh bạch và khi một hạ tầng dữ liệu đáng tin cậy được hình thành, vốn tư nhân, đặc biệt là vốn quốc tế sẽ tìm đến như một tất yếu kinh tế. Đây chính là ý nghĩa sâu xa mà Nghị quyết số 57 đã mở ra cho nông nghiệp Việt Nam.
TS. Lê Xuân Nghĩa: Nếu nhìn từ dòng chảy vốn quốc tế, nông nghiệp công nghệ cao chỉ thực sự cất cánh khi nó được định vị như một lớp tài sản đầu tư rõ ràng, có thể đo lường rủi ro - lợi nhuận như hạ tầng, năng lượng hay bất động sản. Nghị quyết số 57 rất quan trọng vì lần đầu tiên đặt nông nghiệp Việt Nam vào quỹ đạo của kinh tế tri thức và kinh tế xanh, nhưng để hút được doanh nghiệp lớn, startup công nghệ và các quỹ quốc tế, tôi cũng cho rằng, chúng ta phải trả lời cho được một câu hỏi rất "tài chính": Nông nghiệp số, nông nghiệp sinh thái của Việt Nam sẽ là một tài sản đầu tư có cấu trúc rủi ro - lợi nhuận như thế nào và ai chia sẻ rủi ro với nhà đầu tư?
Kinh nghiệm các nước cho thấy, mô hình hiệu quả nhất không phải là Nhà nước "bơm thêm ưu đãi", mà là thiết kế chính sách chia sẻ rủi ro. Nghĩa là phải có những cấu trúc vốn đan xen: Vốn mồi của Nhà nước, vốn dài hạn của các định chế phát triển, vốn thương mại của ngân hàng, cùng vốn mạo hiểm và vốn tư nhân trong nước; tất cả được kết nối bằng các cơ chế bảo lãnh, bảo hiểm rủi ro khí hậu, hợp đồng mua bán dài hạn, chuẩn mực ESG rõ ràng… Khi rủi ro được "xếp lớp" và phân bổ hợp lý, nông nghiệp công nghệ cao sẽ trở nên hấp dẫn với các nhà đầu tư tổ chức, chứ không chỉ với những người chấp nhận mạo hiểm.
Với doanh nghiệp lớn và startup công nghệ, điều họ cần không chỉ là ưu đãi thuế hay đất đai, mà là một hệ sinh thái thể chế có thể dự đoán được: Khung pháp lý ổn định cho tài sản dữ liệu, cho hợp đồng thông minh trong nông nghiệp, cho tín dụng xanh và trái phiếu xanh gắn với dự án nông nghiệp sinh thái. Còn với dòng vốn quốc tế, yếu tố quyết định là mức độ cam kết của Việt Nam với các chuẩn mực toàn cầu về minh bạch, môi trường và quản trị. Khi nông nghiệp công nghệ cao của Việt Nam được "gắn nhãn" rõ ràng trong các chương trình tài chính khí hậu, tài chính bền vững, thì bản thân nó sẽ trở thành một điểm đến tự nhiên của vốn.
Nói cách khác, muốn huy động được nguồn lực tư nhân và vốn quốc tế, chúng ta không chỉ thay đổi ở "cánh đồng" hay "trang trại", mà phải thay đổi ở bản thiết kế tài chính và thể chế của nông nghiệp. Khi nông nghiệp số, nông nghiệp sinh thái được nhìn nhận như một tài sản đầu tư có trật tự, có luật chơi và có cơ chế chia sẻ rủi ro minh bạch, thì dòng vốn sẽ tìm đến như một lựa chọn chiến lược chứ không phải một sự ưu ái mang tính đạo đức hay phong trào.
- Dữ liệu được coi là "tài nguyên chiến lược mới", nhưng chỉ có giá trị khi vận hành thành thị trường. Bà Thái Hương, Phó Chủ tịch Hiệp hội Dữ liệu Quốc gia cho rằng, sự ra đời của Hiệp hội và mục tiêu xây dựng nền tảng dữ liệu nông nghiệp quốc gia giai đoạn 2025-2027 sẽ giúp kết nối minh bạch giữa Nhà nước - doanh nghiệp - nhà nông - nhà đầu tư. Theo các chuyên gia, "thị trường dữ liệu nông nghiệp" sẽ có tác động ra sao đối với năng suất nhân tố tổng hợp (TFP), năng lực cạnh tranh và hiệu quả phân bổ nguồn lực trong toàn ngành?
Việt Nam cần cơ chế khuyến khích nào để dữ liệu thực sự trở thành tư liệu sản xuất mới, từ đó đổi mới cấu trúc thị trường và giúp doanh nghiệp Việt vươn lên các tầng giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Ở góc độ kinh tế học tăng trưởng, "thị trường dữ liệu nông nghiệp" nếu làm đúng sẽ tác động vào chính phần tinh túy nhất của TFP, đó là phân bổ nguồn lực và khả năng ra quyết định. TFP không tăng vì chúng ta đổ thêm phân bón, mua thêm máy cày, mà vì cùng một lượng vốn và lao động, xã hội sắp xếp lại "ai làm gì, ở đâu, vào lúc nào" một cách hợp lý hơn. Khi trở thành hàng hóa và được định giá đúng, dữ liệu sẽ giúp giảm triệt để tình trạng "trồng theo phong trào, bán theo tin đồn", vốn là căn bệnh kinh niên của nông nghiệp Việt Nam và thay bằng các quyết định dựa trên tín hiệu thị trường rõ ràng.
Về năng lực cạnh tranh, một thị trường không có dữ liệu luôn là mảnh đất của mập mờ và đầu cơ. Người nắm thông tin chiếm lợi thế, còn người tạo ra giá trị thực như nông dân, doanh nghiệp làm ăn bài bản lại thường ở thế yếu. Khi dữ liệu được chuẩn hóa, lưu trữ và giao dịch trong một khuôn khổ minh bạch, "lợi thế thông tin" dần nhường chỗ cho lợi thế về năng suất và chất lượng. Lúc đó, cạnh tranh dịch chuyển sang chỗ đáng lẽ phải thuộc về nó: ai tổ chức sản xuất tốt hơn, ai kiểm soát rủi ro tốt hơn, ai đáp ứng tiêu chuẩn thị trường tốt hơn.
Muốn dữ liệu thực sự trở thành một tư liệu sản xuất, theo tôi, phải làm ba việc về thể chế. Thứ nhất, xác lập rất rõ quyền tài sản đối với dữ liệu: Ai sở hữu, ai được sử dụng, chia sẻ trong điều kiện nào và nhất là cơ chế phân chia lợi ích cho người tạo ra dữ liệu - nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp để họ có động lực cung cấp dữ liệu chính xác, liên tục. Thứ hai, xây dựng hạ tầng dữ liệu dùng chung ở tầm quốc gia, với chuẩn mở, để dữ liệu nông nghiệp có thể kết nối được với hệ thống tín dụng, bảo hiểm, logistics, thương mại… Khi đó, dữ liệu không chỉ phục vụ quản lý Nhà nước, mà trở thành đầu vào của các thị trường khác. Thứ ba, phải cho phép hình thành các mô hình kinh doanh mới dựa trên dữ liệu, từ chấm điểm tín dụng vi mô cho nông dân, bảo hiểm thời tiết, cho đến hợp đồng tương lai gắn với dữ liệu mùa vụ. Nghĩa là chấp nhận cho dữ liệu "bước vào" hệ thống tài chính.
Trong bối cảnh đó, tôi đánh giá cao vai trò của Hiệp hội Dữ liệu Quốc gia và những người tiên phong như Anh hùng Lao động Thái Hương. Nếu làm đúng, Hiệp hội không chỉ là nơi vận động chính sách, mà còn có thể trở thành một thiết chế trung gian đặt ra chuẩn mực thu thập, kiểm định và sử dụng dữ liệu, giống như cách các tổ chức xếp hạng tín nhiệm hay các sở giao dịch chứng khoán đã từng làm với thị trường vốn. Khi dữ liệu nông nghiệp được đối xử như một tài sản có chủ thể, có giá, có luật chơi, thì cấu trúc thị trường sẽ thay đổi: Việt Nam không chỉ bán sản phẩm, mà còn có thể bán độ tin cậy, thông tin và mô hình quản trị rủi ro - những thứ quyết định vị trí của chúng ta trong chuỗi giá trị toàn cầu.
TS. Võ Trí Thành: Việc hình thành "thị trường dữ liệu nông nghiệp" có thể tạo ra một cú nhảy đột phá cho năng suất và năng lực cạnh tranh của toàn ngành. TFP tăng không phải vì chúng ta đổ thêm vốn, mà vì quá trình tổ chức sản xuất được tối ưu hơn khi các quyết định về giống, mùa vụ, thu hoạch, chế biến hay xuất khẩu đều dựa trên dữ liệu minh bạch thay vì cảm tính. Khi bất định giảm đi, năng lực dự báo tốt lên, thì hiệu quả phân bổ nguồn lực và năng suất toàn yếu tố sẽ tự nhiên được nâng cao.
Nhưng dữ liệu không chỉ làm tăng năng suất, nó còn thay đổi cấu trúc cạnh tranh. Một thị trường thiếu dữ liệu luôn tạo điều kiện cho đầu cơ, gian dối, ép giá và bất đối xứng thông tin. Ngược lại, khi dữ liệu được chuẩn hóa và vận hành trong một thị trường đúng nghĩa, cạnh tranh sẽ dịch chuyển từ "ai nắm thông tin nhiều hơn" sang "ai có năng lực thật hơn": Ai quản trị chuỗi giá trị tốt hơn, ai đổi mới sáng tạo mạnh hơn, ai có mô hình sinh thái - tuần hoàn hiệu quả hơn. Đó là điều kiện cần để doanh nghiệp Việt leo lên tầng giá trị cao hơn, thay vì mãi ở đáy chuỗi với vai trò cung cấp nguyên liệu.
Tuy nhiên, để dữ liệu thực sự trở thành một tư liệu sản xuất, chìa khóa vẫn là thể chế. Chúng ta phải có cơ chế rõ ràng về quyền và lợi ích: Người tạo ra dữ liệu phải được hưởng lợi từ dữ liệu; doanh nghiệp cung cấp dữ liệu phải nhìn thấy giá trị quay trở lại dưới dạng tín dụng, bảo hiểm, giá bán hay dịch vụ tốt hơn. Cùng với đó, Nhà nước cần đầu tư vào hạ tầng dữ liệu dùng chung với các chuẩn mở, bản đồ số nông nghiệp, nền tảng truy xuất thống nhất để doanh nghiệp có thể đổi mới trên một nền tảng công bằng và đáng tin cậy.
Doanh nhân Thái Hương là một trong những người tiên phong hiếm hoi ở Việt Nam nhìn thấy giá trị của dữ liệu từ rất sớm. Khi nông nghiệp Việt Nam còn quen dựa vào kinh nghiệm và cảm tính, bà đã nói về truy xuất nguồn gốc, chuẩn hóa quy trình, minh bạch dữ liệu và coi dữ liệu như nền tảng của niềm tin. Việc bà đảm nhiệm vai trò Phó Chủ tịch Hiệp hội Dữ liệu Quốc gia và thúc đẩy xây dựng nền tảng dữ liệu nông nghiệp quốc gia là minh chứng rõ ràng cho tư duy chiến lược đó.
Tôi đánh giá rất cao sứ mệnh của Hiệp hội Dữ liệu Quốc gia khi không chỉ góp phần tạo hạ tầng cho kinh tế số, mà còn đặt ra một chuẩn mực mới cho thị trường, nơi dữ liệu được thu thập, lưu trữ, chia sẻ và thương mại hóa theo những nguyên tắc minh bạch, tôn trọng quyền lợi của người tạo ra dữ liệu và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Với sứ mệnh của Hiệp hội, Việt Nam không chỉ có thêm một "tài nguyên mới", mà còn có thêm một nguồn lực cạnh tranh chiến lược, đủ sức đưa doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam vươn ra sân chơi toàn cầu với vị thế ngang hàng, thậm chí dẫn dắt ở một số lĩnh vực.
Nói cách khác, thị trường dữ liệu nông nghiệp nếu được xây dựng đúng có thể là chiếc cầu nối để Việt Nam vượt qua giới hạn "bán sản phẩm", tiến tới giai đoạn "bán giải pháp và tiêu chuẩn", nơi giá trị gia tăng lớn nhất của chuỗi nằm lại trong nước chứ không chảy ra ngoài. Và đó chính là tinh thần của Nghị quyết số 57.
- Ngay sau khi Nghị quyết số 57 được ban hành, Quốc hội thông qua Nghị quyết số 193 để thể chế hóa, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 03 về Chương trình hành động và các bộ ngành được giao khẩn trương ban hành văn bản hướng dẫn. Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng, sau gần một năm, tiến độ thể chế hóa ở một số bộ, ngành và địa phương vẫn chậm hơn kỳ vọng. Ở góc nhìn thành viên Hội đồng tư vấn Chính sách của Thủ tướng Chính phủ, các chuyên gia đánh giá "độ trễ thể chế" này tác động như thế nào đến tiến trình chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp?
TS. Võ Trí Thành: "Độ trễ thể chế" mà anh nhắc tới không chỉ là chuyện chậm ra văn bản; nó phản ánh một thực tế quan trọng hơn: Tốc độ thích ứng của bộ máy chưa theo kịp tốc độ đổi mới của công nghệ và thị trường. Và trong nông nghiệp, lĩnh vực phụ thuộc rất nhiều vào thời vụ, rủi ro và thông tin thì sự chậm trễ này tạo ra tác động lớn hơn nhiều.
Trước hết, nó tạo ra khoảng trống pháp lý, khiến doanh nghiệp, startup và nhà đầu tư quốc tế không dám dấn thân. Nếu nếu thiếu các nghị định, thông tư, tiêu chuẩn cụ thể, doanh nghiệp khó biết "luật chơi" là gì. Trong môi trường đổi mới sáng tạo, sự mơ hồ còn nguy hiểm hơn sự siết chặt.
Ngoài ra, độ trễ làm mất cơ hội nâng năng suất ở cấp cơ sở. Mỗi mùa vụ trôi qua mà không có hạ tầng dữ liệu, không có tiêu chuẩn, không có công cụ tín dụng, bảo hiểm số… là mỗi lần nông dân và địa phương bị thiệt hại. Chuyển đổi số không thể làm theo kiểu "triển khai dần dần", nó cần nhịp độ đủ nhanh để tạo hiệu ứng lan tỏa.
Bên cạnh đó, độ trễ làm suy yếu tính nhất quán và độ tin cậy của chính sách. Khi văn bản thực thi không theo kịp, thị trường sẽ nghi ngờ quyết tâm tạo ra sự đột phá của cấp thực thi. Mà trong chuyển đổi số, niềm tin - trust - chính là điều kiện tối quan trọng để chia sẻ dữ liệu, để doanh nghiệp dám đầu tư dài hạn.
Như vậy, độ trễ thể chế đang "làm chậm tốc độ" của chính cuộc cách mạng số mà chúng ta muốn thúc đẩy. Nhưng đây không phải là vấn đề không thể khắc phục. Điều cần nhất bây giờ là cơ chế điều phối mạnh hơn, phân công trách nhiệm rõ ràng hơn và tinh thần dám làm, dám chịu trách nhiệm ở cả cấp bộ và địa phương. Với sự thay đổi đó, tinh thần của Nghị quyết số 57 hoàn toàn có thể được chuyển hóa thành hành động thực chất, đặc biệt trong nông nghiệp, lĩnh vực cần tốc độ và sự minh bạch hơn bất kỳ ngành nào khác.
TS. Lê Xuân Nghĩa: Tôi hoàn toàn chia sẻ với TS. Võ Trí Thành rằng, "độ trễ thể chế" đang là một lực cản lớn đối với tiến trình chuyển đổi số trong nông nghiệp.
Trong các nền kinh tế chuyển đổi thành công như Hàn Quốc, Trung Quốc, Israel hay Ireland, Nhà nước luôn làm ba việc rất nhanh: Hoàn thiện "luật chơi" ngay sau khi ban hành chiến lược; Tập trung quyền điều phối vào một đầu mối đủ mạnh để tránh phân mảnh; Gắn trách nhiệm thực thi với lợi ích hoặc chế tài rất rõ ràng.
Việt Nam lại đang tồn tại những hạn chế ở điểm thứ ba. Khi trách nhiệm không rõ, chế tài không mạnh, động lực đổi mới của bộ máy sẽ rất hạn chế.
Khi thế giới bước sang giai đoạn chuyển đổi số theo thời gian thực, việc chậm ban hành một nghị định hay tiêu chuẩn kỹ thuật không chỉ làm trễ một mùa vụ, mà làm trễ cả một chu kỳ đầu tư của doanh nghiệp và nhà đầu tư quốc tế.
Điều này đặc biệt nguy hiểm vì chuyển đổi số là "cuộc chơi của hiệu ứng mạng": Ai đi trước một bước sẽ củng cố vị thế dẫn đầu rất nhanh, còn ai đi sau thì càng ngày càng tụt lại. Nếu độ trễ kéo dài, chúng ta sẽ đánh mất cơ hội vàng để định vị lại nông nghiệp Việt Nam theo hướng dựa trên dữ liệu - tiêu chuẩn - đổi mới sáng tạo.
- Như vậy, Nghị quyết số 57 đã tạo ra tầm nhìn và không gian chính sách rất lớn, nhưng vấn đề thường nằm ở "thực thi". Theo các chuyên gia, đâu là những yếu tố thể chế và quản trị quan trọng nhất để đảm bảo cuộc cách mạng số trong nông nghiệp không rơi vào tình trạng "chủ trương đúng nhưng thực thi yếu"? Việt Nam cần cải thiện điều gì trong phối hợp chính sách giữa Trung ương - địa phương - doanh nghiệp - nông dân?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Thực thi yếu thường bắt nguồn từ cấu trúc lợi ích, chứ không phải từ quy trình. Chuyển đổi số trong nông nghiệp là cuộc chơi của minh bạch, chuẩn mực và dữ liệu. Mà bất kỳ cải cách nào làm tăng minh bạch đều đụng vào lợi ích cũ. Vì vậy, theo tôi, muốn thực thi mạnh thì phải giải quyết động lực lợi ích trước khi bàn đến kỹ thuật chính sách.
Thứ nhất, phải thay đổi cấu trúc khuyến khích của bộ máy. Khi cán bộ địa phương không được hưởng lợi từ đổi mới nhưng lại chịu rủi ro khi làm sai, thì họ sẽ chọn an toàn. Chúng ta cần một cơ chế mà trong đó "không làm gì" rủi ro lớn hơn "làm mạnh dạn".
Thứ hai, phải tạo ra thị trường cạnh tranh cho chính sách. Khi địa phương nào thực hiện chuyển đổi số tốt hơn sẽ thu hút được vốn, doanh nghiệp và nhân tài, các địa phương khác sẽ buộc phải thay đổi. Cạnh tranh giữa các tỉnh nhiều khi hiệu quả hơn mọi mệnh lệnh hành chính.
Thứ ba, phải đặt doanh nghiệp ở trung tâm của thực thi. Nông dân không tự chuyển đổi số được, Nhà nước không thể làm thay, còn hợp tác xã thì năng lực hạn chế. Chỉ có doanh nghiệp mới kéo được toàn chuỗi đi lên. Vì vậy, chính sách không nên hướng vào "quản lý nông nghiệp", mà phải hướng vào tạo ra lợi ích đủ lớn để doanh nghiệp dẫn dắt cuộc chơi.
Tôi cho rằng khi thiết kế lại động lực lợi ích như vậy, thực thi sẽ tự nhiên mạnh lên mà không cần quá nhiều khẩu hiệu. Thực thi chính sách không phải chuyện tốc độ mà là chuyện thiết kế đúng động lực để mọi người muốn thực hiện.
TS. Võ Trí Thành: Tôi cho rằng vấn đề của chúng ta không nằm ở tầm nhìn, bởi Nghị quyết số 57 đã làm rất tốt điều đó, mà nằm ở khả năng biến tầm nhìn thành hành động nhất quán. Để tránh rơi vào vòng lặp quen thuộc "chủ trương đúng nhưng thực thi yếu", yếu tố quan trọng nhất chính là năng lực thể chế và năng lực điều phối.
Chuyển đổi số trong nông nghiệp là một quá trình tái cấu trúc liên ngành. Vì vậy, nếu mỗi bộ ngành, mỗi địa phương hiểu Nghị quyết theo một cách, triển khai theo một nhịp, thì kết quả khó có thể đồng bộ. Chúng ta cần một trung tâm điều phối đủ mạnh, có thẩm quyền, có trách nhiệm và có khả năng ép tiến độ để bảo đảm các bộ ngành không đứng ngoài cuộc.
Yếu tố thứ hai là phân quyền đi đôi với trách nhiệm giải trình. Trung ương phải phân quyền rõ, nhưng đồng thời phải đặt ra bộ chỉ số đánh giá kết quả thực thi ở từng bộ, từng tỉnh; công khai tiến độ và chất lượng thực hiện. Không có đo lường và không có trách nhiệm giải trình thì rất khó tạo áp lực cải cách. Trong bối cảnh chuyển đổi số, chậm trễ không chỉ làm mất cơ hội mà còn tạo ra bất bình đẳng giữa các địa phương, nơi nhanh sẽ tiến rất nhanh, nơi chậm sẽ bị tụt lại rất xa.
Yếu tố thứ ba là thể chế khuyến khích hợp tác công - tư. Nông nghiệp Việt Nam muốn chuyển đổi số mà không có doanh nghiệp thì không thể làm được; nhưng doanh nghiệp muốn đầu tư thì phải thấy một "luật chơi" rõ ràng, ổn định, nhất quán. Nhà nước không thể làm thay doanh nghiệp, nhưng Nhà nước có thể tạo ra hạ tầng dữ liệu dùng chung, cơ chế sandbox, và đặc biệt là các hợp đồng ràng buộc trách nhiệm giữa doanh nghiệp - hợp tác xã - nông dân. Khi các bên cùng chia sẻ lợi ích và rủi ro, chuyển đổi số mới thực sự đi vào đời sống.
Và có lẽ quan trọng nhất, là xây dựng lòng tin. Không có niềm tin thì không ai chia sẻ dữ liệu; không có chia sẻ dữ liệu thì không có chuyển đổi số. Niềm tin được tạo ra từ minh bạch, ổn định chính sách và từ việc nhà nước bảo vệ người chơi làm đúng. Chúng ta phải khiến nông dân tin vào tiêu chuẩn, khiến doanh nghiệp tin vào quy định, và khiến nhà đầu tư tin vào thị trường.
Nếu làm được những điều đó, chuyển đổi số trong nông nghiệp sẽ không chỉ là khẩu hiệu hay phong trào, mà trở thành một động lực thực sự một sự thay đổi về chất, đưa nông nghiệp Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển dựa trên tri thức, công nghệ và giá trị gia tăng cao.
- Các Nghị quyết số 57 và 68 đều nhấn mạnh yêu cầu hình thành những doanh nghiệp tư nhân lớn, có năng lực đổi mới sáng tạo và cạnh tranh quốc tế. Theo ông, định hướng này có ý nghĩa như thế nào đối với riêng lĩnh vực nông nghiệp vốn phân mảnh và thiếu doanh nghiệp dẫn dắt?
Và theo ông, mô hình nào là phù hợp nhất để Việt Nam hình thành những "cánh chim đầu đàn" đưa nông nghiệp bước vào kỷ nguyên công nghệ, dữ liệu và giá trị gia tăng cao?
TS. Võ Trí Thành: Trong một nền nông nghiệp như Việt Nam, việc hình thành những doanh nghiệp tư nhân lớn, có năng lực đổi mới sáng tạo, theo tôi, mang ý nghĩa gần như mang tính quyết định. Nghị quyết số 57 và 68 thực chất đã phát đi một thông điệp rất rõ: Muốn có nông nghiệp tri thức, nông nghiệp số, nông nghiệp sinh thái thì bắt buộc phải có các chủ thể đủ mạnh để dẫn dắt quá trình đó. Nông dân không thể tự mình làm chuyển đổi số; hợp tác xã cũng chỉ làm được một phần; còn Nhà nước thì không thể "đi vào từng thửa ruộng". Chỉ có doanh nghiệp lớn, sở hữu công nghệ, quản trị, vốn, dữ liệu và thị trường mới có thể tổ chức lại cả chuỗi giá trị từ đầu vào đến đầu ra.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, doanh nghiệp lớn không chỉ là "đầu tàu" sản xuất mà còn là kiến trúc sư của chuỗi giá trị. Họ xây dựng tiêu chuẩn, kéo nông dân vào chuỗi, đầu tư vào dữ liệu, truy xuất nguồn gốc, phát triển giống, công nghệ chế biến sâu và đặc biệt là họ có khả năng xây dựng thương hiệu quốc tế. Nếu thiếu những doanh nghiệp như vậy, nông nghiệp Việt Nam sẽ mãi đứng ở "tầng thấp nhất" của chuỗi, dù sản lượng lớn đến đâu.
Về mô hình, tôi cho rằng phù hợp nhất cho Việt Nam là mô hình doanh nghiệp tích hợp theo chiều dọc, nhưng không phải theo kiểu độc quyền, mà theo kiểu hệ sinh thái mở. Nghĩa là doanh nghiệp dẫn dắt, nhưng không làm tất cả; họ xây dựng nền tảng dữ liệu, tiêu chuẩn, cơ sở hạ tầng, logistics, tài chính vi mô, bảo hiểm… rồi mở ra cho nông dân, hợp tác xã, startup cùng tham gia. Khi đó, doanh nghiệp lớn tạo ra "xương sống", còn phần thịt của hệ sinh thái được hình thành từ hàng chục nghìn tác nhân khác nhau. Đây là mô hình mà Hà Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc đã áp dụng rất hiệu quả.
Một mô hình khác cũng rất đáng lưu ý là liên minh chiến lược giữa doanh nghiệp lớn - địa phương - viện nghiên cứu. Nông nghiệp ngày nay là sự kết hợp giữa công nghệ sinh học, dữ liệu số và chuỗi cung ứng thông minh; không một doanh nghiệp nào có thể tự làm tất cả. Liên minh ba bên sẽ giúp chia sẻ rủi ro, bổ sung thế mạnh và rút ngắn thời gian đưa công nghệ vào sản xuất quy mô lớn.
Điều quan trọng nhất là Nhà nước phải tạo được luật chơi ổn định và khuyến khích doanh nghiệp "lớn lên bằng đổi mới sáng tạo" chứ không phải lớn lên bằng ưu ái hay đặc quyền. Đó là tinh thần xuyên suốt của cả Nghị quyết số 57 và 68. Khi doanh nghiệp lớn được xây dựng đúng cách, dựa trên năng lực thực, công nghệ, dữ liệu, tiêu chuẩn và khả năng tổ chức chuỗi thì họ không chỉ kéo nông nghiệp thoát khỏi tình trạng phân mảnh, mà còn đưa nông nghiệp Việt Nam bước vào kỷ nguyên cạnh tranh bằng trí tuệ và giá trị gia tăng cao.
Nói cách khác, nếu không có "cánh chim đầu đàn" mạnh mẽ, nông nghiệp Việt Nam khó có thể cất cánh. Nhưng nếu có đúng mô hình doanh nghiệp dẫn dắt, được hỗ trợ bởi thể chế đúng và hợp tác công - tư đúng, thì nông nghiệp sẽ trở thành một trong những lĩnh vực có tốc độ chuyển đổi nhanh nhất và thành công nhất của nền kinh tế Việt Nam trong kỷ nguyên số.
TS. Lê Xuân Nghĩa: Tôi chia sẻ với anh Võ Trí Thành rằng, nông nghiệp Việt Nam không thể bước vào kỷ nguyên số nếu thiếu những lực kéo đủ mạnh. Nhưng từ góc độ kinh tế vĩ mô và cấu trúc thị trường, tôi muốn nhấn mạnh một điều: Sự xuất hiện của các "cánh chim đầu đàn" trong nông nghiệp không chỉ là nhu cầu kinh tế, mà là yêu cầu mang tính chiến lược quốc gia.
Trong hầu hết những nền nông nghiệp dẫn đầu thế giới, các doanh nghiệp lớn không đơn thuần sản xuất, mà thiết lập chuẩn mực, dữ liệu, công nghệ, quy tắc vận hành thị trường, thậm chí tác động đến chính sách quốc gia. Việt Nam cần đi theo con đường đó.
Với Việt Nam, có ba lý do vì sao doanh nghiệp tư nhân lớn là điều kiện tiên quyết:
Thứ nhất, nông nghiệp Việt Nam quá phân tán nên không thể tạo năng suất biên nếu thiếu một trung tâm tích hợp. Chỉ doanh nghiệp quy mô lớn mới đủ khả năng gom dữ liệu, tiêu chuẩn hóa quy trình, đầu tư vào R&D và xây dựng thương hiệu toàn cầu, những điều mà từng hộ nông dân, hay thậm chí hợp tác xã, không thể làm được.
Thứ hai, thị trường vốn quốc tế chỉ đi theo các "anchor firms", những doanh nghiệp có năng lực kiểm soát rủi ro chuỗi và minh bạch dữ liệu. Không có doanh nghiệp dẫn dắt, Việt Nam sẽ mãi chỉ hấp dẫn dòng vốn ngắn hạn hoặc đầu tư mang tính giao dịch, chứ không thu hút được vốn chiến lược dài hạn.
Thứ ba, đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp không bắt đầu từ ruộng đồng, mà bắt đầu từ công nghệ, tài chính và thị trường. Điều này đồng nghĩa: Doanh nghiệp lớn phải là trung tâm "tạo thị trường", chứ không chỉ là người tham gia thị trường.
Về mô hình, tôi cũng cho rằng Việt Nam nên theo đuổi mô hình "tập đoàn nền tảng". Nghĩa là một doanh nghiệp không phải làm tất cả, nhưng nắm được hệ thống tiêu chuẩn - dữ liệu - logistics - tài chính - thị trường và mở nền tảng để hàng nghìn tác nhân nhỏ cùng tham gia, cùng chia sẻ giá trị và trách nhiệm.
Ở Việt Nam, nếu hình thành được 5-7 doanh nghiệp như vậy, nông nghiệp sẽ ngay lập tức bước sang quỹ đạo mới: Từ sản xuất sang giải pháp, từ sản phẩm sang thương hiệu, từ tăng trưởng theo chiều rộng sang giá trị gia tăng theo chiều sâu.
"Cánh chim đầu đàn" trong nông nghiệp không chỉ là một doanh nghiệp lớn, mà là một cấu trúc quyền lực mới, nơi công nghệ, dữ liệu và vốn hội tụ, mở đường cho hàng triệu nông dân cùng bứt phá. Đó mới là tinh thần sâu xa của Nghị quyết số 57 và 68.
Từ những phân tích sắc sảo của hai chuyên gia, có thể thấy cuộc "cách mạng số" trong nông nghiệp Việt Nam theo tinh thần Nghị quyết số 57 không chỉ là câu chuyện đưa thêm máy móc, cảm biến hay phần mềm xuống cánh đồng, mà là một quá trình tái cấu trúc toàn diện: Từ tư duy phát triển đến thiết kế thể chế, từ mô hình tổ chức sản xuất đến cách chúng ta định nghĩa lại giá trị của hạt gạo, hạt cà phê, con tôm, trái xoài trên bản đồ thương mại toàn cầu. Nông nghiệp không còn đứng ở "vùng trũng" rủi ro cao - lợi nhuận thấp, mà có thể trở thành một lớp tài sản đầu tư, một ngành kinh tế tri thức, nơi dữ liệu, tiêu chuẩn, công nghệ và thương hiệu quốc gia cùng hội tụ.
Ở đó, Nhà nước kiến tạo luật chơi mới dựa trên dữ liệu và minh bạch; thị trường tài chính được hiện đại hóa để đi cùng rủi ro với đổi mới sáng tạo; "thị trường dữ liệu nông nghiệp" trở thành hạ tầng mềm nâng TFP và năng lực cạnh tranh; và đặc biệt, những "cánh chim đầu đàn", các doanh nghiệp tư nhân lớn, làm ăn bài bản, đóng vai trò kiến trúc sư của chuỗi giá trị, kéo nông dân, hợp tác xã, startup công nghệ và dòng vốn quốc tế cùng bay trên một quỹ đạo phát triển xanh, sinh thái và bền vững. Thành bại của cuộc chơi này, như hai chuyên gia nhiều lần nhấn mạnh, rốt cuộc sẽ được quyết định ở chất lượng thể chế, ở khả năng thu hẹp "độ trễ chính sách" và ở lòng tin mà chúng ta xây dựng được giữa Nhà nước - doanh nghiệp - nhà nông - nhà đầu tư.
Nếu làm được những điều đó, Nghị quyết số 57 sẽ không dừng lại ở vai trò một văn kiện định hướng, mà trở thành "bản thiết kế" cho một cuộc chuyển đổi mô hình cạnh tranh chưa từng có trong lịch sử nông nghiệp Việt Nam: Từ sản lượng sang chất lượng, từ gia công sang thương hiệu, từ bán sản phẩm sang bán giải pháp và tiêu chuẩn. Và khi ấy, nông nghiệp - "trụ đỡ" truyền thống của nền kinh tế hoàn toàn có thể trở thành một trong những lĩnh vực đi đầu chứng minh năng lực cạnh tranh mới của Việt Nam trong kỷ nguyên số.
Xin trân trọng cảm ơn TS. Võ Trí Thành và TS. Lê Xuân Nghĩa đã dành thời gian trao đổi, chia sẻ nhiều góc nhìn chiến lược, thẳng thắn và đầy tâm huyết cho cuộc đối thoại này.

















