Năm 1988, ông Đinh Hữu Đoan đã chủ động làm đơn gửi Ban chấp hành Tập đoàn 2 và Ban Nhân dân thôn 5, xã Đạ Đờn, xin phép khai hoang một mảnh đất hoang tại khu vực hố đá. Đây là khu vực hoang vu, chưa có ai sử dụng, chủ yếu là bụi rậm và đất đá.
Quá trình khai hoang và sử dụng hợp pháp
Với mục tiêu cải tạo đất hoang để phục vụ sản xuất nông nghiệp, ông Đoan và gia đình đã dành nhiều công sức khai phá, dọn dẹp, và biến mảnh đất này thành khu đất canh tác màu mỡ. Việc khai hoang của ông được Ban chấp hành Tập đoàn 2 và Ban Nhân dân thôn 5 phê duyệt, kèm theo sơ đồ ranh giới cụ thể, đánh dấu tứ cận rõ ràng, làm căn cứ cho quyền sử dụng đất.
Sau khi cải tạo, ông Đoan bắt đầu trồng hoa màu như ngô, bí và tận dụng đất để tăng gia sản xuất. Nhờ nỗ lực và sự đầu tư lớn của gia đình, khu đất hoang đã dần trở thành một vùng canh tác ổn định, mang lại nguồn thu nhập cho gia đình ông. Trong giai đoạn này, đất đai được sử dụng liên tục, không có ai tranh chấp hay xâm phạm.
Năm 1994, để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tuân thủ quy định pháp luật về đất đai, ông Đoan đã làm thủ tục kê khai đăng ký quyền sử dụng đất tại UBND huyện Lâm Hà. Sau quá trình xem xét, ngày 17/8/1998, ông được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) số L165980 cho thửa đất 519 với diện tích 330m2. Việc cấp giấy chứng nhận này không chỉ xác nhận quyền sử dụng hợp pháp của ông mà còn là sự ghi nhận những nỗ lực khai hoang, cải tạo đất đầy khó khăn của gia đình ông trong suốt một thời gian dài.
Từ năm 1988 đến năm 1996, gia đình ông Đoan quản lý và sử dụng đất một cách ổn định, không hề xảy ra tranh chấp hay bị xâm phạm bởi bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào. Mảnh đất này được xem là thành quả lao động lớn lao của gia đình ông, minh chứng cho sự kiên trì và ý chí của những người nông dân trong việc cải tạo đất hoang để phục vụ cuộc sống.
Tuy nhiên, bước ngoặt bắt đầu xuất hiện vào năm 1996, khi một số hộ dân đến mượn đất của ông với lý do tạm thời dựng nhà ở. Đây chính là khởi nguồn cho những rắc rối pháp lý và tranh chấp kéo dài sau này.
Cho mượn đất vì tình làng nghĩa xóm!
Năm 1996, các hộ dân gồm ông Nguyễn Văn Tức, Đỗ Văn Quyền, Nguyễn Đình Cường và Lương Văn Trung đã tìm đến ông Đinh Hữu Đoan xin mượn đất ven hồ mà gia đình ông đã khai hoang. Với lý do không có nơi ở ổn định, họ mong muốn mượn đất để dựng nhà tạm. Vì tình làng nghĩa xóm và sự quen biết lâu năm, ông Đoan đồng ý cho mượn mà không yêu cầu lập văn bản hay có sự chứng thực từ chính quyền. Ông tin rằng lời hứa miệng từ những người hàng xóm này sẽ được thực hiện, rằng khi có nơi ở ổn định, họ sẽ trả lại phần đất đã mượn.
Ban đầu, các hộ chỉ xin mượn một phần nhỏ đất ven hồ để dựng nhà tạm. Tuy nhiên, chỉ trong một thời gian ngắn, họ không chỉ dừng lại ở việc dựng nhà mà còn tự ý san lấp đất, xây dựng nhà kiên cố, chuồng trại, và tiến hành cải tạo trái phép. Những hành vi này đã vượt xa khỏi mục đích ban đầu của việc mượn đất. Điều đáng nói hơn, một số hộ dân còn chuyển nhượng trái phép quyền sử dụng phần đất đã mượn cho người khác như thể đất này thuộc quyền sở hữu của họ.
Ban đầu, ông Đoan hoàn toàn tin tưởng vào thiện chí của các hộ dân khi cho mượn đất. Tuy nhiên, lòng tốt của ông đã bị lợi dụng khi các hộ dân không những không trả lại đất mà còn cố tình chiếm dụng, cải tạo và hợp pháp hóa việc sử dụng đất trái phép thông qua các giao dịch ngầm.
Điển hình là ông Nguyễn Đình Cường, người đã sang nhượng phần đất mượn từ ông Đoan cho ông Lê Minh Hà vào năm 2005. Tương tự, ông Lương Văn Trung cũng tự ý chuyển nhượng phần đất mình mượn cho bà Lê Thị Nệp, người sau đó đã bán lại đất này cho ông Hà vào năm 2012. Điều đáng chú ý là tất cả các giao dịch này đều chỉ được thực hiện qua giấy tay, không có bất kỳ sự chứng thực hay xác nhận nào từ chính quyền địa phương.
Hành vi chiếm dụng đất của các hộ dân đã đẩy vụ việc vào vòng xoáy tranh chấp kéo dài hơn ba thập kỷ. Điều đáng nói là thay vì thực hiện đúng lời cam kết ban đầu, không loại trừ khả năng các hộ dân này tìm cách trì hoãn việc trả đất, đồng thời cố tình tạo ra những rào cản pháp lý thông qua việc chuyển nhượng đất qua nhiều đời chủ.
Quan trọng hơn, việc các hộ dân tự ý san lấp, xây dựng công trình và chuyển nhượng trái phép phần đất mượn không chỉ là hành vi xâm phạm tài sản cá nhân mà còn tạo tiền lệ xấu trong cộng đồng về việc chiếm dụng đất. Nếu những hành vi này không được xử lý dứt điểm, không chỉ ông Đoan mà bất kỳ người dân nào cũng có thể trở thành nạn nhân của những chiêu trò chiếm dụng đất tương tự.
Qua hành trình kéo dài hơn 35 năm, ông Đoan vẫn kiên trì theo đuổi công lý, đòi lại quyền sử dụng hợp pháp cho mảnh đất mà gia đình ông đã đổ mồ hôi công sức khai phá. Tuy nhiên, chính sự lợi dụng lòng tốt và hành vi thiếu trách nhiệm của các hộ dân đã khiến vụ việc trở thành một trong những tranh chấp phức tạp nhất tại địa phương. Trường hợp này cũng đặt ra câu hỏi lớn về ý thức pháp luật và đạo đức trong việc sử dụng đất đai, đồng thời là lời nhắc nhở sâu sắc về tầm quan trọng của việc lập văn bản pháp lý trong mọi giao dịch.
Hệ lụy kéo dài
Trước tình trạng đất bị chiếm dụng trái phép, ông Đinh Hữu Đoan đã nhiều lần gửi đơn khiếu nại, yêu cầu các hộ dân hoàn trả đất đúng như cam kết. Tuy nhiên, dù ông đã nỗ lực tìm kiếm sự hỗ trợ từ các cấp chính quyền nhưng chính quyền địa phương không những không xử lý triệt để vấn đề mà còn đưa ra các quyết định được cho là thiếu căn cứ pháp lý, làm trầm trọng thêm nỗi khổ của ông Đoan và gia đình.
Năm 2002, Ban Nhân dân thôn 5 đã tổ chức hòa giải, với sự tham gia của các bên liên quan, yêu cầu các hộ dân trả lại đất cho ông Đoan trong vòng một tuần. Tại buổi hòa giải, các hộ dân như ông Nguyễn Văn Tức, ông Nguyễn Đình Cường và ông Lương Văn Trung đã thừa nhận việc mượn đất của ông Đoan và cam kết sẽ hoàn trả. Tuy nhiên, cam kết này không được thực hiện. Các hộ dân vẫn cố tình chiếm dụng đất, sử dụng sai mục đích và không có dấu hiệu sẽ hoàn trả như đã hứa. Trước sự việc này, thay vì áp dụng biện pháp mạnh tay hơn để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của ông Đoan, chính quyền xã lại chuyển hồ sơ lên UBND huyện Lâm Hà mà không có bất kỳ động thái nào nhằm buộc các hộ dân thực hiện cam kết.
Năm 2013, thay vì đưa ra giải pháp xử lý hợp lý, Chủ tịch UBND huyện Lâm Hà lại ban hành Quyết định số 2920/QĐ-UBND, không công nhận quyền sử dụng đất của ông Đoan với lý do ông không sử dụng đất từ năm 1991 đến 1995. Quyết định này hoàn toàn không có căn cứ pháp luật và thể hiện sự thiếu khách quan, gây tổn hại nghiêm trọng đến quyền lợi của ông Đoan.
Theo quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 3 Nghị định 84/2007/NĐ-CP, việc không sử dụng đất trong một khoảng thời gian ngắn không làm mất quyền sử dụng đất nếu Nhà nước chưa ban hành quyết định thu hồi. Thực tế, trong khoảng thời gian từ năm 1991 đến 1995, ông Đoan không sử dụng đất liên tục vì khu vực này đã bị các đơn vị thi công Quốc lộ 27 đào sâu 2-3 mét để lấy đất đá. Điều này không phải do ông Đoan tự ý bỏ đất, mà là hậu quả từ việc thi công dự án đầu tư công. Mặt khác, từ năm 1996 trở đi, ông tiếp tục sử dụng đất và cho các hộ dân mượn, thể hiện quyền quản lý đất của ông vẫn được duy trì. Do đó, việc UBND huyện Lâm Hà lấy lý do này để bác bỏ quyền sử dụng đất của ông là không phù hợp với thực tế và pháp luật.
Thêm vào đó, Điều 203 Luật Đất đai 2013 quy định, các tranh chấp đất đai liên quan đến hợp đồng dân sự, chẳng hạn như việc mượn đất, thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án Nhân dân. Việc chính quyền huyện và tỉnh tự ý giải quyết tranh chấp mà không thông qua Tòa án không chỉ đi ngược lại quy định pháp luật mà còn khiến vụ việc kéo dài một cách không cần thiết. Thay vì giải quyết dứt điểm để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của ông Đoan, chính quyền lại đưa ra những quyết định mập mờ, không dựa trên căn cứ rõ ràng, gây thêm áp lực về thời gian, tài chính và tinh thần cho ông.
Một vấn đề khác cũng cần được nhấn mạnh là trong quá trình giải quyết, chính quyền huyện và tỉnh đã không tổ chức một cuộc đối thoại thấu đáo với đầy đủ các bên liên quan. Những nhân chứng quan trọng như ông Nguyễn Văn Tức, ông Nguyễn Đình Cường và các bên đã chuyển nhượng đất trái phép không được triệu tập để làm rõ sự việc. Việc này không chỉ làm giảm tính minh bạch của quá trình xử lý mà còn khiến quyền lợi của ông Đoan bị xem nhẹ, trong khi các hộ chiếm dụng đất lại không bị xử lý đúng mức.
Hành vi giải quyết không đúng thẩm quyền, không đủ căn cứ pháp lý của chính quyền không chỉ khiến vụ việc trở nên phức tạp mà còn có thể làm suy giảm niềm tin của người dân vào hệ thống quản lý đất đai.
Tòa án Nhân dân Cấp cao TP.HCM sắp tới sẽ đưa vụ việc này ra xét xử lần thứ 2 (lần đầu vào năm 2018). Đây là bước ngoặt quyết định trong hành trình tìm kiếm công lý của ông Đoan. Sự công tâm và minh bạch từ hệ thống pháp luật không chỉ mang lại quyền lợi hợp pháp cho ông Đoan mà còn khôi phục niềm tin của người dân vào hệ thống tư pháp.
Hành trình tìm lại công lý của ông Đoan không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn là lời cảnh tỉnh về trách nhiệm của các cơ quan quản lý trong việc giải quyết tranh chấp đất đai một cách minh bạch, đúng pháp luật và thấu tình đạt lý.
Câu chuyện của ông Đoan cũng gửi gắm một thông điệp sâu sắc: Dù thời gian có kéo dài bao lâu, niềm tin và nghị lực vẫn có thể biến những điều tưởng như bất khả thành hiện thực. Và khi công lý được thực thi trọn vẹn, đó không chỉ là chiến thắng của riêng ông, mà còn là thắng lợi của những giá trị nhân văn và công bằng mà pháp luật luôn bảo vệ./.