Aa

Bảng giá đất Bà Rịa - Vũng Tàu cập nhật mới nhất theo từng khu vực

Thứ Hai, 09/06/2025 - 11:13

Bà Rịa – Vũng Tàu đang là điểm sáng trên bản đồ bất động sản phía Nam với tốc độ phát triển hạ tầng mạnh mẽ cùng tiềm năng tăng giá đất không ngừng. Nếu bạn đang quan tâm đến bảng giá đất Bà Rịa Vũng Tàu, hãy cùng cập nhật chi tiết về giá đất ở các khu vực trọng điểm, loại hình đất ở, đất nông nghiệp và đất thổ cư mới nhất.

1. Bảng giá đất tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu mới nhất

Theo Quyết định 38/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, bảng giá đất năm 2024 đã chính thức có hiệu lực từ ngày 17/9/2024. Mức giá mới tăng trung bình từ 20% – 30% so với giai đoạn trước nhằm tiệm cận với giá thị trường, hỗ trợ cân đối ngân sách và thu hút đầu tư bền vững.

Loại đất / Vị tríMức giá mới (VNĐ/m2)Ghi chú
Đất ở đô thị – Vị trí 1 (các tuyến đường trung tâm TP. Vũng Tàu)Tối đa 78 triệu/m2Ba Cu, Thùy Vân, Lê Hồng Phong, Đồ Chiểu...
Đất ở đô thị – Vị trí 254,6 triệu/m2Giảm dần theo vị trí
Đất ở đô thị – Vị trí 339 triệu/m2
Tuyến giá cao thứ 2: Hoàng Diệu, Nguyễn Trãi...58,5 triệu/m2(V1) – 29,2 triệu/m2 (V3)Mức này cũng tăng khoảng 20%
Đất ở nông thôn – thấp nhất513.000 đồng/m2Khu vực sâu vùng nông thôn
Đất ở nông thôn – cao nhất4,11 triệu/m2Các trục chính, gần đô thị
Đường Hùng Vương, Võ Văn Kiệt (xã Hòa Long)12,3 triệu/m2Dù là nông thôn nhưng tiệm cận giá đất đô thị do hạ tầng tốt
Đường Mô Xoài, Phước Tân, Văn Tiến Dũng (xã Tân Hưng)9,2 triệu/m2Những điểm nóng tăng giá nhanh ở ven đô
Hệ số điều chỉnh (K)1,33 – 1,5Dùng để tính nghĩa vụ tài chính trong một số trường hợp đặc biệt
Một số mức giá cụ thể trong bảng giá đất Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất

Bảng giá đất 2024 của Bà Rịa – Vũng Tàu không chỉ là điều chỉnh về con số, mà còn thể hiện rõ định hướng phát triển đô thị – nông thôn phân tầng, hợp lý. Việc cập nhật tuyến đường mới và áp dụng hệ số điều chỉnh cao ở các tuyến lớn mang tính dự báo cho phát triển hạ tầng và đầu tư công. Nhà đầu tư cần so sánh giá đất thực tế trên thị trường với bảng giá để nắm mức độ chênh lệch, từ đó đánh giá tiềm năng sinh lời và rủi ro. Những khu vực nông thôn có giá cao bất thường có thể là điểm sáng đầu tư, nhưng cũng cần kiểm tra quy hoạch kỹ trước khi xuống tiền.

Hiện bảng giá đất tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu được áp dụng theo quy định tại Quyết định mới nhất của UBND tỉnh, với chu kỳ điều chỉnh 5 năm/lần. Tuy nhiên, trên thực tế, giá đất tại các khu vực trong tỉnh lại biến động liên tục theo diễn biến thị trường, đặc biệt tại các khu vực có tốc độ phát triển hạ tầng nhanh. TP. Vũng Tàu là trung tâm kinh tế, du lịch của tỉnh ghi nhận giá đất mặt tiền các tuyến đường lớn dao động từ 50 đến 120 triệu đồng/m2, phản ánh sức hút mạnh mẽ từ du lịch biển và các dự án nghỉ dưỡng cao cấp.

Trong khi đó, TP. Bà Rịa có mức giá mềm hơn, phổ biến trong khoảng 20 - 40 triệu đồng/m2, phù hợp với người dân mua để ở và đầu tư dài hạn. Các huyện vùng ven như Long Điền, Đất Đỏ đang có giá từ 10 - 25 triệu đồng/m2, là khu vực được chú ý nhờ tiềm năng phát triển đô thị. Đặc biệt, Xuyên Mộc và Châu Đức dù hiện tại chỉ ở mức 6 - 15 triệu đồng/m2 nhưng được đánh giá có dư địa tăng giá cao nhờ làn sóng đầu tư vào du lịch sinh thái, công nghiệp và hạ tầng giao thông kết nối vùng. Đây là những tín hiệu tích cực cho cả người mua thực lẫn nhà đầu tư dài hạn.

Dưới đây là mức giá tham khảo mới nhất:

  • TP. Vũng Tàu: Giá đất mặt tiền các tuyến đường lớn dao động từ 50 - 120 triệu/m2.
  • TP. Bà Rịa: Mức giá phổ biến từ 20 - 40 triệu/m2 tùy theo khu vực trung tâm hay ngoại ô.
  • Huyện Long Điền, Đất Đỏ: Giá đất ở từ 10 - 25 triệu/m2.
  • Xuyên Mộc, Châu Đức: Khu vực đang có giá đất thấp, dao động 6 - 15 triệu/m2, tuy nhiên tiềm năng tăng trưởng cao do nhiều dự án du lịch, công nghiệp đang đổ bộ.


2. Bảng giá đất Bà Rịa Vũng Tàu 2025 – Xu hướng tăng theo hạ tầng

Năm 2025, nhiều tuyến đường chiến lược như cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu, đường ven biển, các khu công nghiệp và cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải được đầu tư mạnh mẽ, kéo theo giá đất Bà Rịa Vũng Tàu tăng đều ở nhiều khu vực.

Dự báo đến năm 2025, thị trường bất động sản Bà Rịa – Vũng Tàu sẽ chứng kiến một làn sóng tăng giá đồng bộ, chủ yếu nhờ vào lực đẩy từ hạ tầng giao thông và công nghiệp. Những dự án lớn như cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu, tuyến đường ven biển mở rộng và kết nối xuyên tỉnh, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống cảng nước sâu Cái Mép – Thị Vải đang làm thay đổi hoàn toàn diện mạo vùng đất này.

Tại TP. Vũng Tàu, khu vực ven biển đang chứng kiến sự quan tâm trở lại nhờ ngành du lịch phục hồi mạnh sau đại dịch, kéo theo giá đất tăng đều ở những vị trí có tiềm năng khai thác du lịch và nghỉ dưỡng. Ở huyện Châu Đức và khu vực Mỹ Xuân – Phú Mỹ, làn sóng phát triển khu công nghiệp đã và đang thu hút hàng nghìn chuyên gia, công nhân, tạo nên nhu cầu lớn về nhà ở, từ đó đẩy giá đất xung quanh tăng mạnh.

Đặc biệt, đất nền gần các nút giao cao tốc mới như Long Thành – Dầu Giây – Vũng Tàu trở thành tâm điểm đầu tư của giới địa ốc nhờ kỳ vọng sinh lời cao khi hạ tầng hoàn thiện. Với tầm nhìn dài hạn, nhà đầu tư đang đổ dồn sự chú ý vào những quỹ đất còn “mềm” nhưng có tiềm năng tăng giá vượt trội trong vòng 2–3 năm tới.

  • Đất ven biển Vũng Tàu: Tăng mạnh nhờ du lịch phục hồi.
  • Đất quanh khu công nghiệp Châu Đức, Mỹ Xuân: Nổi bật nhờ nhu cầu nhà ở công nhân và chuyên gia.
  • Đất nền gần cao tốc: Được nhà đầu tư “săn đón” vì khả năng sinh lời cao
Bảng giá đất Bà Rịa - Vũng Tàu cập nhật mới nhất theo từng khu vực- Ảnh 1.

Theo một tin rao trên Batdongsan.com.vn, đất nông nghiệp tại Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu có giá khoảng 6,19 triệu/m2

3. Đất Bà Rịa Vũng Tàu giá rẻ – Cơ hội cho nhà đầu tư F0

Trong bối cảnh thị trường bất động sản ngày càng cạnh tranh, những khu vực đất nền giá rẻ tại Bà Rịa – Vũng Tàu đang trở thành điểm sáng cho các nhà đầu tư mới (F0) hoặc người mua có vốn hạn chế. Dù giá đất tại các thành phố trung tâm đã tăng mạnh, các vùng ven vẫn sở hữu mức giá dễ tiếp cận và tiềm năng tăng trưởng dài hạn.

Tại huyện Châu Đức, những xã như Suối Nghệ và Bình Giã hiện đang được rao bán với mức giá từ 250 – 400 triệu đồng cho mỗi nền 100m2, mức giá hiếm thấy so với mặt bằng chung của thị trường miền Đông Nam Bộ. Khu vực này có ưu thế về cảnh quan sinh thái, không khí trong lành và đang nằm trong quy hoạch phát triển đô thị vệ tinh.

Tương tự, các xã Phước Tân và Hòa Hội thuộc huyện Xuyên Mộc cũng ghi nhận mức giá chỉ từ 3 – 6 triệu đồng/m2, thích hợp với người có nhu cầu mua tích lũy hoặc đầu tư giữ đất trong dài hạn. Với việc hàng loạt dự án nghỉ dưỡng, sân golf và hạ tầng ven biển đang được triển khai, Xuyên Mộc hứa hẹn là vùng đất “sáng giá” trong tương lai gần.

Tuy nhiên, do giá rẻ thường đi kèm với rủi ro, nhà đầu tư cần đặc biệt lưu ý đến pháp lý rõ ràng, quy hoạch minh bạch và kiểm tra hạ tầng thực tế trước khi xuống tiền. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng sẽ giúp tránh được các trường hợp mua nhầm đất nông nghiệp không chuyển đổi được mục đích sử dụng hoặc đất nằm trong diện giải tỏa, quy hoạch treo.

Lưu ý: Cần kiểm tra pháp lý kỹ càng khi mua đất giá rẻ để tránh gặp rủi ro.

4. Bảng giá đất nông nghiệp Bà Rịa Vũng Tàu

Đất nông nghiệp tại Bà Rịa – Vũng Tàu hiện nay đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư nhờ mức giá còn “mềm” so với đất thổ cư, đồng thời mở ra cơ hội phát triển mô hình nhà vườn, trang trại nghỉ dưỡng hoặc second home. Tuy nhiên, mức giá đất nông nghiệp lại có sự phân hóa rõ rệt, phụ thuộc vào vị trí địa lý, quy hoạch chuyển đổi và khả năng tiếp cận hạ tầng giao thông.

Cụ thể, những lô đất nằm gần khu dân cư hiện hữu hoặc thuộc quy hoạch chuyển đổi mục đích sử dụng thường có giá từ 1 – 3 triệu đồng/m2. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư trung hạn, kỳ vọng tăng giá sau khi hoàn tất thủ tục chuyển đổi sang đất ở. Trong khi đó, những mảnh đất vườn xa trung tâm, nằm sâu trong các xã nông thôn chưa có quy hoạch cụ thể thường chỉ dao động từ 200.000 – 600.000 đồng/m2, phù hợp để đầu tư dài hạn hoặc phát triển nông nghiệp sạch.

Đặc biệt, đất rẫy hoặc đất trồng cây lâu năm gần các trục đường lớn, dễ vận chuyển nông sản và vật liệu, đang được giao dịch ở mức cao hơn, có thể lên đến 1 tỷ đồng/1.000m². Những khu đất này được giới đầu tư săn đón để phát triển mô hình farmstay, nhà vườn sinh thái hoặc cho thuê lại làm đất canh tác hữu cơ.

Tuy nhiên, với loại hình đất nông nghiệp, nhà đầu tư cần chú trọng đến tính pháp lý, quy hoạch dài hạn và tiềm năng chuyển đổi, tránh những khu vực nằm trong vùng cấm xây dựng hoặc dự án treo để đảm bảo an toàn tài chính và tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư.

Giá đất nông nghiệp cũng có sự phân hóa rõ rệt tùy vào vị trí và mục đích sử dụng:

  • Khu vực gần khu dân cư hoặc có quy hoạch chuyển đổi mục đích: 1 – 3 triệu/m2.
  • Đất vườn xa trung tâm: 200.000 – 600.000đ/m2.
  • Đất rẫy, đất trồng cây lâu năm gần đường lớn: Có thể lên đến 1 tỷ/1.000m2.

5. Bảng giá đất Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất theo từng loại

Giá đất tại Bà Rịa – Vũng Tàu đang thể hiện sự phân tầng rõ ràng theo từng loại hình, phản ánh nhu cầu sử dụng và tiềm năng phát triển riêng biệt của mỗi phân khúc. Điều này giúp nhà đầu tư và người mua ở dễ dàng xác định mục tiêu phù hợp với ngân sách và kế hoạch sử dụng bất động sản trong ngắn, trung và dài hạn.

Đất ở đô thị hiện giữ mức giá cao nhất, dao động từ 20 – 120 triệu đồng/m2, tùy vào vị trí. Những khu vực trung tâm TP. Vũng Tàu hoặc TP. Bà Rịa có mật độ dân cư đông đúc, kinh doanh sôi động thường được giao dịch ở ngưỡng trên 100 triệu/m2. Đây là loại đất phù hợp với người có nhu cầu ở thật, kinh doanh hoặc đầu tư giữ tài sản ổn định.

Đất nền dự án có mức giá từ 12 – 30 triệu đồng/m2, phụ thuộc vào vị trí, tiến độ hạ tầng và tính pháp lý của từng dự án. Những khu đã hoàn thiện pháp lý, có sổ đỏ riêng, hạ tầng đồng bộ và kết nối giao thông thuận tiện thường được thị trường đón nhận tích cực.

Đất thổ cư ngoại thành, phổ biến tại các huyện như Châu Đức, Long Điền hay Xuyên Mộc, dao động từ 6 – 18 triệu đồng/m2. Ưu điểm lớn nhất là có thể xây dựng ngay, thường đã có sổ hồng riêng, thích hợp cho người mua ở, xây nhà vườn hoặc đầu tư phân lô.

Đất nông nghiệp, với mức giá dao động từ 200.000 – 3 triệu đồng/m2, đang là phân khúc hấp dẫn cho nhà đầu tư dài hạn. Loại đất này phù hợp với các mô hình nông nghiệp kết hợp nghỉ dưỡng, hoặc chờ cơ hội chuyển đổi mục đích sử dụng khi quy hoạch mở rộng đô thị được đẩy mạnh.

Trong khi đó, đất ven biển từ 40 đến 90 triệu đồng/m2 đang “nóng lên” cùng với làn sóng du lịch nghỉ dưỡng quay trở lại. Những vị trí gần biển, sở hữu tiềm năng khai thác lưu trú hoặc kinh doanh dịch vụ du lịch luôn giữ mức tăng giá đều theo thời gian, được đánh giá là phân khúc có tiềm năng sinh lời cao.

Việc nắm rõ bảng giá theo từng loại đất giúp người mua đưa ra quyết định phù hợp với mục đích sử dụng và tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư trong bối cảnh thị trường Bà Rịa – Vũng Tàu đang chuyển mình mạnh mẽ.

Loại đấtMức giá (triệu/m2)Ghi chú
Đất ở đô thị20 – 120Vị trí càng trung tâm, giá càng cao
Đất nền dự án12 – 30Tùy theo tiến độ và pháp lý
Đất thổ cư ngoại thành6 – 18Có sổ riêng, xây dựng được
Đất nông nghiệp0.2 – 3Phù hợp đầu tư dài hạn hoặc chuyển đổi
Đất ven biển40 – 90Nhu cầu du lịch tăng mạnh

6. Bảng giá đất thổ cư Bà Rịa Vũng Tàu tăng nhẹ, tính thanh khoản cao

Đất thổ cư tại Bà Rịa – Vũng Tàu luôn là phân khúc giữ được sức hút ổn định trên thị trường nhờ giá trị sử dụng thực tế cao, pháp lý rõ ràng và khả năng thanh khoản tốt. Trong bối cảnh năm 2025, khi thị trường bất động sản đang có xu hướng phục hồi nhẹ và tâm lý nhà đầu tư dần ổn định, giá đất thổ cư tại các khu vực như TP. Bà Rịa và huyện Long Điền đã ghi nhận mức tăng nhẹ nhưng bền vững.

Cụ thể, tại các khu dân cư hiện hữu, giá đất thổ cư dao động từ 12 – 35 triệu đồng/m2, tùy thuộc vào vị trí mặt tiền, lộ giới và tiện ích xung quanh. Những vị trí gần chợ, trường học, trung tâm hành chính hoặc nằm trên các tuyến đường chính thường được giao dịch ở mức giá cao, đồng thời có thanh khoản tốt do nhu cầu ở thật lớn.

Trong khi đó, các khu quy hoạch mới – nơi hạ tầng đang trong giai đoạn hoàn thiện và dân cư chưa dày đặc có mức giá dễ tiếp cận hơn, khoảng 7 – 15 triệu đồng/m2. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn mua để tích lũy tài sản, xây nhà ở lâu dài hoặc đầu tư trung hạn đón đầu khi khu vực hoàn thiện quy hoạch.

Lợi thế lớn nhất của đất thổ cư là có thể xây dựng ngay, thường đã có sổ hồng riêng, không bị ràng buộc pháp lý phức tạp như đất nông nghiệp hay dự án chờ cấp phép. Chính điều này giúp loại hình đất này duy trì được tính thanh khoản cao, đặc biệt trong giai đoạn thị trường đang hướng đến những giá trị thực và bền vững hơn.

Trong bối cảnh hạ tầng toàn tỉnh đang được đầu tư mạnh, việc sở hữu một lô đất thổ cư tại Bà Rịa – Vũng Tàu không chỉ là phương án an cư an toàn mà còn mở ra tiềm năng sinh lời hiệu quả trong tương lai gần.

Bảng giá đất Bà Rịa - Vũng Tàu cập nhật mới nhất theo từng khu vực- Ảnh 2.

Đất thổ cư tại Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu có giá khoảng 23,11 triệu/m2

7. Thông tin quan trọng cần biết về bảng giá đất ở  Bà Rịa Vũng Tàu

Trước khi quyết định đầu tư hay mua đất để ở tại Bà Rịa – Vũng Tàu, việc nắm bắt bảng giá đất Bà Rịa - Vũng Tàu chỉ là bước khởi đầu. Quan trọng hơn, bạn cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị và tiềm năng sinh lời của bất động sản trong khu vực. Dưới đây là những thông tin cốt lõi không thể bỏ qua:

Pháp lý rõ ràng là tiêu chí tiên quyết. Để tránh những rủi ro tiềm ẩn về sau, người mua nên ưu tiên các lô đất có sổ hồng riêng, thuộc loại đất ở tại đô thị hoặc đất thổ cư nông thôn, đủ điều kiện xây dựng. Những lô đất không có giấy tờ hợp pháp, vướng quy hoạch hoặc trong diện tranh chấp dễ khiến bạn mất trắng cả thời gian lẫn tiền bạc.

Hạ tầng giao thông và tiện ích kết nối là yếu tố thứ hai quyết định đến giá trị bất động sản. Những khu vực có đường lớn đi qua, gần trung tâm hành chính, trường học, bệnh viện hoặc chợ sẽ có giá đất cao hơn nhưng cũng mang lại khả năng thanh khoản và sinh lời tốt hơn. Với hàng loạt dự án hạ tầng lớn như cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu, đường ven biển, và mở rộng cảng Cái Mép – Thị Vải, giá đất tại nhiều khu vực đang có xu hướng tăng đều.

Kiểm tra quy hoạch vùng là bước không thể thiếu để tránh rơi vào bẫy “giá rẻ mà mắc kẹt”. Đất bị dính quy hoạch treo, giải tỏa hoặc chưa rõ ràng sẽ tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý và khó chuyển nhượng trong tương lai. Việc tra cứu quy hoạch tại các cơ quan chức năng hoặc qua bản đồ quy hoạch trực tuyến là cách giúp bạn chủ động và an toàn hơn khi giao dịch.

Cuối cùng, cập nhật bảng giá đất mới nhất tại Bà Rịa – Vũng Tàu giúp bạn có cái nhìn toàn cảnh về thị trường và chọn đúng phân khúc phù hợp với ngân sách. Dù bạn là người mua để an cư hay một nhà đầu tư mới (F0), thì hiểu rõ thị trường cả về giá, quy hoạch và pháp lý sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro khi xuống tiền tại vùng đất đang phát triển năng động này.

Khi tìm hiểu giá đất ở Bà Rịa Vũng Tàu, bạn cần quan tâm đến:

  • Pháp lý: Ưu tiên sổ hồng riêng, đất ở tại đô thị hoặc đất thổ cư nông thôn.
  • Hạ tầng kết nối: Càng gần đường lớn, khu dân cư đông đúc, giá trị càng cao.
  • Quy hoạch vùng: Cần kiểm tra rõ ràng để tránh đất quy hoạch treo hoặc đất nằm trong vùng giải tỏa.

Việc cập nhật bảng giá đất Bà Rịa Vũng Tàu là bước đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng trong hành trình đầu tư bất động sản. Dù bạn là người mua để ở hay nhà đầu tư chuyên nghiệp, việc hiểu rõ thị trường sẽ giúp bạn tối ưu hóa nguồn vốn và tránh những rủi ro không đáng có. Hãy luôn theo dõi thị trường và lựa chọn đúng thời điểm để sở hữu những lô đất tiềm năng tại vùng đất đầy cơ hội này!

Ý kiến của bạn
Bình luận
Xem thêm bình luận

Đọc thêm

Thương hiệu dẫn đầu

Lên đầu trang
Top