Thị trường trái phiếu doanh nghiệp trong năm 2026: Từ "hồi sinh" đến định hình cấu trúc bền vững

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp trong năm 2026: Từ "hồi sinh" đến định hình cấu trúc bền vững

An Vũ
An Vũ pvhongvu@gmail.com
Thứ Năm, 18/12/2025 - 06:20

Sau giai đoạn "vượt bão" đầy thử thách, thị trường trái phiếu doanh nghiệp năm 2025 đã ghi nhận những tín hiệu hồi phục mạnh mẽ về cả niềm tin lẫn quy mô. Bước sang năm 2026, với sự hoàn thiện của khung pháp lý và hoạt động xếp hạng tín nhiệm, thị trường được kỳ vọng sẽ chuyển mình từ trạng thái bình ổn sang phát triển theo chiều sâu, trở thành kênh dẫn vốn trung và dài hạn then chốt cho nền kinh tế.

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn chuyển mình quan trọng. Sau những nỗ lực tự tái cơ cấu của doanh nghiệp và sự can thiệp quyết liệt từ các cơ quan quản lý, dòng vốn trên thị trường đang dần tìm lại quỹ đạo ổn định. Tuy nhiên, để kênh dẫn vốn này thực sự trở thành "bệ đỡ" dài hạn cho nền kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực bất động sản, vẫn còn nhiều bài toán về tính minh bạch và niềm tin cần được giải mã.

Để có cái nhìn sâu sắc và đa chiều về triển vọng thị trường trái phiếu doanh nghiệp trong năm 2026 - thời điểm các quy định pháp lý mới chính thức đi vào thực thi, Reatimes đã có cuộc trao đổi với hai chuyên gia trong lĩnh vực tài chính: Ông Nguyễn Đình Duy, CFA - Giám đốc, Chuyên gia phân tích Khối Xếp hạng tín nhiệm & Nghiên cứu, Công ty CP Xếp hạng Tín nhiệm Đầu tư Việt Nam (VIS Rating); ông Trương Hiền Phương, Giám đốc cấp cao Công ty CP Chứng khoán KIS Việt Nam.

 - Các chuyên gia đánh giá như thế nào về sự phục hồi của thị trường trái phiếu doanh nghiệp trong năm 2025?

Ông Nguyễn Đình Duy: Tôi cho rằng thị trường trái phiếu doanh nghiệp trong năm 2025 đã tiếp nối đà phục hồi từ năm 2024, thể hiện ở ba điểm: Số lượng phát hành mới tăng trưởng mạnh, số trái phiếu chậm trả mới tiếp tục giảm và khung pháp lý về thị trường trái phiếu doanh nghiệp đang được hoàn thiện.

Về phát hành mới, tính đến thời điểm 15/12/2025, chúng tôi thống kê được giá trị mệnh giá phát hành mới đạt gần 540 nghìn tỷ đồng, tăng so với cả năm 2024. Trong tháng 12, lượng phát hành mới thường tăng đột biến, do đó tính tổng cả năm 2025 dự báo sẽ còn cao hơn nữa. Động lực chính vẫn chủ yếu đến từ khối ngân hàng, chiếm đến 2/3 tổng khối lượng phát hành mới.

Trong năm 2025, VIS Rating thống kê được có 31 trường hợp trái phiếu thông báo chậm trả lần đầu tiên, ít hơn so với 47 trường hợp trong năm 2024. Tỷ lệ chậm trả tích lũy toàn thị trường tính trên mệnh giá trái phiếu chậm trả hiện là 12,4% - giảm đáng kể so với thời điểm cuối năm ngoái là gần 15%.

Trong năm 2025, thị trường cũng đón nhận nhiều quy định pháp luật quan trọng liên quan đến thị trường trái phiếu doanh nghiệp, đáng kể nhất là Luật Doanh nghiệp sửa đổi, quy định rõ ràng hơn về hoạt động phát hành trái phiếu doanh nghiệp của công ty không đại chúng. Cùng với đó là Nghị định 245/2025/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 155/2020/NĐ-CP về hoạt động phát hành ra công chúng. Kỳ vọng rằng nghị định mới sửa đổi cho Nghị định 153/2020/NĐ-CP về hoạt động phát hành riêng lẻ sẽ sớm được ban hành, tạo khung pháp lý ổn định cho thị trường vận hành khi bước sang năm 2026.

Ông Trương Hiền Phương: Thị trường trái phiếu Việt Nam, đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp, đã trải qua giai đoạn tê liệt và biến động mạnh sau những biến cố không mong muốn, điển hình là các vụ án lớn liên quan đến Vạn Thịnh Phát và Tân Hoàng Minh. Giai đoạn 2023 - 2024 chứng kiến nhiều doanh nghiệp, kể cả những thương hiệu lớn trong ngành bất động sản, đối mặt với tình trạng mất khả năng thanh toán vốn gốc và thậm chí là lãi (trái tức) cho trái chủ. Đây là một giai đoạn đầy khó khăn.

Bước sang năm 2025, có thể nói thị trường trái phiếu đang dần "hồi sinh". Sở dĩ dùng từ này vì các doanh nghiệp đã có những bước tiến quan trọng để vượt qua khủng hoảng.

Thứ nhất, nhiều doanh nghiệp đã huy động được nguồn vốn mới.

Thứ hai, việc thương lượng và xử lý nợ với trái chủ diễn ra tích cực. Số đông trái chủ đã chấp thuận các giải pháp như hoán đổi trái phiếu thành cổ phiếu hoặc sử dụng các tài sản (như các dự án) để bù trừ, hoán đổi cho giá trị trái phiếu. Điều này giúp doanh nghiệp giảm áp lực thanh toán trực tiếp.

Thứ ba, các doanh nghiệp đã dần vượt qua giai đoạn khó khăn. Nhiều công ty đã bắt đầu tất toán trái phiếu trước hạn và thanh toán trái tức đầy đủ, đúng hạn cho trái chủ, tạo dựng lại niềm tin.

Thứ tư, các doanh nghiệp đang chủ động giảm tỷ trọng nợ vay thông qua công cụ trái phiếu. Ví dụ, trước đây, tỷ lệ nợ vay từ trái phiếu là hơn 10 ngàn tỷ đồng nay đã giảm xuống chỉ còn vài ngàn tỷ đồng, cho thấy sự tái cơ cấu nợ bền vững hơn.

Tóm lại, thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam trong năm 2025 đã bắt đầu bình ổn trở lại. Giai đoạn khó khăn đã được vượt qua và có những tín hiệu hồi phục mạnh mẽ, thể hiện qua việc một số doanh nghiệp đã phát hành trái phiếu thành công, bao gồm cả trái phiếu có thế chấp và trái phiếu mang tính tín chấp, qua đó huy động được vốn mới trên thị trường.

 Với trái phiếu doanh nghiệp bất động sản, có quan điểm cho rằng, sự phục hồi của nhóm này là do nhu cầu vốn lớn và sự phụ thuộc vào kênh trái phiếu khi tín dụng ngân hàng chịu áp lực có thể tăng lãi suất trong thời gian tới. Các chuyên gia nhận định như thế nào về quan điểm này? Sự phục hồi này phải chăng sẽ giảm bớt áp lực vốn cho cả nhóm ngân hàng và doanh nghiệp trong bối cảnh các chuẩn mực quản lý rủi ro ngày càng chặt chẽ?

Ông Nguyễn Đình Duy: Tính đến thời điểm 15/12/2025, theo thống kê của VIS Rating, tổng giá trị mệnh giá phát hành trái phiếu của các doanh nghiệp bất động sản (bao gồm cả bất động sản nghỉ dưỡng, khu công nghiệp và bất động sản dân cư) đạt 125 nghìn tỷ đồng, tăng khoảng 25% so với cả năm 2024. Mức tăng này tương đương với tăng trưởng tín dụng của hệ thống ngân hàng đối với lĩnh vực bất động sản. Nếu so về mặt quy mô, số dư phát hành trái phiếu mới cho các doanh nghiệp bất động sản chỉ bằng khoảng 10% quy mô tín dụng tăng thêm của hệ thống ngân hàng đối với lĩnh vực bất động sản. Điều này cho thấy kênh huy động vốn qua trái phiếu doanh nghiệp vẫn đóng vai trò thứ yếu, các doanh nghiệp bất động sản chủ yếu vẫn phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn từ các ngân hàng.

Ông Trương Hiền Phương: Tôi đánh giá nhận định trên là có cơ sở nhưng cần được làm rõ dựa trên thực tiễn vận hành của thị trường. Về bản chất, thị trường trái phiếu và thị trường tiền tệ (vay vốn qua hệ thống ngân hàng) luôn hoạt động độc lập nhưng lại mang tính chất bổ trợ và song hành mật thiết với nhau.

Sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở điều kiện tiếp cận dòng vốn. Việc vay vốn thông qua hệ thống ngân hàng thường đòi hỏi những tiêu chuẩn khắt khe mà không phải doanh nghiệp nào cũng có thể đáp ứng liên tục. 

Đầu tiên, doanh nghiệp buộc phải có tài sản thế chấp đủ điều kiện, thường là quyền sở hữu bất động sản hoặc các dự án tương đương. Tiếp theo, doanh nghiệp phải duy trì một hồ sơ tín dụng "sạch", không vướng vào các nhóm nợ xấu từ nhóm ba hay nhóm thứ tư trở lên. Ngay cả những đơn vị đang có tỷ lệ nợ tốt nhưng vô tình bị nhảy nhóm nợ cũng sẽ lập tức mất quyền tiếp cận vốn vay. 

Thêm vào đó, mỗi ngân hàng đều có một hạn mức tín dụng tối đa dành cho từng doanh nghiệp dựa trên kết quả thẩm định. Khi một doanh nghiệp đã chạm ngưỡng hạn mức này, chẳng hạn là năm ngàn tỷ đồng, họ sẽ không thể vay thêm dù có nhu cầu vốn cho các dự án mới. Trong bối cảnh đó, trái phiếu trở thành một giải pháp phụ trợ đắc lực, giúp doanh nghiệp khơi thông dòng vốn khi các kênh truyền thống bị thắt chặt.

Bên cạnh vai trò là kênh dẫn vốn thay thế, trái phiếu còn mang lại quyền chủ động rất lớn cho đơn vị phát hành. So với các thủ tục thế chấp khắt khe tại ngân hàng, các điều kiện về tài sản đảm bảo khi phát hành trái phiếu thường được nới lỏng và linh hoạt hơn nhiều.

Đặc biệt, việc phát hành trái phiếu còn mang đậm tính chất tín chấp, dựa trên uy tín thương hiệu và niềm tin của các trái chủ đối với doanh nghiệp. Một yếu tố kỹ thuật quan trọng khác giúp trái phiếu trở nên hấp dẫn là vai trò của các tổ chức trung gian như công ty chứng khoán hay các quỹ đầu tư. Nhờ vào mối quan hệ chiến lược và khả năng thu xếp nguồn khách hàng, các tổ chức này có thể giúp doanh nghiệp huy động vốn với những điều kiện nhẹ nhàng và khả thi hơn so với các quy trình xét duyệt cứng nhắc tại ngân hàng. Chính vì vậy, thị trường trái phiếu không chỉ là phương án dự phòng mà còn là một công cụ tài chính hữu hiệu để doanh nghiệp tối ưu hóa cấu trúc vốn của mình.

Tôi cho rằng, việc các doanh nghiệp tìm kiếm và huy động thêm nguồn vốn thông qua thị trường trái phiếu là một hoạt động sẽ luôn tiếp diễn, tồn tại song hành với kênh tín dụng ngân hàng. Điều này thực tế không phải là hiện tượng nhất thời hay mang tính đặc thù của riêng một giai đoạn nào, mà bản chất là hai công cụ tài chính bổ trợ lẫn nhau trong cấu trúc vốn của doanh nghiệp. 

 - Một số báo cáo gần đây cho thấy, lãi suất trái phiếu có xu hướng tăng trong khi lãi suất huy động của ngân hàng có thể vẫn duy trì ở mức thấp để hỗ trợ tăng trưởng tín dụng. Các chuyên gia có thể phân tích rõ hơn về mối quan hệ và sự chênh lệch giữa lãi suất trái phiếu doanh nghiệp và lãi suất huy động ngân hàng hiện nay không? Liệu điều này có thể dẫn đến hiện tượng "chuyển dịch dòng tiền" từ tiết kiệm ngân hàng sang thị trường trái phiếu và gây áp lực lên khả năng huy động vốn của hệ thống ngân hàng?

Ông Nguyễn Đình Duy: Lãi suất coupon kỳ đầu tiên trái phiếu doanh nghiệp phát hành phụ thuộc rất nhiều vào hồ sơ tín nhiệm của doanh nghiệp cũng như các điều khoản điều kiện có liên quan, ví dụ như kỳ hạn, thời điểm trả gốc và trả lãi coupon, thứ tự thanh toán của trái phiếu, tài sản đảm bảo, các điều khoản mua lại… Do đó, để có thể nhận định về xu hướng của lãi suất trái phiếu thị trường cần có những thước đo chuẩn hóa hơn, ví dụ như đường cong lợi suất theo kỳ hạn và theo mức độ xếp hạng tín nhiệm trái phiếu doanh nghiệp. Chúng tôi kỳ vọng trong thời gian tới, nhà đầu tư tại thị trường Việt Nam sẽ làm quen nhiều hơn với việc sử dụng xếp hạng tín nhiệm như một thước đo để xác định giá trái phiếu doanh nghiệp. Từ đó thị trường sẽ phát triển thêm những công cụ chuẩn hóa hỗ trợ hoạt động đầu tư trái phiếu.

Quay trở lại vấn đề "chuyển dịch dòng tiền", như tôi đã chia sẻ, quy mô thị trường trái phiếu còn khá nhỏ bé so với quy mô của hệ thống ngân hàng thương mại. Bên cạnh đó, các ngân hàng thương mại cũng là những nhà đầu tư mua trái phiếu doanh nghiệp nhiều nhất trên thị trường. Do đó, chúng tôi cho rằng, xu hướng dòng vốn chảy vào trái phiếu doanh nghiệp chưa có tác động đáng kể tới khả năng huy động vốn của hệ thống ngân hàng.

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp trong năm 2026: Từ "hồi sinh" đến định hình cấu trúc bền vững- Ảnh 1.

Việc các doanh nghiệp tìm kiếm và huy động thêm nguồn vốn thông qua thị trường trái phiếu là một hoạt động sẽ luôn tiếp diễn, tồn tại song hành với kênh tín dụng ngân hàng truyền thống. (Ảnh minh họa)

Ông Trương Hiền Phương: Trước hết, việc huy động tiền vay thông qua công cụ trái phiếu thường mang lại cảm giác thuận tiện và linh hoạt hơn cho doanh nghiệp so với việc tiếp cận vốn vay ngân hàng. Nguyên nhân cốt lõi nằm ở quy trình thẩm định. Thông thường, các ngân hàng thương mại áp dụng quy chuẩn rất khắt khe trong việc đánh giá tài sản thế chấp và định giá tài sản. Không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát kỹ lưỡng, ngân hàng còn duy trì một biên độ an toàn cực kỳ thận trọng. Chẳng hạn, một tài sản có giá trị thị trường là 100 tỷ đồng nhưng ngân hàng có thể chỉ định giá ở mức 90 tỷ đồng, sau đó mới giải ngân dựa trên tỷ lệ 70% của giá trị đó. Điều này tạo ra một rào cản lớn về hạn mức vốn mà doanh nghiệp có thể tiếp cận.

Ngược lại, khi phát hành trái phiếu, các doanh nghiệp làm việc thông qua các đơn vị trung gian như công ty chứng khoán hay các quỹ đầu tư. Quy trình định giá tài sản tại đây thường có phần thông thoáng và nới lỏng hơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động được lượng vốn lớn. Tuy nhiên, sự "dễ dàng" này lại tỷ lệ thuận với mức độ rủi ro cho người mua trái phiếu. Khi các rào cản thẩm định bị hạ thấp, tính an toàn của khoản đầu tư phụ thuộc hoàn toàn vào tình hình hoạt động kinh doanh, khả năng quản trị dòng tiền, cũng như năng lực và đạo đức của đội ngũ lãnh đạo doanh nghiệp.

Chính vì mức độ rủi ro của trái phiếu doanh nghiệp luôn cao hơn so với việc gửi tiết kiệm ngân hàng, nên lãi suất trái phiếu bắt buộc phải duy trì ở mức cao để bù đắp sai số rủi ro và độ lệch chuẩn trong đầu tư. Thực tế cho thấy, lãi suất trái phiếu không chỉ cao hơn lãi suất huy động đầu vào của ngân hàng mà đôi khi còn vượt cả lãi suất cho vay thương mại.

Xét về tâm lý và kỳ vọng thị trường, các nhà đầu tư (trái chủ) luôn yêu cầu một mức bù rủi ro thỏa đáng. Nếu ngân hàng đang cho vay với lãi suất khoảng 10%/năm, thì trái chủ thường kỳ vọng và yêu cầu mức lãi suất từ 10,5 - 11%. Đối với những doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực có rủi ro cao, con số này có thể phải đẩy lên tới 12% hoặc cao hơn nữa thì nhà đầu tư mới chấp nhận giải ngân. 

Về mặt lý thuyết, việc dịch chuyển dòng vốn từ tiền gửi tiết kiệm sang thị trường trái phiếu thường không tạo ra áp lực đáng kể lên hệ thống ngân hàng. Nguyên nhân cốt lõi nằm ở sự khác biệt giữa đặc điểm tâm lý và năng lực tài chính của các nhóm nhà đầu tư.

Phần lớn phân khúc khách hàng gửi tiết kiệm là người dân với số vốn dao động từ vài chục triệu đến vài tỷ đồng. Đây là những người làm nghề nghiệp ổn định hoặc đã đến tuổi nghỉ ngơi, muốn tìm kiếm một nơi trú ẩn an toàn cho tài sản tích lũy cả đời, do đó ưu tiên sự an toàn tuyệt đối và tính ổn định. Đối với họ, dù lãi suất trái phiếu doanh nghiệp có hấp dẫn và cao hơn đáng kể, rào cản tâm lý ngại rủi ro vẫn là một trở ngại rất lớn khiến họ không dễ dàng rút tiền từ ngân hàng để chuyển sang trái phiếu.

Trong khi đó, những người sở hữu nguồn tiền nhàn rỗi lớn, từ vài chục tỷ đồng trở lên, thường là doanh nhân, chủ doanh nghiệp - những người làm kinh tế giỏi. Tuy nhiên, nhóm này ít khi "bỏ tất cả trứng vào một giỏ" mà thường luân chuyển vào nhiều kênh đầu tư khác nhau. 

Ngay cả đối với những nhà đầu tư đang tham gia thị trường chứng khoán - vốn là nhóm khách hàng có khẩu vị rủi ro cao, việc "mặn mà" với trái phiếu doanh nghiệp cũng không thực sự phổ biến. Qua kinh nghiệm thực tế của một đơn vị trung gian phát hành, chúng tôi nhận thấy việc thu hút khách hàng cá nhân vào kênh này là một bài toán không hề đơn giản.

Thực tế, đối tượng chủ yếu tham gia thị trường trái phiếu doanh nghiệp hiện nay vẫn là các nhà đầu tư tổ chức, bao gồm các quỹ đầu tư, các tổ chức tài chính chuyên nghiệp, công ty chứng khoán và các bộ phận đầu tư tại ngân hàng. Ngoài ra, một bộ phận chủ doanh nghiệp có dòng tiền thặng dư cũng lựa chọn trái phiếu làm kênh đa dạng hóa danh mục đầu tư khi thấy mức lợi tức (chẳng hạn khoảng 12%/năm) là hợp lý.

Như vậy, hiện tượng rút tiền từ hệ thống ngân hàng để đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp sẽ không diễn ra ồ ạt. Dòng vốn này nếu có sự dịch chuyển thì cũng chỉ chiếm một tỷ trọng rất thấp, ước tính dao động trong khoảng từ 10 - 20%, do đó không gây ảnh hưởng lớn đến nguồn vốn huy động tại ngân hàng.

 - Tỷ lệ chậm trả nợ trái phiếu cũng đang giảm mạnh cho thấy những nỗ lực tái cơ cấu của doanh nghiệp đang phát huy hiệu quả. Các chuyên gia dự báo xu hướng này sẽ ra sao trong năm 2026? Doanh nghiệp cần có giải pháp nào để ổn định dòng tiền, trả nợ và giảm thiểu rủi ro hệ thống?

Ông Nguyễn Đình Duy: Sau giai đoạn tăng mạnh cuối năm 2022 và năm 2023, tỷ lệ chậm trả nợ trái phiếu trong năm 2025 tiếp tục giảm kể từ năm 2024 và có xu hướng "bình thường hóa". Sang năm 2026, với môi trường tín nhiệm ổn định, chúng tôi cho rằng tỷ lệ này sẽ không có thay đổi đột biến so với năm 2025.

Để có thể phát hành trái phiếu ở thời điểm này, các tổ chức phải đáp ứng những tỷ lệ an toàn tài chính và điều kiện phát hành nghiêm ngặt hơn, đồng thời phải thực hiện công khai thông tin một cách toàn diện và nhanh chóng hơn so với trước đây. Do đó, các đơn vị phát hành cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin, đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động huy động và năng lực thanh toán nợ trong tương lai. 

Bên cạnh đó, xếp hạng tín nhiệm đóng vai trò quan trọng đối với cả bên phát hành và nhà đầu tư. Đối với tổ chức phát hành, quá trình này giúp họ nhận diện được những ưu điểm và hạn chế về khả năng trả nợ, từ đó có thể chọn phương thức phát hành trái phiếu thích hợp, chẳng hạn như bổ sung tài sản đảm bảo hoặc sử dụng dịch vụ bảo lãnh thanh toán, nhằm nâng cao chất lượng tín nhiệm của trái phiếu và gián tiếp cải thiện chất lượng phát hành.

Ông Trương Hiền PhươngĐể thị trường trái phiếu phát triển bền vững, các doanh nghiệp phát hành phải giữ vững sự nghiêm túc và tính kỷ luật trong hoạt động huy động vốn. Khi bắt đầu một dự án và quyết định sử dụng công cụ trái phiếu để gọi vốn, doanh nghiệp bắt buộc phải trải qua các bước thẩm định đầu tư khắt khe. Điều này bao gồm việc kiểm tra, rà soát kỹ lưỡng từ giai đoạn tiền khả thi đến khi khả thi để đảm bảo dự án thực sự có tiềm năng. Đồng thời, doanh nghiệp phải tính toán chi tiết liệu dòng tiền thu về có đạt hiệu suất đủ để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán cả gốc và lãi cho trái chủ hay không.

Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp thực hiện rất tốt việc thẩm định ở giai đoạn đầu, nhưng sau khi huy động được vốn lại thiếu tính tuân thủ và sử dụng nguồn tiền một cách tùy tiện. Việc huy động vốn quá dễ dàng đôi khi khiến doanh nghiệp buông lỏng trách nhiệm với dự án ban đầu đã đề xuất. Khi dòng vốn bị sử dụng sai mục đích, kết quả kinh doanh sẽ đi lệch khỏi các dữ liệu tính toán và kịch bản dự phòng ban đầu. Do đó, doanh nghiệp phải thực sự nghiêm túc, chỉ phát hành trái phiếu dựa trên những kế hoạch hành động thiết thực và có tính khả thi cao, tuyệt đối tránh việc huy động vốn dựa trên cảm tính, đưa ra những dự án chưa được thẩm tra chu đáo.

Về khía cạnh tài chính, doanh nghiệp cần lưu ý mối quan hệ giữa chi phí vốn và biên lợi nhuận. Ví dụ, nếu mức lãi suất phải trả cho trái chủ dao động từ 10 - 12%, thì biên lợi nhuận ròng của dự án phải đạt ít nhất từ 15 -  20% mới có thể đảm bảo khả năng chi trả. Nếu công tác thẩm định không tốt hoặc dự án chỉ mang tính ngẫu hứng, lợi nhuận thực tế thu về có thể chỉ đạt dưới 10% hoặc không ổn định. Khi đó, kế hoạch tài chính của doanh nghiệp sẽ bị đổ vỡ, dẫn đến việc mất khả năng trả lãi và thậm chí là khả năng hoàn trả vốn gốc.

Tóm lại, ba yếu tố cốt lõi mà doanh nghiệp cần duy trì là trách nhiệm, kỷ luật và tính minh bạch. Khi doanh nghiệp chứng minh được sự chuyên nghiệp trong quản trị và năng lực thực thi dự án, họ không chỉ khẳng định mình là nơi đáng tin cậy để các trái chủ gửi gắm dòng vốn mà còn đảm bảo khả năng hoàn tất nghĩa vụ tài chính khi đến hạn. Đây là nền tảng để mối quan hệ giữa đơn vị phát hành và nhà đầu tư trở nên bền vững, giúp hoạt động kinh doanh nguồn vốn phát triển lâu dài. 

Ngược lại, nếu doanh nghiệp làm ăn manh mún, thiếu trách nhiệm và gây rủi ro cho nhà đầu tư, thị trường trái phiếu sẽ tiếp tục bị méo mó và chính doanh nghiệp cũng tự triệt tiêu khả năng huy động vốn của mình trong tương lai do đánh mất niềm tin từ thị trường.

 - Thưa các chuyên gia, bước sang năm 2026, những cải cách về cơ chế quản lý phát hành riêng lẻ đóng vai trò trong thời gian qua sẽ có tác động như thế nào trong việc tái thiết lập niềm tin của nhà đầu tư và đảm bảo sự minh bạch của thị trường, đặc biệt là đối với các trái phiếu không có tài sản đảm bảo?

Ông Nguyễn Đình Duy: Khung pháp lý quy định về điều kiện phát hành trái phiếu riêng lẻ kể từ đầu năm 2026 sẽ trở nên chặt chẽ hơn so với trước đây, đặc biệt là đối với những trái phiếu riêng lẻ muốn phân phối cho nhà đầu tư cá nhân sẽ phải đáp ứng điều kiện về xếp hạng tín nhiệm, có tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh thanh toán từ tổ chức tín dụng.

Điều này giúp phân luồng rõ ràng hơn về trái phiếu phát hành riêng lẻ, nếu tổ chức phát hành muốn tiếp cận nhà đầu tư cá nhân dù đó là nhà đầu tư cá nhân chuyên nghiệp thì cũng phát đáp ứng các điều kiện về minh bạch thông tin (thông qua xếp hạng tín nhiệm) và giảm rủi ro cho nhà đầu tư thông qua tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh thanh toán từ tổ chức tín dụng. Nếu không muốn bị rằng buộc bởi tài sản đảm bảo thì doanh nghiệp có thể tiếp cận kênh phát hành trái phiếu ra công chúng để huy động vốn từ nhà đầu tư cá nhân.

Tuy nhiên chúng tôi cũng xin lưu ý rằng trái phiếu có tài sản đảm bảo không có nghĩa là đầu tư sẽ không có rủi ro, bởi vì còn rất nhiều yếu tố cần xem xét như: Chất lượng của tài sản đảm bảo, khả năng thanh khoản, giá trị tài sản đảm bảo so với nghĩa vụ nợ phải trả cả gốc và lãi, ai là người sẽ quản lý tài sản đảm bảo, với những tài sản có giá thị trường biến động lớn thì cơ chế quản lý như thế nào và khi giá trị thị trường của tài sản đảm bảo giảm thì các điều kiện ràng buộc đối với đơn vị phát hành thế nào…

Ông Trương Hiền Phương: Sau những biến cố trên thị trường, các cơ quan quản lý mà cụ thể là Bộ Tài chính đã có những chỉ đạo quyết liệt. Theo đó, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đã trực tiếp thực hiện rà soát chặt chẽ các hồ sơ phát hành mới, kiểm tra kỹ lưỡng các điều kiện, điều khoản, tài sản đảm bảo cũng như mục đích sử dụng nguồn vốn vay từ kênh trái phiếu của doanh nghiệp. Những đợt phát hành gần đây đã cho thấy tính an toàn và độ chính xác cao hơn, đảm bảo dòng vốn được đưa vào đúng mục đích kinh doanh và tuân thủ các quy trình quản lý ở mức độ chỉn chu hơn. Từ những chuyển biến tích cực này, có thể kỳ vọng thị trường trái phiếu từ năm 2026 trở đi sẽ vận hành an toàn, minh bạch và có tính tuân thủ cao hơn đáng kể so với trước đây.

Đối với loại hình trái phiếu không có tài sản đảm bảo, thực tế ghi nhận hiện nay chỉ những doanh nghiệp có bề dày hoạt động lâu năm với kết quả kinh doanh ổn định mới có thể phát hành được. Những đơn vị có kết quả kinh doanh mang tính chu kỳ hoặc hiệu quả bấp bênh gần như không còn khả năng phát hành trái phiếu tín chấp. 

Hơn nữa, theo quy định mới, các ngân hàng và đơn vị mua trái phiếu đã được trao quyền xử lý tài sản thế chấp của bên phát hành. Chính sự thay đổi về khung pháp lý này đã thúc đẩy các doanh nghiệp ưu tiên dựa trên tài sản thế chấp làm cơ sở chính để đảm bảo cho các khoản vay qua kênh trái phiếu. Do vậy, hiện tại, việc huy động theo diện tín chấp vẫn cực kỳ hạn chế.

 - Có thể thấy, trái phiếu vẫn là một kênh huy động vốn quan trọng, nhiều tiềm năng. Ông dự báo quy mô trái phiếu doanh nghiệp bất động sản trong năm 2026 đạt khoảng bao nhiêu?

Ông Nguyễn Đình Duy: Ở kịch bản cơ sở với lạm phát ổn định và không có những biến động lớn về tỷ giá, chúng tôi cho rằng trái phiếu doanh nghiệp sẽ tiếp tục có mức tăng trưởng tương ứng với tăng trưởng tín dụng của hệ thống ngân hàng. Ngoài ra, khung pháp lý về phát thành trái phiếu doanh nghiệp đã được định hình rõ ràng trong năm 2026, chúng tôi kỳ vọng nhóm doanh nghiệp bất động sản sẽ tăng cường sử dụng kênh này để huy động vốn dài hạn hơn. Khi đó, mức tăng trưởng về phát hành mới đối với riêng trái phiếu bất động sản sẽ cao hơn so với mức tăng chung của toàn thị trường.

Ông Trương Hiền Phương: Về quy mô của thị trường trái phiếu doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm ngành bất động sản trong thời gian tới, tôi dự báo con số phát hành có thể tăng trưởng vượt bậc, đạt tới hàng chục nghìn tỷ đồng. Cơ sở cho nhận định này xuất phát từ việc các dự án bất động sản của các doanh nghiệp trong nước ngày càng mở rộng về tầm vóc và giá trị đầu tư.

Thực tế cho thấy, nhiều dự án trọng điểm hiện nay đã đạt quy mô lên tới hàng tỷ USD. Với những siêu dự án như vậy, việc một doanh nghiệp có nhu cầu phát hành trái phiếu để huy động khoảng 1 tỷ USD là hoàn toàn bình thường và hợp lý trong cấu trúc tài chính.

Có thể thấy, các doanh nghiệp bất động sản hiện nay đang mạnh dạn hơn rất nhiều so với giai đoạn trước. Họ sẵn sàng đầu tư vào những dự án có quy mô lớn và tính ổn định cao hơn. Do đó, quy mô phát hành trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là ngành bất động sản, chắc chắn sẽ còn mở rộng mạnh mẽ. Chúng ta sẽ không chỉ thấy những lô trái phiếu nhỏ lẻ từ một đến hai nghìn tỷ đồng, mà sẽ xuất hiện những đợt phát hành lên tới vài chục nghìn tỷ đồng để tương xứng với nhu cầu vốn của các siêu dự án.

Sự gia tăng về quy mô này sẽ không gây ra những rủi ro quá lớn nếu doanh nghiệp phát hành tuân thủ nghiêm túc các nguyên tắc về trách nhiệm, tính minh bạch và sự rõ ràng trong hoạt động kinh doanh. Chỉ cần doanh nghiệp duy trì được sự nghiêm túc và đảm bảo an toàn cho dòng vốn của các nhà đầu tư, việc mở rộng quy mô trái phiếu sẽ là động lực quan trọng để phát triển hạ tầng và kinh tế.

 - Với những thách thức còn tồn tại, cần có giải pháp nào trong năm 2026 để giúp doanh nghiệp khơi thông được kênh này, thưa các chuyên gia?

Ông Nguyễn Đình Duy: Để có thể phát hành được trái phiếu, các tổ chức phát hành phải đáp ứng những tỷ lệ an toàn tài chính và điều kiện phát hành nghiêm ngặt hơn, đồng thời thực hiện việc công khai thông tin một cách đầy đủ, định kỳ và kịp thời, tránh vi phạm các quy định về công bố thông tin đối với trái phiếu doanh nghiệp. Ngoài ra, các đơn vị phát hành cũng cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin, đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động huy động và năng lực thanh toán nợ trong tương lai khi tiến hành phát hành trái phiếu.

Bên cạnh đó, xếp hạng tín nhiệm đóng vai trò quan trọng đối với cả bên phát hành và nhà đầu tư. Đối với tổ chức phát hành, việc được xếp hạng tín nhiệm giúp họ nhận diện được những ưu điểm và hạn chế về khả năng trả nợ, từ đó có thể chọn phương thức phát hành trái phiếu thích hợp, chẳng hạn như bổ sung tài sản đảm bảo hoặc sử dụng dịch vụ bảo lãnh thanh toán, nhằm nâng cao chất lượng tín nhiệm của trái phiếu và gián tiếp cải thiện chất lượng phát hành.

Quan trọng nhất là doanh nghiệp cần duy trì minh bạch trong công bố thông tin, tuân thủ cam kết và quản trị rủi ro một cách chủ động, bởi đây chính là nền tảng để xây dựng niềm tin bền vững với nhà đầu tư, giúp thị trường vận hành ổn định và lâu dài.

Ông Trương Hiền Phương: Để khơi thông thị trường trái phiếu doanh nghiệp, chúng ta cần sự chung tay phối hợp chặt chẽ từ nhiều phía nhằm tạo ra một hệ sinh thái hỗ trợ phát triển toàn diện.

Về phía cơ quan quản lý, tôi đề xuất cần sớm hoàn thiện cơ chế để thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm độc lập. Hiện nay, Việt Nam vẫn đang thiếu những đơn vị có đủ uy tín, năng lực và tầm ảnh hưởng quốc tế để thẩm định chính xác sức khỏe tài chính của doanh nghiệp phát hành. Cơ quan quản lý có thể xem xét cấp phép hoặc công nhận năng lực cho các tổ chức chuyên môn cao, hoặc các công ty kiểm toán lớn có uy tín để họ thực hiện vai trò đánh giá tín nhiệm. 

Việc có những đơn vị chuyên nghiệp, độc lập thực hiện soát xét doanh nghiệp một cách kỹ lưỡng và sâu sát sẽ tạo ra nền tảng niềm tin vững chắc cho các nhà đầu tư. So với đơn vị kiểm toán vốn thường do doanh nghiệp chủ động mời và chi trả kinh phí, một tổ chức thẩm định độc lập sẽ đảm bảo tính minh bạch, công bằng và khách quan cao hơn, từ đó buộc doanh nghiệp phải tuân thủ các chuẩn mực tài chính một cách nghiêm ngặt.

Bên cạnh đó, cơ quan quản lý nên áp dụng các quy định khắt khe về công bố thông tin đối với doanh nghiệp phát hành trái phiếu, tương tự như các tiêu chuẩn đang áp dụng trên thị trường cổ phiếu. Cụ thể, doanh nghiệp phải có nghĩa vụ công bố thông tin định kỳ và bất thường đối với bất kỳ sự kiện quan trọng nào ảnh hưởng đến khả năng trả nợ trong vòng 48 giờ. Việc duy trì luật chơi công bằng và minh bạch như vậy sẽ giúp các trái chủ luôn được cập nhật tình hình doanh nghiệp một cách nhanh chóng, hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro thông tin bất đối xứng.

Đối với các nhà đầu tư tài chính, đặc biệt là các trái chủ cá nhân, cần chủ động nâng cao năng lực phân tích và đọc hiểu báo cáo tài chính. Thay vì đầu tư dựa trên cảm tính, mối quan hệ cá nhân hay những lời mời chào hấp dẫn về lãi suất mà thiếu đi sự kiểm chứng, nhà đầu tư cần học cách "đọc vị" sức khỏe doanh nghiệp thông qua các chỉ số tài chính thực tế. 

Khả năng thẩm định độc lập của nhà đầu tư, kết hợp với các báo cáo xếp hạng tín nhiệm chuyên nghiệp, sẽ là "màng lọc" quan trọng nhất để loại bỏ những doanh nghiệp yếu kém. Sự cộng hưởng giữa tính tuân thủ của doanh nghiệp, sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý và sự thông thái của nhà đầu tư chính là chìa khóa để xây dựng một thị trường trái phiếu doanh nghiệp lành mạnh và phát triển bền vững.

 - Xin được hỏi riêng ông Nguyễn Đình Duy, việc áp dụng rộng rãi hơn hoạt động xếp hạng tín nhiệm dự báo sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc và chất lượng của các lô trái phiếu doanh nghiệp bất động sản được phát hành vào năm 2026?

Ông Nguyễn Đình Duy: Kể từ đầu năm 2026, các thay đổi pháp lý liên quan yêu cầu xếp hạng tín nhiệm bao gồm bắt buộc đối với trái phiếu doanh nghiệp phát hành ra công chúng (ngoại trừ các tổ chức tín dụng), xếp hạng tín nhiệm đối với trái phiếu phát hành riêng lẻ khi phân phối cho nhà đầu tư cá nhân chuyên nghiệp.

Việc sử dụng xếp hạng tín nhiệm không chỉ cải thiện tính minh bạch thông tin mà còn giúp các tổ chức phát hành truyền tải tốt hơn năng lực tín dụng của mình tới các nhà đầu tư. Với sự minh bạch được cải thiện và có thêm nhiều thông tin hỗ trợ quyết định đầu tư, các nhà đầu tư sẽ có niềm tin cao hơn trên cả thị trường công chúng và riêng lẻ, từ đó tạo ra nhiều cơ hội hơn để doanh nghiệp huy động vốn một cách hiệu quả.

Về phía đơn vị phát hành, việc sử dụng dịch vụ xếp hạng tín nhiệm giúp tổ chức phát hành tự đánh giá được điểm mạnh - điểm yếu về khả năng trả nợ của mình, từ đó lựa chọn các hình thức phát hành trái phiếu phù hợp. Chẳng hạn như có thể thêm tài sản đảm bảo, sử dụng dịch vụ bảo lãnh thanh toán để tăng chất lượng tín nhiệm của trái phiếu phát hành, qua đó gián tiếp cải thiện chất lượng của các đợt phát hành. 

Đối với nhà đầu tư, kết quả xếp hạng tín nhiệm và việc cập nhật thông tin thường xuyên từ phía đơn vị xếp hạng tín nhiệm là một kênh thông tin tham khảo hỗ trợ cho việc ra quyết định. Ngoài ra, căn cứ vào sự chênh lệch giữa các kết quả xếp hạng tín nhiệm, thị trường có thể dần hình thành các mức tham chiếu để xác định giá trái phiếu phù hợp hơn. Đây cũng là một yếu tố quan trọng giúp thu hút các nhà đầu tư tổ chức, nhà đầu tư nước ngoài quan tâm hơn đến thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam.

Những thay đổi này giúp lành mạnh hóa thị trường, thu hút thêm nhiều nhà đầu tư hơn và nâng cao chất lượng phát hành trái phiếu doanh nghiệp trong thời gian tới.

- Xin cảm ơn các chuyên gia!

Ý kiến của bạn
Bình luận
Xem thêm bình luận

Đọc thêm

Thương hiệu dẫn đầu

Lên đầu trang
Top