Tăng trưởng hai con số trong kỷ nguyên vươn mình
Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để tin tưởng vào mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, nhờ vào những lợi thế nội tại và các quyết sách đúng đắn của Đảng và Nhà nước.
***
Theo Tổng Bí thư Tô Lâm, để đạt mục tiêu chiến lược đến năm 2030, Việt Nam trở thành nước đang phát triển, có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao; đến năm 2045 trở thành nước xã hội chủ nghĩa phát triển, có thu nhập cao thì tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam phải đạt hai con số liên tục trong những năm tiếp theo.
Kết luận phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 10, Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh, nếu tháo gỡ được điểm nghẽn về thể chế, tăng trưởng GDP có thể đạt mức hai con số mỗi năm trong những thập kỷ tới.
Việc đặt ra mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số liên tục đến năm 2030 và xa hơn đến 2045 cho thấy quyết tâm cao trong việc chuyển đổi mô hình kinh tế, tạo đột phá nhằm thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình và vươn lên nhóm nước phát triển. Đây là một mục tiêu táo bạo, thể hiện khát vọng lớn của lãnh đạo Việt Nam trong việc cải thiện vị thế quốc gia trên trường quốc tế, nâng cao đời sống người dân và xây dựng nền kinh tế hiện đại.
Để Việt Nam có thể tăng trưởng GDP hai con số trong kỷ nguyên vươn mình, điều kiện tiên quyết là một sự cải cách thể chế mạnh mẽ và toàn diện nhằm tháo gỡ những điểm nghẽn đang cản trở động lực phát triển. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và xây dựng nhà nước pháp quyền minh bạch, hiệu lực, hiệu quả. Nếu thực hiện tốt, đây sẽ là đòn bẩy để giải phóng các nguồn lực và khơi dậy tinh thần tự cường của dân tộc. Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng chỉ rõ rằng việc cải cách này có thể giúp tăng trưởng GDP đạt hai con số trong nhiều năm liên tục, tương tự như các nền kinh tế từng thành công như Trung Quốc, Hàn Quốc hay Nhật Bản trong giai đoạn cất cánh.
Cùng với cải cách thể chế, Việt Nam cần chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ dựa vào đầu tư và lao động giá rẻ sang tăng trưởng dựa trên năng suất, đổi mới sáng tạo và khoa học công nghệ. Theo Tổ chức Năng suất châu Á (APO), năm 2020, năng suất lao động theo giờ của Việt Nam đạt 6,4 USD, chỉ bằng 2/3 so với Philippines, chưa bằng một nửa so với Thái Lan và khoảng 1/10 so với Singapore. So với các nền kinh tế lớn, năng suất lao động của Việt Nam bằng 15,4% của Mỹ, 24,7% của Hàn Quốc và 59% của Trung Quốc. Muốn tăng trưởng bứt phá, cần có chiến lược đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D), chuyển đổi số, phát triển kinh tế số và kinh tế xanh. Theo Tổng Bí thư, phát triển công nghiệp hiện đại và công nghệ cao là chìa khóa để Việt Nam bước vào nhóm nước công nghiệp phát triển. Cùng với đó, cần đẩy nhanh phát triển hạ tầng chiến lược, nhất là hạ tầng giao thông kết nối liên vùng, logistics và hạ tầng số. Trong 10 năm tới, Việt Nam cần đầu tư khoảng 30-40 tỷ USD mỗi năm vào phát triển hạ tầng để đạt mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Nguồn nhân lực chất lượng cao cũng là điều kiện không thể thiếu. Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định, phát triển con người là trung tâm của chiến lược phát triển quốc gia. Hiện nay, tỷ lệ lao động qua đào tạo của Việt Nam mới chỉ đạt khoảng 26%, trong khi các nước như Hàn Quốc hay Singapore đã vượt ngưỡng 70-80%. Do đó, cần có chính sách đột phá trong đào tạo, tái đào tạo lực lượng lao động để đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 và nền kinh tế số.
Việt Nam cũng phải tận dụng tối đa nội lực và ngoại lực để huy động các nguồn lực phát triển. Kinh tế tư nhân cần thực sự trở thành động lực quan trọng của nền kinh tế, đóng góp trên 60% GDP vào năm 2030. Song song với đó, Việt Nam cần thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) có chọn lọc, tập trung vào các ngành công nghệ cao và chuỗi giá trị toàn cầu, tránh tình trạng FDI chỉ khai thác lao động giá rẻ mà không chuyển giao công nghệ.
Giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát rủi ro cũng là điều kiện đủ để tăng trưởng bền vững. Việt Nam cần duy trì lạm phát ở mức thấp, dưới 4%/năm và đảm bảo các cân đối lớn như ngân sách, nợ công và cán cân thương mại. Đặc biệt, cần kiểm soát chặt chẽ nợ công, hiện chiếm khoảng 37-40% GDP, để tránh rơi vào tình trạng mất cân đối tài chính như một số nước đang phát triển khác.
Cuối cùng, công cuộc phòng chống tham nhũng và lãng phí phải được đẩy mạnh hơn nữa, đúng như Tổng Bí thư đã chỉ đạo trong Quy định 178-QĐ/TW về kiểm soát quyền lực và phòng chống tiêu cực trong xây dựng pháp luật. Tham nhũng, lãng phí không chỉ làm suy yếu niềm tin mà còn gây tổn thất lớn về nguồn lực phát triển. Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới, nếu giảm thiểu tham nhũng, năng suất lao động của Việt Nam có thể tăng thêm từ 10-15%.
Như vậy, để Việt Nam đạt mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số liên tục, cần có sự kết hợp đồng bộ giữa cải cách thể chế, chuyển đổi mô hình tăng trưởng, đầu tư vào hạ tầng và nguồn nhân lực, giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô và kiên quyết phòng chống tham nhũng. Tầm nhìn của Tổng Bí thư Tô Lâm và quyết tâm của lãnh đạo Việt Nam đã vạch ra con đường rõ ràng, nhưng hiện thực hóa mục tiêu này đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng và những bước đi đột phá trong từng giai đoạn. Nếu thành công, Việt Nam sẽ thực sự vươn mình, trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045 như khát vọng đã đặt ra.
Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để tin tưởng vào mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, nhờ vào những lợi thế nội tại và các quyết sách đúng đắn của Đảng và Nhà nước.
Trước hết, nền tảng kinh tế vĩ mô ổn định và tăng trưởng tích cực chính là tiền đề quan trọng. Việt Nam đã duy trì tăng trưởng GDP trung bình 6-7%/năm trong thập kỷ qua, và năm 2022, bất chấp bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy thách thức, tăng trưởng GDP vẫn đạt 8,02%. Lạm phát được kiểm soát ổn định dưới 4% và nợ công duy trì ở mức an toàn khoảng 37-40% GDP, thấp hơn nhiều so với mức trần 60% do Quốc hội đề ra. Điều này không chỉ giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư mà còn mở ra không gian chính sách để đẩy mạnh các động lực tăng trưởng mới.
Bên cạnh đó, Việt Nam đang hưởng lợi lớn từ thời kỳ "dân số vàng" với hơn 56 triệu lao động trẻ, năng động và có khả năng tiếp thu nhanh các công nghệ mới. Đây là lợi thế hiếm có mà không phải quốc gia nào cũng sở hữu trong giai đoạn phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi thế này, cần đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và nâng cao năng suất lao động. Nếu Việt Nam có thể duy trì tốc độ tăng năng suất lao động từ 7-8%/năm, đây sẽ là động lực quan trọng để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế hai con số.
Việc thu hút mạnh mẽ dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) cũng là một cơ sở vững chắc để Việt Nam hướng tới mục tiêu bứt phá. Với lợi thế về vị trí địa lý chiến lược, chính trị ổn định và cải thiện môi trường kinh doanh, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn của các tập đoàn lớn trên thế giới. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực sản xuất mà còn tạo điều kiện để Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, đẩy mạnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ lao động giá rẻ sang giá trị gia tăng cao.
Chuyển đổi số và phát triển kinh tế số đang mở ra một chân trời mới cho nền kinh tế Việt Nam, với mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030. Các lĩnh vực như công nghệ thông tin, thương mại điện tử, trí tuệ nhân tạo và dịch vụ số đang phát triển mạnh mẽ và có tiềm năng trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế trong tương lai. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh rằng Việt Nam cần đi đầu trong việc ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo để theo kịp xu thế phát triển của thế giới. Chỉ khi tận dụng được lợi thế từ chuyển đổi số, Việt Nam mới có thể tạo ra những bước nhảy vọt về năng suất và tăng trưởng.
Cải cách thể chế là một nhân tố quyết định khác, đóng vai trò then chốt trong việc giải phóng các nguồn lực phát triển. Tổng Bí thư Tô Lâm và Thủ tướng Phạm Minh Chính đều khẳng định rằng việc tháo gỡ các "điểm nghẽn thể chế", cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao hiệu quả quản trị công là điều kiện tiên quyết để đạt được tăng trưởng bứt phá. Song song với đó, cần đẩy mạnh công cuộc phòng chống tham nhũng, lãng phí, kiểm soát quyền lực và đảm bảo sự minh bạch, công bằng trong phân bổ nguồn lực.
Việc đầu tư đồng bộ vào hạ tầng chiến lược, đặc biệt là hạ tầng giao thông, logistics và hạ tầng số, cũng sẽ tạo động lực mạnh mẽ để thúc đẩy tăng trưởng. Các dự án trọng điểm như cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành và phát triển hệ thống đường sắt đô thị đang được đẩy nhanh tiến độ, giúp tăng cường kết nối vùng, tạo thuận lợi cho thương mại và thu hút đầu tư.
Khát vọng vươn lên của dân tộc, kết hợp với sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Nhà nước, là cơ sở quan trọng nhất để Việt Nam tự tin vào mục tiêu tăng trưởng hai con số. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhiều lần khẳng định phải khơi dậy mạnh mẽ tinh thần tự lực, tự cường, phát huy nội lực kết hợp hài hòa với ngoại lực để phát triển đất nước nhanh và bền vững. Tinh thần đoàn kết, khát vọng phát triển và quyết tâm cải cách sẽ là động lực lớn nhất để Việt Nam bước vào kỷ nguyên vươn mình, thực hiện mục tiêu trở thành nước công nghiệp hiện đại vào năm 2030 và nước phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045./.