Ngập úng đô thị – Bài toán nan giải của các đô thị Việt Nam
Sáng 24/12, Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng AIST phối hợp với Công ty Cổ phần Tập đoàn S-Group tổ chức Hội thảo khoa học: "Giải pháp thoát nước bền vững cho phát triển đô thị và công nghiệp".
Phát biểu tại sự kiện, PGS.TS. Nguyễn Hồng Tiến, nguyên Cục trưởng Cục Hạ tầng kỹ thuật (Bộ Xây dựng) cho biết, trong bối cảnh quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng cùng với tác động ngày càng rõ nét của biến đổi khí hậu, ngập úng đô thị đã và đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển đô thị và khu công nghiệp tại Việt Nam.
Theo ông Tiến, nhiều đô thị hiện nay thường xuyên phải đối mặt với tình trạng ngập lụt do mưa lớn, triều cường và nước biển dâng. Thực trạng này khiến hệ thống thoát nước quá tải, gây tổn thất về người và tài sản, làm gián đoạn hoạt động sản xuất - kinh doanh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân, đồng thời tiềm ẩn nhiều rủi ro về môi trường và an toàn đô thị.

PGS.TS. Nguyễn Hồng Tiến, nguyên Cục trưởng Cục Hạ tầng kỹ thuật (Bộ Xây dựng)
Cùng quan điểm, ông Nguyễn Công Thành, Chuyên gia cao cấp về quy hoạch hạ tầng và thiết kế công trình thoát nước (ECOPSIS) nhận định, ngập úng là một trong những thách thức lớn nhất đối với quá trình phát triển đô thị ở Việt Nam hiện nay. Không chỉ xảy ra ở các đô thị lớn, ngập úng đang lan rộng tới các đô thị vừa và nhỏ. Tình trạng này tác động tiêu cực đến hộ gia đình, nền kinh tế cũng như các dịch vụ công cộng và hệ thống hạ tầng thiết yếu.
Cụ thể, ngập lụt tại các khu dân cư có thể gây thiệt hại đáng kể về tài sản, làm hư hỏng kết cấu nhà ở, hệ thống điện và nội thất, khiến nhiều công trình tạm thời hoặc vĩnh viễn không thể sử dụng. Những tổn thất này, cộng với chi phí dọn dẹp và phục hồi sau ngập, tạo ra gánh nặng tài chính lớn, đặc biệt đối với các hộ gia đình có thu nhập thấp.
Đối với khu vực sản xuất - kinh doanh, ngập lụt gây gián đoạn hoạt động, làm sụt giảm doanh thu và phát sinh chi phí lớn cho việc sửa chữa, thay thế máy móc, cơ sở hạ tầng và hàng hóa bị hư hỏng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp mà còn tác động lan tỏa tới toàn bộ nền kinh tế.

Ông Nguyễn Công Thành, Chuyên gia cao cấp về quy hoạch hạ tầng và thiết kế công trình thoát nước (ECOPSIS)
Ở góc độ dịch vụ công cộng và hạ tầng trọng yếu, ông Thành cho rằng các công trình như nhà máy xử lý nước, trạm biến áp điện, hệ thống viễn thông thường phải đối mặt với nguy cơ mất điện, hư hỏng và chi phí sửa chữa lớn, dẫn đến gián đoạn các dịch vụ thiết yếu. Nhiều trường học buộc phải đóng cửa khi bị ngập, trong khi các bệnh viện và cơ sở y tế có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng cung cấp dịch vụ, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp.
"Bên cạnh đó, tình trạng ngập lụt còn gây tắc nghẽn giao thông, hạn chế khả năng tiếp cận nơi làm việc, trường học và cơ sở y tế, làm suy giảm năng suất lao động và chất lượng cuộc sống", ông Thành nói thêm.
"Thành phố bọt biển" - Hướng tiếp cận mới cho thoát nước đô thị bền vững
Theo các chuyên gia, để giải quyết căn cơ tình trạng ngập úng đô thị, Việt Nam cần thay đổi tư duy tiếp cận, từ mô hình "thoát nước thật nhanh" sang quản lý nước thông minh, linh hoạt và thích ứng với biến đổi khí hậu.
PGS.TS. Nguyễn Hồng Tiến nhấn mạnh, đã đến lúc các đô thị Việt Nam chuyển trọng tâm từ việc tiêu thoát nước mưa càng nhanh càng tốt sang các giải pháp giữ nước, thấm nước và tái sử dụng nước. Đây là hướng tiếp cận phù hợp với xu thế phát triển đô thị bền vững mà Liên Hợp quốc đang khuyến nghị, đồng thời giúp tăng khả năng thích ứng của đô thị trước các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong bối cảnh đó, mô hình "thành phố bọt biển" được xem là một giải pháp mang tính nền tảng.
Đồng quan điểm, ông Nguyễn Công Thành cho rằng dù còn khá mới mẻ tại Việt Nam, mô hình "thành phố bọt biển" lại đặc biệt phù hợp với điều kiện các đô thị đang đô thị hóa nhanh, mật độ xây dựng cao và chịu tác động ngày càng lớn của biến đổi khí hậu. Theo ông, đây là mô hình quy hoạch và thiết kế đô thị nhằm quản lý ngập lụt, tăng cường hạ tầng sinh thái và nâng cao hiệu quả hệ thống thoát nước, đã được Trung Quốc chính thức áp dụng như một chính sách quốc gia cho đô thị hóa từ năm 2014.
Về bản chất, "thành phố bọt biển" là mô hình đô thị được thiết kế để thu, thấm, lưu giữ, làm chậm dòng chảy và lọc nước mưa một cách tự nhiên thông qua sự kết hợp đồng bộ giữa ba nhóm hạ tầng. Thứ nhất là hạ tầng "xanh lá", bao gồm các bề mặt thấm nước, mái nhà xanh, công viên sinh thái và đất ngập nước. Thứ hai là hạ tầng "xanh nước" như bể thu nước mưa, ao, hồ điều hòa, kênh mương… có chức năng tiếp nhận, lưu giữ nước mưa và giảm lưu lượng dòng chảy đỉnh. Thứ ba là hạ tầng "xám", gồm hệ thống thu nước mưa trên hè phố, cống, hố ga, cửa xả, cống – đập kiểm soát triều, đê ngăn lũ và các trạm bơm nước mưa.

Toàn cảnh Hội thảo khoa học: "Giải pháp thoát nước bền vững cho phát triển đô thị và công nghiệp".
"Việc áp dụng mô hình "thành phố bọt biển" giúp kiểm soát dòng chảy, giảm thiểu rủi ro ngập lụt và duy trì chu trình nước tự nhiên; đồng thời cải thiện vi khí hậu, tạo môi trường sống tốt hơn cho cư dân đô thị. Bên cạnh đó, mô hình này còn góp phần tái sử dụng nước mưa, giảm nhu cầu khai thác nước sạch, bổ sung nguồn nước ngầm và hạn chế ô nhiễm môi trường đô thị", ông Thành cho biết.
Chia sẻ kinh nghiệm quốc tế, GS. Choi Jong-Kwon, Viện Nghiên cứu Luật, Đại học Quốc gia Seoul (Hàn Quốc), cho biết quốc gia này cũng đã thực hiện quá trình chuyển đổi từ tư duy "thoát nước nhanh" sang xây dựng "chu trình thoát nước bền vững". Theo đó, mô hình được triển khai dựa trên ba trụ cột chính: Bảo đảm an toàn đô thị và sức khỏe môi trường; tăng cường thấm, trữ và lọc nước mưa ngay tại nguồn phát sinh; đồng thời áp dụng các công trình phân tán quy mô nhỏ và các giải pháp dựa vào tự nhiên (LID).
Đáng chú ý, Hàn Quốc còn triển khai hiệu quả chiến lược "cây gậy và củ cà rốt", kết hợp hài hòa giữa công cụ pháp lý và chính sách khuyến khích kinh tế. Theo đó, các quy định bắt buộc được ban hành nhằm yêu cầu lắp đặt các thiết bị LID thông qua cơ chế cưỡng chế pháp lý, song song với việc áp dụng các chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính để giảm gánh nặng cho nhà đầu tư. Cách tiếp cận này vừa tạo áp lực tuân thủ, vừa khuyến khích khu vực tư nhân chủ động tham gia đầu tư vào hạ tầng thoát nước bền vững.

GS. Choi Jong-Kwon, Viện Nghiên cứu Luật, Đại học Quốc gia Seoul (Hàn Quốc)
Từ thực tiễn ngập úng ngày càng nghiêm trọng đến những kinh nghiệm quốc tế đã được kiểm chứng, có thể thấy bài toán thoát nước đô thị không còn là câu chuyện kỹ thuật đơn thuần, mà là vấn đề tư duy phát triển. Việc chuyển dịch sang các mô hình bền vững như "thành phố bọt biển" đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của chính sách, quy hoạch và nguồn lực xã hội. Chỉ khi coi nước mưa là tài nguyên cần được quản lý thông minh, thay vì gánh nặng cần "thoát bỏ" bằng mọi giá, các đô thị Việt Nam mới có thể nâng cao khả năng chống chịu, hướng tới phát triển bền vững và an toàn hơn trong dài hạn.
Trong khuôn khổ sự kiện, Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng AIST và Công ty Cổ phần Tập đoàn S-Group cũng tổ chức Lễ ra mắt sách chuyên khảo: "Đầu tư và phát triển khu công nghiệp sinh thái - Tập 1".
Cuốn sách là công trình nghiên cứu công phu, được xây dựng trên nền tảng kết hợp chặt chẽ giữa lý luận khoa học và thực tiễn sinh động tại Việt Nam. Nội dung sách không dừng ở việc phân tích khái niệm hay chủ trương, mà đi sâu làm rõ các vấn đề then chốt trong quá trình chuyển đổi khu công nghiệp truyền thống sang mô hình sinh thái, từ quy hoạch, đầu tư hạ tầng, tổ chức cộng sinh công nghiệp đến quản lý vận hành và huy động nguồn lực.
Trong bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với áp lực thực hiện cam kết Net Zero, đáp ứng các tiêu chuẩn ESG và hàng rào xanh từ thị trường quốc tế, ấn phẩm được kỳ vọng sẽ trở thành tài liệu tham khảo chiến lược, hỗ trợ cơ quan quản lý, chủ đầu tư và doanh nghiệp xác định rõ lộ trình chuyển đổi phù hợp, giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh.

TS. Hán Minh Cường, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn S-Group Việt Nam, Viện trưởng Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng AIST, tác giả cuốn sách "Đầu tư và phát triển khu công nghiệp sinh thái - Tập 1".
TS. Hán Minh Cường, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn S-Group Việt Nam, Viện trưởng Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng AIST, tác giả cuốn sách chia sẻ, trong quá trình công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế, các khu công nghiệp đã và đang khẳng định vai trò động lực then chốt cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, bối cảnh phát triển mới đòi hỏi một sự chuyển đổi cấp thiết sang mô hình khu công nghiệp sinh thái bền vững và hiệu quả hơn.
Đáp ứng yêu cầu đó, cuốn sách chuyên khảo "Đầu tư và phát triển Khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam - Tập 1" được xuất bản từ tâm huyết của một tập thể các chuyên gia, nhà khoa học và nhà quản lý. Công trình này được xây dựng trên luận điểm trung tâm: Sự chuyển đổi thành công sang mô hình khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam không chỉ là một yêu cầu về tuân thủ môi trường, mà là một chiến lược cạnh tranh thế hệ mới, đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể và có hệ thống, bắt đầu từ nền tảng quy hoạch và hạ tầng đồng bộ. Vì vậy, cuốn sách hướng tới việc thu hẹp khoảng trống còn tồn tại giữa tầm nhìn chính sách và các giải pháp triển khai trên thực tiền.
"Cuốn sách hướng đến các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lý nhà nước, các nhà đầu tư, đơn vị tư vấn, cũng như các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành. Chúng tôi kỳ vọng đây sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích, góp phần kiến tạo nên một thế hệ khu công nghiệp mới cho Việt Nam", TS. Hán Minh Đường chia sẻ./.