Đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam: Động lực và cơ hội tái cấu trúc không gian đô thị
Tuyến đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam không chỉ đơn thuần là một công trình giao thông, mà còn là chất xúc tác mạnh mẽ cho sự phát triển đô thị dọc theo chiều dài đất nước. Quy hoạch không gian đô thị xung quanh tuyến đường sắt này chính là "chìa khóa" để khai mở tiềm năng kinh tế - xã hội to lớn mà dự án mang lại.
Giới chuyên gia quy hoạch cho rằng, đây là cơ hội vàng để chúng ta tái cấu trúc không gian đô thị, tạo nên những trung tâm kinh tế sầm uất, hiện đại và bền vững. Có thể hình dung đến những khu đô thị mới được quy hoạch bài bản, với hệ thống giao thông công cộng kết nối thuận tiện, các công trình kiến trúc xanh mát, và không gian sống tiện nghi cho người dân.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa bức tranh tươi đẹp này, sẽ cần phải giải quyết bài toán về lựa chọn mô hình đô thị phù hợp. Liệu đó sẽ là mô hình đô thị tập trung, TOD, đô thị vệ tinh, hay mô hình đô thị đa trung tâm? Mỗi mô hình đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên đặc điểm của từng địa phương.
Bàn luận sâu hơn, Reatimes đã có cuộc trao đổi với TS. KTS Trương Văn Quảng, Phó Tổng Thư ký Hội Quy hoạch phát triển đô thị Việt Nam.
PV: Thưa chuyên gia, trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực hiện đại hóa và tích cực hội nhập quốc tế, việc đầu tư phát triển hệ thống hạ tầng giao thông là một trong những ưu tiên hàng đầu. Vậy theo góc nhìn quy hoạch đô thị, chuyên gia đánh giá như thế nào về vai trò của đường sắt tốc độ cao trong việc thúc đẩy sự phát triển và kết nối các đô thị Việt Nam?
TS. KTS. Trương Văn Quảng: Đường sắt tốc độ cao, với khả năng kết nối nhanh chóng và hiệu quả, thực sự là một yếu tố then chốt, mang tính chiến lược trong quy hoạch và phát triển đô thị Việt Nam hiện nay.
Chủ trương đầu tư đường sắt tốc độ cao đã được nhắc đến từ lâu, nhưng đến nay vẫn chưa thành hiện thực. Điều này khiến chúng ta phần nào chậm chân so với một số quốc gia láng giềng - vốn đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển loại hình giao thông hiện đại này.
Nhìn lại lịch sử, chúng ta có thể tự hào vì đã từng có một hệ thống đường sắt đóng vai trò xương sống trong vận chuyển hàng hóa và hành khách. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, hệ thống đường sắt dần trở nên lạc hậu, kém hiệu quả so với đường bộ và hàng không.
Việc chậm trễ trong phát triển đường sắt tốc độ cao khiến chúng ta bỏ lỡ nhiều cơ hội. Trong khi các nước khác đã và đang khai thác tối đa lợi ích của đường sắt tốc độ cao để thúc đẩy kinh tế, kết nối các vùng miền, thì đâu đó chúng ta vẫn đang loay hoay với hệ thống giao thông cũ kỹ, hiệu quả chưa cao.
Tuy nhiên, không phải là quá muộn để chúng ta bắt đầu. Việc nhận thức được tầm quan trọng của hệ thống giao thông hiện đại, trong đó có đường sắt tốc độ cao, là bước khởi đầu quan trọng. Bằng sự quyết tâm và nỗ lực, cùng với việc học hỏi kinh nghiệm từ các nước tiên tiến, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một hệ thống đường sắt tốc độ cao hiện đại, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Điều đáng mừng là so với thời điểm Dự án đường sắt tốc độ cao trên trục Bắc - Nam lần đầu được trình Quốc hội vào năm 2010, năng lực tài chính của Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc. Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới, thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam năm 2023 đã đạt 4.284 USD, cao hơn nhiều so với các quốc gia khác khi họ quyết định đầu tư vào đường sắt tốc độ cao. Dự kiến đến năm 2030, con số này sẽ đạt 7.500 USD, với GDP cả nước ước đạt khoảng 540 tỷ USD. Những con số ấn tượng này phần nào cho thấy Việt Nam đã bước vào giai đoạn "chín muồi" để hiện thực hóa giấc mơ đường sắt tốc độ cao.
Bên cạnh đó có thể thấy rõ vai trò ý nghĩa của tuyến đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam khi được thể hiện qua ba khía cạnh chính:
Thứ nhất, đường sắt tốc độ cao như một "cú hích" mạnh mẽ, thúc đẩy sự hình thành các cực tăng trưởng mới. Các ga đường sắt thường được đặt tại những vị trí chiến lược, có tiềm năng phát triển về kinh tế - xã hội. Sự xuất hiện của đường sắt tốc độ cao, với khả năng kết nối nhanh chóng đến các trung tâm kinh tế lớn, sẽ như thỏi nam châm thu hút đầu tư vào khu vực đi qua. Các khu đô thị mới hiện đại, sầm uất sẽ dần hình thành dọc theo tuyến đường sắt, trở thành những cực tăng trưởng mới, góp phần giảm tải cho các đô thị lớn hiện hữu và thúc đẩy sự phát triển đồng đều trên cả nước.
Thứ hai, đường sắt tốc độ cao đóng vai trò "sợi chỉ đỏ" kết nối các đô thị, tạo thành mạng lưới đô thị liên kết chặt chẽ. Nhờ tốc độ di chuyển vượt trội và sự tiện nghi, đường sắt tốc độ cao sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương, hợp tác đầu tư, trao đổi văn hóa, khoa học - kỹ thuật giữa các đô thị. Từ đó, hình thành các chuỗi đô thị, vùng đô thị phát triển năng động, tạo động lực tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
Thứ ba, đường sắt tốc độ cao góp phần kiến tạo diện mạo đô thị hiện đại và văn minh hơn. Để đáp ứng yêu cầu vận hành của hệ thống đường sắt tốc độ cao, hệ thống hạ tầng đô thị cũng cần phải được đầu tư, nâng cấp đồng bộ và hiện đại. Các đô thị dọc tuyến đường sắt sẽ có cơ hội được cải tạo, quy hoạch lại không gian, hình thành các trung tâm giao thông hiện đại, các khu đô thị mới với kiến trúc xanh, thông minh, đáng sống.
PV: Thưa ông, đường sắt tốc độ cao không chỉ là một công trình giao thông hiện đại, mà còn được xem là cơ hội vàng để tái cấu trúc không gian đô thị Việt Nam. Vậy theo quan điểm của chuyên gia, chúng ta nên tận dụng cơ hội này như thế nào để xây dựng mô hình đô thị bền vững?
TS. KTS. Trương Văn Quảng: Việc Bộ Chính trị và Ban Chấp hành Trung ương Đảng thống nhất chủ trương đầu tư xây dựng đường sắt cao tốc Bắc - Nam đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, mở ra một "kỷ nguyên" mới cho quy hoạch đô thị Việt Nam. Sự xuất hiện của tuyến đường sắt tốc độ cao này là cơ hội để chúng ta thực hiện tái cấu trúc không gian đô thị tại các khu vực mà đường sắt đi qua.
Trước đây, khi chưa có kế hoạch cụ thể về đường sắt tốc độ cao, việc quy hoạch đô thị tại các địa phương thường mang tính chất dự báo, chưa thể xác định rõ ràng vị trí, quy mô của các khu đô thị mới, đặc biệt là dọc theo tuyến đường sắt. Tuy nhiên, với chủ trương xây dựng đường sắt tốc độ cao đã được thống nhất, các địa phương sẽ có cơ sở để quy hoạch một cách bài bản, chi tiết và đồng bộ hơn, tận dụng tối đa lợi thế của tuyến đường sắt trong việc phát triển kinh tế - xã hội.
Đường sắt tốc độ cao mang đến cơ hội "vàng" để tái cấu trúc hệ thống đô thị Việt Nam theo hướng hiện đại, bền vững và hội nhập. Các đô thị dọc tuyến sẽ được đầu tư nâng cấp, cải tạo, hình thành các trung tâm giao thông hiện đại, các khu đô thị mới với kiến trúc xanh, thông minh.
Mỗi ga sẽ là một điểm kết nối quan trọng, tạo động lực phát triển kinh tế - xã hội cho khu vực xung quanh. Tuy nhiên, quy mô phát triển đô thị tại mỗi ga sẽ khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí địa lý, tiềm năng kinh tế, nhu cầu kết nối giao thông...
Ví dụ, các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng... với vai trò là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, sẽ có quy mô phát triển đô thị lớn hơn so với các đô thị nhỏ hơn như Nam Định, Nha Trang...
Việc quy hoạch đô thị cần phù hợp với đặc điểm và tiềm năng của từng địa phương. Không nên áp dụng một mô hình chung cho tất cả các đô thị dọc tuyến. Cần có sự nghiên cứu kỹ lưỡng, đánh giá các yếu tố như nhu cầu vận tải, khả năng kết nối, nguồn lực tài chính... để đưa ra phương án quy hoạch phù hợp nhất.
PV: Việc lựa chọn mô hình đô thị phù hợp cho các khu vực xung quanh ga đường sắt tốc độ cao là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của khu vực. Vậy đâu là những yếu tố then chốt mà địa phương cần xem xét để lựa chọn được mô hình đô thị tối ưu, phát huy tối đa lợi thế của đường sắt tốc độ cao, thưa ông?
TS. KTS. Trương Văn Quảng: Khi nói về quy hoạch đô thị dọc theo tuyến đường sắt tốc độ cao, chúng ta cần xem xét đến các mô hình phát triển đô thị khác nhau để tận dụng tối đa cơ hội mà tuyến đường mang lại. Hiện nay, xu hướng phát triển đô thị theo mô hình TOD (Transit-Oriented Development) - phát triển đô thị theo định hướng giao thông công cộng - đang được nhiều quốc gia quan tâm và áp dụng, trong đó có Việt Nam.
Bản thân các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng... đã và đang hướng tới mô hình TOD này. Ví dụ, Nghị quyết 15 của Bộ Chính trị về phương hướng phát triển kinh tế - xã hội của Thủ đô Hà Nội trong giai đoạn tới cũng đã xác định rõ việc theo đuổi mô hình TOD.
Điểm đặc biệt của TOD là lấy giao thông công cộng làm trung tâm, xây dựng các khu đô thị tập trung xung quanh các đầu mối giao thông như ga đường sắt, bến xe buýt... Mô hình này giúp tăng cường hiệu quả sử dụng đất, giảm thiểu ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng TOD có nhiều quy mô khác nhau, từ cấp vùng, quốc gia đến quốc tế. Tùy vào đặc điểm của từng địa phương, từng ga đường sắt mà lựa chọn quy mô TOD phù hợp. Ví dụ, với các ga đường sắt có mục tiêu phát triển mang tính vùng hoặc quốc tế, quy mô TOD sẽ lớn hơn, bao gồm nhiều khu vực và hạ tầng kỹ thuật phức tạp hơn. Ngược lại, với các ga có quy mô nhỏ hơn, quy mô TOD cũng sẽ nhỏ hơn, tập trung phát triển trong một khu vực hạn chế.
Để minh họa rõ hơn về quy mô và tầm quan trọng của việc quy hoạch ga đường sắt tốc độ cao, có thể lấy ví dụ về ga Hà Nội, dự kiến được đặt tại khu vực Ngọc Hồi (Thường Tín). Theo thông tin hiện tại, diện tích đất dành cho ga và các công trình hạ tầng phụ trợ lên tới hơn 200ha, thậm chí có thể lên đến 250ha.
Quy mô lớn như vậy không chỉ đơn thuần là để xây dựng ga đường sắt, mà còn để hình thành một đầu mối giao thông đa phương tiện, kết nối đường bộ, đường sắt quốc gia, đường sắt đô thị và các loại hình giao thông khác. Đây sẽ là điểm trung chuyển quan trọng, nơi hành khách có thể dễ dàng di chuyển từ đường sắt tốc độ cao vào trung tâm thành phố thông qua các tuyến đường bộ, đường sắt đô thị, hoặc kết nối với các tỉnh lân cận thông qua các tuyến đường sắt, đường bộ liên vùng.
Ga Hà Nội cũng sẽ được kết nối với các tuyến giao thông quan trọng khác, ví dụ như tuyến đường sắt cao tốc Lào Cai - Hà Nội - Hải Phòng, hoặc sân bay quốc tế Nội Bài. Điều này nhằm tạo thuận lợi cho việc di chuyển của hành khách, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của khu vực và cả nước.
Như vậy, ga đường sắt tốc độ cao không chỉ là một công trình giao thông đơn lẻ, mà còn là "hạt nhân" cho sự phát triển của một khu vực rộng lớn xung quanh hay đúng hơn là tạo ra một "đô thị đường sắt". Nó sẽ thu hút đầu tư, tạo ra các trung tâm dịch vụ thương mại, khu đô thị mới, góp phần thay đổi diện mạo và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Đà Nẵng, với lợi thế sẵn có về cảng hàng không quốc tế và đường biển, việc bổ sung ga đường sắt tốc độ cao sẽ là bước tiến quan trọng để kết nối thành phố năng động ven biển, trung tâm tài chính quốc tế trong tương lai này với hai đầu tàu kinh tế lớn là Hà Nội và TP.HCM. Sự kết nối này không chỉ giới hạn ở đường sắt, mà còn cần được mở rộng sang đường bộ và hàng không, tạo nên mạng lưới giao thông đa dạng, hiện đại. Từ đó, Đà Nẵng sẽ có đủ năng lực để thúc đẩy mô hình trung tâm tài chính quốc tế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành khu vực thương mại tự do. Đây là một hướng đi đúng đắn, phù hợp với tiềm năng và lợi thế của thành phố.
Còn Nha Trang, với vai trò là trung tâm du lịch, hướng đến tính quốc tế, chắc chắn sẽ được phân tích kỹ lưỡng để xác định chức năng chính trong quy hoạch tổng thể của tuyến đường sắt tốc độ cao. Việc này giúp chúng ta có cái nhìn rõ ràng và quy hoạch hợp lý, từ đó khai thác tối đa tiềm năng của tuyến đường cũng như năng lực của Nha Trang trong tương lai.
Tóm lại, dù là đô thị TOD hay đô thị đường sắt thì quy hoạch cũng sẽ xác định trên các tiêu chí về vị thế và vai trò trung tâm kinh tế của đất nước, đặc biệt cần quan tâm đến khả năng thúc đẩy phát triển kinh tế của khu vực và vùng. Sau đó, mới xem xét đến các yếu tố về đất đai, quy mô dân số,…
PV: Vậy còn yếu tố văn hóa và lịch sử của địa phương, yếu tố này đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển mô hình đô thị đường sắt, theo quan điểm của ông?
TS. KTS. Trương Văn Quảng: Hiển nhiên, yếu tố văn hóa, lịch sử đóng vai trò then chốt trong mọi quyết sách. Mục tiêu xây dựng một xã hội văn minh, hiện đại đòi hỏi chúng ta phải kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và gìn giữ bản sắc văn hóa.
Đặc biệt, trong bối cảnh đất nước sẽ kỷ niệm 100 năm thành lập vào năm 2045, thì việc hình thành một hệ thống đường sắt tốc độ cao, hiện đại càng mang ý nghĩa quan trọng. Dự kiến dự án này sẽ hoàn thành trong 10 năm tới, và hy vọng rằng chúng ta sẽ sớm được chứng kiến sự ra đời của một công trình mang tính biểu tượng cho kỷ nguyên mới.
"Kỷ nguyên mới" là từ khoá được nhắc trong nhiều bài viết, phát biểu quan trọng vừa qua của Tổng Bí thư Tô Lâm. Kỷ nguyên mới này sẽ mở ra nhiều cơ hội phát triển cho Việt Nam, để thực sự sánh vai với các cường quốc trên thế giới. Quan trọng là chúng ta phải nắm bắt được ý nghĩa sâu xa của thời khắc lịch sử này, nhận thức rõ đây là điều kiện, là cơ hội để Việt Nam bước vào "kỷ nguyên vươn mình của dân tộc".
Bên cạnh đó, trong bối cảnh hiện đại hóa, đặc biệt là khi chuyển đổi số, hội nhập quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ, việc kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện đại và văn hóa, lịch sử là vô cùng quan trọng. Hiện đại hóa không chỉ đơn thuần là áp dụng công nghệ mới, mà còn là quá trình phát triển dựa trên nền tảng văn hóa, lịch sử của dân tộc. Chính văn hóa, lịch sử sẽ tạo nên bản sắc riêng, giúp chúng ta không bị hòa tan trong dòng chảy phát triển chung.
Như vậy, khi kết hợp văn hóa lịch sử vào quy hoạch đô thị đường sắt, các nhà ga, điểm dừng cần có sự chọn lọc kỹ lưỡng để làm nổi bật những đặc trưng, tạo nên biểu tượng và điểm nhấn riêng biệt cho từng địa phương. Thiết kế và tổ chức không gian của nhà ga cũng cần phải thể hiện rõ nét bản sắc văn hóa đó.
Ví dụ, khi so sánh ga Hà Nội và ga TP.HCM, rõ ràng mỗi ga sẽ mang một dấu ấn riêng biệt. Ga Hà Nội có thể mang đậm nét lịch sử, cổ kính của vùng đất kinh kỳ, trong khi ga TP.HCM lại thể hiện sự năng động, hiện đại của một đô thị trẻ trung.
Để làm được điều này, các kiến trúc sư, các nhà quy hoạch cần phải am hiểu sâu sắc về điều kiện tự nhiên, văn hóa, lịch sử của từng vùng miền. Thậm chí, cần phải xem xét đến cả hình hài, quy mô, hình thái và cách tổ chức không gian của nhà ga để tạo nên một tổng thể hài hòa, thống nhất. Nắm bắt được tất cả những yếu tố này, kiến trúc sư mới có thể tạo nên những thiết kế độc đáo, mang đậm bản sắc địa phương, và đạt đến tầm vóc quốc tế. Thậm chí chúng ta cũng cần phải thi tuyển các phương án quy hoạch, kiến trúc về đô thị gắn với đường sắt tốc độ cao.
PV: Nơi đường sắt tốc độ cao đi qua cùng với sự xuất hiện của các đô thị TOD, đô thị đường sắt cũng sẽ mở ra tiềm năng phát triển mạnh mẽ các dịch vụ như văn phòng, nhà ở, khách sạn…?
TS. KTS. Trương Văn Quảng: Đúng vậy, tuy nhiên mức độ phát triển sẽ khác nhau tùy thuộc vào vị trí của đô thị so với tuyến đường.
Các đô thị có ga dừng, điểm kết nối sẽ là những khu vực hưởng lợi nhiều nhất. Trong quy hoạch, sẽ có không gian cho các dịch vụ như văn phòng, nhà ở, khách sạn, trung tâm thương mại, vui chơi giải trí... Bên cạnh đó, cần đảm bảo kết nối thuận tiện với các loại hình giao thông khác như đường sắt đô thị, đường bộ... để tối ưu hóa hiệu quả vận tải và giao thương. Các khu đô thị này thậm chí có thể trở thành trung tâm thương mại, tài chính quy mô lớn, thu hút các doanh nghiệp, nhà đầu tư trong và ngoài nước. Đất đai, bất động sản vì thế có thể được hưởng lợi.
Đối với các khu vực dọc tuyến đường sắt, nơi tàu chỉ "chạy băng băng" qua, tiềm năng phát triển sẽ tập trung vào các dịch vụ logistics, kho bãi, công nghiệp phụ trợ...
Tóm lại, chỉ khi việc quy hoạch có chiến lược bài bản, khai thác hiệu quả tiềm năng đất đai mới góp phần tạo nên những đô thị hiện đại, sầm uất và bền vững.
PV: Đối với các địa phương có đường sắt tốc độ cao đi qua và có ga dừng, chiến lược, quy hoạch phát triển đô thị của địa phương cần tập trung vào những điểm nào để đón đầu cơ hội một cách nhanh chóng và hiệu quả? Cụ thể, họ cần chuẩn bị những gì ngay từ bây giờ, thưa ông?
TS. KTS. Trương Văn Quảng: Dự án đường sắt tốc độ cao hiện đang trong giai đoạn trình Quốc hội xem xét chủ trương đầu tư. Mặc dù đã có bản đồ dự kiến tuyến đường và các tỉnh thành đường sắt sẽ đi qua, nhưng vị trí cụ thể của các nhà ga vẫn chưa được chốt chính thức. Do đó, hiện tại các địa phương vẫn chưa thể chủ động đón đầu cơ hội phát triển.
Tuy nhiên, các tỉnh thành vẫn có thể dựa trên hướng tuyến dự kiến để nghiên cứu dần việc điều chỉnh quy hoạch, tái cấu trúc đô thị và phân bổ các khu chức năng một cách phù hợp. Việc này thể hiện sự chuẩn bị sẵn sàng về mặt tư tưởng và tầm nhìn chiến lược của các địa phương để tận dụng tối đa lợi ích từ dự án đường sắt tốc độ cao mang lại.
Đơn cử như việc giải phóng mặt bằng cho dự án đường sắt tốc độ cao là một yếu tố then chốt để đảm bảo tiến độ triển khai. Theo đó, địa phương cần, rà soát, đánh giá hiện trạng đất đai, xác định rõ diện tích, loại đất, hiện trạng sử dụng, các công trình kiến trúc trên đất... thuộc phạm vi dự án. Lập kế hoạch và phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư. Đảm bảo công bằng, minh bạch, đúng quy định của pháp luật, đồng thời quan tâm đến đời sống, ổn định sản xuất cho người dân bị ảnh hưởng. Ví dụ như Hà Nội, với kinh nghiệm từ các dự án lớn trước đây, đã có sự chuẩn bị và hình dung nhất định về quy mô, phạm vi giải phóng mặt bằng cho dự án đường sắt tốc độ cao có thể bắt tay vào chuẩn bị giải phóng mặt bằng cho 250ha đất theo dự kiến để xây dựng ga.
Sau khi Quốc hội thông qua chủ trương đầu tư và dự án chính thức được triển khai, vị trí và quy mô cụ thể của các nhà ga sẽ được xác định rõ ràng. Lúc đó, các địa phương sẽ có cơ sở chắc chắn để điều chỉnh quy hoạch chi tiết và triển khai các dự án phát triển kinh tế - xã hội liên quan.
PV: Trong quy hoạch phát triển đô thị dọc tuyến đường sắt tốc độ cao, theo ông, đâu là thuận lợi nổi bật nhất và thách thức lớn nhất cần vượt qua?
TS. KTS. Trương Văn Quảng: Một thuận lợi lớn khi xây dựng tuyến đường sắt tốc độ cao chính là sự đồng thuận cao trong xã hội. Mới nghe đến chủ trương thôi, người dân đã rất hào hứng. Đặc biệt, trong bối cảnh ngành du lịch mở cửa trở lại, người dân có điều kiện đi du lịch nhiều hơn và nhận thấy hệ thống giao thông công cộng ở nhiều nước, đặc biệt là giao thông tốc độ cao, phát triển hơn Việt Nam rất nhiều. Họ đã đi trước chúng ta và có những bước tiến nhanh chóng hơn. Chính vì vậy, việc phát triển đường sắt tốc độ cao là một điều tất yếu và nhận được sự ủng hộ lớn từ người dân. Đây là một điều kiện thuận lợi không cần bàn cãi.
Bên cạnh đó, cũng đang có nhiều thách thức cần được giải quyết một cách khéo léo.
Thách thức đầu tiên, và có lẽ cũng là điều khiến chúng ta phải trăn trở nhiều nhất, chính là nguồn vốn. Làm sao để cân đối và sử dụng nguồn vốn một cách hiệu quả nhất, tránh lãng phí, thực sự là một câu hỏi lớn cần được suy xét kỹ lưỡng.
Thứ hai, chúng ta cũng cần thẳng thắn nhìn nhận rằng nguồn nhân lực cho dự án đường sắt tốc độ cao hiện nay còn nhiều hạn chế. Kinh nghiệm, kỹ thuật, tri thức về lĩnh vực này ở Việt Nam còn khá non trẻ. Vì vậy, việc hợp tác quốc tế, thuê chuyên gia nước ngoài hoặc chủ động đào tạo, học hỏi trong quá trình triển khai dự án là điều tất yếu. Đây chính là cơ hội để chúng ta tiếp thu, làm chủ công nghệ và kỹ thuật hiện đại, từ đó vận hành, duy tu, bảo dưỡng hệ thống đường sắt một cách hiệu quả, thậm chí có thể tự phát triển các dự án tương tự trong tương lai.
Thách thức thứ ba nằm ở việc tái cấu trúc hệ thống đô thị sao cho phù hợp với sự phát triển của đường sắt tốc độ cao. Làm sao để việc quy hoạch, tổ chức lại không gian đô thị mang lại hiệu quả cao nhất, vừa khoa học lại vừa sát với thực tiễn? Mỗi ga, mỗi điểm dừng đều cần được xem xét, lựa chọn một cách cẩn trọng để phù hợp với đặc thù của từng địa phương.
Cuối cùng, một yếu tố then chốt để dự án thành công chính là cơ chế chính sách. Với một dự án mang tầm chiến lược quốc gia như vậy, liệu chúng ta đã có những chính sách đủ mạnh, đủ đột phá để thu hút đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tham gia hay chưa? Cần phải rà soát lại các quy định hiện hành, xem xét có những điều chỉnh cần thiết để tạo động lực cho cả doanh nghiệp trong nước và ngoài nước cùng chung tay góp sức vào dự án.
Khi chúng ta có sự đồng lòng chung, cùng nhau hướng tới mục tiêu phát triển đường sắt tốc độ cao và đô thị dọc theo tuyến đường, đồng thời chủ động tìm ra phương án giải quyết cho những thách thức, khó khăn, thì việc hoàn thành mục tiêu sẽ đến gần hơn.
- Xin cảm ơn những chia sẻ của chuyên gia!
Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam đang thu hút sự quan tâm lớn của dư luận, đặc biệt là về lộ trình tuyến đường đi qua các tỉnh thành. Chính phủ đã đưa ra định hướng rõ ràng: Ưu tiên thiết kế tuyến đường thẳng nhất có thể, vượt qua mọi trở ngại địa hình, "qua núi thì đào núi, qua sông thì làm cầu". Điều này đồng nghĩa với việc tuyến đường sắt sẽ không nhất thiết phải đi qua tất cả các tỉnh thành trên cả nước, mà sẽ tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.
Sự phát triển của đường sắt tốc độ cao không chỉ đơn thuần là việc xây dựng tuyến đường và vận hành tàu. Để khai thác hết tiềm năng của loại hình vận tải hiện đại này, cần có sự đồng bộ và đầu tư bài bản vào hạ tầng đi kèm.
Cụ thể, bên cạnh việc xây dựng tuyến đường sắt, cần chú trọng phát triển hệ thống giao thông kết nối với các khu vực lân cận, bao gồm đường bộ, cầu cảng, sân bay... Các ga tàu cao tốc không chỉ là điểm dừng đỗ, mà cần được quy hoạch thành các khu đô thị nén, tích hợp đầy đủ các dịch vụ tiện ích như trung tâm thương mại, giải trí, văn phòng,… Các khu vực có tuyến đường sắt cũ đi qua cũng có thể được cải tạo, nâng cấp thành các điểm du lịch, dịch vụ hấp dẫn.
Tuy nhiên, việc phát triển đường sắt cao tốc cũng cần đi đôi với quy hoạch đô thị hợp lý. Nếu chỉ tập trung vào vận tải hành khách mà không chú trọng phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội tại các điểm đến, thì tuyến đường sắt đó sẽ không phát huy hết hiệu quả. Ví dụ, nếu chỉ có người dân Hà Nội di chuyển vào TP.HCM rồi quay trở về trong ngày bằng tàu cao tốc mà không có các hoạt động du lịch, kinh doanh, giải trí hấp dẫn tại điểm đến, thì sẽ phần nào gây lãng phí nguồn lực và không thúc đẩy được sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Việc quy hoạch đô thị dọc theo tuyến đường sắt có tác động đáng kể đến việc phân bố dân cư, góp phần tạo nên sự thay đổi trong bức tranh dân số và phát triển đô thị. Nhờ sự kết nối giao thông thuận lợi, người dân có thể dễ dàng di chuyển đến các trung tâm kinh tế lớn để làm việc, học tập, vui chơi giải trí, từ đó thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
KTS. Phạm Thanh Tùng, Chánh văn phòng Hội Kiến trúc sư Việt Nam